1. Định nghĩa cổ phiếu là gì?
Cổ phiếu là một dạng chứng khoán, có thể được phát hành dưới dạng chứng chỉ hoặc ghi sổ, chứng nhận quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư trong hoạt động kinh doanh của công ty. Chủ sở hữu cổ phiếu trở thành cổ đông và là một phần chủ sở hữu của công ty phát hành. Tại thị trường chứng khoán Việt Nam, một cổ phiếu đại diện cho 10.000 đồng vốn điều lệ trong việc sở hữu công ty. Ví dụ, với vốn điều lệ 10 tỷ đồng, doanh nghiệp sẽ có 1 triệu cổ phiếu, mỗi cổ phiếu tương đương với 10 nghìn đồng vốn điều lệ.
Tóm lại, cổ phiếu là chứng nhận quyền sở hữu mà người nắm giữ có đối với doanh nghiệp. Đây là loại tài sản mà mức lợi nhuận phụ thuộc vào khả năng sinh lời của doanh nghiệp đó.
2. Khái niệm cổ phiếu tiếng Anh là gì?
Cổ phiếu trong tiếng Anh được gọi là: Stock
Khái niệm cổ phiếu trong tiếng Anh như sau:
Stock là một loại chứng khoán, thường được phát hành dưới dạng chứng chỉ, và công ty phát hành là một công ty cổ phần. Cụ thể, người sở hữu cổ phiếu sẽ trở thành cổ đông và đồng thời là chủ sở hữu của công ty phát hành cổ phiếu.
3. Các loại cổ phiếu hiện có là gì?
4. Khái niệm chỉ số cổ phiếu là gì? Những chỉ số cổ phiếu cơ bản
Chỉ số cổ phiếu đo lường và thống kê sự biến động của các danh mục cổ phiếu. Dựa vào chỉ số này, nhà đầu tư có thể đánh giá tiềm năng, giá trị cổ phiếu trong tương lai và khả năng sinh lời của cổ phiếu đó.
Hiện tại, các chỉ số cổ phiếu thường được xem xét bao gồm:
- Chỉ số P/E - Price to Earning: Đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu. Chỉ số P/E thấp cho thấy cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp, lợi cho nhà đầu tư.
- Chỉ số EPS - Earning per Share: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu sau khi công ty chia tiền lãi cho cổ đông. EPS cao chỉ ra công ty đang có sự phát triển tốt và ổn định.
- Chỉ số P/B - Price to Book Value Ratio: Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách. Chỉ số này so sánh giá trị thực của cổ phiếu với giá trị ghi sổ. Chỉ số P/B thấp cho thấy giá cổ phiếu thấp hơn giá trị sổ sách.
- Chỉ số DPR - Tỷ lệ chi trả cổ tức: Mức chi trả cổ tức so với lợi nhuận công ty. Chỉ số DPR cao cho thấy công ty đang phát triển và tạo ra lợi nhuận tốt.
5. Khái niệm giá cổ phiếu là gì?
Giá cổ phiếu đại diện cho mức giá của cổ phiếu tại một thời điểm cụ thể, tức là số tiền cần thiết để sở hữu cổ phiếu đang giao dịch trên thị trường. Đây là yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư xem xét khi quyết định mua hoặc bán cổ phiếu. Giá cổ phiếu thay đổi hàng ngày và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Giá cổ phiếu là giá trị tiền tệ của cổ phiếu trên thị trường, có thể thay đổi dựa vào yếu tố cung - cầu. Giá cổ phiếu được phân loại thành giá hiện tại và mệnh giá cổ phiếu.
6. Cổ phiếu tiếng Anh được gọi là gì?
Trong tiếng Anh, giá cổ phiếu được gọi là: Share price, và được định nghĩa như sau:
A share price represents the monetary value of shares in the market, which can fluctuate based on supply and demand dynamics. It includes classified prices such as the current stock price and par value.
7. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cổ phiếu
Trong các công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài hiện nay, việc sử dụng từ vựng tiếng Anh về cổ phiếu rất phổ biến. Dưới đây, Mytour sẽ giới thiệu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến cổ phiếu.
- Cổ phiếu nên đầu tư trong năm 2022 - tiếng Anh là: Stocks worth investing in 2022
- Cổ phiếu phổ thông: Cổ phiếu thường hay còn gọi là cổ phiếu phổ thông là loại chứng khoán phản ánh quyền sở hữu của cổ đông trong một công ty hoặc tập đoàn, cho phép cổ đông bỏ phiếu và nhận lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh dưới dạng cổ tức hoặc phần gia tăng giá trị tài sản của công ty theo giá thị trường - tiếng Anh là: Common stock
- Cổ phiếu ưu tiên - tiếng Anh là: Preference stock
- Cổ phiếu được niêm yết (Mỹ) - tiếng Anh là: Listed stock
- Cổ phiếu chưa niêm yết - tiếng Anh là: Unlisted stock
- Cổ phiếu không được báo giá - tiếng Anh là: Unquoted stock
- Cổ phiếu bình thường - tiếng Anh là: General stock
- Đầu tư vào cổ phiếu - tiếng Anh là: Stock investing
- History of FPT stock prices in English: FPT stock price history
- Vietnam stock price in English: Price of stocks in Vietnam
- Financial data and stock investment tools in English: Financial data and securities investment resources
- Dividend distribution: The process of paying shareholders based on each share out of the company's total earnings.
- Dividend: Compensation to shareholders, calculated per share, from the company's earnings.
- Bond: An investment instrument where an investor lends money to an organization (either a corporation or government) that uses the funds for a specified period with a fixed interest rate.
- Bond (loan form): A debt where an investor lends money to an entity (company or government) for a set period at a fixed rate of interest.
- Outstanding shares: Shares currently held by investors, including those restricted to employees or other insiders within the company, known in English as: Outstanding shares.
- Stock market: In English, it's referred to as: market share
- Overview of domestic and international stock information in English: General information on both local and foreign stocks.
- Par value of shares in English: Par value shares
- Current stock price in English: Displayed stock price
- Stock trading in English: Stock transactions
- How to invest in stocks in English: Guidelines for stock investment
- Minimum investment amount for stocks in English: What is the smallest amount to invest in stocks?
Here is all the information about What is the English term for shares? English vocabulary related to stocks that Mytour wants to provide. We hope this information will be helpful in your learning process. If you have any questions, feel free to leave a comment and we will respond as soon as possible. Mytour sincerely thanks you for following this article!