1. Phương pháp hỏi phổ biến nhất
電話番号は何番ですか。(Denwabango wa nanban desu ka)
Trong đó:
Số: 番号
Là: は
Bao nhiêu: 何
番: Số
2. Biến thể linh hoạt từ mẫu câu chính
➥ Hỏi trực tiếp người đối diện với bạn:
=> Đó là câu hỏi đầy đủ, thông thường người Nhật sẽ rút bớt đại từ nhân xưng trong giao tiếp hàng ngày.
=> ところで là từ nối thường được sử dụng để chuyển đổi chủ đề trong giao tiếp tiếng Nhật, cách sử dụng này giúp câu hỏi trở nên tự nhiên hơn.
=> Cấu trúc cơ bản là thêm tên hoặc đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (bố, mẹ, anh, chị... của bạn) + の phía trước 電話番号 là được.
=> Chú ý: Để thể hiện thái độ khiêm nhường, lịch sự bạn nên thêm すみません vào trước câu hỏi như các ví dụ trên.
Ví dụ: 電話番号は 0962 461 288.
- Đọc các số nối liền nhau như số đếm bình thường
- Đọc ngắt số bằng cách thêm の vào giữa. 0962の461の288
5. Phương pháp đếm số từ 0 đến 10
0 : ゼロ (zero )
1 : いち (ichi)
2 : に (ni)
3 : さん (san)
4 : よん (yon)
5 : ご (go)
6 : ろく (roku)
7 : なな (nana)
8 : はち (hachi)
9 : きゅう (kyuu)
10 : じゅう (juu)