Thông thường, đối với học sinh, IELTS được xem như một chứng chỉ dùng để xét tuyển Đại học hoặc ứng tuyển học bổng bậc cử nhân. Tuy nhiên, đối với sinh viên hoặc người đi làm, IELTS còn đóng vai trò như một bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ, nhằm giúp các nhà tuyển dụng đánh giá mức độ thành thạo tiếng Anh của ứng viên. Bài viết này dựa trên một báo cáo trong Chuỗi Báo cáo Trực tuyến Nghiên cứu về IELTS (IELTS Research Reports Online Series) và các số liệu liên quan đến ngành Kế toán và Kỹ thuật để trả lời cho câu hỏi: Cơ hội việc làm khi có bằng IELTS cho thị trường lao động viết chuyên nghiệp?
Số liệu về kỹ năng Writing trong kỳ thi IELTS
Task Achievement
Coherence and Cohesion
Lexical Resource
Grammatical Range and Accuracy
Mặc dù tất cả các dạng bài IELTS Writing đều đóng góp nhất định cho kỹ năng viết chuyên nghiệp trong công việc, thí sinh còn cần phải tự trang bị thêm các kỹ năng viết để phù hợp với yêu cầu của công việc bên cạnh việc đạt được mức điểm mà nhà tuyển dụng đặt ra.
| Reading | Listening | Writing | Speaking | Overall |
Academic | 6.3 | 6.2 | 5.7 | 5.7 | 6.1 |
General Training | 6.1 |
6.2 | 5.9 | 5.9 | 6.1 |
Nguồn số liệu: https://www.ielts.org/for-researchers/test-statistics
Phân tích cơ hội việc làm khi có chứng chỉ IELTS thông qua IELTS Writing Task 1: General Training
(“You are presented with a situation and are asked to write a letter requesting information or explaining the situation. The letter may be personal, semi-formal or formal in style.”)
Kỹ năng viết thư trong phần thi cũng có thể được áp dụng trong việc viết email, dựa trên Tiêu chí đánh giá của kỹ năng viết.
Thông tin tham khảo về tiêu chí đánh giá trong IELTS Writing Task 1 General Training: https://www.engvid.com/english-resource/ielts-general-task-1-letter-writing/
Tuy nhiên, trong nhu cầu viết thực tế, công việc đòi hỏi nhiều yêu cầu hơn. Cụ thể, trong ngành Kế toán và Kỹ thuật, việc viết email bao gồm một số đặc điểm sau:
| Kế toán | Kỹ sư |
Đặc điểm | Ngôn ngữ đơn giản, không chuyên ngành nếu email được viết cho người không có chuyên môn về Kế toán. Văn phong trang trọng và ngữ pháp chính xác đối với email được viết cho khách hàng. | Có thể bao gồm nhiều cách trình bày phù hợp với mục đích của văn bản, ví dụ như văn bản tường thuật, cung cấp thông tin, tóm tắt/hỗ trợ tương tác bằng giọng nói. |
Chất lượng cần được ưu tiên | Văn phong phù hợp. Nội dung chính xác. Ngữ pháp chính xác. | Sử dụng thuật ngữ một cách chính xác. Tính kịp thời, cung cấp đủ thông tin để đưa ra quyết định cụ thể. |
Nguồn: www.ielts.org/-/media/research-reports/ielts_online_rr_2016-1.ashx
Dù vậy, mục đích của bài thi IELTS General Training chủ yếu dành cho người nhập cư hoặc đi làm, nên những kỹ năng trong quá trình rèn luyện bài thi này là cần thiết trong công việc.
Tuy nhiên, vì chỉ dừng lại ở mức cơ bản nên trong một số trường hợp, ứng viên cần phải có khả năng ứng biến và tự học thêm để có thể viết email phù hợp với nhu cầu công việc cho từng đối tượng cụ thể.
Phân tích cơ hội việc làm khi có chứng chỉ IELTS thông qua IELTS Writing Task 1: Academic
Dựa trên tài liệu IELTS Preparation Guide biên soạn bởi IDP, bài Writing Task 1 của Academic yêu cầu thí sinh viết một bài viết tóm tắt và phân tích thông tin dựa trên đồ thị, bảng, biểu đồ hoặc sơ đồ đã cho ở đề bài. Thí sinh có thể được yêu cầu chọn và so sánh thông tin, mô tả từng giai đoạn của quá trình, mô tả một đối tượng hoặc cách hoạt động của đồ vật cụ thể.
(“You are presented with a graph, table, chart or diagram and are asked to summarise and report the information in your own words. You may be asked to select and compare data, describe the stages of a process, describe an object or how something works.”)
Kỹ năng viết trong phần thi này cũng có thể được áp dụng trong việc viết báo cáo trong công việc, tuy nhiên mức độ đòi hỏi sẽ cao hơn và có nhiều quy tắc cần được tuân thủ. Cụ thể, trong ngành Kế toán và Kỹ thuật, việc viết email bao gồm một số đặc điểm sau:
| Kế toán | Kỹ sư |
Đặc điểm | Thường được viết bởi nhân viên có kinh nghiệm lâu năm trong các công ty lớn. Nếu cử nhân mới ra trường được giao nhiệm vụ này, các nhân viên lâu năm trong nghề sẽ phụ trách hướng dẫn để hoàn thành báo cáo. Sử dụng thường xuyên các văn bản mẫu hoặc những văn bản sẵn có. Sử dụng gạch đầu dòng. Sử dụng đồ thị/biểu đồ/bảng. | Thường được viết bởi nhân viên có kinh nghiệm lâu năm trong các công ty lớn. Dùng gạch đầu dòng. Dùng biểu đồ. Các câu văn ngắn gọn. Ngôn ngữ dễ hiểu cho các báo cáo gửi đến khách hàng. Ngôn ngữ chuyên ngành kỹ thuật cho báo cáo gửi đến các kỹ sư và kỹ thuật viên. Bao gồm phần tóm tắt hoặc đề xuất. |
Chất lượng cần được ưu tiên | Tính rõ ràng. Ưu tiên các điểm chính. Tính chính xác Tính ngắn gọn. Tính liên quan. Thông tin được sắp xếp theo trình tự hợp lý. | Tính rõ ràng. Ưu tiên các điểm chính. Tính trách nhiệm. Tính chính xác Tính ngắn gọn. Sự liên quan đến dự án/phạm vi chủ đề. Thuật ngữ chính xác. Ngữ pháp chính xác. |
Nguồn bảng: www.ielts.org/-/media/research-reports/ielts_online_rr_2016-1.ashx
Dựa vào các tiêu chí trong công việc ở bảng trên, một số ý kiến từ các Kế toán và Kỹ sư được khảo sát cho rằng việc mô tả đồ thị hoặc biểu đồ ở Task 1 liên quan chặt chẽ đến nhu cầu việc làm của 2 ngành nghề này so với bài viết Task 2. Tuy nhiên, Task 1 trong bài thi IELTS Academic vẫn tồn đọng một số hạn chế, khiến các ứng viên gặp nhiều khó khăn để đáp ứng nhu cầu viết báo cáo trong công việc. Cụ thể như sau:
Các biểu đồ ở phần này thường không mấy liên quan đến chuyên ngành Kế toán hoặc Kỹ thuật.
Yêu cầu công việc đòi hỏi gạch đầu dòng để diễn đạt ý rõ ràng, điều mà thí sinh không được phép làm khi trình bài bài viết Task 1.
Bài viết Task 1 không yêu cầu thí sinh viết email. Đây là một thiếu sót được các Kế toán và Kỹ sư quan tâm, vì việc thành thạo kỹ năng viết email trong công việc là một điều thiết yếu.
Phân tích cơ hội việc làm khi có chứng chỉ IELTS thông qua IELTS Writing Task 2
Về cơ bản, bài Writing Task 2 trong IELTS yêu cầu ứng viên viết một bài luận đưa ra quan điểm về một ý kiến hoặc một vấn đề nào đó. Sự khác biệt giữa Task 2 trong 2 dạng bài thi đó là các vấn đề được nêu ra trong hình thức IELTS Academic sẽ thiên hướng chung và liên quan đến các vấn đề mang tính học thuật, đòi hỏi người viết tiếp cận vấn đề với văn phong trang trọng hơn. Còn trong hình thức General Training, các vấn đề sẽ thiên hướng cá nhân và bài luận nêu ra quan điểm về vấn đề đó với văn phong ít trang trọng hơn so với phần thi Academic.
Về phần ứng dụng của Writing Task 2 trong công việc, dựa trên báo cáo từ Chuỗi Báo cáo Trực tuyến Nghiên cứu về IELTS năm 2016, đa số những Kế toán hoặc Kỹ sư tham gia vào khảo sát đều cho rằng phần Writing Task 2 trong IELTS không có nhiều sự liên quan rõ ràng đến nhu cầu viết chuyên nghiệp trong công việc.
Cụ thể, ở trang 22-23 trong bài báo cáo, một ý kiến cho rằng cách triển khai ý tưởng cho bài Writing Task 2, bao gồm quá trình xác định vấn đề, tìm ra 2 giải pháp phù hợp, phân tích mặt ưu – nhược của 2 giải pháp đó, không phải cách mà các Kỹ sư thường dùng trong công việc.
Trái lại, trình tự giải quyết vấn đề của các Kỹ sư thường thuận theo mạch sau: Thông tin + Đồ thị + Phép tính → Phân tích thông tin → Giải pháp của vấn đề. Một ý kiến khác cho rằng, nhu cầu việc chuyên nghiệp trong công việc đòi hỏi khả năng triển khai thông tin mạch lạc và chính xác, thông qua cách triển khai gạch đầu dòng, dùng bảng để so sánh.
Tuy nhiên, điều này trái ngược với tiêu chuẩn trình bày bài viết trong IELTS Writing Task 2. Bên cạnh đó, theo góc nhìn của 1 Kế toán viên, nhu cầu viết trong công việc không đòi hỏi nhân viên sử dụng các từ vựng quá chuyên ngành, hoặc các cấu trúc câu phức tạp như trong IELTS Writing Task 2 để liên hệ với khách hàng.
Lý do khiến cho IELTS Writing Task 2 vẫn là một trong những yêu cầu từ nhà tuyển dụng đó là kỹ năng lập luận và thuyết phục mà thí sinh rèn luyện trong suốt quá trình ôn tập. Các Kỹ sư và Kế toán viên trong cuộc khảo sát đều cho rằng các kỹ năng trên đều đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong 2 ngành nghề nói riêng, cũng như trong các ngành nghề khác.