Cỏ gà | |
---|---|
Cỏ gà (Cynodon dactylon) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Phân họ (subfamilia) | Chloridoideae |
Tông (tribus) | Cynodonteae |
Phân tông (subtribus) | Eleusininae |
Chi (genus) | Cynodon |
Loài (species) | C. dactylon |
Danh pháp hai phần | |
Cynodon dactylon (L.) Pers., 1805 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Cỏ gà, còn được biết đến với tên gọi cỏ chỉ, cỏ ống, cỏ Bermuda, có tên khoa học là Cynodon dactylon ((L.) Pers.), là một loại cây lâu năm thuộc họ Hòa thảo. Loài cây này thường mọc hoang hoặc được trồng ở các khu vực có khí hậu ấm áp trên toàn thế giới. Cỏ gà được cho là có nguồn gốc từ châu Phi hoặc châu Á và được sử dụng trong chăn nuôi gia súc, làm mặt cỏ cho sân vận động, công viên, sân chơi và cả trong y học cổ truyền.
Tên gọi phổ biến ở một số quốc gia
- Australia: cỏ giường (green couch).
- Mỹ: cỏ Bermuda.
- Fiji: kabuta.
- Bangladesh: cỏ 'dhoub'.
- Nam Phi: cỏ Bahama.
- Peru: chepica brave, came de niño, pate de perdiz, gramilla blanca.
- Cuba: hierba-fina.
- Suriname: cỏ dữ (griming), tigriston.
Phân bố của cỏ gà
Cỏ gà phát triển rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới và ven biển của vùng ôn đới trên toàn cầu, từ 30° vĩ Bắc đến 31,4° + 7,5° vĩ Nam. Loài cây này có thể sinh trưởng ở độ cao từ mực nước biển đến 2.300 mét. Tại Việt Nam, cỏ gà thường mọc ở bờ sông, sườn đê và các bãi cỏ tự nhiên trên toàn quốc.
Thông tin mô tả
Rễ cây bò dài ở gốc, thân thẳng đứng và cứng cáp, có từ 8 đến 40 cọng, có thể cao đến 90 cm. Cỏ gà mọc dày đặc tạo thành các thảm cỏ xanh mướt. Lá cỏ dài, hẹp, nhọn đầu, màu vàng lục, mềm mại, nhẵn hoặc có lông, mép lá hơi gợn. Màu sắc của lá có thể thay đổi từ xanh đậm sang xanh nhạt hoặc trắng tùy theo thời tiết. Cụm hoa thường dài từ 3 đến 6 cm, bao gồm từ 3 đến 7 bông nhỏ (hiếm khi chỉ có 2 bông), dài khoảng 2-3 mm, xếp thành hình ngón, đơn, mảnh. Các ngón hoa thường tạo thành một vòng, nhưng đôi khi có thể tạo thành 2 vòng với 10 cụm hoa.
Các đặc điểm sinh học và môi trường sống
Cỏ gà thích hợp với khí hậu nóng và thường phát triển kém vào mùa đông. Nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của cỏ gà là từ 35°C đến 37,5°C. Nhiệt độ tối thiểu để cỏ gà phát triển là trên 10°C vào ban ngày, và nó phát triển rất chậm khi nhiệt độ giảm xuống dưới 15°C.
Cỏ gà thường phát triển tốt ở những khu vực có lượng mưa hàng năm từ 650 đến 1.750 mm. Cỏ gà có khả năng chịu ngập nước tốt, ở Bangladesh, nó có thể sống sót khi ngập nước đến 6 m trong vài tuần. Đồng thời, cỏ gà cũng có khả năng chịu hạn nhờ hệ thống rễ sâu như ở Gruzia, Mỹ. Cỏ gà thích nghi với nhiều loại đất, ưa đất khô ráo, và cũng có thể sống ở đất mặn mặc dù phát triển chậm hơn. Cây con bén rễ nhanh và phát triển mạnh. Cỏ gà ưa sáng và thường chết khi bị che phủ bởi bóng râm. Sự ra hoa của cỏ gà không bị ảnh hưởng bởi độ dài của ngày. Cỏ gà cũng có khả năng chịu đựng tốt các tác động bên ngoài như giẫm đạp và ngắt lá, và có thể sống sót khi bị lửa lớn nhờ hệ thống rễ rộng.
Cỏ gà thường bị một loại sâu ăn lá ký sinh gọi là 'fall armyworm' (Spodoptera frugiperda). Sự tấn công của sâu ký sinh khiến bẹ lá cuộn lại, xếp chồng lên nhau tạo thành nhiều lớp, làm cho đầu cọng cỏ hình thành các nốt sần có kích thước như hạt lạc và có hình dạng giống như con gà.
Kỹ thuật trồng trọt
Cỏ gà thường được trồng bằng thân do tỷ lệ nảy mầm của hạt không cao. Khi trồng bằng thân, chỉ cần xới đất sơ qua, nhưng nếu gieo hạt thì cần cày bừa kỹ lưỡng hơn. Hạt được rắc lên bề mặt đất và xới đều với mật độ từ 9-11 kg/ha, thời điểm gieo là mùa hè. Mỗi kg hạt cỏ gà chứa khoảng 4.489.000 hạt. Ở một số khu vực, cỏ gà có thể bị bệnh đốm lá do nấm Helminthosporium gây ra.
Khi được bón phân hợp lý, cỏ gà có thể đạt năng suất lên tới 6 tấn cỏ khô sau 4 lần cắt ở Gruzia; tại Mỹ, năng suất mùa hè ghi nhận từ 1.000 đến 3.000 kg mỗi tháng, và mùa đông từ 100 đến 1.200 kg cỏ khô. Tại Việt Nam, vào những năm 1970, giống cỏ gà năng suất cao từ Cuba đã được nhập khẩu để làm bãi chăn thả trâu, bò.
Ứng dụng
Cỏ gà phát triển mạnh, chịu giẫm đạp và ngắt lá tốt, do đó rất thích hợp cho các bãi chăn thả gia súc, sân vận động và thảm cỏ công viên. Cỏ gà được chăm sóc tốt có giá trị dinh dưỡng cao và cỏ khô có thể làm thức ăn dự trữ cho gia súc. Nếu thu hoạch sau 8 tuần, năng suất cỏ khô cao hơn nhưng protein thô thấp hơn so với thu hoạch sau 4 tuần. Ở Zimbabwe, một hecta cỏ gà được bón 270 kg phân đạm và 38 kg phân lân, chăn thả bê với mật độ khoảng 12,4 con/ha có thể cho 480 cân thịt hơi.
Trong y học cổ truyền Việt Nam, rễ cỏ gà được xem là có vị ngọt, tính bình, có tác dụng giải nhiệt, lợi tiểu, giảm ho, thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, cao lỏng hoặc kết hợp với các vị thuốc khác.
Văn hóa
Chọi cỏ gà
Ở Việt Nam, đặc biệt là tại các vùng nông thôn, trẻ em thường chơi một trò chơi dân gian đơn giản với cỏ gà, gọi là 'chọi cỏ gà' hoặc 'đá cỏ gà'. Chúng chọn những cọng cỏ có nốt sần do sâu ký sinh gây ra để làm 'gà'. Các cọng cỏ sẽ được dùng để chọi với nhau, nốt sần nào bị rụng thì xem như 'gà' thua. Trò chơi có thể diễn ra giữa hai trẻ hoặc nhiều người chơi theo kiểu luân phiên, bên thắng tiếp tục chơi. Sau khi kết thúc, các nốt sần sẽ được bóc ra và nếu cọng cỏ đủ già, có thể nhìn thấy con sâu do ấu trùng đã phát triển.
Trẻ em cũng dùng những cọng hoa cỏ gà dài để chơi trò kéo co, bằng cách gập đôi cọng cỏ lại rồi móc vào nhau và kéo. Cọng nào bị đứt thì thua. Để làm cho cọng cỏ bền hơn, chúng thường dùng miệng nhai cho chỗ gập đôi khô nước, chỉ còn lại những sợi xơ nhỏ, rồi bện lại như một sợi thừng nhỏ.
Văn học
- Tục ngữ:
- Mùa hè oi ả, cỏ gà trắng báo mưa.
- Cỏ gà mọc lan, cả làng được nước mưa.
- Thơ ca:
- Nước giếng trong veo chảy liu riu.
- Cỏ gà lấm tấm quanh mép giếng,
- Cá diếc lội bì bõm giữa dòng nước.
- (Vịnh cái giếng – Hồ Xuân Hương)
- Lá khô
- Gió thổi
- Bụi mù mịt bay
- Cỏ gà lay động nghe
- Bụi tre chậm rãi gỡ tóc
- (Mưa – Trần Đăng Khoa)
Chú giải
- Cơ sở dữ liệu FAO Lưu trữ ngày 30-08-2010 tại Wayback Machine
Liên kết bên ngoài
- Dữ liệu về Cynodon dactylon tại Wikispecies
- Tư liệu về Cynodon dactylon tại Wikimedia Commons
- Thông tin về Cynodon dactylon - USDA.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | |
---|---|
Cynodon dactylon |
|
Panicum dactylon |
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|