Tóm tắt ý chính
1. Giới thiệu
- Tác phẩm và tác giả
- Nêu vấn đề cần thảo luận
2. Phân tích chi tiết
- Thụy trình quan điểm
– Nguồn gốc: Bài thơ được tạo ra từ tình yêu của Hàn Mặc Tử với một cô gái quê ở Vĩ Dạ (Huế), là Hoàng Thị Kim Cúc. Một lần, khi biết tin Hàn mắc bệnh nặng, Kim Cúc đã gửi cho Hàn một tấm thiếp với hình ảnh Huế có một người chèo thuyền trên sông Hương, kèm theo lời chúc mong Hàn sớm bình phục…
- Khổ thơ 1:
+ Câu đầu tiên của bài thơ là một câu hỏi tu từ, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, có thể là sự trách móc nhẹ nhàng, lời mời gọi của nhà thơ hoặc thậm chí là sự tự hỏi, tự trách bản thân của nhà thơ.
+ Tác giả mô tả vẻ đẹp của Huế: với những hàng cây trúc thẳng đứng, cao vút, vượt lên trên các loại cây khác, nhưng sự đẹp của thôn Vĩ không phải từ ánh nắng hay hàng cây, mà từ sự kết hợp của “ánh nắng cây trúc”, và ánh nắng ở đây là “ánh nắng mới”, ánh nắng sáng chói, trong trẻo và trong lành. Hình ảnh “vườn của ai mà mướt quá, xanh như ngọc” khiến cho thôn Vĩ trở nên tươi mới và đặc biệt…
+ Hình ảnh của con người trong bài thơ làm cho bức tranh trở nên sống động, nhưng con người lại xuất hiện một cách kín đáo: “Lá trúc che khuất mặt chữ điền” – ý nghĩa biểu tượng cho vẻ đẹp của con người Huế.
- Khổ thơ 2: “Gió theo lối gió…”.
+ Một cảnh thực tế: Trên sông Hương, có một con đường gió cuối cùng nối với bầu trời, có một chiếc thuyền neo bến, và thuyền đó đang chở đầy trăng… Đó là một cảnh tượng mơ hồ, huyền ảo rất phù hợp với bối cảnh của Huế.
+ Ý nghĩa biểu tượng: Những dòng thơ mô tả tâm trạng. “Lối gió, con đường mây” là những biểu tượng nói về hai con người mỗi người một hướng. Sự tinh tế của câu thơ nằm ở chỗ không hoàn toàn tiết lộ, thể hiện sự mơ hồ của tình cảm, đúng với thực tế.
+ Câu hỏi tu từ: “Thuyền của ai… Có mang trăng về kịp tối nay không?” làm cho tình thơ có vẻ hối hả, giục giã; và những ẩn dụ không nói rõ nguyên nhân của câu hỏi, khiến cho dòng thơ trở nên huyền bí hơn.
- Khổ thơ 3: “Mơ khách xa lạ, mơ khách xa lạ…”.
+ Những hình ảnh mơ hồ, cách viết kín đáo nhưng đầy ý nghĩa.
+ Người ta thường nói Huế là màu tím, là màu trắng để ám chỉ màu áo của các cô gái, liệu điều đó có đúng không, khi Hàn Mặc Tử tự hỏi, bởi vì áo của em có phải là màu trắng hay là sương khói mờ như hình ảnh…
+ Câu cuối cùng mang một chút hoài nghi và chứa đựng tình yêu sâu sắc: “Ai biết được tình yêu của ai có đậm đà đến vậy không?”.
- Tóm tắt: Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ thành công trong việc tái hiện lại cảnh vật của Huế, mộc mạc, trầm tư nên nó mang một vẻ đẹp u buồn, thanh nhã và quý phái. Cảnh vật của Huế rất sống động, đầy hồn.
=> Bài thơ không chỉ là việc thể hiện tình cảm của nhà thơ với một cô gái ở thôn Vĩ, nó cũng là biểu tượng cho tình yêu và sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống, quê hương của nhà thơ, đặc biệt khi nhà thơ đang phải đối mặt với sự lâm trọng bệnh, nhận thức được giá trị thiêng liêng của cuộc sống. Thông điệp cuối cùng mà nhà thơ muốn truyền đạt cho mọi người là tình yêu chân thành và thiêng liêng của ông dành cho cuộc sống này.
3. Kết luận
- Tóm tắt ý chính
Mẫu thơ
Hàn Mạc Tử là một trong những nhà thơ có khả năng sáng tạo mạnh mẽ nhất trong trào lưu Thơ mới. Đây thôn Vĩ Dạ là một ví dụ điển hình cho sự sáng tạo đó của ông. Bài thơ được sáng tác vào năm 1938 và xuất bản trong tập Thơ Điên. Bài thơ đã gây ra nhiều tranh cãi, khiến dư luận rối loạn, và kích thích nhiều cách hiểu khác nhau. Một số người cho rằng bài thơ chỉ thể hiện tình yêu của tác giả đối với một cô gái xứ Huế. Vậy liệu cách hiểu này có đúng không, hãy cùng khám phá nội dung của bài thơ.
Bài thơ lấy cảm hứng từ mối tình của Hàn Mạc Tử với một cô gái quê ở Vĩ Dạ (Huế), đó là Hoàng Thị Kim Cúc. Một lần, khi biết tin Hàn mắc bệnh nặng, Kim Cúc đã gửi cho Hàn một tấm thiếp với hình ảnh của Huế có một người chèo thuyền trên sông Hương, kèm theo lời chúc mong Hàn sớm bình phục...
Câu đầu tiên của bài thơ là một câu hỏi tu từ, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, có thể là sự trách móc nhẹ nhàng, lời mời gọi tha thiết của nhà thơ hoặc thậm chí là sự tự hỏi, tự trách, tự nhủ của nhà thơ..
Tác giả mô tả vẻ đẹp của Huế: với những hàng cây trúc thẳng đứng, cao vút, vượt lên trên các loại cây khác, nhưng sự đẹp của thôn Vĩ không phải từ ánh nắng hay hàng cây, mà từ sự kết hợp của “ánh nắng cây trúc”, và ánh nắng ở đây là “ánh nắng mới”, ánh nắng sáng chói, trong trẻo và trong lành. Hình ảnh “vườn của ai mà mướt quá, xanh như ngọc” khiến cho thôn Vĩ trở nên tươi mới và đặc biệt...
Hình ảnh của con người trong bài thơ làm cho bức tranh trở nên sống động, nhưng con người lại xuất hiện một cách kín đáo: “Lá trúc che khuất mặt chữ điền” - ý nghĩa biểu tượng cho vẻ đẹp của con người Huế.
Gió theo lối gió, mấy đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?
Không gian và thời gian miêu tả có sự thay đổi. Không gian từ khu vườn thôn Vĩ chuyển thành không gian trên sông Hương đầy thơ mộng, thời gian từ ban ngày chuyển sang tối. Trên sông Hương, có lối gió đường mây cuối chân trời, có thuyền đậu bến sông trăng, và thuyền chở đầy trăng... Đó là một cảnh tượng mơ hồ, huyền ảo rất phù hợp với vẻ đẹp của Huế.
Ý nghĩa biểu tượng: Những câu thơ miêu tả tâm trạng. “Lối gió, đường mây’’ là những ẩn dụ ý nói về hai người mỗi người một hướng. Sự tinh tế của câu thơ là ở chỗ ẩn dụ không hoàn toàn rõ ràng, thể hiện tình cảm không rõ ràng, phản ánh thực tế.
Những câu hỏi tu từ: “Thuyền ai... Có chở trăng về kịp tối nay?' làm cho ý thơ trở nên hối hả, giục giã; và cũng có những ý nghĩa ẩn do không nói hết nguyên nhân của câu hỏi, khiến cho câu thơ trở nên huyền bí hơn.
Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà
Những hình ảnh mơ hồ, cách viết bí ẩn nhưng vẫn gợi lên nhiều suy nghĩ.
Mọi người thường nói về Huế là màu tím, màu trắng để chỉ trang phục của các thiếu nữ, nhưng liệu có phải như vậy mà Hàn Mạc Tử lại phải lúng túng nhìn vào áo trắng hay sương mù che phủ hình ảnh... Câu cuối cùng mang theo chút hoài nghi mà cũng chứa đựng niềm yêu thương cuồng nhiệt: “Ai biết tình ai có đậm đà?”. Đây thôn Vĩ Dạ thực sự thành công trong việc miêu tả về Huế, trầm mặc, cổ kính, tạo ra một vẻ đẹp buồn bã, tinh tế và quý phái. Huế hiện lên một cách sống động, tràn đầy hồn.
Bài thơ ban đầu thể hiện tình cảm của nhà thơ với một cô gái ở thôn Vĩ. Nó luôn liên kết với câu chuyện có thật về một mối tình đơn phương giữa nhà thơ và cô gái con ông chủ Sở Đạc ở Quy Nhơn. Tuy nhiên, với tư cách là một tác phẩm nghệ thuật, bài thơ còn vượt xa khỏi một con người, một miền quê cụ thể: nó là biểu tượng cho tình cảm, tình yêu tha thiết của nhà thơ đối với cuộc sống này, đặc biệt là khi nhà thơ đang đối diện với căn bệnh nặng nề, nhận ra giá trị thiêng liêng của cuộc sống. Thông điệp sâu sắc cuối cùng mà nhà thơ muốn gửi đến tất cả chúng ta là tình yêu và sự thiêng liêng mà ông dành cho cuộc sống này.
Đây thôn Vĩ Dạ thể hiện sự thành công của tác giả trong việc miêu tả về một người con gái, một miền quê cụ thể, nhưng lại vượt ra khỏi ranh giới của cá nhân và đến với một miền quê, một cuộc sống, và một cuộc đời của chúng ta tất cả.