Getty Images, Chris Hondros / Nhân viên
Cổ phiếu Small-Cap so với Cổ phiếu Large-Cap: Tổng quan
Lịch sử thị trường cho thấy, vốn hóa thị trường, được xác định là giá trị của tất cả các cổ phiếu còn tồn lại của một công ty, có mối quan hệ nghịch đảo hoặc ngược lại với rủi ro và lợi nhuận. Trung bình, các công ty large-cap - những công ty có vốn hóa từ 10 tỷ USD trở lên - thường phát triển chậm hơn các công ty mid-cap. Các công ty mid-cap có vốn hóa từ 2 tỷ đến 10 tỷ USD, trong khi các công ty small-cap có từ 250 triệu đến 2 tỷ USD.
Các định nghĩa về large cap và small cap này có sự khác nhau nhỏ giữa các công ty môi giới, và các đường chia này đã thay đổi theo thời gian. Những định nghĩa khác nhau này tương đối nông cạn và chỉ quan trọng đối với những công ty nằm ở biên giới.
Những điểm nhấn chính
- Các công ty niêm yết công khai thường được phân đoạn theo vốn hóa thị trường của họ - tức là giá trị tổng của cổ phiếu của họ trên thị trường.
- Các tập đoàn large-cap, tức là những công ty có vốn hóa lớn hơn 10 tỷ USD, thường phát triển chậm hơn so với small caps, có giá trị từ 250 triệu đến 2 tỷ USD.
- Các large cap thường là các công ty trưởng thành hơn, và do đó ít biến động trong thị trường khó khăn khi các nhà đầu tư chuyển sang chất lượng và trở nên ít rủi ro hơn.
- Cổ phiếu của small caps và midcaps có thể phù hợp hơn với nhà đầu tư so với large caps, nhưng các cổ phiếu nhỏ cũng có xu hướng có biến động giá cao hơn.
Cổ phiếu Small-Cap
Cổ phiếu small-cap có ít cổ phiếu niêm yết công khai hơn so với các công ty mid- hoặc large-cap. Như đã đề cập trước đó, những doanh nghiệp này có giá trị từ 250 triệu đến 2 tỷ USD của tổng giá trị tiền của tất cả cổ phiếu còn tồn lại - những cổ phiếu được nắm giữ bởi các nhà đầu tư, các nhà đầu tư tổ chức và các cán bộ công ty.
Các doanh nghiệp nhỏ sẽ phát hành ít cổ phiếu hơn. Do đó, các cổ phiếu này có thể giao dịch mỏng và có thể mất nhiều thời gian để hoàn thành giao dịch. Tuy nhiên, thị trường small-cap là một nơi mà nhà đầu tư cá nhân có lợi thế hơn so với các nhà đầu tư tổ chức.
Vì họ mua các khối lớn cổ phiếu, các nhà đầu tư tổ chức không thường xuyên tham gia vào các phiên chào bán small-cap. Nếu họ làm như vậy, họ sẽ phát hiện ra rằng họ sở hữu phần kiểm soát của những doanh nghiệp nhỏ hơn này.
Sự thiếu tính thanh khoản vẫn là vấn đề đối với cổ phiếu small-cap, đặc biệt là đối với nhà đầu tư có tự hào xây dựng danh mục đầu tư của họ dựa trên đa dạng hóa. Sự khác biệt này có hai tác động:
- Nhà đầu tư small-cap có thể gặp khó khăn khi bán cổ phiếu. Khi thị trường thiếu thanh khoản, một nhà đầu tư có thể thấy mất nhiều thời gian để mua hoặc bán một khoản đầu tư cụ thể với khối lượng giao dịch hàng ngày thấp.
- Các quản lý quỹ small-cap đóng cửa quỹ của họ đối với nhà đầu tư mới ở ngưỡng tài sản quản lý dưới (AUM) thấp hơn.
Cổ phiếu Large-Cap
Cổ phiếu large-cap - còn được gọi là big caps - là cổ phiếu của các tập đoàn có vốn hóa thị trường từ 10 tỷ USD trở lên. Cổ phiếu large-cap thường ít biến động hơn trong thị trường khó khăn khi các nhà đầu tư chuyển sang chất lượng và ổn định và trở nên ít rủi ro hơn.
Những công ty này chiếm hơn 90% thị trường chứng khoán Mỹ và bao gồm các tên tuổi như tập đoàn viễn thông di động Apple, tập đoàn đa ngành Berkshire Hathaway và tập đoàn dầu khí Exxon Mobil. Nhiều chỉ số và tiêu chuẩn theo dõi các công ty large-cap như Chỉ số Công nghiệp Dow Jones (DJIA) và Chỉ số S&P 500 (S&P 500).
Vì cổ phiếu large-cap đại diện cho phần lớn thị trường vốn của Mỹ, chúng thường được xem là các đầu tư cốt lõi của danh mục đầu tư. Các đặc điểm thường được liên kết với cổ phiếu large-cap bao gồm các điểm sau:
- Rõ ràng: Các công ty large-cap thường có tính minh bạch, giúp cho nhà đầu tư dễ dàng tìm và phân tích thông tin công khai về họ.
- Trao tức: Các công ty ổn định, lâu đời, large-cap thường là những công ty mà nhà đầu tư chọn để nhận cổ tức. Sự thành lập thị trường trưởng thành của họ đã cho phép họ thiết lập và cam kết với tỷ lệ thanh toán cổ tức cao.
- Ổn định và tác động: Cổ phiếu large-cap thường là các công ty blue-chip ở các giai đoạn cao điểm của chu kỳ kinh doanh, tạo ra doanh thu và lợi nhuận ổn định và lâu dài. Họ có xu hướng điều hành theo nền kinh tế thị trường vì kích thước của họ. Họ cũng là những nhà lãnh đạo thị trường. Họ sản xuất các giải pháp đổi mới thường có hoạt động thị trường toàn cầu, và tin tức thị trường về các công ty này thường có tác động đến thị trường chung nhất.
Sự khác biệt chính
Cổ phiếu large-cap có lợi thế rõ rệt về thanh khoản và phạm vi nghiên cứu. Các phiên chào bán large-cap có sự theo dõi mạnh mẽ, và có sẵn nhiều tài chính công ty, nghiên cứu độc lập và dữ liệu thị trường để nhà đầu tư xem xét.
Ngoài ra, large-cap thường hoạt động hiệu quả hơn trên thị trường - giao dịch với giá phản ánh công ty cơ bản - và họ giao dịch với khối lượng cao hơn so với những người em nhỏ của họ.
Cổ phiếu small-cap có xu hướng biến động cao hơn và là các khoản đầu tư có rủi ro cao hơn. Các công ty small-cap thường có ít tiếp cận hơn đến vốn và, nhìn chung, không có nhiều tài nguyên tài chính.
Điều này làm cho các công ty nhỏ khó có được tài chính cần thiết để cầu nối khoảng trống trong dòng tiền, tài trợ cho các nỗ lực mở rộng thị trường mới hoặc thực hiện các chi phí vốn lớn. Vấn đề này có thể trở nên nghiêm trọng hơn đối với các công ty small-cap trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Ghi chú
Có rất nhiều quỹ giao dịch trao đổi (ETF) small-cap và large-cap cho nhà đầu tư lựa chọn, sẽ cung cấp phạm vi rộng rãi về các công ty như vậy mà không cần phải lựa chọn cổ phiếu cá nhân.
Mặc dù có rủi ro bổ sung của cổ phiếu small-cap, vẫn có những lý lẽ tốt để đầu tư vào chúng. Một lợi thế là việc cho các công ty nhỏ tạo ra tỷ lệ tăng trưởng lớn hơn nhanh chóng.
Doanh thu 500,000 USD có thể được gấp đôi dễ dàng hơn so với doanh thu 5 triệu USD. Ngoài ra, vì một đội ngũ quản lý nhỏ, gần gũi thường điều hành các công ty nhỏ hơn, họ có thể nhanh chóng thích nghi với các điều kiện thị trường thay đổi một cách tương tự như là dễ dàng cho một con thuyền nhỏ thay đổi hướng hơn là cho một con tàu lớn.
Tương tự, cổ phiếu large-cap không phải lúc nào cũng là lựa chọn lý tưởng. Là các công ty trưởng thành, họ có thể cung cấp ít cơ hội tăng trưởng và có thể không linh hoạt đối với các xu hướng kinh tế thay đổi. Thực tế, một số công ty lớn đã trải qua biến động và đã mất sự ưa chuộng.
Chỉ vì nó là một large cap, không có nghĩa là nó luôn là một khoản đầu tư tuyệt vời. Bạn vẫn phải làm nghiên cứu của riêng mình, điều này có nghĩa là nhìn vào các công ty nhỏ hơn khác có thể cung cấp cho bạn một cơ sở tuyệt vời cho danh mục đầu tư tổng thể của bạn.
Cổ phiếu Small-Cap là gì?
Cổ phiếu Small-Cap là cổ phiếu của các công ty có vốn hóa thị trường từ 250 triệu đến 2 tỷ USD. Đó là những công ty nhỏ hơn các công ty nổi tiếng thường là một phần của chỉ số S&P 500.
Làm thế nào để đầu tư vào cổ phiếu Small-Cap?
Một trong những cách tốt nhất để đầu tư vào cổ phiếu Small-Cap là đầu tư vào các quỹ giao dịch trao đổi Small-Cap (ETF); những quỹ theo dõi các chỉ số Small-Cap. Các quỹ như iShares Core S&P Small-Cap ETF, iShares Russell 2000 ETF và Vanguard Small-Cap ETF là ví dụ.
Làm thế nào để đầu tư vào cổ phiếu Large-Cap?
Chỉ số S&P 500 theo dõi 500 công ty lớn nhất tại Mỹ theo vốn hóa thị trường. Đầu tư vào bất kỳ quỹ nào theo dõi chỉ số này sẽ cho phép bạn đầu tư vào một loạt rộng lớn các cổ phiếu large-cap. Bạn cũng có thể lựa chọn các quỹ large-cap khác đầu tư vào các chỉ số large-cap khác.
Điểm quan trọng nhất
Cổ phiếu Small-Cap và Large-Cap đều có những lợi ích và hạn chế riêng. Trong khi cổ phiếu Small-Cap có thể mang lại lợi nhuận cao hơn, chúng cũng có mức rủi ro cao hơn. Ngược lại, cổ phiếu Large-Cap có tăng trưởng nhỏ hơn nhưng ổn định hơn. Nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư vào cả hai để có một danh mục đầu tư cân bằng.