Nếu bạn là tín đồ của Yamaha YZF-R15 nhưng chưa đủ ngân sách để mua xe mới, thì lựa chọn xe cũ có thể là giải pháp hợp lý. Hãy cùng Mytour tìm hiểu câu hỏi “Có nên mua xe R15 cũ không?” trong bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về Yamaha R15
Yamaha R15 là một mẫu xe được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2008 và nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dùng nhờ thiết kế mang đậm dấu ấn của một chiếc Sportbike.
1.1 Thiết kế ngoại thất
Yamaha R15 kế thừa những đường nét nổi bật từ các mẫu xe huyền thoại trong các giải đua, như IZR 11 và IZF R1. Phiên bản R15 mới nhất gây ấn tượng mạnh nhờ thiết kế thân xe khí động học, mang lại trải nghiệm mượt mà và ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao.

Vị trí trung tâm đầu xe được trang bị hệ thống đèn chính dạng bi cầu LED Projector, kết hợp cùng đèn pha và đèn cốt mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội, đặc biệt khi di chuyển trên các con phố đô thị hoặc trong những chuyến phượt.

Đèn định vị dạng thanh mảnh được bố trí đối xứng hai bên đầu xe, tạo nên vẻ đẹp sắc nét và mạnh mẽ cho chiếc xe phân khối lớn này.

Dàn áo và phần dè sau của Yamaha R15 không có nhiều thay đổi đáng kể, chỉ có một số chi tiết nhỏ được điều chỉnh như hốc thoát gió của động cơ, bình xăng và ốp sườn xe.
1.2 Khả năng vận hành và động cơ
Theo thông số từ nhà sản xuất, Yamaha YZF-R15 sở hữu công suất cực đại lên đến 19.3 mã lực tại vòng tua 10.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại đạt 14.7 Nm ở 8.500 vòng/phút.

Nhờ vào những thông số kỹ thuật ấn tượng này, chiếc xe có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 146 km/h.
Ngoài ra, Yamaha đã trang bị động cơ 155cc cho các phiên bản R15 mới nhất, kết hợp với công nghệ cảm biến VVA (Variable Valve Actuation), giúp mang đến trải nghiệm lái êm ái mà không gây hiện tượng giật cục.

1.3 Các tính năng hỗ trợ
Yamaha YZF-R15 trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật LCD, hiển thị đầy đủ các chỉ số quan trọng của một chiếc mô tô hiện đại như số cấp số 1-6, tốc độ, vòng tua máy (rpm) và mức tiêu thụ nhiên liệu. Phiên bản mới nhất có màn hình rộng hơn so với các phiên bản trước đó.

Ngoài ra, hãng còn bổ sung thêm hai chế độ giao diện mới trên mặt đồng hồ: Track Mode và Street Mode.

Các mẫu xe mới của Yamaha hỗ trợ kết nối Bluetooth, giúp người lái theo dõi tình trạng cuộc gọi, mức pin điện thoại và các thông tin khác thông qua ứng dụng Y-Connect.
Một điểm nổi bật trong trang bị của Yamaha R15 thế hệ mới là hệ thống phuộc trước giảm xóc Upside Down màu vàng, mang lại tính ổn định vượt trội khi di chuyển trên các cung đường gồ ghề. Đây là tính năng chỉ có ở phiên bản mới nhất của R15, khác biệt hoàn toàn so với phuộc ống lồng trước đó.

Yamaha chú trọng đến yếu tố an toàn với hệ thống phanh ABS ở cả bánh trước và bánh sau, mang lại cảm giác yên tâm cho người lái khi giảm tốc nhanh, tránh tình trạng trượt bánh.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control) nhận được nhiều lời khen ngợi nhờ khả năng kiểm soát hiệu quả trong những tình huống vào cua hoặc khi tăng tốc đột ngột.
1.4 Các lựa chọn màu sắc
Phiên bản mới nhất của Yamaha R15 sẽ có các màu sắc chủ đạo là xanh đen và đen.
Thông số chi tiết của Yamaha YZF-R15:
Bộ phận | Thông số |
Kích thước tổng thể xe (dài x rộng x cao) | 1970mm x 670mm x 1070mm |
Trọng lượng xe (khi đầy xăng và nhớt máy) | 137kg |
Độ cao yên | 815mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1325mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170mm |
Dung tích bình xăng | 11 lít |
Dung tích nhớt máy | 1.05 lít |
Lốp trước | 100/80 – 17M/C 52P (Không săm) |
Lốp sau | 140/70 – 17M/C 66S (Không săm) |
Loại động cơ | 4 thì, 1 xy lanh đơn, SOHC, 4 van và làm mát bằng dung dịch |
Tỷ số nén | 11,6:1 |
Dung tích xy lanh | 155.1cc |
Công suất tối đa | 19.3 hp tại vòng tua 10.000 vòng/ phút |
Momen cực đại | 14.7 Nm tại vòng tua 8.500 vòng/ phút |
Phuộc trước | Hệ thống giảm xóc ngược (Upside Down), dài 130mm |
Phuộc sau | 1 trụ lò xo đơn, dài 97mm |
Phanh trước | Đĩa thủy lực có đường kính 282mm và hai piston kẹp |
Phanh sau | Đĩa thủy lực có đường kính 220mm và một piston kẹp |
Hệ thống khởi động | Điện tử |
Hộp số | 6 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2.3L/100km |
Tính đến năm 2023, Yamaha đã chính thức giới thiệu 4 phiên bản R15 tại thị trường Việt Nam:
- Yamaha YZF R15 V1
- Yamaha YZF R15 V2
- Yamaha YZF R15 V3
- Yamaha YZF R15 V4
2. Có nên chọn mua Yamaha R15 đã qua sử dụng? Những ưu điểm và nhược điểm khi sở hữu chiếc xe cũ này
Nếu bạn chưa đủ khả năng tài chính để sở hữu một chiếc Yamaha YZF R15 mới, thì việc lựa chọn mua xe đã qua sử dụng sẽ là một phương án hợp lý.

Hãy cùng Mytour tiếp tục khám phá những ưu nhược điểm khi mua một chiếc xe đã qua sử dụng.
2.1 Những điểm mạnh
- Chi phí thấp hơn so với giá thị trường chung
- Được sở hữu chiếc xe thể thao mạnh mẽ với thiết kế nổi bật hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
- Đồng hồ hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết cho người sử dụng.
- Công nghệ VVA độc đáo của Yamaha giúp mang đến trải nghiệm lái êm ái.
- Xe trang bị phuộc hành trình ngược (Upside Down) giúp xe vận hành mượt mà và ổn định, đặc biệt khi vào cua.
- An toàn tuyệt đối nhờ hệ thống phanh ABS ở cả 2 bánh xe.
2.2 Những hạn chế
- Khó có thể đạt hiệu suất cao khi đi phượt dài (tùy vào tình trạng của xe khi mua lại).
- Yên xe cao 815mm, phù hợp hơn với người có chiều cao trên 1m65.
- Yên xe sau cao hơn yên trước, gây cảm giác mỏi cho người ngồi phía sau sau một thời gian dài.
3. Giá của xe Yamaha R15 cũ theo các phiên bản
Giá xe Yamaha YZF R15 hiện tại dao động từ 12.8 đến 62 triệu đồng, Mytour xin chia sẻ thông tin chi tiết dưới đây:
✅ Phiên bản | Giá thấp nhất (triệu đồng) | Giá cao nhất (triệu đồng) |
✅ Yamaha YZF R15 V1 đời 2008 | 12.800.000 | 28.000.000 |
✅ Yamaha YZF R15 V1 đời 2011 | 21.600.000 | 31.300.000 |
✅ Yamaha YZF R15 V2 đời 2015 | 19.100.000 | 33.000.000 |
✅ Yamaha YZF R15 V2 đời 2017 | 19.500.000 | 44.000.000 |
✅ Yamaha YZF R15 V3 đời 2018 | 22.800.000 | 48.000.000 |
✅ Yamaha YZF R15 V3 đời 2019 | 21.800.000 | 51.500.000 |
✅ Yamaha YZF R15 V3 đời 2020 | 34.000.000 | 62.000.000 |
4. Một số mẫu xe R15 cũ đáng mua hiện nay
4.1 R15 V1 (2008 - 2014)
Giá xe cũ: từ 12.8 đến 32 triệu đồng
Ưu điểm:
- Bình xăng với dung tích 12 lít, thiết kế nhô cao tiện lợi.
- Dàn nhựa xe được sơn màu tương phản, giống phong cách của những mẫu xe đua nổi tiếng.
- Trang bị hốc lưới, không chỉ giúp che chắn các chi tiết động cơ mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của xe.
- Các đường nét thiết kế được vuốt nhọn về phía trước, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ, hầm hố cho xe.
Nhược điểm:
- Không được trang bị hệ thống phanh ABS.
- Bề rộng bánh xe tương đối nhỏ, chỉ 80mm cho bánh trước và 100mm cho bánh sau, khiến khả năng bám đường chưa tốt như các mẫu sportbike khác.
- Thiếu công nghệ van biến thiên, khiến xe khó duy trì sự êm ái khi vận hành trên đường.
- Hệ thống phuộc ống lồng có thể gặp vấn đề như biến dạng, xước ty phuộc hoặc dầu thủy lực bị rò rỉ.

4.2 R15 V2 (2014 – 2018)
Mức giá mua cũ: 16 – 44 triệu đồng
Ưu điểm:
- Tách biệt yên xe sau so với phiên bản trước, làm nổi bật vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính của mẫu xe.
- Được cải tiến bề rộng lốp, giúp tăng cường khả năng bám đường khi di chuyển.
- Trang bị đèn LED ở phần đuôi xe, tạo điểm nhấn hiện đại và thu hút.
Nhược điểm:
- Khó khăn khi di chuyển xe vì thiếu cản sau.
- Khả năng ôm cua và quay đầu trong không gian hẹp chưa đạt yêu cầu.
- Hệ thống giảm xóc chưa phát huy hiệu quả tốt khi chạy qua các đoạn đường gồ ghề.
- Vẫn thiếu hệ thống phanh ABS, một tính năng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn.

4.3 R15 V3 (2018)
Mức giá mua cũ: 22.8 – 48 triệu đồng
Ưu điểm:
- Hệ thống đèn LED bi cầu Projector và đèn định vị được cải tiến giúp xe sáng hơn và tăng cường hiệu suất chiếu sáng.
- Công suất tối đa được nâng từ 17 lên 19 mã lực, mang lại hiệu suất mạnh mẽ hơn.
- Sự mượt mà khi vận hành được duy trì nhờ công nghệ van biến thiên VVA.
- Hộp số trang bị công nghệ Slipper Clutch giúp giảm thiểu tình trạng giật cục khi vào số thấp, đảm bảo xe chạy mượt mà.
- Phuộc Upside Down thay thế cho cặp ống lồng giảm xóc trước, mang đến khả năng vận hành ổn định hơn khi vào cua.
- Xe được trang bị màn hình LCD điện tử hiện đại.
Nhược điểm:
- Yên xe được nâng cao thêm 15mm (từ 800mm lên 815mm), điều này có thể gây khó khăn cho người có chiều cao dưới 1m7 khi chống chân.
- Đèn xi nhan dễ bị trầy xước hoặc gãy khi đi trong môi trường giao thông đông đúc.
- Tay lái thấp khiến người lái phải chồm về phía trước, dễ gây mệt mỏi và đau lưng khi di chuyển đường dài.
- Xe vẫn chưa được trang bị hệ thống phanh ABS.

4.4 R15 V3 (2019)
Mức giá mua cũ: 21.8 – 51.5 triệu đồng
Ưu điểm:
- Đèn pha phía trước xe được thiết kế vuốt nhọn, làm tăng vẻ mạnh mẽ và hầm hố.
- Bộ tem xe với kiểu dáng mới mẻ, thể hiện sự cá tính và sức mạnh.
- Khả năng ổn định cao khi ôm cua trên đường.
- Trải nghiệm lái mượt mà trên các quãng đường dài nhờ vào công nghệ van biến thiên VVA.
Nhược điểm:
- Yên xe chưa có cải tiến giúp giảm tình trạng ê mỏi khi di chuyển lâu dài.
- Chưa có hệ thống phanh ABS, khiến xe dễ bị trượt khi gặp tình huống khẩn cấp.
- Vị trí của nút còi và đèn signal dễ gây nhầm lẫn trong quá trình lái xe.
- Hệ thống phanh không được trang bị ABS, dễ gặp phải tình huống mất kiểm soát khi phanh gấp.

5. Kinh nghiệm lựa chọn xe Yamaha R15 cũ
Để tránh mua phải xe Yamaha YZF R15 cũ không đảm bảo chất lượng, Mytour gợi ý bạn nên tuân theo các tiêu chí dưới đây.
5.1 Tìm hiểu giá cả trên thị trường
Dù mua bất kỳ dòng xe cũ nào, việc tham khảo giá cả là yếu tố quan trọng giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
Trước khi quyết định mua xe cũ, bạn nên nắm rõ mức giá phổ biến cho các phiên bản Yamaha YZF R15 cũ tại khu vực bạn muốn mua. Bên cạnh đó, cần xem xét giá xe dựa trên phiên bản, quãng đường đã di chuyển (odo) và tình trạng thực tế của xe tại thời điểm mua.
5.2 Tìm kiếm cửa hàng bán xe máy cũ đáng tin cậy
Thị trường xe máy cũ hiện nay tiềm ẩn nhiều nguy cơ từ các đối tượng lừa đảo, như việc đăng hình xe đẹp trên mạng nhưng không có sẵn tại cửa hàng, hay xe không có giấy tờ chính chủ hợp pháp.

Vì vậy, việc chọn đúng nơi bán xe Yamaha cũ uy tín và chất lượng là điều cực kỳ quan trọng để tránh mua phải xe có nguồn gốc không rõ ràng hoặc các vấn đề như xe bị trộm cắp, không hợp phong thủy,…
5.3 Kiểm tra chất lượng xe trước khi mua
Khi mua xe máy cũ, nhiều người chỉ chú trọng vào vẻ ngoài của xe mà ít khi kiểm tra kỹ các bộ phận bên trong. Điều này có thể dẫn đến việc mua phải xe bị thay thế linh kiện hoặc tiêu tốn nhiên liệu cao hơn mức bình thường.

Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra một chiếc xe Yamaha R15 cũ một cách đầy đủ và chi tiết như sau:
- Kiểm tra kỹ các chi tiết ngoại thất của xe để phát hiện các vết móp hoặc biến dạng.
- Kiểm tra xem có dấu hiệu của cháy bố nồi qua dây côn không.
- Xem xét độ mòn của má phanh để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
- Kiểm tra tình trạng của nhông, sên và dĩa để tránh hư hỏng không mong muốn.
- Đánh giá độ mòn của lốp xe qua mức độ bám của gai và gờ.
- Hỏi xem chủ xe trước có vệ sinh két nước tản nhiệt hay không để đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động tốt.
- Kiểm tra tình trạng kim phun nhiên liệu qua tiếng nổ máy và khả năng khởi động của xe.
5.4 Đánh giá mức giá hợp lý
Cuối cùng, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về mức giá mà người bán đưa ra. Quyết định đã được đưa ra sẽ rất khó để thay đổi sau này.
6. Địa chỉ uy tín cung cấp xe Yamaha R15 cũ tại TPHCM và trên toàn quốc
Nếu bạn chưa tìm được nơi bán Yamaha R15 cũ đáng tin cậy, Mytour chính là lựa chọn tuyệt vời. Các tin đăng bán xe trên trang này đã được kiểm tra và xác minh từ đội ngũ Mytour, đảm bảo tính xác thực và uy tín, giúp bạn dễ dàng tìm được chiếc xe R15 cũ chất lượng theo đúng nhu cầu.