Cổ Long (古龍) | |
---|---|
Sinh | Hồng Kông hoặc Hồ Bắc, Hán Khẩu, Trung Hoa lục địa | 7 tháng 6, 1938
Mất | 21 tháng 9, 1985 Hồng Kông | (47 tuổi)
Bút danh | Cổ Long (古龍) |
Nghề nghiệp | Tiểu thuyết gia |
Quốc tịch | Đài Loan |
Tư cách công dân | Người Đài Loan |
Học vấn | Trung học |
Thể loại | Võ hiệp |
Tác phẩm nổi bật | Tiểu Lý phi đao, Lục Tiểu Phụng |
Phối ngẫu | Mai Bảo Châu (梅寶珠) Vu Tú Linh (于秀玲) |
Bạn đời | Trịnh Nguyệt Hà (鄭月霞) Diệp Tuyết (葉雪) |
Con cái | Trịnh Tiểu Long (鄭小龍) Diệp Di Khoan (葉怡寬) Hùng Chính Đạt (熊正達) |
Trang web | |
http://www.gulong.com.tw |
Cổ Long (1938 - 1985; tiếng Trung: 古龍) là một nhà văn Đài Loan nổi tiếng trong thể loại tiểu thuyết võ hiệp. Ông cũng hoạt động trong các lĩnh vực biên kịch, sản xuất và đạo diễn. Các tác phẩm của ông đã được chuyển thể thành nhiều bộ phim truyền hình và điện ảnh.
Tiểu sử
Tên thật của Cổ Long là Hùng Diệu Hoa (熊耀華). Có thông tin cho rằng ông sinh ra ở Hồng Kông, trong khi một số tài liệu khác lại cho biết ông sinh tại Trung Hoa lục địa. Tuy nhiên, quê hương của ông là ở Giang Tây (江西, Jiangxi), Trung Quốc. Cổ Long được biết đến là một tác giả vĩ đại của thể loại tiểu thuyết kiếm hiệp, và là người tiên phong trong phong cách tiểu thuyết kiếm hiệp hiện đại.
Vào năm 1952, Cổ Long cùng gia đình di cư đến Đài Loan để sinh sống. Thời niên thiếu, ông trải qua cảm giác cô đơn và thiếu thốn, chứng kiến sự bất hòa trong gia đình dẫn đến việc cha mẹ ly dị. Vì hoàn cảnh khó khăn, ông đã rời bỏ gia đình, sống độc lập tại trấn Thụy Phương ở ngoại ô quận Đài Bắc (台北縣瑞芳鎮), tự mình tìm kiếm sinh kế và học hành. Từ nhỏ, Cổ Long đã đam mê các tác phẩm võ hiệp cổ điển của Trung Quốc và sau đó mở rộng đọc thêm các tiểu thuyết hiện đại của Nhật Bản và các tác phẩm văn học phương Tây.
Cổ Long bắt đầu sự nghiệp viết lách từ khi còn rất trẻ. Khi đang học lớp 7 tại Bộ Sơ trung, Trường Cao cấp Trung học thuộc Đại học Sư phạm Đài Loan, ông đã bắt đầu dịch các tác phẩm văn học ngắn của phương Tây. Bài dịch đầu tiên của ông được đăng trên tạp chí Thanh niên Tự do và đã mang lại cho ông một khoản nhuận bút nhỏ. Tuy nhiên, sự nghiệp văn học của ông chính thức khởi đầu vào cuối thời kỳ cấp II. Năm 1956, ông viết bài văn 'Từ miền Bắc đến miền Nam' gửi đăng trên tạp chí 'Ánh mai' do Ngô Khải Vân chủ biên và nhận được nhuận bút đáng kể. Từ đó, Cổ Long tiếp tục viết nhiều tác phẩm tiểu thuyết và văn xuôi, nhưng chủ yếu là các câu chuyện tình yêu nam nữ.
Sau khi tốt nghiệp trường Trung học Thành Công vào năm 1957, Cổ Long đậu vào Trường Cao đẳng dân lập 'Đạm Giang' chuyên ngành Anh ngữ. Tuy nhiên, vào năm thứ hai, ông đã nghỉ học và quyết định theo đuổi sự nghiệp viết lách.
Năm 1960, nhờ sự khuyến khích của bạn bè, Cổ Long đã viết bộ tiểu thuyết đầu tiên mang tên Thương khung thần kiếm. Đây là tác phẩm mở đường cho sự nghiệp tiểu thuyết võ hiệp của ông, tuy nhiên, kỹ thuật viết của nó còn khá sơ lược và giống như một bản tóm tắt câu chuyện.
Từ năm 1960 đến 1964, Cổ Long viết hơn chục bộ tiểu thuyết võ hiệp, hầu hết đều ở mức trung bình. Đến năm 1965, sự nghiệp của ông mới bắt đầu phát triển mạnh mẽ, khi ông có thể viết đồng thời hai hoặc ba bộ tiểu thuyết với nội dung đặc sắc và luôn giao bản thảo sớm. Mười năm sau, sức khỏe của ông suy giảm do thói quen uống rượu, và các tác phẩm võ hiệp của ông dần thiếu đi sự đổi mới. Năm 1980, trong một bữa tiệc tại nhà hàng 'Ngâm Tùng Các', ông bị thương nặng do xô xát, mất nhiều máu và sức khỏe tiếp tục suy giảm. Từ đó, Cổ Long thường xuyên nhận nhuận bút trước nhưng giao bản thảo muộn. Nhiều tác phẩm của ông bị viết dở dang và phải nhờ các sinh viên Đài Loan tiếp tục. Một ví dụ điển hình là bộ 'Kiếm độc Mai Hương', trong đó phần cuối của bút danh 'Thượng Quan Đỉnh' viết không đúng, khiến độc giả lo lắng. Cổ Long phải viết lại phần kết để sửa sai.
Cổ Long, do ảnh hưởng từ hoàn cảnh gia đình, rất sợ sự cô độc. Thiếu thốn tình cảm gia đình, ông giao tiếp rộng rãi và đối xử tốt với bạn bè. Ông thường xuyên uống rượu và kết giao qua các bữa tiệc, dẫn đến quan hệ bạn bè của ông khá phức tạp. Những bạn học tại Trường 'Đạm Giang' cho biết ông rất quý trọng tình bạn và thường sử dụng tên và hình ảnh của bạn học làm nhân vật trong các tác phẩm của mình, đôi khi mô tả rất chính xác về ngoại hình và tính cách của họ.
Cổ Long có một cuộc đời tình ái phong phú, yêu thích các cô gái đẹp và có nhiều mối quan hệ lãng mạn. Ngay từ thời học sinh, ông đã sống chung với vũ nữ Trịnh Lợi Lợi và có một con trai với cô. Sau đó, ông lại say mê vũ nữ Diệp Tuyết và cũng có một con trai với cô. Sau khi kết hôn với Mai Bảo Châu, một nữ sinh cấp III, mối quan hệ này không bền lâu và dẫn đến ly hôn dù họ có một đứa con trai chung. Cuối cùng, Cổ Long kết hôn với Vu Tú Linh và sống cùng nhau đến cuối đời. Ngoài những mối tình chính thức, ông còn có nhiều mối quan hệ lén lút với phụ nữ khác.
Có một truyền thuyết kể rằng bút danh 'Cổ Long' của ông liên quan đến một cô gái. Trong thời gian học tại Trường chuyên khoa Anh ngữ 'Đạm Giang', lớp của ông có 36 học sinh, trong đó chỉ có 4 nữ sinh. Cô gái đẹp nhất trong số đó là Cổ Phụng, nhưng cô rất ít giao tiếp và thường bị bạn trai trong lớp trêu chọc với biệt danh 'Chim'. Hùng Diệu Hoa, người sau này trở thành Cổ Long, đã phải lòng Cổ Phụng và cố gắng làm quen với cô. Dù vậy, với vóc dáng không mấy nổi bật, Cổ Phụng không để ý đến Hùng Diệu Hoa. Sau khi cha của Cổ Phụng qua đời, Hùng Diệu Hoa đã đến an ủi cô trong cơn mưa lớn và cùng khóc với cô. Cổ Phụng bị xúc động và khóc nức nở, nhưng sau đó đã yêu cầu Hùng Diệu Hoa rời khỏi. Hùng Diệu Hoa đã thề sẽ khiến cô nhớ đến mình mãi mãi và bắt đầu sử dụng bút danh 'Cổ Long'. (Có thể việc này cũng liên quan đến quyết định bỏ học của ông vào năm thứ hai tại 'Đạm Giang').
Từ năm 1984 đến 1985, sức khỏe của Cổ Long suy giảm nghiêm trọng. Ông qua đời vào lúc 18 giờ 3 phút ngày 21 tháng 9 năm 1985 do biến chứng của bệnh xơ gan, dẫn đến vỡ tĩnh mạch thực quản và xuất huyết nghiêm trọng. Trong đám tang của ông, không có ai từ những mối quan hệ cũ đến viếng. Được biết, câu nói cuối cùng của ông là 'Tại sao không có cô gái nào đến thăm tôi?'. Khi hạ huyệt, bạn bè của ông đã đặt 48 chai rượu XO, loại rượu ông yêu thích, bên quan tài, tương ứng với tuổi thọ của ông (dựa theo chi tiết này, ông sinh năm 1937).
Tác phẩm
Có thông tin cho rằng Cổ Long đã viết 82 tác phẩm, nhưng con số này bao gồm cả các tác phẩm không phải của ông (như những tác phẩm của tác giả khác sử dụng bút danh Cổ Long hoặc do người khác viết thay). Trong khi biên tập bộ Cổ Long tác phẩm tập, Hội Văn học võ hiệp Trung Quốc xác nhận rằng ông đã viết tổng cộng 69 tác phẩm.
Tiểu thuyết của Cổ Long có phong cách hiện đại và tính triết lý sâu sắc, nổi bật rõ rệt so với các tác giả võ hiệp khác cùng thời và trước đó. Mặc dù câu chuyện của ông hoàn toàn hư cấu về thời gian và không gian, nhưng tâm lý và các mối quan hệ giữa các nhân vật lại rất chân thực. Ông không tập trung miêu tả xuất thân hay võ công của nhân vật, mà chú trọng đến nội tâm của họ. Các nhân vật không phải là những anh hùng hoàn hảo mà là những con người với nhiều mâu thuẫn, cả tốt lẫn xấu, đúng sai lẫn lộn và có những ham muốn như chính Cổ Long. Kết thúc của các câu chuyện thường có phần dang dở, nhưng chính sự không hoàn chỉnh đó lại khơi gợi nhiều suy nghĩ cho độc giả và giúp họ hiểu thêm về cuộc sống. Bản mô tả tiêu biểu về các tác phẩm của Cổ Long được trích từ 'Cổ Long tác phẩm tập' của Nhà xuất bản Chu Hải.
Sự nghiệp sáng tác của Cổ Long có thể được chia thành 3 giai đoạn chính như sau:
- Giai đoạn đầu (1960-1964): Đây là thời kỳ mà Cổ Long vẫn đang tìm kiếm phong cách riêng và chưa có những dấu ấn nổi bật.
- Thời kỳ đỉnh cao (1965-1979): Trong giai đoạn này, ông viết rất năng suất với nhiều tác phẩm và nhân vật xuất sắc, đưa ông ngang hàng với Kim Dung, trở thành hai tác giả vĩ đại nhất trong làng tiểu thuyết võ hiệp.
- Giai đoạn cuối (1980 đến khi qua đời): Ở giai đoạn này, sức khỏe của ông suy giảm nghiêm trọng do lối sống phóng túng. Các tác phẩm của ông thiếu ý tưởng mới mẻ và thường không hoàn thiện được một câu chuyện đầy đủ.
- (1960) Thương Khung Thần Kiếm 蒼穹神剑 (Divine Sky Sword) - 10 chương
- (1960) Kiếm Độc Mai Hương 剑毒梅香 (The Poisonous Sword and the Fragrant Plum Blossom)
- (1960) Kiếm Khí Thư Hương 剑气书香 (The Aura of the Sword and the Fragrance of the Book) (Tên cũ: Đoạn Kiếm Thù)
- (1960) Nguyệt Dị Tinh Tà 月異星邪 (Strange Moon, Evil Star) (Tên cũ: Dị Kiếm Khách)
- (1960) Cô Tinh Truyền 孤星传 (Lone Star Story)
- (1960) Tương Phi Kiếm 湘妃剑 (Madame Xiang's Sword)
- (1961) Du Hiệp Lục 游侠录 (Wandering Hero) - 8 chương
- (1961) Thất Hồn Dẫn 失魂引 (Guide to Lost Souls)
- (1962) Tàn Kim Khuyết Ngọc 殘金缺玉 (Broken Gold and Incomplete Jade)
- (1962) Thái Hoàn Ca 彩環曲 (The Colorful Ring Ballad) - 12 chương
- (1962) Hộ Hoa Linh 护花铃 (The Flower Guardian Bell, tên cũ: Bất Tử Thần Long, tên mới: Hộ Hoa Kiếm Khách)
- (1963) Kiếm Khách Hành 剑客行 (Swordsman's Honor)
- (1963) Phiêu Hương Kiếm Vũ 飄香剑雨 (Fragrant Sword Rain)
- (1963) Kiếm Huyền Lục 剑玄录 (The Tale of a Remarkable Sword)
- (1964) Hoán Hoa Tẩy Kiếm Lục 浣花洗剑录 (Sword Bathed in Flowers) (Tên cũ: Ân Thù Kiếm Lục)
- (1964) Long Ngâm Ca 龙吟曲 (Dragon’s Lament)
- (1964) Tình Nhân Tiễn 情人箭 (Lover's Arrow) (Tên cũ: Xuyên Tâm Lịnh)
- (1964) Đại Kỳ Anh Hùng Truyện 大旗英雄传 (The Legend of the Hero's Banner) - 44 chương
- (1965) Danh Kiếm Phong Lưu 名剑风流 (The Sword and the Exquisiteness) (Tên cũ: Huyết Sử Võ Lâm) - 40 chương
- (1966) Võ Lâm Ngoại Sử 武林外史 (The Legend of Wulin) (Tên cũ: Võ Lâm Tuyệt Địa) - 44 chương
- (1967) Tuyệt Đại Song Kiêu 绝代双骄 (The Legendary Twins) (Tên cũ: Giang Hồ Thập Ác & Tuyệt Đại Song Hùng)
- Sở Lưu Hương Hệ Liệt 楚留香系列 (The Adventures of Chu Liu Xiang) - Viết từ 1968 - 1979
- (1968) Huyết Hải Phiêu Hương 血海飄香 (Fragrance in the Sea of Blood) - 27 chương (Một phần trong bộ truyện cũ: Long Hổ Phong Vân)
- (1969) Đại Sa Mạc 大沙漠 (Vast Desert) - 36 chương (Một phần trong bộ truyện cũ: Long Hổ Phong Vân)
- (1970) Họa Mi Điểu 画眉鸟 (The Thrush) - 36 chương (Một phần trong bộ truyện cũ: Long Hổ Phong Vân)
- (1970) Quỷ Luyến Hiệp Tình 鬼戀俠情 (The Legend of the Ghost Lover) - 12 chương
- (1971) Biên Bức Truyền Kỳ 蝙蝠传奇 (Legend of the Bat) (Tên khác: Lưu Hương Đạo Soái) - 23 chương
- (1972) Đào Hoa Truyền Kỳ 桃花传奇 (Legend of the Peach Blossom) - 15 chương
- (1978) Tân Nguyệt Truyền Kỳ 新月传奇 (Legend of the New Moon) - 12 chương
- (1979) Ngọ Dạ Lan Hoa 午夜兰花 (Midnight-Blooming Orchid) - 14 chương
- Tiểu Lý Phi Đao Hệ Liệt 小李飞刀系列 (Little Li Flying Dagger series): Gồm các nhân vật: Lý Tầm Hoan, Diệp Khai, Phó Hồng Tuyết...
- (1968) Đa Tình Kiếm Khách Vô Tình Kiếm 多情剑客无情剑 (Sentimental Swordsman, Ruthless Sword) - 89 chương
- (1973) Biên Thành Lãng Tử 边城浪子 (Tên khác: Phong Vân Đệ Nhất Đao)
- (1973) Cửu Nguyệt Ứng Phi 九月鹰飞 (Nine Moons, Flying Eagle)
- (1974) Thiên Nhai - Minh Nguyệt - Đao 天涯‧明月‧刀 (Midnight, Bright Moon, Saber)
- (1981) Phi Đao, Hựu Kiến Phi Đao 飞刀,又见飞刀 (Flying Dagger, Again Meet Flying Dagger) - 12 chương
- (1971) Hoan Lạc Anh Hùng 欢乐英雄 (A Merry Hero) (Tên cũ: Giang Hồ Tứ Quái)
- (1971) Đại Nhân Vật 大人物 (Great Hero) (Tên cũ: Cát Bụi Giang Hồ) - 32 chương
- (1973) Lưu Tinh, Hồ Điệp, Kiếm 流星.蝴蝶.剑 (Meteor. Butterfly. Sword) - 29 chương
- (1973) Tiêu Thập Nhất Lang 萧十一郎 (The Eleventh Son)
- Lục Tiểu Phụng Hệ Liệt 陸小凤系列 (The Adventures of Liu Xiao Feng) - Viết từ 1976 - 1981
- (1973) Lục Tiểu Phụng Truyền Kỳ 陸小凤传奇 (The Legend of Liu Xiao Feng) (Tên cũ: Lục Tiểu Phụng)
- (1976) Tú Hoa Đại Đạo 繡花大盜 (Embroidery Bandit) (Tên cũ: Phượng Gáy Trời Nam)
- (1976) Quyết Chiến Tiền Hậu 决战前后 (Before and After the Duel) (Tên cũ: Tiền Chiến, Hậu Chiến)
- (1977) Ngân Câu Đổ Phường 銀鉤賭坊 (The Silver Hook Gambling House)
- (1977) U Linh Sơn Trang 幽灵山庄 (Stealth Mountain Village)
- (1978) Phụng Vũ Cửu Thiên 凤舞九天 (The Phoenix Dances for Nine Days)
- (1981) Kiếm Thần Nhất Tiếu 剑神一笑 (Laughter of the Sword God)
- (1973) Thất Sát Thủ 七杀手 (Seven Murderous Hands)
- (1973) Tuyệt Bất Đê Đầu 绝不低头 (The Proud)
- Thất Chủng Vũ Khí Hệ Liệt 七种武器系列 (The Seven Weapon Series)
- (1974) Trường Sinh Kiếm 長生剑 (Immortal Sword)
- (1974) Bích Ngọc Đao 碧玉刀 (Jasper Saber)
- (1974) Khổng Tước Linh 孔雀翎 (Peacock Tail Feathers)
- (1974) Đa Tình Hoàn 多情环 (Passionate Ties)
- (1975) Bá Vương Thương 霸王枪 (The Overlord's Spear)
- (1976) Ly Biệt Câu 离别钩 (Farewell, Enticement)
- (1978) Quyền Đầu 拳头 (Knucklehead)
- (1975) Kiếm, Hoa, Yên Vũ, Giang Nam 剑‧花‧煙雨‧江南 (Sword, Flower, Misty Rain, South of the Yangzi River)
- (1975) Tam Thiếu Gia Đích Kiếm 三少爺的剑 (Third Young Master's Swords)
- (1976) Hỏa Tính Tiêu Thập Nhất Lang 火併萧十一郎 (The Sequel to The Deer-Carving Sabre aka Treasure Raiders)
- (1976) Bạch Ngọc Lão Hổ 白玉老虎 (House of White Jade and Tigers) - 9 chương
- (1976) Huyết Anh Vũ 血鹦鹉 (Blood Parrot)
- (1976) Đại Địa Phi Ưng 大地飞鹰 (Flight of the Great Eagle)
- (1977) Viên Nguyệt Loan Đao 圆月弯刀 (Full Moon Curved Sabre)
- (1977) Bích Huyết Tẩy Ngân Thương 碧血洗银枪 (Silver Spear Cleansed in Blood) - 39 chương
- (1978) Anh Hùng Vô Lệ 英雄无泪 (Hero without Tears)
- (1978) Thất Tinh Long Vương 七星龙王 (Seven Star Dragon King)
- (1980) Phong Linh Trung Đích Đao Thanh 风铃中的刀声 (Wind Chimes and the Sound of Saber) - 25 chương
- (1981) Bạch Ngọc Điêu Long 白玉雕龙 (White-Jade Carved Dragon)
- (1982) Nộ Kiếm Cuồng Hoa 怒剑狂花 (Furious Sword and Mad Flowers)
- (1982) Na Nhất Kiếm Đích Phong Tình 那一剑的风情 (Swordplay) - 31 chương
- (1984) Đổ Cục Hệ Liệt 賭局系列 (Gambling House Series) - 34 chương
Danh sách tác phẩm không chính thức
- (1963) Thần Quân Bí Sử (Shen Jun Bie Zhuan)
- (1983) Kiếm Sắt Đỏ Môi (Tie Jian Hong Yan)
- (1985) Mũi Nhọn Cúc Hoa (Ju Hua De Ci)
- (1986) Âm Thanh Đao Từ Biên Thành (Bian Cheng Dao Sheng)
Nhân vật nổi bật
- Lý Tầm Hoan - Thám Hoa
- Lục Tiểu Phụng - Tứ Mi Mao
- Sở Lưu Hương - Đạo Soái
- Tiêu Thập Nhất Lang
- Tiểu Ngư Nhi
Danh sách phim ảnh
Nhà biên kịch
- Độc Tí Song Hùng, Hồng Kông 1977 - Vương Vũ, Khương Đại Vệ
- Quyền Thương Quyết Đấu, Đài Loan 1977 - Vương Vũ
- Đao Hồn, Đài Loan 1977 - Mạnh Phi, Long Quân Nhi
- Hiệp Cốt Nhu Tình, Hồng Kông 1978 - Nhạc Hoa, Phan Nghinh Tử, Văn Giang Long
- Lãng Tử Nhất Chiêu, Hồng Kông 1978 - Trần Tinh, Chu Giang, Mao Anh
- Linh Lung Ngọc Thủ Kiếm, Đài Loan 1978 - Trương Linh, Điền Bằng
- Phỉ Thuý Hồ Ly, Đài Loan 1979 - Hoàng Nhất Long, Lâm Y Oa
- Lãng Tử Khoái Đao, Đài Loan 1979 - Điền Bằng, Vương Quan Hùng
- Hàn Kiếm Cô Tinh, Hồng Kông 1980 - Lưu Thượng Khiêm, Tôn Vệ
- Thiên Nhai Quái Khách, Hồng Kông 1981 - La Liệt, Yến Nam Hi
- Tái Thế Anh Hùng, Đài Loan 1981 - Lưu Đức Khải, Lý Liệt
- Huyết Kỳ Biến, Đài Loan 1982 - Lưu Vĩnh, Tỉnh Lỵ, Từ Thiếu Cường
- Tình Nhân Khán Đao, Đài Loan 1984 - Trịnh Thiếu Thu, Lâm Thanh Hà, Nhĩ Đông Thăng
Loạt tác phẩm về Sở Lưu Hương
Truyền hình
- Hiệp Đạo Phong Lưu, ATV 1979 - Phan Chí Văn, La Lạc Lâm, Vạn Tử Lương, Văn Tuyết Nhi, Ngụy Thu Hoa
- Sở Lưu Hương, TVB 1979 - Trịnh Thiếu Thu, Triệu Nhã Chi, Uông Minh Thuyên
- Tân Nguyệt Truyền Kỳ, Đài Loan 1982 - Trương Xung, Hiệp Văn
- Sở Lưu Hương: Biến Bức Truyền Kỳ, TVB 1984 - Miêu Kiều Vỹ, Ông Mỹ Linh, Nhậm Đạt Hoa
- Sở Lưu Hương Tân Truyện, Đài Loan 1985 - Trịnh Thiếu Thu, Mễ Tuyết, Cao Hùng
- Hương Soái Truyền Kỳ, Đài Loan 1995 - Trịnh Thiếu Thu, Dương Lệ Thanh
- Tây Môn Vô Hận, Hợp Tác 2000 - Tiêu Anh Tuấn, Lưu Ngọc Đình, Lưu Đức Khải
- Tân Sở Lưu Hương, Hợp Tác (Đài Loan - TVB) 2001 - Nhậm Hiền Tề, Lê Tư, Lâm Tâm Như
- Sở Lưu Hương Truyền Kỳ, Trung Quốc (CCTV) 2007 - Chu Hiếu Thiên, Hồ Tĩnh
- Sở Lưu Hương Tân Truyện, Trung Quốc (ChinaTV) 2012 - Trương Trí Nghiêu, Phàn Thiếu Hoàng
Điện ảnh
- Sở Lưu Hương, Shaw Brothers 1977 - Địch Long, Lăng Vân, Nhạc Hoa
- Biên Bức Truyền Kỳ, Shaw Brothers 1978 - Địch Long, Lăng Vân, Nhĩ Đông Thăng
- Chiết Kiếm Truyền Kỳ, Đài Loan 1979 - Điền Bằng, Dương Quân Quân
- Sở Lưu Hương Truyền Kỳ, Đài Loan 1980 - Lưu Đức Khải, Quy Á Lôi
- Sở Lưu Hương Và Hồ Thiết Hoa, Đài Loan 1980 - Lưu Đức Khải, Lý Kiếm Bình
- Tân Nguyệt Truyền Kỳ, Đài Loan 1980 - Mạnh Phi, Lăng Vân, Dương Quân Quân
- Hiệp Ảnh Lưu Hương, Đài Loan 1980 - Mạnh Phi, Long Quân Nhi
- Đào Hoa Truyền Kỳ, Đài Loan 1980 - Mạnh Phi, Dương Quân Quân
- Trung Nguyên Nhất Điểm Hồng, Đài Loan 1980 - Lăng Vân, Long Quân Nhi, Bối Đế
- Sở Lưu Hương: U Linh Sơn Trang, Shaw Brothers 1982 - Địch Long, Cố Quán Trung
- Đạn Chỉ Thần Công, Đài Loan 1982 - Mạnh Phi, Triệu Nhã Chi, Khương Đại Vệ
- Phong Linh Trung Đích Đao Thanh, Đài Loan 1983 - Điền Bằng, Khương Đại Vệ, Triệu Nhã Chi
- Ngọc Kiếm Lưu Hương, Hồng Kông 1983 - Trịnh Thiếu Thu, Dư An An
- Sở Lưu Hương Đại Kết Cục, Đài Loan 1983 - Trịnh Thiếu Thu, Từ Thiếu Cường
- Ngọ Dạ Lan Hoa, Đài Loan 1983 - Trịnh Thiếu Thu, Lâm Thanh Hà
- Tiếu Hiệp Sở Lưu Hương, Hồng Kông 1993 - Quách Phú Thành, Khâu Phục Trinh, Trương Mẫn
- Tây Môn Vô Hận, Đài Loan 1993 - Mạnh Phi, Dương Quân Quân
- Đạo Soái Lưu Hương, Hồng Kông 2004 - Trương Đạt Minh, Mã Đức Chung
Loạt phim về Tiểu Lý Phi Đao
Truyền hình
- Tiểu Lý Phi Đao, TVB 1978 - Chu Giang, Hoàng Nguyên Thân, Hoàng Hạnh Tú
- Tiểu Lý Phi Đao, Đài Loan 1982 - Vệ Tử Vân, Long Truyện Nhân
- Đa Tình Kiếm Khách, Trung Quốc 1990 - Vu Kiện, An Di
- Tiểu Lý Phi Đao, TVB 1994 - Quan Lễ Kiệt, Phó Minh Hiến
- Tiểu Lý Phi Đao, Trung Quốc 1999 - Tiêu Ân Tuấn, Ngô Kinh
- Phi Đao Vấn Tình, Trung Quốc 2000 - Tiêu Ân Tuấn, Trương Diên
- Phi Đao Hựu Kiến Phi Đao, Trung Quốc 2003 - Trương Trí Lâm, Lâm Tâm Như
- Tiểu Lý Phi Đao, Trung Quốc 2007 - Hoàng Tử Đằng, Trần Hi
- Phi Đao Hựu Kiến Phi Đao, Trung Quốc 2015 - Lưu Khải Uy, Dương Dung, Nghiêm Khoan
Điện ảnh
- Đa Tình Kiếm Khách Vô Tình Kiếm, Shaw Brothers 1977 - Địch Long, Nhĩ Đông Thăng
- Tiểu Lý Phi Đao, 1979 - Lăng Vân, Lý Tu Hiền, Lục Tiểu Phân
- Ma Kiếm Hiệp Tình, Shaw Brothers 1981 - Địch Long, Nhĩ Đông Thăng, Phó Thanh
- Phi Đao Hựu Kiến Phi Đao, Shaw Brothers 1981 - Khương Đại Vệ, Từ Thiếu Cường
- Tiểu Lý Phi Đao Ngoại Truyện, 2000 - Vương Kiệt, Lê Tư
Loạt phim về Lục Tiểu Phụng
Truyền hình
- Lục Tiểu Phụng, TVB 1976 - Lưu Tùng Nhân, Hoàng Nguyên Thân, Trịnh Thiếu Thu
- Lục Tiểu Phụng, Đài Loan 1984 - Vệ Tử Vân
- Lục Tiểu Phụng: Phụng Vũ Cửu Thiên, TVB 1986 - Vạn Tử Lương, Trần Tú Châu
- Lục Tiểu Phụng, Hợp Tác 2000 - Lâm Chí Dĩnh, Đào Hồng
- Lục Tiểu Phụng: Phụng Vũ Cửu Thiên, Hợp Tác 2001 - Tôn Diệu Uy, Lê Tư
- Lục Tiểu Phụng, Trung Quốc 2007 - Trương Trí Lâm, Trương Trí Nghêu
- Lục Tiểu Phụng Và Hoa Mãn Lâu, Trung Quốc 2014 - Lâm Phong, Trương Mông
Điện ảnh
- Thiên Hạ Chi Lộ, Shaw Brothers 1978 - Lưu Vĩnh, Lăng Vân, Tỉnh Lỵ, Nhạc Hoa
- Chiến Hỏa Quyết Đấu, Shaw Brothers 1981 - Lưu Vĩnh, Nhạc Hoa, Bạch Bưu
- Thần Kiếm Một Nụ Cười, Hồng Kông 1981 - Lưu Đức Khải
- Phụng Vũ Cửu Thiên, Đài Loan 1981 - Mạnh Phi, Dương Quân Quân
- Phụng Vũ Cửu Thiên, Đài Loan 1996 - Mạnh Phi, Hoàng Thu Sinh
- Chiến Tử Cấm Thành, Hồng Kông 2000 - Lưu Đức Hoa, Trịnh Y Kiện, Trương Gia Huy
Song Kiêu Vô Đối
Truyền hình
- Song Kiêu Vô Đối, Đài Loan 1977 - Hạ Linh Linh, Giang Minh, Bối Đế
- Song Kiêu Vô Đối, TVB 1979 - Hoàng Nguyên Thân, Thạch Tú, Hoàng Hạnh Tú, Mễ Tuyết
- Tân Song Kiêu Vô Đối, Đài Loan 1986 - Dương Phán Phán, Hoàng Hương Liên
- Song Kiêu Vô Đối, TVB 1988 - Lương Triều Vỹ, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Đại Dung
- Song Kiêu Vô Đối, Đài Loan 1999 - Lâm Chí Dĩnh, Tô Hữu Bằng
- Vô Song Kiêu, Đài Loan 2002 - Lâm Chí Dĩnh, Đường Thần Vũ
- Ngư Nhi Và Hoa Vô Khuyết, Trung Quốc 2004 - Tạ Đình Phong, Trương Vệ Kiện, Phạm Băng Băng
- Tân Song Kiêu Vô Đối, Trung Quốc 2020 - Hồ Nhất Thiên, Trần Triết Viễn
Điện ảnh
- Hiệp Khách Ngọc Diện, Shaw Brothers 1971 - Hà Lị Lị, Cao Viễn, Phan Nghinh Tử
- Song Kiêu Vô Đối, Shaw Brothers 1979 - Phó Thanh, Ngũ Vệ Quốc, Văn Tuyết Nhi
- Song Kiêu Vô Đối, Hồng Kông 1992 - Lưu Đức Hoa, Lâm Thanh Hà, Trương Mẫn
Nhân Vật Tiêu Thập Nhất Lang
Truyền hình
- Nhân Vật Tiêu Thập Nhất Lang, TVB 1978 - Tạ Hiền, Lý Tư Kỳ, Hoàng Thục Nghi
- Nhân Vật Tiêu Thập Nhất Lang, TVB 2001 - Huỳnh Nhật Hoa, Hướng Hải Lam, Thiệu Mỹ Kỳ
- Nhân Vật Tiêu Thập Nhất Lang, Hợp Tác 2002 - Ngô Kỳ Long, Chu Ân, Vu Ba
- Nhân Vật Tiêu Thập Nhất Lang, Trung Quốc 2014 - Nghiêm Khoan, Can Đình Đình, Lý Y Hiểu, Chu Nhất Long
Điện ảnh
- Tiêu Thập Nhất Lang, Shaw Brothers 1971 - Vi Hoằng, Kim Phi
- Tiêu Thập Nhất Lang, Shaw Brothers 1978 - Địch Long, Tỉnh Lỵ, Lưu Vĩnh
Biên Thành Lãng Tử - Cửu Nguyệt Ưng Phi - Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao
Truyền hình
- Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao, ATV 1985 - Phan Chí Văn, La Lạc Lâm
- Cửu Nguyệt Ưng Phi, ATV 1986 - Lưu Tùng Nhân, Trần Phục Sanh, Ngụy Thu Hoa
- Biên Thành Lãng Tử, TVB 1988 - Ngô Đại Dung, Tạ Ninh, Trương Thiệu Huy
- Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao, Trung Quốc 2012 - Chung Hán Lương, Trần Sở Hà, Trương Mông, Khương Đại Vệ
- Tân Biên Thành Lãng Tử, Trung Quốc 2015 - Chu Nhất Long, Trương Hinh Dư
Điện ảnh
- Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao, Shaw Brothers 1976 - Địch Long, La Liệt, Tỉnh Lỵ
- Nguyệt Dạ Trảm, Đài Loan 1980 - Lăng Vân, Phan Nghinh Tử, Vương Quan Hùng
- Biên Thành Lãng Tử, Hồng Kông 1993 - Địch Long, Trần Huân Kỳ, Viên Vịnh Nghi, Trần Ngọc Liên, Viên Khiết Oánh, Trương Trí Lâm
Hoán Hoa Tẩy Kiếm Lục (Ân Thù Kiếm Lục)
Truyền hình
- Hoán Hoa Tẩy Kiếm Lục, ATV 1979 - Trương Quốc Vinh, Văn Tuyết Nhi
- Kiếm Khiếu Giang Hồ, ATV 1996 - Lưu Tùng Nhân, Trang Tịnh Nhi, Từ Thiếu Cường
- Hoán Hoa Tẩy Kiếm Lục, Hợp Tác 2008 - Kiều Chấn Vũ, Tạ Đình Phong (người áo trắng), Chung Hân Đồng (Châu Nhi)
Điện ảnh
- Hoán Hoa Tẩy Kiếm Lục, Shaw Brothers 1982 - Lưu Vĩnh, Huỳnh Hạnh Tú, Nhạc Hoa, La Liệt
- Tình Kiếm, Trung Quốc 2015 - Kiều Chấn Vũ, Tạ Đình Phong, Chung Hân Đồng
Đại Kỳ Anh Hùng Truyện (Thiết Huyết Đại Kỳ Môn)
Truyền hình
- Đại Kỳ Anh Hùng Truyện, Đài Loan 1986 - Mạnh Phi, Dương Lệ Tinh, Quan Thông
- Thiết Huyết Đại Kỳ Môn, TVB 1989 - Thạch Tú, Lưu Thanh Vân
- Đại Kỳ Anh Hùng Truyện, Trung Quốc 2007 - Đỗ Thuần, Thôi Âm
Điện ảnh
- Đại Kỳ Anh Hùng Truyện, Shaw Brothers 1982 - Địch Long, La Mãng, Liệu Lệ Linh
Võ Lâm Ngoại Sử
Truyền hình
- Võ Lâm Ngoại Sử, ATV 1977 - Vệ Tử Vân, Mễ Tuyết, Lưu Giang, Văn Tuyết Nhi
- Minh Nguyệt Thiên Nhai, Đài Loan 1983 - Giang Bân, Sử Lan Hoa, Tần Vỹ
- Võ Lâm Ngoại Sử, Đài Loan 1986 - Mạnh Phi, Trần Ngọc Mai, Lý Đại Lâm
- Võ Lâm Ngoại Sử, Trung Quốc 2001 - Huỳnh Hải Băng, Vương Diễm, Trương Diễm Diễm
Điện ảnh
- Khổng Tước Vương Triều, Shaw Brothers 1979 - Khương Đại Vệ, Tỉnh Lỵ, Dư An An
Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm
Truyền hình
- Liên Hoa Tranh Bá, 1993 - Lý Nam Tinh
- Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm, Trung Quốc 2002 - Trịnh Thiếu Thu, Đinh Tử Tuấn
- Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm, Trung Quốc 2010 - Trần Sở Hà, Vương Diễm, Trần Ý Hàm
Điện ảnh
- Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm, Shaw Brothers 1976 - Nhạc Hoa, Cốc Phong, Tỉnh Lỵ
- Tân Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm, Hồng Kông 1993 - Lương Triều Vỹ, Dương Tử Quỳnh, Chung Tử Đan
Tam Thiếu Gia Đích Kiếm
Truyền hình
- Tam Thiếu Gia Đích Kiếm, ATV 1977 - Vạn Tử Lương, Từ Thiếu Cường
- Tam Thiếu Gia Đích Kiếm, Trung Quốc 2000 - Hà Trung Hoa, Du Phi Hồng
Điện ảnh
- Tam Thiếu Gia Đích Kiếm, Shaw Brothers 1977 - Nhĩ Đông Thăng, Lăng Vân, Dư An An
- Thần Kiếm (2016) - Đạo diễn Nhĩ Đông Thăng, sản xuất Từ Khắc, với các diễn viên Lâm Canh Tân, Giang Nhất Yến, Hà Nhuận Đông, Tưởng Mộng Tiệp
Danh Kiếm Phong Lưu
- Danh Kiếm Phong Lưu, TVB 1979 - Hạ Vũ, Phan Nghinh Tử, Hoàng Mẫn Nghi
- Danh Kiếm Phong Lưu, Đài Loan 1981 - Vương Quan Hùng, Vu San
- Danh Kiếm Phong Lưu, Đài Loan 1985 - Dương Hoài Dân, Hiệp Phi, Trần Lệ Lệ
Đại Nhân vật
- Hồng Phấn Động Giang Hồ, Shaw Brothers 1981 - Mễ Tuyết, Trần Quan Thái
- Phàm Nhân Dương Đại Đầu, Hợp Tác 2003 - Ngô Kinh, Quý Cần
- Đại Nhân vật, Trung Quốc 2008 - Tạ Đình Phong, Nghiêm Ngật Khoan
Đại Địa Phi Ưng
- Đại Địa Phi Ưng, Điện ảnh Đài Loan 1978 - Vương Quan Hùng, Lăng Vân
- Đại Địa Phi Ưng, TVB 1992 - Ngô Trấn Vũ, Lê Mỹ Nhàn, Lưu Gia Huy
Viên Nguyệt Loan Đao
- Viên Nguyệt Loan Đao, Shaw Brothers 1979 - Nhĩ Đông Thăng, Uông Minh Thuyên, Lâm Kiến Minh
- Đao Thần, TVB 1979 - Lưu Tùng Nhân, Triệu Nhã Chi, Hàn Mã Lợi
- Viên Nguyệt Loan Đao, TVB 1997 - Cổ Thiên Lạc, Ôn Bích Hà, Lương Tiểu Băng
- Tân Viên Nguyệt Loan Đao, Trung Quốc 2012 - Trương Trí Nghiêu, Dương Tuyết, Đường Quốc Cường
Anh Hùng Vô Lệ
- Anh Hùng Vô Lệ, TVB 1979 - Hoàng Thụ Đường, Tạ Hiền
- Anh Hùng Vô Lệ, Shaw Brothers 1980 - Phó Thanh, Nhĩ Đông Thăng, Triệu Nhã Chi
- Anh Hùng Vô Lệ, TVB 1984 - Miêu Kiều Vỹ, Lưu Gia Linh
- Anh Hùng Vô Lệ, Trung Quốc 1995 - Tu Khánh, Lý Diễm Thu
- Lệ Ngân Kiếm, Hợp Tác 2006 - Tiêu Ân Tuấn, Thái Thiếu Phân
Tác phẩm Khác
- Tuyệt Bất Đê Đầu, Shaw Brothers 1977 - Tông Hoa, Lưu Vĩnh, Miêu Khả Tú
- Kiếm Hoa Yên Vũ Giang Nam, Điện ảnh Hồng Kông 1977 - Thành Long, Từ Phong, Đông Lâm
- Phiêu Hương Kiếm Vũ, Điện ảnh Đài Loan 1978 - Điền Bằng, Bạch Ưng
- Ly Biệt Câu, Điện ảnh Đài Loan 1980 - Vệ Tử Vân, Dư An An
- Kiếm Khí Tiêu Tiêu Khổng Tước Linh, Điện ảnh Đài Loan 1980 - Điền Hạc, Tôn Gia Lâm
- Huyết Anh Vũ, Shaw Brothers 1981 - Bạch Bưu, Lương Trân Ni, Lưu Vĩnh
- Du Hiệp Trương Tam Phong (Đại Nhân vật Cải Biên), ATV 1981 - Vạn Tử Lương, Trần Tú Văn, Trương Quốc Vinh
- Bích Huyết Tẩy Ngân Thương, TVB 1984 - Đào Đại Vũ, Trần Phục Sanh
- Đại Nội Thần Bổ (Thất Sát Thủ Cải Biên), Điện ảnh Hồng Kông 1987 - Cố Quán Trung, Liên Vỹ Kiện
- Thất Tinh Bích Ngọc Đao, Điện ảnh Trung Quốc 1991 - Triệu Dương, Lý Điện Phương
- Sách Mã Khiếu Tây Phong, Trung Quốc 2001 - Ngô Kinh, Du Phi Hồng
- Thất Chủng Binh Khí: Khổng Tước Linh, Trung Quốc 2010 - Thích Tiểu Long, Mục Đình Đình
Những số liệu thống kê
- Nhân vật với biệt danh dài nhất: Kim Cung Ngân Đạn Trảm Hổ Đao Truy Vân Tróc Nguyệt Thủy Thượng Phiêu Lệ Thanh Phong
Theo bài viết của N. Tuyết Lan 'Cổ Long - Cuộc Đời và Tác Phẩm', danh sách những điều đặc biệt trong các tác phẩm của Cổ Long được liệt kê như sau:
Tác phẩm dài nhất: | Tuyệt đại song kiêu |
Tác phẩm dở nhất: | Thanh kiếm của Tam thiếu gia |
Tác phẩm bị chê nhiều nhất: | Thiên nhai minh nguyệt đao |
Tác phẩm nổi tiếng nhất: | Lục Tiểu Phụng Sở Lưu Hương Đa tình kiếm khách, vô tình kiếm Tuyệt đại song kiêu |
Nhân vật lụy vì tình nhất: | Lý Tầm Hoan |
Nhân vật có nhiều biệt hiệu nhất: | Lý Tầm Hoan (Tiểu lý phi đao, Lý Thám hoa, Thái hoa lang...) |
Nhân vật nữ bướng bỉnh nhất: | Chu Thất Thất |
Nhân vật nam bướng bỉnh nhất: | Tiểu Ngư Nhi |
Nhân vật nam đáng yêu nhất: | Lục Tiểu Phụng |
Nhân vật nữ đáng yêu nhất: | Tô Anh |
Nhân vật nữ bi khổ nhất: | Lâm Thi Âm |
Nhân vật nam bi khổ nhất: | Lý Tầm Hoan, Phó Hồng Tuyết |
Nhân vật nữ hào phóng nhất: | Phong Tứ nương |
Nhân vật "tồi tệ" nhất: | Hồ Thiết Hoa |
Nhân vật lạc quan nhất: | Hoa Mãn Lâu |
Nhân vật có nụ cười hấp dẫn nhất: | Tây Môn Xuy Tuyết |
Nhân vật thân thế bí hiểm nhất: | A Phi hay còn gọi là Tiểu Phi |
Đôi tình nhân đẹp nhất: | Lý Tầm Hoan và Lâm Thi Âm |
Đôi tình nhân dễ thương nhất: | Tiểu Ngư Nhi và Tô Anh |
Đôi tình nhân tỏ tình lãng mạn nhất: | Lục Tiểu Phụng và Sa Mạn |
Đôi tình nhân có tiếng sét tình ái: | Hoa Mãn Lâu và Thạch Tú Tuyết |
Đôi tình nhân đau khổ nhất: | Sở Lưu Hương và Trương Khiết Khiết |
Đôi tình nhân oan gia: | Thẩm Lãng và Chu Thất Thất |
- Kim Dung
- Ngoạ Long Sinh
- Thiếu Hạo (nhà văn)
- Dựa Kim Dung
- Giả Cổ Long
- Trần Thanh Vân
- Gia Cát Thanh Vân
- Nam Cung Thạch
- Ưu Đàm Hoa
- Lương Vũ Sinh
- Ôn Thụy An
- Trần Mặc, Võ Hiệp Ngũ Đại Gia, dịch bởi Nguyễn Thị Bích Hải, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Trẻ, 2003 (Phần 3: Cổ Long và Tác Phẩm Đa Tình Kiếm Khách Vô Tình Kiếm)
Danh sách tác phẩm của Cổ Long |
---|
Liên kết ngoài
(Tiếng Việt)
- Diễn đàn Cổ Long Lưu trữ ngày 28-03-2010 tại Wayback Machine
(Tiếng Anh)
- Cổ Long trên IMDb
- Wuxiapedia
(Tiếng Trung)
- Những tác phẩm chữ Hán gốc của Cổ Long Lưu trữ ngày 19-09-2006 tại Wayback Machine
Danh sách tác phẩm của Cổ Long |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|