Đánh giá về việc lựa chọn mua xe ô tô cũ hoặc mới: “Không gì trong cuộc sống tốn kém hơn việc mua một chiếc xe mới, đó là quyết định tài chính tồi tệ nhất. Một chiếc xe mới có vẻ hấp dẫn nhưng không xứng đáng với số tiền phải bỏ ra”.
Tại sao nên mua xe ô tô đã qua sử dụng?
Thời điểm nhận xe và rời khỏi đại lý cũng là lúc chiếc xe bắt đầu mất giá. Theo khảo sát, giá trị của chiếc ô tô thường giảm 20% – 30% trong 5 năm đầu. Và sau 5 năm, có thể mất đến 60% giá trị xe. Thực tế hiện nay cho thấy xe ô tô đang mất giá quá nhanh do sự cạnh tranh giữa các dòng xe mới, với mức giảm từ vài chục đến vài trăm triệu đồng.
“Có nên mua xe ô tô đã qua sử dụng 2 – 3 năm, vì những chiếc xe này gần như hoàn toàn mới, bạn có thể mua với mức giá tiết kiệm hơn 30%”. Lời khuyên này cần phải tính toán kỹ lưỡng số tiền phải chi trả trong thời gian cụ thể. Các hãng xe thường tập trung vào việc quảng cáo các khoản chi phí hàng tháng để người mua có cảm giác rằng họ có thể chi trả. Tuy nhiên, tính theo năm, tiền “nuôi” xe có thể tương đương với 1 – 3 tháng thu nhập của bạn.
Một cố vấn tài chính từng viết rằng “Một trong những cách tốt nhất để xây dựng nền tảng tài chính vững chắc là chi tiêu ít nhất có thể cho một chiếc xe ô tô đáp ứng đủ nhu cầu của bạn”.
Không có câu trả lời tuyệt đối, chỉ có câu trả lời phù hợp cho câu hỏi “Có nên mua xe ô tô cũ không?”. Nếu bạn vẫn cảm thấy áp lực về tài chính hoặc không có nền tảng tài chính vững chắc, thì việc mua xe ô tô đã qua sử dụng là lựa chọn hợp lý hơn. Bởi ngoài chi phí mua xe, bạn cũng cần chi trả cho các chi phí bảo dưỡng xe sau này. Điều bạn cần là một chiếc xe đáp ứng nhu cầu đi lại, không phải là để trải nghiệm hoặc thể hiện bản thân.
Nếu bạn có ngân sách dư dả, việc mua xe mới luôn là sự lựa chọn tốt nhất. Với xe mới, bạn không cần lo lắng về chất lượng, không có rủi ro như khi mua xe cũ.
#Tham khảo: Xe ô tô cũ (có sẵn tại Mytour)
Còn việc mua xe ô tô mới?
Cảm giác kiểm soát hoàn toàn chiếc xe là yếu tố quan trọng khi quyết định mua. Một chiếc xe mới sẽ mang lại sự yên tâm về khả năng vận hành, không lo sự cố trên đường và không phải lo lắng về việc tua km.
Ngoài ra, xe mới còn được bảo hành, thay thế phụ tùng chính hãng và hỗ trợ vay vốn, giúp bạn tiết kiệm chi phí cho các kế hoạch khác.
Một ưu điểm khác của việc mua xe mới là bảo hiểm thân vỏ. Điều này giúp giảm bớt lo lắng khi lái xe lần đầu và giúp xử lý các sự cố nhanh chóng.
Vì vậy, việc chọn mua xe mới sẽ mang lại trải nghiệm thú vị và hình thành thói quen lái xe tốt cho bạn trong tương lai.
Nơi bán xe ô tô cũ tin cậy?
Mua xe ô tô cũ thường khiến nhiều người lo lắng vì thị trường không rõ ràng. Tuy nhiên, nếu bạn thông minh, bạn vẫn có thể tìm được chiếc xe cũ đáng giá.
Một trong những vấn đề phổ biến khi mua xe cũ là quyết định mua xe đã sử dụng bao nhiêu năm. Theo chuyên gia, lựa chọn tốt nhất là mua xe đã sử dụng dưới 6 năm. Xe cũ đã qua sử dụng ít hơn 3 năm là lựa chọn tốt nhất vì vẫn còn trong thời gian bảo hành và không hỏng hóc nặng.
Mua xe ô tô cũ tại đại lý?
Hiện nay, có nhiều cách để mua xe ô tô cũ như mua từ cửa hàng, mua qua môi giới, mua trên mạng, hoặc mua tại đại lý chính hãng. Mua xe tại đại lý chính hãng có thể đắt hơn nhưng bạn được đảm bảo về chất lượng, thông tin xe rõ ràng, và được hỗ trợ bảo hành.
Mua xe ô tô thanh lý ngân hàng?
Thỉnh thoảng, các ngân hàng sẽ thanh lý các chiếc xe ô tô mà họ thu hồi từ người vay không trả nợ đủ.
Xe từ ngân hàng thanh lý thường có giá khởi điểm thấp hơn so với thị trường. Tuy nhiên, việc mua bán thông qua đấu giá thường làm tăng giá cuối cùng. Do đó, việc mua xe từ ngân hàng thanh lý không hẳn là rẻ như nhiều người nghĩ. Thủ tục mua xe từ ngân hàng cũng khá phức tạp và không đảm bảo chất lượng.
Có nên mua ô tô cũ nhập khẩu giá rẻ?
Xe ô tô cũ nhập khẩu giá rẻ thường có giá bán hấp dẫn. Tuy nhiên, việc kiểm tra nguồn gốc và thông tin xe có thể khó khăn. Ngoài ra, việc đánh giá tình trạng xe cũng không đơn giản. Do đó, khi mua xe ô tô cũ nhập khẩu giá rẻ, người mua cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Có nên mua ô tô máy dầu cũ?
Xe ô tô máy dầu có nhiều ưu điểm như động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành bền bỉ và giữ giá tốt. Tuy nhiên, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thường cao, cùng với những vấn đề như tiếng ồn và mùi khó chịu.
Khi quyết định mua xe ô tô máy dầu cũ, quan trọng nhất là xác định nhu cầu sử dụng. Nếu chỉ sử dụng để đi lại trong thành phố, thì xe máy xăng có thể là lựa chọn tốt hơn. Nhưng nếu cần sức mạnh và chịu tải, đặc biệt là đi đường xa, đường đèo dốc, thì xe máy dầu cũ là sự lựa chọn phù hợp.
Có nên mua ô tô sang đời cũ?
Xe hạng sang cũ thường có giá thấp hơn so với xe mới do tính thanh khoản thấp. Theo các chuyên gia, nên mua xe sang châu Âu cũ như Mercedes-Benz, Audi, BMW… dưới 6 năm và Lexus Nhật dưới 8 năm để đảm bảo hoạt động ổn định.
Các loại xe sang cũ đời càng cao cần cân nhắc kỹ. Xe trên 10 năm thường đã xuống cấp và chi phí sửa chữa cao.
Mytour - Địa chỉ mua bán xe ô tô cũ uy tín và chất lượng tại Việt Nam
Bạn đang muốn mua xe ô tô cũ, đã qua sử dụng? Cần mua xe ô tô cũ trả góp lãi suất thấp nhưng chưa tìm được nơi uy tín?
Mytour tự hào là địa chỉ cung cấp xe ô tô cũ uy tín và chất lượng tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến mọi gia đình mẫu xe ô tô cũ chất lượng nhất.
Mua xe ô tô cũ tại Mytour, bạn không chỉ dễ dàng tìm được mẫu xe ưng ý mà còn được tư vấn chi tiết về thiết kế, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành của chiếc xe.
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng cập nhật giá xe ô tô cũ tại Mytour thông qua Facebook hoặc truy cập vào Website của chúng tôi.
Mua xe ô tô cũ của hãng nào? Dòng xe nào?
Khi mua xe ô tô cũ, độ bền là yếu tố quan trọng nhất. Người mua thường ưu tiên chọn các hãng xe, các mẫu xe bền bỉ nổi tiếng như Toyota, Honda, Mitsubishi, Mazda,… Các mẫu xe bền nhất ở Việt Nam bao gồm Toyota Camry, Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Honda CR-V, Honda Accord, Hyundai SantaFe…
Theo các chuyên gia, người mua xe ô tô cũ nên tránh những dòng xe có rủi ro như: xe từng bị tai nạn, thuỷ kích, hoạt động làm taxi, xe cũ đời cũ, nhập lậu, sửa chữa kỹ thuật không đảm bảo, thiếu giấy tờ chính chủ hoặc chủ xe không sang tên đúng quy trình.
Bảng giá xe ô tô cũ
Toyota Wigo 2019 | 300 – 350 triệu |
Toyota Wigo 2018 | 290 – 340 triệu |
Toyota Yaris 2019 | 600 – 650 triệu |
Toyota Yaris 2018 | 550 – 600 triệu |
Toyota Yaris 2017 | 500 – 550 triệu |
Toyota Yaris 2016 | 470 – 520 triệu |
Toyota Yaris 2015 | 450 – 500 triệu |
Toyota Yaris 2014 | 400 – 450 triệu |
Toyota Yaris 2013 | 350 – 430 triệu |
Toyota Yaris 2012 | 340 – 400 triệu |
Toyota Yaris 2011 | 280 – 340 triệu |
Toyota Vios 2019 | 470 – 530 triệu |
Toyota Vios 2018 | 460 – 500 triệu |
Toyota Vios 2017 | 400 – 450 triệu |
Toyota Vios 2016 | 330 – 420 triệu |
Toyota Vios 2015 | 300 – 350 triệu |
Toyota Vios 2014 | 280 – 330 triệu |
Toyota Vios 2013 | 270 – 320 triệu |
Toyota Vios 2012 | 250 – 300 triệu |
Toyota Vios 2011 | 230 – 280 triệu |
Toyota Vios 2010 | 200 – 250 triệu |
Toyota Corolla Altis 2019 | 680 – 750 triệu |
Toyota Corolla Altis 2018 | 600 – 680 triệu |
Toyota Corolla Altis 2017 | 580 – 650 triệu |
Toyota Corolla Altis 2016 | 550 – 620 triệu |
Toyota Corolla Altis 2015 | 500 – 580 triệu |
Toyota Corolla Altis 2014 | 470 – 550 triệu |
Toyota Corolla Altis 2013 | 450 – 530 triệu |
Toyota Corolla Altis 2012 | 430 – 500 triệu |
Toyota Corolla Altis 2011 | 400 – 470 triệu |
Toyota Corolla Altis 2010 | 340 – 420 triệu |
Toyota Camry 2019 | 900 triệu – 1 tỉ |
Toyota Camry 2018 | 850 – 900 triệu |
Toyota Camry 2017 | 780 – 850 triệu |
Toyota Camry 2016 | 740 – 800 triệu |
Toyota Camry 2015 | 720 – 770 triệu |
Toyota Camry 2014 | 700 – 720 triệu |
Toyota Camry 2013 | 640 – 700 triệu |
Toyota Camry 2012 | 580 – 650 triệu |
Toyota Camry 2011 | 500 – 550 triệu |
Toyota Camry 2010 | 480 – 540 triệu |
Toyota Innova 2019 | 600 – 650 triệu |
Toyota Innova 2018 | 500 – 600 triệu |
Toyota Innova 2017 | 450 – 500 triệu |
Toyota Innova 2016 | 400 – 450 triệu |
Toyota Innova 2015 | 380 – 410 triệu |
Toyota Innova 2014 | 350 – 400 triệu |
Toyota Innova 2013 | 330 – 390 triệu |
Toyota Innova 2012 | 320 – 370 triệu |
Toyota Innova 2011 | 290 – 340 triệu |
Toyota Innova 2010 | 250 – 300 triệu |
Toyota Fortuner 2019 | 900 – 980 triệu |
Toyota Fortuner 2018 | 850 – 900 triệu |
Toyota Fortuner 2017 | 780 – 850 triệu |
Toyota Fortuner 2016 | 750 – 810 triệu |
Toyota Fortuner 2015 | 650 – 730 triệu |
Toyota Fortuner 2014 | 570 – 640 triệu |
Toyota Fortuner 2013 | 500 – 580 triệu |
Toyota Fortuner 2012 | 480 – 540 triệu |
Toyota Fortuner 2011 | 450 – 520 triệu |
Toyota Fortuner 2010 | 400 – 480 triệu |
Toyota Hilux 2019 | 620 – 720 triệu |
Toyota Hilux 2018 | 600 – 700 triệu |
Toyota Hilux 2017 | 530 – 600 triệu |
Toyota Hilux 2016 | 470 – 550 triệu |
Toyota Hilux 2015 | 410 – 490 triệu |
Toyota Hilux 2014 | 400 – 470 triệu |
Toyota Hilux 2013 | 390 – 450 triệu |
Toyota Hilux 2012 | 320 – 400 triệu |
Toyota Hilux 2011 | 290 – 340 triệu |
Toyota Hilux 2010 | 250 – 300 triệu |
Honda Jazz 2019 | 500 – 560 triệu |
Honda Jazz 2018 | 480 – 530 triệu |
Honda City 2019 | 470 – 550 triệu |
Honda City 2018 | 450 – 500 triệu |
Honda City 2017 | 410 – 460 triệu |
Honda City 2016 | 400 – 450 triệu |
Honda City 2015 | 380 – 430 triệu |
Honda City 2014 | 350 – 420 triệu |
Honda City 2013 | 340 – 380 triệu |
Honda City 2012 | 320 – 360 triệu |
Honda City 2011 | 310 – 350 triệu |
Honda City 2010 | 300 – 320 triệu |
Honda Civic 2019 | 700 – 750 triệu |
Honda Civic 2018 | 650 – 700 triệu |
Honda Civic 2017 | 600 – 650 triệu |
Honda Civic 2016 | 550 – 600 triệu |
Honda Civic 2015 | 500 – 550 triệu |
Honda Civic 2014 | 420 – 470 triệu |
Honda Civic 2013 | 400 – 450 triệu |
Honda Civic 2012 | 350 – 400 triệu |
Honda Civic 2011 | 320 – 370 triệu |
Honda Civic 2010 | 300 – 350 triệu |
Honda Accord 2019 | 950 triệu – 1,1 tỉ |
Honda Accord 2018 | 900 triệu – 1 tỉ |
Honda Accord 2017 | 900 – 950 triệu |
Honda Accord 2016 | 800 – 850 triệu |
Honda Accord 2015 | 750 – 830 triệu |
Honda Accord 2014 | 700 – 800 triệu |
Honda Accord 2013 | 600 – 700 triệu |
Honda Accord 2012 | 500 – 600 triệu |
Honda Accord 2011 | 450 – 500 triệu |
Honda Accord 2010 | 400 – 450 triệu |
Honda HR-V 2019 | 750 – 780 triệu |
Honda HR-V 2018 | 700 – 750 triệu |
Honda CR-V 2019 | 900 triệu – 1 tỉ |
Honda CR-V 2018 | 800 – 900 triệu |
Honda CR-V 2017 | 750 – 800 triệu |
Honda CR-V 2016 | 690 – 740 triệu |
Honda CR-V 2015 | 670 – 710 triệu
|
Honda CR-V 2014 | 600 – 650 triệu |
Honda CR-V 2013 | 550 – 600 triệu |
Honda CR-V 2012 | 450 – 500 triệu |
Honda CR-V 2011 | 420 – 480 triệu |
Honda CR-V 2010 | 400 – 460 triệu |
Mazda 2 2019 | 450 – 520 triệu |
Mazda 2 2018 | 420 – 470 triệu |
Mazda 2 2017 | 400 – 450 triệu |
Mazda 2 2016 | 370 – 420 triệu |
Mazda 2 2015 | 350 – 400 triệu |
Mazda 2 2014 | 310 – 350 triệu |
Mazda 2 2013 | 300 – 340 triệu |
Mazda 2 2012 | 290 – 320 triệu |
Mazda 2 2011 | 200 – 250 triệu |
Mazda 3 2019 | 600 – 650 triệu |
Mazda 3 2018 | 520 – 580 triệu |
Mazda 3 2017 | 500 – 550 triệu |
Mazda 3 2016 | 450 – 520 triệu |
Mazda 3 2015 | 410 – 500 triệu |
Mazda 3 2014 | 370 – 430 triệu |
Mazda 3 2013 | 350 – 400 triệu |
Mazda 3 2012 | 330 – 370 triệu |
Mazda 3 2011 | 320 – 360 triệu |
Mazda 3 2010 | 300 – 350 triệu |
Mazda 6 2019 | 800 – 850 triệu |
Mazda 6 2018 | 700 – 750 triệu |
Mazda 6 2017 | 650 – 730 triệu |
Mazda 6 2016 | 600 – 650 triệu |
Mazda 6 2015 | 550 – 600 triệu |
Mazda 6 2014 | 520 – 580 triệu |
Mazda 6 2013 | 500 – 550 triệu |
Mazda 6 2012 | 470 – 530 triệu |
Mazda 6 2011 | 450 – 500 triệu |
Mazda 6 2010 | 400 – 450 triệu |
Mazda CX-5 2019 | 800 – 900 triệu |
Mazda CX-5 2018 | 750 – 800 triệu |
Mazda CX-5 2017 | 700 – 750 triệu |
Mazda CX-5 2016 | 650 – 720 triệu |
Mazda CX-5 2015 | 600 – 650 triệu |
Mazda CX-5 2014 | 550 – 600 triệu |
Mazda BT-50 2019 | 520 – 580 triệu |
Mazda BT-50 2018 | 500 – 550 triệu |
Mazda BT-50 2017 | 460 – 520 triệu |
Mazda BT-50 2016 | 450 – 500 triệu |
Mazda BT-50 2015 | 400 – 470 triệu |
Mazda BT-50 2014 | 380 – 450 triệu |
Mazda BT-50 2013 | 350 – 420 triệu |
Mazda BT-50 2012 | 320 – 400 triệu |
Kia Morning 2019 | 290 – 330 triệu |
Kia Morning 2018 | 250 – 280 triệu |
Kia Morning 2017 | 240 – 260 triệu |
Kia Morning 2016 | 230 – 250 triệu |
Kia Morning 2015 | 220 – 240 triệu |
Kia Morning 2014 | 200 – 230 triệu |
Kia Morning 2013 | 190 – 220 triệu |
Kia Morning 2012 | 180 – 200 triệu |
Kia Morning 2011 | 170 – 190 triệu |
Kia Morning 2010 | 150 – 170 triệu |
Kia Cerato 2019 | 510 – 570 triệu |
Kia Cerato 2018 | 500 – 550 triệu |
Kia Cerato 2017 | 490 – 530 triệu |
Kia Cerato 2016 | 460 – 520 triệu |
Kia Cerato 2015 | 450 – 500 triệu |
Kia Cerato 2014 | 420 – 480 triệu |
Kia Cerato 2013 | 400 – 450 triệu |
Kia Cerato 2012 | 350 – 380 triệu |
Kia Cerato 2011 | 320 – 370 triệu |
Kia Cerato 2010 | 290 – 330 triệu |
Kia Optima 2019 | 700 – 750 triệu |
Kia Optima 2018 | 620 – 680 triệu |
Kia Optima 2017 | 600 – 660 triệu |
Kia Optima 2016 | 590 – 640 triệu |
Kia Optima 2015 | 570 – 620 triệu |
Kia Optima 2014 | 550 – 600 triệu |
Kia Optima 2013 | 500 – 550 triệu |
Kia Optima 2012 | 480 – 530 triệu |
Kia Optima 2011 | 450 – 500 triệu |
Kia Optima 2010 | 400 – 450 triệu |
Kia Sorento 2019 | 720 – 800 triệu |
Kia Sorento 2018 | 700 – 750 triệu |
Kia Sorento 2017 | 670 – 720 triệu |
Kia Sorento 2016 | 650 – 700 triệu |
Kia Sorento 2015 | 550 – 600 triệu |
Kia Sorento 2014 | 470 – 530 triệu |
Kia Sorento 2013 | 450 – 500 triệu |
Kia Sorento 2012 | 420 – 470 triệu |
Kia Sorento 2011 | 410 – 460 triệu |
Kia Sorento 2010 | 400 – 450 triệu |
Kia Rondo 2019 | 500 – 570 triệu |
Kia Rondo 2018 | 480 – 520 triệu |
Kia Rondo 2017 | 470 – 510 triệu |
Kia Rondo 2016 | 450 – 500 triệu |
Kia Rondo 2015 | 420 – 470 triệu |
Kia Rondo 2014 | 400 – 450 triệu |
Kia Sedona 2019 | 950 triệu – 1 tỉ |
Kia Sedona 2018 | 850 – 900 triệu |
Kia Sedona 2017 | 750 – 800 triệu |
Kia Sedona 2016 | 700 – 780 triệu |
Kia Sedona 2015 | 620 – 700 triệu |
Kia Sedona 2014 | 550 – 650 triệu |
Hyundai Grand i10 2019 | 300 – 350 triệu |
Hyundai Grand i10 2018 | 250 – 300 triệu |
Hyundai Grand i10 2017 | 230 – 280 triệu |
Hyundai Grand i10 2016 | 220 – 260 triệu |
Hyundai Grand i10 2015 | 210 – 250 triệu |
Hyundai Grand i10 2014 | 200 – 230 triệu |
Hyundai Grand i10 2013 | 190 – 230 triệu |
Hyundai Grand i10 2012 | 170 – 220 triệu |
Hyundai Grand i10 2011 | 150 – 200 triệu |
Hyundai Grand i10 2010 | 140 – 200 triệu |
Hyundai Accent 2019 | 430 – 470 triệu |
Hyundai Accent 2018 | 420 – 460 triệu |
Hyundai Accent 2017 | 400 – 450 triệu |
Hyundai Accent 2016 | 350 – 420 triệu |
Hyundai Accent 2015 | 320 – 400 triệu |
Hyundai Accent 2014 | 300 – 350 triệu |
Hyundai Accent 2013 | 280 – 320 triệu |
Hyundai Accent 2012 | 250 – 300 triệu |
Hyundai Accent 2011 | 230 – 270 triệu |
Hyundai Accent 2010 | 220 – 250 triệu |
Hyundai Elantra 2019 | 550 – 650 triệu |
Hyundai Elantra 2018 | 500 – 550 triệu |
Hyundai Elantra 2017 | 470 – 530 triệu |
Hyundai Elantra 2016 | 450 – 500 triệu |
Hyundai Elantra 2015 | 400 – 450 triệu |
Hyundai Elantra 2014 | 370 – 420 triệu |
Hyundai Elantra 2013 | 350 – 400 triệu |
Hyundai Elantra 2012 | 250 – 350 triệu |
Hyundai Elantra 2011 | 210 – 250 triệu |
Hyundai Elantra 2010 | 200 – 220 triệu |
Hyundai Kona 2019 | 600 – 700 triệu |
Hyundai Kona 2018 | 500 – 600 triệu |
Hyundai Tucson 2019 | 780 – 860 triệu |
Hyundai Tucson 2018 | 750 – 830 triệu |
Hyundai Tucson 2017 | 730 – 800 triệu |
Hyundai Tucson 2016 | 700 – 750 triệu |
Hyundai Tucson 2015 | 650 – 700 triệu |
Hyundai Tucson 2014 | 520 – 600 triệu |
Hyundai Tucson 2013 | 490 – 550 triệu |
Hyundai Tucson 2012 | 400 – 480 triệu |
Hyundai Tucson 2011 | 350 – 450 triệu |
Hyundai Tucson 2010 | 280 – 350 triệu |
Hyundai SantaFe 2019 | 1 – 1,1 tỉ |
Hyundai SantaFe 2018 | 900 – 980 triệu |
Hyundai SantaFe 2017 | 800 – 850 triệu |
Hyundai SantaFe 2016 | 750 – 800 triệu |
Hyundai SantaFe 2015 | 700 – 750 triệu |
Hyundai SantaFe 2014 | 650 – 720 triệu |
Hyundai SantaFe 2013 | 600 – 650 triệu |
Hyundai SantaFe 2012 | 590 – 620 triệu |
Hyundai SantaFe 2011 | 580 – 620 triệu |
Hyundai SantaFe 2010 | 550 – 600 triệu |
Nissan Sunny 2019 | 380 – 430 triệu |
Nissan Sunny 2018 | 350 – 400 triệu |
Nissan Sunny 2017 | 300 – 350 triệu |
Nissan Sunny 2016 | 270 – 330 triệu |
Nissan Sunny 2015 | 250 – 300 triệu |
Nissan Sunny 2014 | 220 – 270 triệu |
Nissan Sunny 2013 | 200 – 250 triệu |
Nissan Sunny 2012 | 190 – 250 triệu |
Nissan Sunny 2011 | 180 – 220 triệu |
Nissan Sunny 2010 | 150 – 200 triệu |
Nissan X-Trail 2019 | 800 – 870 triệu |
Nissan X-Trail 2018 | 730 – 800 triệu |
Nissan X-Trail 2017 | 700 – 750 triệu |
Nissan Terra 2019 | 800 – 850 triệu |
Nissan Terra 2018 | 750 – 800 triệu |
Nissan Navara 2019 | 530 – 650 triệu |
Nissan Navara 2018 | 480 – 600 triệu |
Nissan Navara 2017 | 450 – 500 triệu |
Nissan Navara 2016 | 400 – 470 triệu |
Nissan Navara 2015 | 370 – 420 triệu |
Nissan Navara 2014 | 350 – 380 triệu |
Nissan Navara 2013 | 300 – 350 triệu |
Nissan Navara 2012 | 290 – 320 triệu |
Nissan Navara 2011 | 270 – 320 triệu |
Nissan Navara 2010 | 250 – 300 triệu |
Mitsubishi Attrage 2019 | 320 – 400 triệu |
Mitsubishi Attrage 2018 | 280 – 350 triệu |
Mitsubishi Attrage 2017 | 250 – 300 triệu |
Mitsubishi Attrage 2016 | 230 – 290 triệu |
Mitsubishi Attrage 2015 | 230 – 280 triệu |
Mitsubishi Mirage 2019 | 300 – 370 triệu |
Mitsubishi Mirage 2018 | 280 – 340 triệu |
Mitsubishi Mirage 2017 | 260 – 320 triệu |
Mitsubishi Mirage 2016 | 240 – 300 triệu |
Mitsubishi Mirage 2015 | 230 – 290 triệu |
Mitsubishi Mirage 2014 | 220 – 280 triệu |
Mitsubishi Outlander 2019 | 730 – 800 triệu |
Mitsubishi Outlander 2018 | 700 – 780 triệu |
Mitsubishi Outlander 2017 | 700 – 780 triệu |
Mitsubishi Outlander 2016 | 690 – 760 triệu |
Mitsubishi Outlander 2015 | 670 – 750 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport 2019 | 800 – 950 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport 2018 | 750 – 850 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport 2017 | 720 – 800 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport 2016 | 550 – 700 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport 2015 | 450 – 500 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport 2014 | 430 – 480 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport 2013 | 420 – 470 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport 2012 | 400 – 450 triệu |
Mitsubishi Navara 2019 | 500 – 580 triệu |
Mitsubishi Navara 2018 | 490 – 550 triệu |
Mitsubishi Navara 2017 | 480 – 520 triệu |
Mitsubishi Navara 2016 | 450 – 520 triệu |
Suzuki Celerio 2019 | 270 – 330 triệu |
Suzuki Celerio 2018 | 250 – 300 triệu |
Suzuki Swift 2019 | 450 – 500 triệu |
Suzuki Swift 2018 | 400 – 450 triệu |
Suzuki Swift 2017 | 380 – 420 triệu |
Suzuki Swift 2016 | 350 – 400 triệu |
Suzuki Swift 2015 | 330 – 400 triệu |
Suzuki Swift 2014 | 320 – 380 triệu |
Suzuki Ciaz 2019 | 350 – 420 triệu |
Suzuki Ciaz 2018 | 320 – 400 triệu |
Suzuki Ciaz 2017 | 300 – 380 triệu |
Suzuki Vitara 2016 | 500 – 550 triệu |
Suzuki Vitara 2015 | 480 – 520 triệu |
Suzuki Vitara 2014 | 450 – 500 triệu |
Suzuki Ertiga 2019 | 350 – 420 triệu |
Suzuki Ertiga 2018 | 350 – 400 triệu |
Suzuki Ertiga 2017 | 310 – 400 triệu |
Suzuki Ertiga 2016 | 300 – 380 triệu |
Suzuki Ertiga 2015 | 280 – 350 triệu |
Suzuki Ertiga 2014 | 250 – 300 triệu |
Ford EcoSport 2019 | 400 – 500 triệu |
Ford EcoSport 2018 | 410 – 480 triệu |
Ford EcoSport 2017 | 400 – 450 triệu |
Ford EcoSport 2016 | 380 – 450 triệu |
Ford EcoSport 2015 | 370 – 420 triệu |
Ford EcoSport 2014 | 350 – 400 triệu |
Ford Focus 2019 | 550 – 650 triệu |
Ford Focus 2018 | 500 – 550 triệu |
Ford Focus 2017 | 400 – 500 triệu |
Ford Focus 2016 | 420 – 480 triệu |
Ford Focus 2015 | 400 – 450 triệu |
Ford Focus 2014 | 380 – 450 triệu |
Ford Focus 2013 | 350 – 400 triệu |
Ford Focus 2012 | 280 – 350 triệu |
Ford Focus 2011 | 200 – 300 triệu |
Ford Focus 2010 | 230 – 270 triệu |
Ford Escape 2014 | 380 – 450 triệu |
Ford Escape 2013 | 350 – 420 triệu |
Ford Escape 2012 | 320 – 400 triệu |
Ford Escape 2011 | 280 – 350 triệu |
Ford Escape 2010 | 280 – 330 triệu |
Ford Everest 2019 | 900 triệu – 1 tỉ |
Ford Everest 2018 | 850 – 950 triệu |
Ford Everest 2017 | 800 – 900 triệu |
Ford Everest 2016 | 780 – 850 triệu |
Ford Everest 2015 | 500 – 550 triệu |
Ford Everest 2014 | 450 – 500 triệu |
Ford Everest 2013 | 400 – 480 triệu |
Ford Everest 2012 | 380 – 450 triệu |
Ford Everest 2011 | 350 – 420 triệu |
Ford Everest 2010 | 300 – 400 triệu |
Ford Ranger 2019 | 700 – 750 triệu |
Ford Ranger 2018 | 550 – 700 triệu |
Ford Ranger 2017 | 500 – 550 triệu |
Ford Ranger 2016 | 450 – 500 triệu |
Ford Ranger 2015 | 400 – 480 triệu |
Ford Ranger 2014 | 380 – 430 triệu |
Ford Ranger 2013 | 350 – 400 triệu |
Ford Ranger 2012 | 300 – 380 triệu |
Ford Ranger 2011 | 280 – 350 triệu |
Ford Ranger 2010 | 200 – 280 triệu |
Chevrolet Spark 2018 | 200 – 230 triệu |
Chevrolet Spark 2017 | 170 – 220 triệu |
Chevrolet Spark 2016 | 150 – 200 triệu |
Chevrolet Spark 2015 | 150 – 200 triệu |
Chevrolet Spark 2014 | 120 – 170 triệu |
Chevrolet Spark 2013 | 110 – 150 triệu |
Chevrolet Spark 2012 | 100 – 150 triệu |
Chevrolet Spark 2011 | 90 – 120 triệu |
Chevrolet Spark 2010 | 80 – 100 triệu |
Chevrolet Cruze 2018 | 350 – 400 triệu |
Chevrolet Cruze 2017 | 330 – 370 triệu |
Chevrolet Cruze 2016 | 300 – 370 triệu |
Chevrolet Cruze 2015 | 290 – 350 triệu |
Chevrolet Cruze 2014 | 280 – 350 triệu |
Chevrolet Cruze 2013 | 250 – 330 triệu |
Chevrolet Cruze 2012 | 220 – 300 triệu |
Chevrolet Cruze 2011 | 200 – 250 triệu |
Chevrolet Cruze 2010 | 180 – 230 triệu |
Chevrolet Trailblazer 2019 | 700 – 850 triệu |
Chevrolet Trailblazer 2018 | 650 – 750 triệu |
Chevrolet Colorado 2019 | 520 – 600 triệu |
Chevrolet Colorado 2018 | 500 – 550 triệu |
Chevrolet Colorado 2017 | 420 – 500 triệu |
Chevrolet Colorado 2016 | 400 – 480 triệu |
Chevrolet Colorado 2015 | 380 – 450 triệu |
Chevrolet Colorado 2014 | 320 – 400 triệu |
Chevrolet Colorado 2013 | 300 – 350 triệu |
Isuzu mu-X 2019 | 700 – 750 triệu |
Isuzu mu-X 2018 | 650 – 700 triệu |
Isuzu D-max 2019 | 500 – 550 triệu |
Isuzu D-max 2018 | 420 – 500 triệu |
Isuzu D-max 2017 | 380 – 450 triệu |
Isuzu D-max 2016 | 350 – 420 triệu |
Isuzu D-max 2015 | 330 – 400 triệu |
Isuzu D-max 2014 | 300 – 350 triệu |
Isuzu D-max 2013 | 300 – 350 triệu |
Isuzu D-max 2012 | 290 – 320 triệu |
Isuzu D-max 2011 | 290 – 320 triệu |
Isuzu D-max 2010 | 250 – 300 triệu |
Lưu ý: Bảng giá xe ô tô cũ chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi. Khách hàng nên tới các gara, cửa hàng dịch vụ gần nhất để tìm hiểu giá và các chương trình ưu đãi.
Cẩn thận với các chiêu lừa đảo khi mua xe ô tô cũ
Các hình thức lừa đảo như làm mới xe cũ, giả mạo giấy tờ ngày càng tinh vi. Đã có nhiều người mua xe ô tô cũ bị lừa gạt.
Những cách lừa đảo khi mua xe ô tô cũ thường bao gồm: nói dối về tình trạng và nguồn gốc của xe, tua đồng hồ đo mét, thao túng kiểm tra xe, nhận tiền cọc rồi trốn thoát, làm giả giấy tờ xe... Vì vậy, người mua cần phải cẩn trọng từ việc chọn nơi mua, xem xe, kiểm tra giấy tờ đến quá trình thực hiện thủ tục mua bán.