Có một quan điểm tương đối phổ biến đối với người bắt đầu học IELTS và thậm chí cả những người đã học IELTS trong một thời gian không ngắn, đó chính là cần sử dụng những từ ngữ “fancy”, hay cụ thể hơn là những từ hoa mỹ, phức tạp trong IELTS Speaking và viết đạt điểm cao hơn. Việc đó đã dẫn tới tình trạng nhiều người cố gắng học các từ vựng khó nhằn để gây ấn tượng với giám khảo. Trong bài viết này, từ vựng “fancy” sẽ được làm rõ hơn để người đọc có thể đánh giá một cách khách quan việc nên hay không nên sử dụng từ ngữ hoa mỹ hoặc phức tạp trong IELTS Speaking.Key takeaway
Giải đáp về fancy words - từ ngữ hoa mỹ - phức tạp và phân tích những loại từ vựng “fancy" thường gặp trong bài thi IELTS để khái quát cách sử dụng đúng và sai
Tìm hiểu kỹ về tiêu chí chấm điểm 6.0 - 7.0 của IELTS Speaking và yêu cầu từ vựng của band điểm này.
Từ vựng phức tạp nên được sử dụng hợp lý và nhằm mục đích truyền đạt một cách hiệu quả chứ không chỉ nên nhằm khoe từ vựng
Từ ngữ tinh tế (Fancy words/vocabulary) là gì?
Như đã được đề cập ở trên, “fancy words” có thể được hiểu là những từ ngữ phức tạp, hoa mỹ, ít người biết đến và được cho rằng sẽ giúp cho câu nói ấn tượng và hay hơn. Đây là định nghĩa đối với nhiều người học IELTS, không phải định nghĩa chính xác trong từ điển.VD: “ I'm impressed by the juxtaposition of your voice” (tôi bị ấn tượng với tính tương phản trong giọng hát của bạn - trích nhận xét của Shakira từ the voice)
Phần phân tích dưới đây sẽ đi sâu vào làm rõ cho các trường hợp fancy vocabulary để giúp người đọc có cái nhìn bao quát hơn về vấn đề này.
Tình huống từ vựng tinh tế được sử dụng đúng
Thực chất, trong IELTS, những từ ngữ phức tạp và khó không phải hiếm, đặc biệt là trong bài nghe và đọc. Những từ đó có thể là những từ vựng phức tạp (complex word) hoặc những từ ngữ chuyên ngành (terminology).
Ví dụ về “complex words”:
VD: His financial problems escalated after he became unemployed. ( khó khăn tài chính của anh ta gia tăng sau khi anh ta thất nghiệp)
Từ “escalate” - gia tăng- trong bài thay thế cho từ “increase” cũng mang nghĩa tương tự nhưng hợp lý hơn do “escalate” còn mang nghĩa tiêu cực. Khi nói một sự kiện, sự vật “escalate”, tức là sự kiện sự, sự vật đó đang gia tăng theo chiều hướng xấu.
Ví dụ về terminology (từ vựng chuyên ngành) His drinking habit is supposed to be his coping mechanism to face stresses ( Thói quen uống rượu của anh ta được cho là cơ chế đối phó để đối mặt với áp lực)
Coping mechanism là một thuật ngữ trong tâm lý học, dùng để nói về cơ chế đối phó với mệt mỏi và stress, cơ chế này có thể tích cực hoặc tiêu cực. Việc dùng từ trong câu trên khiến cho ngữ nghĩa câu có tích khách quan và chính xác hơn. Ngoài ra, từ vựng chuyên ngành trong bài đọc và nghe cũng thường được lý giải và định nghĩa trong bài để cả những người không có nhiều kiến thức của lĩnh vực cũng không gặp khó khăn.
Những từ vựng trong bài đọc và nghe được sử dụng với mục đích để truyền tải chính xác, xúc tích, đầy đủ sắc thái về thông tin trong bài. Và vì những từ vựng yêu cầu độ chính xác cao, liên quan tới các lĩnh vực khoa học kỹ thuật nên chúng sẽ không thường thấy trong giao tiếp thông thường. Điều đó khiến cho nhiều người nhầm tưởng rằng phải dùng từ khó và lạ trong IELTS Speaking, dẫn tới trường hợp tiếp theo:
Tình huống sử dụng từ vựng tinh tế không chính xác
Một vấn đề thường thấy trong IELTS Speaking đó là thí sinh cố gắng sử dụng những từ quá phức tạp để diễn tả một ý tưởng dẫn tới việc người dùng sử dụng chưa phù hợp với ngữ cảnh đối với người bản ngữ. Đây là những “complicated words" - những từ bị làm cho phức tạp lên và chúng có thể được thay thế bằng những từ đơn giản hơn, tự nhiên và linh hoạt hơn.
VD: I utilize a pen to write notes about lessons taught in classes ( tôi tận dụng một chiếc bút để ghi chép lại bài giảng trên lớp)
Từ “utilize” thường được nhiều người nói dùng để thay thế cho từ “use” - sử dụng. Tuy nhiên, nhiều nguồn giải thích rằng khi “utilize” cái gì đó, thứ đó được dùng với mục đích khác với công năng của nó bình thường và điều đó mang lại hiệu quả. Ở đây, bút có công dụng chính là để viết nên việc “sử dụng” bút viết không có nghĩa là “tận dụng” được cái bút đó.
Hiểu đúng về ngôn ngữ được yêu cầu trong phần IELTS Speaking band 6.0 - 7.0
Từ những tiêu chí của bảng trên, chúng ta có thể thấy được rằng việc sử dụng từ vựng phức tạp là không cần thiết đối với kỹ mục tiêu 6.5 IELTS Speaking vì những lý do sau:
Từ vựng chỉ là một trong các yếu tố được đánh giá trong IELTS Speaking
Điểm cho phần IELTS Speaking được đánh giá qua 4 yếu tố: Sự trôi chảy, rành mạch; vốn từ; ngữ pháp và phát âm. Chính vì thế, người làm bài thi cần tập trung vào việc triển khai câu trả lời một cách rõ ràng, hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng được ngữ pháp phù hợp và phát âm tốt cũng vô cùng quan trọng chứ không chỉ riêng yếu tố từ vựng là cần được chú trọng.
Khi đánh giá mặt từ vựng, giám khảo sẽ xem xét nhiều hơn là chỉ khả năng sử dụng từ khó khăn
Ngay cả trong tiêu chí đánh giá khả năng từ vựng của speaking, giám khảo sẽ hướng tới việc sử dụng những thành ngữ, cụm từ với cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh, làm sáng tỏ được ý tưởng trong câu trả lời. Bên cạnh đó, tiêu chí nhỏ “ít phổ biến” trong band 7 ở đây có thể chỉ là cách sử dụng một từ không qúa phổ biến đối với người học tiếng anh. VD: từ “house” thường được biết đến rộng rãi với nghĩa “ngôi nhà" nhưng ít ngừoi biết rằng nó còn có nghĩa động từ là “chứa, đựng": More than 200 students were housed in the dormitory (trích dictionary.com)
Có nên sử dụng ngôn từ phức tạp trong IELTS Speaking?
Gây ảnh hưởng đến các tiêu chí khác, đặc biệt là tiêu chí fluency (lưu loát):
Điều này có thể xảy ra khi người nói cố gắng nhớ lại từ vựng phức tạp mà mình muốn sử dụng và lờ đi từ đơn giản mình đã biết, việc đó sẽ gây ra sự ngập ngừng, thậm chí là một đoạn ngắt rất lâu khi giao tiếp. Chưa kể việc từ vựng càng phức tạp, việc phát âm từ đúng sẽ càng khó khăn.
Sử dụng sai ngữ cảnh do không nhận biết được sắc thái của từ
Có nhiều từ phức tạp không chỉ bởi hình thức mà còn vì nghĩa của từ. Từ vựng đó cần được sử dụng trong hoàn cảnh đặc biệt và việc sử dụng nó trong câu nói bình thường có thể gây khó hiểu, thậm chí là hài hước.
VD: this shelf is quite diaphanous
Diaphanous ở đây có nghĩa là mỏng manh, nhẹ, đôi khi có tính chất trong suốt và thường để miêu tả chất liệu đẹp và tinh tế. Trong trường hợp này, để nói “chiếc giá này khá là lỏng lẻo", từ flimsy sẽ là lựa chọn hợp lý và đơn giản hơn.
Ngoài ra, điều một cách dễ thấy là phần 1 và phần 2 trong phần thi speaking thường bao gồm những nội dung khá cá nhân và đời thường. Những phần này không yêu cầu người thí sinh phải sử dụng những từ vựng phức tạp một cách không hợp lý.
Vậy khi nào nên áp dụng từ ngữ tinh tế?
Ví dụ: Tôi nghĩ một số người không thể nắm bắt ngôn ngữ tốt hơn vì họ đã đạt đến trạng thái 'hoá đá ngôn ngữ' của họ.
Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, 'hoá đá ngôn ngữ' là một thuật ngữ để chỉ việc người học ngôn ngữ không thể tiến triển và liên tục lặp lại các lỗi một cách có hệ thống. Do đó, việc sử dụng thuật ngữ này ở đây có thể diễn đạt ý của người nói một cách súc tích hơn so với việc mô tả chi tiết hiện tượng này.