Absent là cái gì?
Absent là một tính từ tiếng Anh, thường được hiểu là vắng mặt, không có mặt.
E.g.: He was absent from work yesterday. (Anh ấy vắng mặt ở công ty hôm qua)
Ngoài ra, ta còn có những điều này:
- Danh từ – absence: sự vắng mặt, sự không có mặt hoặc không có sự hiện diện của cái gì đó
E.g.: His absence from the meeting was noticed. (Sự vắng mặt của anh ấy tại cuộc họp đã được nhận ra)
- Động từ – absent: vắng mặt, không có mặt hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó
E.g.: He had to absent himself from the meeting due to a family emergency. (Anh ấy phải vắng mặt tại cuộc họp vì có việc gia đình)
- Giới từ – absent: thường được sử dụng để chỉ ra sự thiếu thốn của một cái gì đó hoặc sự không có mặt của một người hoặc vật trong một tình huống nào đó
E.g.: Absent any further evidence, we will have to conclude the investigation. (Không có bất kỳ chứng cứ nào nữa, chúng ta sẽ phải kết thúc cuộc điều tra)
Hơn nữa, absent cũng có thể được sử dụng kết hợp với một số giới từ để diễn tả các ý nghĩa khác nhau. Mời các bạn khám phá thêm ở các phần dưới đây nhé!
Giới từ nghĩa là gì?
Giới từ (preposition) là một dạng từ trong tiếng Anh dùng để nối các từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, v.v. trong câu.
Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ đó với các thành phần khác trong câu.
E.g.: They were absent from school last Monday. => from là giới từ.
Absent kết hợp với giới từ nào?
Absent from
Absent of thường được sử dụng để diễn tả việc không có mặt hoặc vắng mặt khỏi một nơi hoặc sự kiện cụ thể. Cấu trúc chung của là: Be + absent from + danh từ
E.g.:
- She was absent from work yesterday due to illness. (Cô ấy đã nghỉ làm ngày hôm qua vì bị ốm.)
- John was absent from the meeting, so he missed the important discussion. (John vắng mặt trong cuộc họp, vì vậy anh ấy đã bỏ lỡ cuộc thảo luận quan trọng.)
Absent trong
Cấu trúc absent trong thường được áp dụng trong văn bản chuyên nghiệp và trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh để diễn tả sự thiếu thốn hoặc sự không có mặt của một yếu tố nào đó trong một phạm vi hoặc tình huống. Tuy nhiên, cấu trúc này không phổ biến như cách sử dụng cấu trúc “absent from”.
E.g.:
- The report was absent in any mention of the company’s financial performance. (Báo cáo không hề đề cập đến hoạt động tài chính của công ty.)
- Ethical considerations were conspicuously absent in the decision-making process. (Những cân nhắc về đạo đức rõ ràng đã vắng mặt trong quá trình ra quyết định.)
Absent của
Cấu trúc absent của thường được sử dụng trong văn bản chuyên nghiệp và trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh để diễn tả sự thiếu thốn hoặc sự không có mặt của một yếu tố nào đó trong một văn bản.
E.g.:
- The report was absent of any recommendations for future action. (Báo cáo không có bất kỳ khuyến nghị nào cho hành động trong tương lai.)
- The article was absent of any mention of the environmental impact of the proposed project. (Bài báo không đề cập đến tác động môi trường của dự án được đề xuất.)
Absent với
Cấu trúc absent with thường được dùng để miêu tả việc ai đó hoặc một vật gì đó vắng mặt cùng với một người khác. Tuy nhiên, cấu trúc này không phổ biến như cấu trúc absent from hay absent in.
E.g.:
- The director was absent with his assistant on a business trip. (Giám đốc vắng mặt cùng trợ lý đi công tác.)
- John was absent with his girlfriend on the weekend. (John vắng mặt với bạn gái của anh ấy vào cuối tuần.)
Một số cấu trúc khác đi kèm với Absent
- Absent oneself: rời đi hoặc không tham gia vào một tình huống cụ thể.
E.g.: He decided to absent himself from the party. (Anh quyết định vắng mặt trong bữa tiệc.)
- Absent without leave (AWOL): vắng mặt mà không có sự cho phép của người có thẩm quyền.
E.g.: The soldier was declared AWOL after he failed to return to his unit. (Người lính được tuyên bố vắng không phép sau khi anh ta không thể trở về đơn vị của mình.)
- Absent from duty: không thực hiện nhiệm vụ hoặc không làm việc một cách đầy đủ.
E.g.: The employee was reprimanded for being absent from duty several times. (Nhân viên này đã bị khiển trách vì vắng mặt nhiều lần.)
- Absent parent: một phụ huynh không có mặt hoặc không chăm sóc con cái một cách đầy đủ.
E.g.: The child grew up with an absent father who never visited. (Đứa trẻ lớn lên với một người cha vắng mặt không bao giờ đến thăm.)
- Absent-minded: không tập trung hoặc bị đãng trí
E.g.: She’s so absent-minded that she often forgets where she put her keys. (Cô ấy đãng trí đến nỗi cô ấy thường quên mất mình để chìa khóa ở đâu.)
Sau absent là gì
Tùy vào ngữ cảnh, từ đi sau Absent có thể là một danh từ hoặc một động từ. Một số từ phổ biến đi theo sau Absent mà bạn thường gặp là:
- Absent from work: Vắng mặt ở nơi làm việc.
E.g.: John was absent from work yesterday due to a family emergency. (John đã vắng mặt ở nơi làm việc hôm qua do có việc gia đình.)
- Absent-minded: Vô tâm, đãng trí.
E.g.: Sarah is often absent-minded and forgets where she put her keys. (Sarah thường đãng trí và quên mất chìa khóa ở đâu.)
- Absentee ballot: Phiếu bầu qua thư.
E.g.: I need to fill out an absentee ballot because I won’t be able to vote in person. (Tôi cần điền phiếu bầu qua thư vì tôi không thể bỏ phiếu trực tiếp.)
- Absenteeism: Tình trạng vắng mặt thường xuyên.
E.g.: The company has a problem with absenteeism, and many employees are frequently absent from work without a valid reason. (Công ty đang gặp vấn đề với tình trạng vắng mặt thường xuyên, và nhiều nhân viên thường xuyên vắng mặt ở nơi làm việc mà không có lý do hợp lý.)
- Absent oneself: Ra đi, rời khỏi.
E.g.: If you need to leave early, please let me know before you absent yourself from the meeting. (Nếu bạn cần rời đi sớm, hãy cho tôi biết trước khi bạn rời khỏi cuộc họp.)
Phân biệt absent và missing
Absent và missing cả có nghĩa là không có mặt hoặc vắng mặt. Tuy nhiên, hai từ này có sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa.
Absent thường được dùng để chỉ ra rằng ai đó hoặc một vật gì đó không có mặt hoặc vắng mặt trong một tình huống cụ thể. Từ absent có thể được dùng như một tính từ, động từ hoặc giới từ.
E.g.:
- The report was absent of any significant findings. (Báo cáo không có bất kỳ phát hiện quan trọng nào.)
- Due to a family issue, she had to absent herself from the meeting. (Vì bận việc gia đình, cô ấy phải vắng mặt trong cuộc họp.)
Trong khi đó, missing thường được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó hoặc một vật gì đó không có mặt hoặc biến mất một cách bất thường và không rõ ràng. Từ missing thường được sử dụng như một tính từ hoặc động từ.
E.g.:
- The police are searching for a missing child. (Cảnh sát đang tìm kiếm một đứa trẻ mất tích.)
- He went missing after the earthquake. (Anh ấy đã mất tích sau trận động đất.)
Tóm lại, bạn có thể hiểu absent và missing đều có nghĩa là không có mặt hoặc vắng mặt, nhưng absent thường chỉ ra sự vắng mặt trong một hoàn cảnh cụ thể, trong khi missing thường chỉ ra sự biến mất một cách bất thường và không rõ ràng.
Các từ đồng nghĩa với Absent
Ngoài Absent, bạn có thể dùng các từ tương đương khác. Dưới đây Mytour cung cấp cho bạn 10 từ đồng nghĩa với Absent cùng ví dụ về cách sử dụng trong câu tiếng Anh:
- Missing: The key is missing from my keychain. (Chìa khóa đã mất khỏi chùm chìa khóa của tôi.)
- Away: She is away on a business trip. (Cô ấy đang đi công tác.)
- Not present: The teacher marked him as not present for the class. (Giáo viên đã đánh dấu anh ta là không có mặt trong buổi học.)
- Absentee: The company has a high rate of absenteeism. (Công ty có tỷ lệ vắng cao.)
- Gone: He’s gone to the store to buy some milk. (Anh ta đã đi đến cửa hàng để mua sữa.)
- Missing in action: The soldier was declared missing in action during the war. (Chiến sĩ đã được tuyên bố mất tích trong chiến tranh.)
- Not in attendance: The CEO was not in attendance at the shareholders’ meeting. (Giám đốc điều hành không có mặt trong cuộc họp cổ đông.)
- AWOL (Absent Without Leave): The soldier was punished for going AWOL. (Người lính bị phạt vì nghỉ không phép.)
- Non-attending: The non-attending students will receive the lecture notes by email. (Các sinh viên không có mặt sẽ nhận được bản ghi chép bài giảng qua email.)
- In absentia: The trial was held in absentia as the defendant was not present in court. (Phiên tòa đã được tổ chức bất cập vì bị cáo không có mặt tại tòa.)
Bài tập absent đi với giới từ gì
Điền từ thích hợp để đi cùng với Absent
- Mary is ___________ school today because she is sick.
- The company has a strict policy for dealing with ___________ employees.
- The teacher marked the student ___________ for the third time this month.
- He was ___________ work for two weeks due to a family emergency.
- The child has been ___________ from school for several days without any explanation.
- The CEO was ___________ the meeting, and no one knew why.
- The soldier was declared ___________ during the war.
- The professor allowed students to submit their assignments without penalty if they were ___________ class.
- The committee member was ___________ the vote because he was not present at the meeting.
- The employee’s poor performance was due to his ___________ from work too often.
Đáp án
- Absent from
- Absent
- Absent
- Absent from
- Absent
- Absent from
- Missing in action during the war.
- Absent from
- Absent from
- Absenteeism