Ở Việt Nam, đầu tư tích sản cổ phiếu đang phát triển mạnh mẽ. Nhiều nhà đầu tư cho rằng hiện nay thị trường chứng khoán có nhiều cổ phiếu có giá rất hấp dẫn. Do đó, những nhà đầu tư tích sản và giá trị đang săn lùng cổ phiếu định giá thấp. Vậy cổ phiếu định giá thấp là gì? Làm thế nào để tìm ra cổ phiếu định giá thấp? Mytour sẽ giải đáp những thắc mắc này cho các nhà đầu tư mới trong bài viết hôm nay.
Cổ phiếu định giá thấp là gì?
Nói một cách đơn giản: cổ phiếu định giá thấp là những cổ phiếu có tiềm năng trong tương lai và hiện đang có giá thấp hơn giá trị thực hay giá trị nội tại của chúng ở thời điểm hiện tại.
Đây là chiến lược mà Warren Buffett đã áp dụng thành công suốt hơn 50 năm với tỷ suất sinh lợi kép 20.9%/năm… vượt trội so với mức 9.9%/năm của chỉ số S&P 500.
Cổ phiếu định giá thấp đối lập với đánh giá quá cao. Đánh giá quá cao xảy ra khi giá thị trường của cổ phiếu cao hơn giá trị nội tại được công nhận.
Niềm tin của các nhà đầu tư vào cổ phiếu định giá thấp dưới giá trị nội tại dựa trên các phân tích cơ bản của công ty và các yếu tố khác ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của công ty. Các yếu tố này có thể được đánh giá thông qua báo cáo tài chính, dòng tiền, lợi nhuận, quản lý vốn và lợi nhuận trên tài sản.
Tại sao các cổ phiếu bị định giá thấp?
Giá cổ phiếu có thể biến động do nhiều yếu tố khác nhau, ngay cả khi công ty vẫn hoạt động tốt. Hãy xem xét các nguyên nhân dẫn đến việc các cổ phiếu bị định giá thấp dưới đây:
Thị trường chung đang giảm
Có lẽ yếu tố phổ biến nhất dẫn đến việc cổ phiếu bị định giá thấp là thị trường chung bị ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế khó khăn. Giá của hầu hết các cổ phiếu thường dao động theo thị trường chung. Trong các giai đoạn downtrend hoặc thị trường giảm mạnh và kích hoạt bán tháo, một số cổ phiếu sẽ bị định giá thấp.
Do sụt giảm nhu cầu
Thị trường chứng khoán là thị trường nhạy cảm, chỉ cần một thông tin gây nhiễu xuất hiện cũng có thể làm thị trường dao động mạnh mẽ. Đặc biệt khi cổ phiếu bị bán ra quá nhiều do những tin đồn không chính xác khiến nhà đầu tư mất lòng tin vào mã cổ phiếu đó. Vì vậy, cung cầu trên thị trường có thể làm giảm giá của cổ phiếu xuống dưới giá trị thực của doanh nghiệp, mặc dù doanh nghiệp vẫn hoạt động tốt và các chỉ số tài chính không thay đổi.
Cổ phiếu dưới giá trị thực do ít người quan tâm
Với các cổ phiếu dưới giá trị thực của công ty, có thể do ít người biết đến hoặc không quan tâm đến nó, dẫn đến cầu đầu tư và kỳ vọng thấp. Ví dụ, có thể là các cổ phiếu mới niêm yết có giá trị doanh nghiệp cao nhưng không được nhiều nhà đầu tư quan tâm, không có kỳ vọng tăng giá mạnh nên chúng được định giá thấp hơn so với giá trị thực của họ.
Cổ phiếu trong nhóm ngành không có tiềm năng
Đối với cổ phiếu thuộc nhóm ngành không có tiềm năng, thường bị thị trường bỏ qua, không có sự quan tâm nên giá trị của chúng luôn thấp do thiếu nhu cầu giao dịch trên thị trường.
Có nhiều cổ phiếu dưới giá trị thực nhưng lại được nhiều nhà đầu tư quan tâm và kỳ vọng, điều này khiến giá cổ phiếu có thể tăng rất mạnh. Ví dụ, một cổ phiếu hiện tại có giá thấp, trước đây không được định giá cao vì không có ai mua, nhưng sau đó với thông tin có lợi, nó thu hút được nhiều sự quan tâm và giá trị của nó đã tăng lên cao hơn hoặc bằng giá trị thực rất nhiều.
Tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp
Giá trị hiện tại của doanh nghiệp được xác định thông qua các phương pháp định giá P/E, P/B, giúp đánh giá so sánh với các công ty cùng ngành. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận là yếu tố quan trọng giúp cổ phiếu được định giá cao hơn. NĐT cần lưu ý rằng không có công thức hay phương pháp định giá nào chính xác hoàn toàn để đánh giá giá trị của tất cả các cổ phiếu, bởi mỗi loại doanh nghiệp, mỗi chu kỳ kinh doanh và môi trường kinh tế lại mang lại giá trị khác nhau.
Phương pháp định giá cổ phiếu theo P/E
Ví dụ: Nếu tỷ lệ P/E trung bình của các công ty trong ngành chứng khoán là 20 và hầu hết các công ty có tỷ lệ P/E từ 15 đến 25, thì cổ phiếu có tỷ lệ P/E là 7 sẽ được coi là định giá thấp. Ngược lại, cổ phiếu có tỷ lệ P/E là 50 sẽ được xem là định giá quá cao.
Phương pháp định giá cổ phiếu theo P/B
Như tên gọi, phương pháp định giá này dựa vào chỉ số P/B. Tỷ số P/B so sánh giá cổ phiếu (Price) với giá trị sổ sách (Book value ratio) của nó. Tương tự như P/E, chỉ số P/B càng thấp thì cổ phiếu đó được định giá thấp và ngược lại.
Để hiểu tại sao chỉ số P/B lại quan trọng, nhà đầu tư cần nắm rõ cách tính chỉ số P/B trước tiên.
Giá trị sổ sách của cổ phiếu được tính bằng: (Tổng giá trị tài sản – Tài sản cố định vô hình – Nợ phải trả) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Tuy nhiên, giá trị tài sản vô hình thường không được thể hiện rõ trong báo cáo tài chính của nhiều doanh nghiệp, vì vậy có thể xem Giá trị sổ sách của cổ phiếu = (Tổng giá trị tài sản – Nợ phải trả) / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành = Vốn chủ sở hữu / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Giá thị trường của cổ phiếu là giá đóng cửa gần nhất của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Do đó, lý thuyết cho rằng nếu giá thị trường của cổ phiếu thấp hơn giá trị sổ sách, có nghĩa là nhà đầu tư có thể mua tài sản của doanh nghiệp với giá rẻ hơn so với giá trị sổ sách.
Đối với các nhà đầu tư theo phương pháp đầu tư giá trị, khi chỉ số P/B nhỏ hơn 1, thị trường chứng khoán đang định giá doanh nghiệp thấp hơn nhiều so với giá trị thực. Điều này dẫn đến triết lý rằng những nhà đầu tư giá trị sẽ tìm kiếm các doanh nghiệp có P/B nhỏ hơn 1 và xem xét các chỉ số khác để quyết định đầu tư với kỳ vọng trong tương lai. Khi thị trường chứng khoán trải qua giai đoạn suy thoái, định giá sẽ trở nên chính xác hơn và họ có thể thu lợi nhuận.
Nhiều nhà đầu tư vĩ đại trên thế giới như Benjamin Graham hay Warren Buffett đã áp dụng phương pháp đầu tư giá trị.
Định giá cổ phiếu theo P/S (Price/Sales)
Phương pháp cuối cùng, định giá cổ phiếu bằng chỉ số P/S, đo lường giá cổ phiếu trên mỗi đơn vị doanh thu (Price/Sales per Share). Tương tự như hai chỉ số trước đó, P/S và giá cổ phiếu được định giá sẽ tỉ lệ thuận với nhau.
P/S = Giá cổ phiếu / Doanh thu mỗi cổ phần.
Trong đó: Doanh thu mỗi cổ phiếu = Tổng doanh thu / Số lượng cổ phiếu lưu hành
Hoặc: P/S = Tổng vốn hóa / Tổng doanh thu thuần
Trong đó:
P = Price = Giá thị trường: Giá cổ phiếu vào thời điểm hiện tại
S = Sales per share: Doanh thu thuần trên mỗi cổ phiếu
Ưu điểm của chỉ số P/S: Doanh thu ít bị ảnh hưởng bởi biến động so với lợi nhuận. Chỉ số P/S sẽ có độ chính xác cao hơn, có thể áp dụng để định giá cho cả các công ty hoạt động thua lỗ. Vì doanh thu thường biến động ít hơn lợi nhuận, nên P/S thường ổn định hơn
Nhược điểm của chỉ số P/S:
Bản chất của kinh doanh là lợi nhuận và dòng tiền, dù doanh thu nhiều và tăng trưởng cao nhưng nếu không có lãi để bù lỗ trong dài hạn, công ty có thể phá sản. Do đó, chỉ có doanh thu mà không có lợi nhuận là không có ý nghĩa.
Thực tế ghi nhận doanh thu phụ thuộc vào cách hạch toán. Chỉ số P/S chỉ cung cấp thông tin về doanh thu bán hàng mà không thể hiện sự khác biệt về cấu trúc chi phí giữa các công ty.
Lưu ý khi định giá cổ phiếu bằng chỉ số P/S là ở góc độ định giá chứng khoán, không có một công thức chính xác nào để xác định chỉ số P/S là tốt hay không.
Tuy nhiên, nhà đầu tư có thể so sánh chỉ số P/S với các yếu tố như tốc độ tăng trưởng, hiệu quả kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, ngành nghề để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Ngoài ra có nhiều phương pháp định giá khác như: Định giá cổ phiếu dựa trên ROA, ROE; Định giá cổ phiếu theo phương pháp cổ tức; Định giá cổ phiếu theo công thức của Benjamin Graham,...
Cổ phiếu dưới giá trị thực có tiềm năng như thế nào
Phía trên là lý thuyết để mọi người có thể định hình cách tìm kiếm và xác định cổ phiếu dưới giá trị thực. Để đầu tư hiệu quả vào cổ phiếu dưới giá trị thực, cần lưu ý những vấn đề sau:
Cổ phiếu của doanh nghiệp đã có lãi trong 3 năm liên tiếp
Điều kiện đầu tiên là công ty phải kinh doanh có lãi, không lỗ, điều này có nghĩa là:
- Lãi nhuận 3 năm liên tiếp phải lớn hơn 0
- ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) năm gần đây phải lớn hơn 0.
- Biên lợi nhuận gộp năm gần đây phải lớn hơn 0.
- Chỉ số P/E (giá trên lợi nhuận 1 cổ phiếu) phải từ 0 đến 20.
Cổ phiếu giá dưới 9.000đ/cp
Đây không phải là tiêu chí chung của nhiều nhà đầu tư, nhưng theo nhiều chuyên gia thì mức giá này đảm bảo tính lợi nhuận, dựa trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Chúng tôi sẽ tập trung vào các cổ phiếu có giá dưới 10,000đ và cụ thể là 9.000đ/cp vì chênh lệch này đáp ứng mệnh giá tối thiểu đạt 20%.
Khối lượng giao dịch trung bình 30 phiên gần nhất đạt 20.000 cổ phiếu
Đây là mức tối thiểu cho một cổ phiếu trên thị trường chứng khoán hiện nay, đảm bảo tính thanh khoản để giao dịch dễ dàng mà không khan hiếm người mua hay người bán. Bạn nên xem xét tổng khối lượng giao dịch trong 3 phiên trước để có quyết định đúng đắn. Đề xuất nâng mức thanh khoản lên 200.000 cổ phiếu trở lên trong một phiên giao dịch để đảm bảo tính thanh khoản.
Sau khi lọc được các cổ phiếu phù hợp, bạn cần loại bỏ những cổ phiếu theo các tiêu chí sau đây:
- Khối lượng giao dịch trung bình của 30 phiên gần nhất dưới 20.000 cổ phiếu
- Cổ phiếu bất ngờ tăng đột biến trên 10.000đ/cp mà không có sự thay đổi về giá trị thực của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp có báo cáo tài chính mới nhất bị lỗ.
- Doanh nghiệp bị vướng tin đồn xấu ảnh hưởng nghiêm trọng đến giá cổ phiếu và hoạt động kinh doanh.
Trong bài viết này, Mytour đã giới thiệu các thông tin về cổ phiếu giá rẻ để các nhà đầu tư tham khảo và áp dụng. Để tìm ra cổ phiếu giá rẻ tiềm năng và định giá chính xác hơn, nhà đầu tư cần có kiến thức tài chính vững chắc, đặc biệt là hiểu biết về các chỉ số và yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư chứng khoán. Chúc các nhà đầu tư thành công!