Key takeaways |
---|
1. Such as là một cụm từ được dùng khi muốn đưa ra một hay một danh sách các ví dụ cụ thể nào đó. Such as có thể được dịch sang tiếng Việt là “giống như”, ‘như là”, “ví dụ như”. 2. Nếu như các ví dụ đằng sau such as chỉ là nội dung giúp minh họa cụm từ ở phía trước, không thực sự quan trọng, và nếu bỏ cụm từ such as cùng với các ví dụ ra khỏi câu thì nội dung của cụm từ phía trước vẫn rõ nghĩa thì người học dùng dấu phẩy trước such as. 3. Nếu như các ví dụ đằng sau such as chứa nội dung quan trọng, cần thiết để làm rõ nghĩa của cụm từ phía trước, và nếu bỏ such as cùng các ví dụ ra khỏi câu thì nghĩa của câu không rõ thì người học không dùng dấu phẩy trước such as. |
SUCH AS có ý nghĩa là gì?
Ví dụ:
There are many countries I would like to visit, such as Vietnam and Thailand. (Có rất nhiều quốc gia tôi muốn đến thăm, ví dụ như Việt Nam và Thái Lan)
My husband really love Vietnamese food, such as Pho and Banh mi. (Chồng tôi rất thích món ăn Việt Nam, chẳng hạn như Phở và Bánh mì)
Có hay không dấu phẩy trước từ NHƯ THẾ?
Trường hợp 1: Sử dụng dấu phẩy trước như thế
Nếu như các ví dụ đằng sau such as chỉ là nội dung giúp minh họa cụm từ ở phía trước, không thực sự quan trọng, và nếu bỏ cụm từ such as cùng với các ví dụ ra khỏi câu thì nội dung của cụm từ phía trước vẫn rõ nghĩa thì người học dùng dấu phẩy trước such as.
Ví dụ: My mother is really into sour fruits, such as mangoes, lemons, and pomelos. (Mẹ tôi rất thích trái cây chua, ví dụ như xoài, chanh và bưởi.)
Nếu như bỏ such as cùng như ví dụ đi thì câu vẫn rõ nghĩa, vì người nghe sẽ biết rằng sour fruits (trái cây chua) thường là những trái nào.
Trường hợp 2: Không sử dụng dấu phẩy trước như thế
Nếu như các ví dụ đằng sau such as chứa nội dung quan trọng, cần thiết để làm rõ nghĩa của cụm từ phía trước, và nếu bỏ such as cùng các ví dụ ra khỏi câu thì nghĩa của câu không rõ thì người học không dùng dấu phẩy trước such as.
Ví dụ: Animals such as cows and buffaloes like to eat grass. (Các loài động vật như là bò và trâu thì thích ăn cỏ)
Nếu như bỏ such as cùng như ví dụ đi thì câu không còn rõ nghĩa hoặc không đúng nữa, vì không phải tất cả các loại động vật đề thích ăn cỏ.
Một số ghi chú khi sử dụng NHƯ THẾ
Dùng “and” hoặc “or” thay vì dùng dấu phẩy nếu sau such as chỉ có hai ví dụ. (such as A and/or B)
Dùng dấu phẩy và “and” hoặc “or” trước ví dụ cuối dùng nếu sau such as có hơn hai ví dụ. (such as A, B, and/or C)
Nếu such as cùng các ví dụ mang thông tin minh họa (không cần thiết) cho chủ ngữ và nằm trước động từ thì sẽ được đặt giữa hai dấu phẩy. Ví dụ: Asian countries, such as Thailand and Vietnam, are very beautiful. (Các nước châu Á, ví dụ như Thái Lan và Việt Nam, rất đẹp)
Phân biệt NHƯ THẾ và NHƯ LÀ
As such có hai cách dùng sau đây:
Cách 1: As such được dùng để tránh việc lập lại một ý đã nhắc ở trước, và as trong cụm từ như đóng vai trò như từ “because”, cụm as such có thể dịch là “vì lý do đó”, “chính vì điều đó”,….
Ví dụ: I’m a girl, and as such, I don’t want to ask him out first. (Tôi là một cô gái và chính vì điều đó, tôi không muốn hẹn anh ta đi chơi trước)
Cách 2: Not + danh từ + as such có nghĩa là không hẵn (not really), dùng khi muốn biểu thị rằng từ hoặc cụm từ được dùng không hẵn mô tả chính xác sự vật, sự việc gì đó.
So sánh cách sử dụng của NHƯ THẾ, GIỐNG NHƯ, và VÍ DỤ NHƯ
Giống nhau: Such as, Like và For example đều dùng để đưa ra ví dụ trong câu.
Khác nhau:
Such as và Like được dùng giữa câu còn For example có thể đứng đầu, cuối hoặc giữa câu.
Sau For example có dấu phẩy còn sau Such as và Like thì không. (For example, …..)
Sau For example có thể là mệnh đề, từ hoặc cụm từ, còn sau Such as và Like không thể cộng với một mệnh đề.
Such as mang tính trang trọng (formal) hơn Like và thường được dùng nhiều hơn trong văn viết.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
He can play a few kinds of sports, for example, football, volleyball, and basketball. (Anh ấy có thể chơi một số môn thể thao như bóng đá, bóng chuyền và bóng rổ)
For example, parents can connect with their children through play. (Ví dụ, cha mẹ có thể kết nối với con cái của họ thông qua việc chơi)
You can go to the gym to lose weight, for example. (Bạn có thể đến phòng tập gym để giảm cân chẳng hạn)
I do many kinds of housework, such as/like taking out the rubbish, sweeping the floor, and tidying my room. (Tôi làm nhiều việc nhà, chẳng hạn như đổ rác, quét sàn nhà và dọn dẹp phòng của tôi)
Exercises for Application
Bài tập: Thêm dấu phẩy vào chỗ cần thiết (nếu có) trong các câu dưới đây.
1. Sports such as skydiving are really dangerous.
2. For example you can wear a watch to enhance your style.
3. She really loves yellow flowers such as sunflowers and daisies.
4. You can buy a pen or a book for example
5. There are many kinds of fruits in the fridge such as apples bananas and grapes.
Đáp án
1. Sports such as skydiving are really dangerous. (Giữ nguyên không thêm dấu phẩy vì such as skydiving là thông tin cần thiết)
2. For example, you can wear a watch to enhance your style. (Thêm dấu phẩy sau For example)
3. She really loves yellow flowers, such as sunflowers and daisies. (Thêm dấu phẩy trước such as vì những ví dụ chỉ mang tính minh họa cho “yellow flowers”)
4. One option is to purchase a pen or a book, for instance. (Add a comma before 'for example' when it appears at the end of a sentence)
5. A variety of fruits can be found in the refrigerator, like apples, bananas, and grapes. (Insert a comma before 'such as' because the examples only serve to illustrate 'many kinds of fruits')
Summary
“Oxford Learner's Dictionaries”. Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/as-such