
Dấu hiệu tương quan có khả năng hạn chế trong việc dự báo lợi tức trên thị trường chứng khoán đối với từng cổ phiếu cá nhân. Tuy nhiên, đo lường thống kê có thể có giá trị trong việc dự báo mức độ mà hai cổ phiếu di chuyển đồng thời với nhau vì hệ số tương quan là một đại lượng đo mối quan hệ giữa cách hai cổ phiếu di chuyển theo cặp, cũng như sức mạnh của mối quan hệ đó.
Chuẩn Bị Khóa học
Lý thuyết Danh mục Đầu tư Hiện đại
Mặc dù hệ số tương quan có thể không dự đoán được lợi nhuận của cổ phiếu trong tương lai, công cụ này hữu ích cho việc hiểu (và giảm thiểu) rủi ro vì nó là một thành phần trung tâm của lý thuyết danh mục hiện đại (MPT), mà cố gắng xác định ranh giới hiệu quả. Ranh giới hiệu quả, lần lượt, cung cấp một mối quan hệ cong giữa lợi nhuận có thể của một sự kết hợp các tài sản trong một danh mục so với một lượng rủi ro nhất định cho sự kết hợp đó của các tài sản.
Hệ số tương quan
Hệ số tương quan được đo trên một thang điểm từ -1 đến 1. Hệ số tương quan bằng 1 cho thấy mối tương quan thuận hoàn hảo giữa giá cả của hai cổ phiếu, có nghĩa là cổ phiếu luôn di chuyển cùng hướng với cùng một lượng. Một hệ số bằng -1 cho thấy mối tương quan nghịch hoàn hảo, có nghĩa là các cổ phiếu đã luôn di chuyển theo hướng ngược lại. Nếu hai cổ phiếu có hệ số tương quan bằng 0, có nghĩa là không có tương quan và do đó, không có mối quan hệ giữa hai cổ phiếu. Thường không có tương quan hoàn hảo dương hoặc âm.
Nhà đầu tư có thể sử dụng hệ số tương quan để lựa chọn các tài sản có tương quan âm để bao gồm vào danh mục đầu tư của họ. Việc tính toán hệ số tương quan lấy sự biến động chung của hai biến số được đặt ra và độ lệch chuẩn của mỗi biến số.
Trong khi độ lệch chuẩn là một đánh giá về sự phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình của nó, hiệp biến số là một đo lường về cách hai biến số thay đổi cùng nhau. Bằng cách chia hiệp biến số cho tích của hai độ lệch chuẩn, người ta có thể tính toán hệ số tương quan và xác định mức độ các tài sản trong một danh mục có khả năng di chuyển đồng thời.
Sức mạnh dự đoán
Hệ số tương quan là một phương pháp hồi quy tuyến tính được thực hiện trên lợi nhuận của mỗi cổ phiếu so với cổ phiếu khác. Nếu được ánh xạ đồ họa, tương quan dương sẽ cho thấy một đường thẳng nghiêng lên. Tương quan âm sẽ cho thấy một đường thẳng nghiêng xuống. Mặc dù hệ số tương quan là một đánh giá về mối quan hệ lịch sử giữa hai cổ phiếu, nó cũng có thể cung cấp một hướng dẫn cho mối quan hệ trong tương lai giữa các tài sản.
Tuy nhiên, sự tương quan giữa hai đầu tư là một quá trình động và có thể thay đổi. Tương quan có thể thay đổi, đặc biệt là trong những thời điểm có biến động cao, chính khi rủi ro tăng lên đối với các danh mục đầu tư. Do đó, MPT có thể có những hạn chế trong việc bảo vệ chống lại rủi ro trong những giai đoạn biến động cao do giả định rằng tương quan là cố định. Những hạn chế của MPT cũng giới hạn sức mạnh dự đoán của hệ số tương quan.
Tóm lại
Tương quan được sử dụng trong lý thuyết danh mục hiện đại để bao gồm các tài sản đa dạng có thể giúp giảm thiểu rủi ro tổng thể của một danh mục đầu tư. Một trong những điểm hạn chế chính của MPT, tuy nhiên, là nó giả định rằng tương quan giữa các tài sản là cố định theo thời gian. Trong thực tế, tương quan thường thay đổi, đặc biệt là trong những giai đoạn có biến động cao. Tóm lại, mặc dù tương quan có giá trị dự đoán nhất định, nhưng đo lường này có những hạn chế trong việc sử dụng của nó.