Cố hương - Lỗ Tấn bao gồm việc tóm tắt chính, lập kế hoạch phân tích, cấu trúc, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng với ngữ cảnh sáng tạo, hình thành của tác phẩm và hồi ký, quan điểm và sự nghiệp sáng tác theo phong cách nghệ thuật giúp học sinh tiếp cận môn Văn 9
Câu 1
1. Tiểu sử
- Lỗ Tấn sinh ngày 25 tháng 9 năm 1881 tại huyện Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang – Trung Quốc trong một gia đình quan lại đã suy tàn.
- Cha ông là Chu Bá Nghi có bài văn tài năng nhưng không được phong làm quan, và sớm qua đời vì bệnh. Mẹ của ông là Lỗ Thụy, người đã sớm khơi dậy niềm đam mê văn chương của Lỗ Tấn bằng cách kể cho ông nghe nhiều câu chuyện dân gian.
- Lỗ Tấn chọn bút danh của mình từ họ của mẹ, 'Lỗ'. Khi còn nhỏ, ông thường đến trường muộn, và ông đã tự cầm dao vẽ chữ Tấn trên bàn học để tự nhắc nhở mình phải chăm chỉ. Vì vậy, khi viết văn, ông chọn bút danh là Lỗ Tấn.
- Năm 1899, ông sang Nam Kinh học tại Trường Thủy sư (trường đào tạo nhân viên hàng hải). Hai năm sau, ông thi vào Trường Khoáng lộ (trường đào tạo kỹ sư mỏ địa chất). Năm 1902, Lỗ Tấn sang Nhật Bản du học và tham gia Quang Phục hội, một tổ chức chính trị của người Hoa.
- Sau hai năm học tiếng Nhật, năm 1904, ông bắt đầu học y tại Đại học Tiên Đài. Năm 1906, ông bỏ học và bắt đầu hoạt động văn nghệ bằng cách dịch và viết các bài tiểu luận giới thiệu về văn học châu Âu như thơ của Puskin, tiểu thuyết khoa học viễn tưởng của Jules Verne. Năm 1909, vì hoàn cảnh gia đình, Lỗ Tấn trở về Trung Quốc và dạy học tại Trường trung học Thiệu Hưng, sau đó làm hiệu trưởng trường sư phạm Thiệu Hưng trong một thời gian.
- Từ năm 1920 đến năm 1925, Lỗ Tấn làm việc tại các trường Đại học Bắc Kinh, Cao đẳng Sư phạm Bắc Kinh và Đại học nữ Sư phạm Bắc Kinh. Năm 1926, ông chuyển đến Hạ Môn (tỉnh Phúc Kiến) và làm việc tại Đại học Hạ Môn. Đầu năm 1927, Lỗ Tấn đến Quảng Châu, làm trưởng phòng giáo vụ và chủ nhiệm khoa văn tại trường Đại học Trung Sơn. Tháng 10 năm 1927, ông rời Quảng Châu và đến Thượng Hải. Ông qua đời vào ngày 19 tháng 10 năm 1936. Mặc dù là một nhà văn cánh tả, Lỗ Tấn chưa bao giờ tham gia Đảng Cộng sản Trung Quốc.
2. Sự nghiệp
- Lỗ Tấn rất thích các tác phẩm của Nikolai Gogol.
- Vào năm 1918, Lỗ Tấn xuất bản tác phẩm đầu tiên của mình, Nhật ký người điên, trên tờ báo Thanh niên mới số tháng 5-1918, truyện được đặt tên theo một tác phẩm của Gogol.
- Từ 1918 đến 1927, Lỗ Tấn viết nhiều truyện ngắn và tạp văn. Trong đó có 2 tập truyện ngắn: Gào thét (14 truyện) và Bàng hoàng (11 truyện), cùng với 7 tập tạp văn. Sau đó, từ năm 1928 đến khi qua đời, ông tiếp tục viết tập truyện ngắn Chuyện cũ viết lại (bao gồm 8 truyện) và 9 tập tạp văn.
- Ngoài ra, ông còn dịch nhiều tác phẩm văn học nước ngoài sang tiếng Hán.
Sơ đồ tư duy về tác giả Lỗ Tấn:
Câu 2
1. Tổng quan
a. Nguyên gốc
- Cố hương là một trong những truyện ngắn nổi tiếng nhất trong tập Gào thét (1923)
b.
Sau 20 năm xa cách, nhân vật 'tôi' quay trở lại quê hương lần cuối để chia tay làng cũ và chuyển đến nơi mới. Trải qua cảm nhận, 'tôi' nhận thấy cảnh quê và con người đã thay đổi theo hướng tiêu cực. Gặp lại thím Hai Dương và Nhuận Thổ, người bạn xưa giờ đây trở nên buồn bã và tàn tật. Rời xa làng, 'tôi' suy ngẫm về tương lai xã hội.
c. Bố cục (3 phần)
- Phần 1 (Từ đầu đến 'Làm ăn sinh sống'): Nhân vật Tôi trên đường về quê
- Phần 2 (Tiếp đó đến 'Sạch trơn như quét'): Nhân vật Tôi trải qua những ngày ở quê.
- Phần 3 (Phần còn lại): Nhân vật Tôi trên đường rời xa quê.
2. Khám phá chi tiết
a. Tâm trạng của nhân vật “tôi”
Trên hành trình về quê
- Tình hình: Trời se lạnh, đông đang sang, sau hơn 20 năm vắng bóng, nhân vật “tôi” quay về quê hương.
- Mục tiêu: Kế hoạch là để từ biệt lần cuối cùng, đưa gia đình đến nơi lạ tôi đang kiếm sống.
- Cảnh quan làng quê: Trời âm u, thôn xóm lẻ loi, cảnh vật hoang vu nằm yên dưới bầu trời đã phai màu… ⇒ Trái tim tôi co lại vì “trong kí ức, làng cổ kính hơn nhiều”, thất vọng, thất vẹn vì làng xóm bị bỏ hoang, vắng vẻ so với ngày xưa.
⇒ Bức tranh làng quê tối tăm, khô héo, phản ánh tình hình suy thoái của xã hội thời đầu thế kỷ XX
Những ngày “tôi” ở quê
Nhân vật “tôi” cảm nhận mọi thứ trên quê hương của mình:
- Khung cảnh:
+ Rạng sáng, trên nóc nhà, vài cọng rơm khô lay động
+ Các gia đình dần rời đi, nhà cửa trở nên lạnh lẽo hơn.
⇒ Không gian cô đơn, trống vắng, mang lại cảm giác buồn bã
- Nhân vật
+ Mẹ: “vui vẻ nhưng ẩn chứa nỗi buồn” - sự buồn khi phải chia xa nơi sinh ra và lớn lên mà chưa biết khi nào sẽ trở lại.
⇒ Cảm xúc tiếc nuối, buồn rầu của ai sắp phải rời xa quê hương.
+ Cháu Hoằng: nhìn thấy “tôi” lạ lùng vì chưa từng gặp gỡ, thấy tôi khác biệt so với những người quen thuộc ở quê mà hằng ngày anh ấy gần gũi.
⇒ Đặt nặng sự thay đổi của quê hương và bên trong con người, khiến Hoằng cảm thấy xa lạ với tôi so với những người, lối sống và tư duy quen thuộc ở quê.
+ Chị Hai Dương: từng là một người phụ nữ duyên dáng và được mọi người yêu mến, nhưng sau 20 năm trở thành một người phụ nữ không chỉ xấu về hình thức mà còn tính cách.
+ Nhuận Thổ: Từng là cậu bé nông dân khỏe mạnh, thông minh, hiểu biết, nhưng giờ đã già nua, nghèo đói, yếu đuối, chấp nhận số phận.
⇒ Sự thay đổi này là do cách sống lạc hậu của người nông dân trong một xã hội đen tối, phong kiến suy tàn.
+ Nhân vật Thủy Sinh: Giống hệt bố về tính cách nhút nhát, chỉ núp sau lưng bố, so với Nhuận Thổ 20 năm trước, bây giờ là một người nghèo khổ hơn, không đẹp đẽ như xưa.
⇒ Tình cảnh nghèo khổ hơn, không tươi đẹp như thời thơ ấu của Nhuận Thổ trước đây. Tác giả cũng lo lắng về tương lai của Thủy Sinh liệu có giống như của Nhuận Thổ hiện tại không.
⇒ Nhà văn đang đối mặt với hiện thực xã hội đang suy tàn và sử dụng văn chương để phản ánh thực tế, thức tỉnh nhân dân trong việc làm sạch tâm hồn cho dân tộc.
Trên đường rời xa quê
- Hoàn cảnh: Buổi chiều dần buông ⇒ sử dụng kỹ thuật bố cục đối xứng giữa đầu và cuối, đồng thời thời gian buổi chiều cũng khiến cho tâm trạng trở nên buồn bã, sâu lắng.
- Tâm trạng: Không còn chút lưu luyến, cảm thấy cô đơn, tẻ nhạt.
- Mơ ước về một cuộc sống mới: Tươi đẹp, hạnh phúc hơn hiện tại.
+ Ước mơ: Mong rằng chúng nó (những đứa trẻ) sẽ không phải trải qua những gánh nặng giống như chúng tôi.
+ “Chúng ta cần phải bắt đầu một cuộc sống mới” sống giữa một làng quê xinh đẹp, với những người dân thân thiện và tử tế.
b. Hình ảnh con đường
- Con đường sông, con đường thủy (theo nghĩa bóng): đi mãi cũng trở thành con đường. Đó là con đường mà tôi và gia đình đang đi qua.
- Con đường là biểu tượng cho sự phát triển, sự đổi mới của dân tộc Trung Quốc, đó là hy vọng của các nhà văn cho một tương lai tươi sáng cho dân tộc (theo nghĩa bóng).
⇒ Vấn đề đặt ra: Xây dựng những cuộc sống mới, những con đường mới tốt đẹp hơn cho tương lai. Hi vọng vào thế hệ trẻ làm thay đổi quê hương, mang lại tự do và hạnh phúc cho con người.
c. Giá trị nội dung
Truyện ngắn phản ánh tình cảnh sa sút của mọi khía cạnh của xã hội Trung Quốc đầu thế kỷ XX, đồng thời chỉ trích và hy vọng của tác giả dựa trên tình yêu quê hương và nhân dân, là nền tảng tư tưởng của tác phẩm. Đồng thời đặt ra câu hỏi về con đường phát triển của người nông dân, của xã hội để mọi người suy ngẫm.
d. Giá trị nghệ thuật
- Bố cục chặt chẽ, sử dụng một cách sinh động các kỹ thuật nghệ thuật: hồi tưởng, hiện tại, so sánh, kết thúc và bắt đầu tương đương.
- Nghệ thuật miêu tả diễn biến tâm lý của nhân vật độc đáo, giúp khắc họa tính cách và chủ đề của tác phẩm.
- Kết hợp tự sự, mô tả, biểu cảm, luận điệu.
- Tạo ra hình ảnh biểu tượng sâu sắc mang ý nghĩa triết lý.
Sơ đồ tư duy về văn bản 'Cố hương':