Với sự tiến bộ của công nghệ và sự nghiên cứu sâu rộng, có lẽ trong tương lai chúng ta có thể áp dụng các phương tiện để tăng cường trí nhớ và khả năng sáng tạo.
Trí nhớ là nền tảng của trí tuệ và văn minh của chúng ta, cho phép chúng ta học hỏi từ kinh nghiệm trong quá khứ và tương tác với người khác.
Nhưng quá trình hình thành và lưu trữ ký ức con người diễn ra như thế nào? Liệu chúng tồn tại chỉ trong não ta hay có thể được truyền lại cho thế hệ sau bằng cách nào đó?
Những câu hỏi này vẫn còn là một điều bí ẩn trong cộng đồng khoa học, tuy nhiên chúng đã thúc đẩy nhiều nghiên cứu và thí nghiệm đầy mạo hiểm và bất ngờ. Một trong số đó là thí nghiệm gây sốc do James McConnell tiến hành vào năm 1962, gây sốc cho tất cả mọi người.
Ảnh minh họa. Ảnh: Zhihu
Vào năm 1962, James thực hiện một thí nghiệm mạnh mẽ, trong đó ông sử dụng một loài sinh vật gọi là Planarian để kiểm tra khả năng truyền gen của trí nhớ. Planarian là loài động vật kỳ lạ, có khả năng tái tạo mạnh mẽ nhất trong tự nhiên và có thể tái tạo lại một cơ thể hoàn chỉnh từ một phần nhỏ của cơ thể.
Sức mạnh tái sinh của Planarian đã thu hút sự quan tâm sâu sắc của các nhà khoa học, đặc biệt là cơ chế ghi nhớ của chúng. Trong thí nghiệm này, James đã sử dụng ánh sáng và rung động để huấn luyện Planarian. Qua quá trình huấn luyện liên tục, Planarian học cách co lại tự động khi tiếp xúc với ánh sáng, như thể chúng đang trải qua điện giật.
Sau đó, James cắt đôi con Planarian, nửa còn lại với phần đầu vẫn giữ lại trí nhớ đã được huấn luyện. Thú vị là nửa còn lại chỉ với phần đuôi vẫn giữ được trí nhớ đã được huấn luyện ngay cả khi mọc ra một đầu mới. Khám phá này khiến James tin rằng trí nhớ của Planarian có vẻ không chỉ nằm trong đầu. Khi ấy, đã có người đưa ra suy đoán mạnh mẽ rằng ký ức có thể được lưu trữ trong RNA bên trong các tế bào thần kinh.
Ảnh minh họa. Ảnh: Zhihu
Tiếp theo, James quyết định truyền RNA từ con Planarian này sang con Planarian khác để kiểm tra giả thuyết này. Tuy nhiên, do hạn chế về kỹ thuật lúc đó, James chỉ có thể sử dụng những phương tiện thô sơ nhất để đạt được mục tiêu.
Ông cho một con Planarian chưa được huấn luyện ăn một con Planarian khác đã được huấn luyện, với hi vọng tích hợp RNA của con Planarian đã được huấn luyện vào con Planarian khác.
Kết quả thực sự đáng kinh ngạc: Những con Planarian đã ăn lại co lại để phản ứng với ánh sáng ngay cả khi chúng không được huấn luyện. Điều đáng ngạc nhiên hơn nữa là James cũng cho một con Planarian khác ăn một con Planarian được huấn luyện trong mê cung, và kết quả là việc ăn thịt Planarian được huấn luyện đã cho thấy khả năng học mạnh mẽ của những con Planarian đã ăn.
Những bằng chứng thí nghiệm này càng làm tăng sức mạnh cho giả thuyết rằng trí nhớ có thể được di truyền. Tuy nhiên, thí nghiệm của James đã gây ra nhiều tranh cãi. Trình độ về sinh học phân tử vào thời điểm đó không đủ để giải thích những kết quả này, vì vậy nhiều người đã phớt lờ nghiên cứu của James và gán cho ông cái biệt danh là 'người giun'.
Minh hoạ: Zhihu
Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, sự tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực sinh học phân tử và tâm lý học đã làm thay đổi sâu sắc kiến thức của chúng ta về tâm trí con người.
Vào năm 2013, Darold Treffert, một giáo sư lâm sàng tại Trường Y Đại học Wisconsin, đã công bố một nghiên cứu gây tranh cãi tiết lộ một hiện tượng đặc biệt: trong một nhóm nhỏ người bị bệnh nặng... Sau khi bị chấn thương sọ não, một số người thậm chí đã phát triển ra những tài năng đặc biệt.
Những tài năng này đa dạng, có người có thể chơi nhạc cụ, có người khác có khả năng vẽ tốt và những người khác thì thể hiện sự thông minh trong tính toán. Darold đưa ra một giải thích đột phá, ông tin rằng tổn thương não mà những người này gặp phải đã thay đổi cách kết nối các mạch não của họ, tạo ra những kết nối mới và tái kết nối các vùng não trước đây không liên kết.
Quá trình này giải phóng gen ghi nhớ, cho phép những bệnh nhân này tự do truy cập và xử lý những ký ức này, từ đó thể hiện những khả năng phi thường. Darold tin rằng lý thuyết, mỗi người đều mang trong mình tiềm năng này, nhưng phần ký ức này thường không được kích hoạt và sử dụng.
Minh hoạ: Zhihu
Vào năm 2018, các nhà sinh vật học tại Đại học California, Los Angeles đã tiến hành một thí nghiệm lần đầu tiên thành công chuyển giao ký ức của một sinh vật sang một sinh vật khác thông qua các phương tiện có thể kiểm soát.
Họ đã lựa chọn một loài ốc biển để thực hiện thí nghiệm, sử dụng các cú sốc điện để kích thích phản ứng tự vệ rút lui của ốc biển. Sau đó, các nhà nghiên cứu đã trích xuất RNA từ hệ thống thần kinh của ốc biển đã được huấn luyện và tiêm vào những con ốc biển khác chưa được huấn luyện.
Điều đáng ngạc nhiên là thời gian phản xạ rút lui của não bộ tăng từ một giây lên 40 giây ở những con ốc biển được tiêm RNA từ con đã được huấn luyện. Điều này chỉ ra rằng ký ức của những con ốc biển đã được huấn luyện đã được chuyển giao thành công sang những con ốc biển chưa được huấn luyện thông qua quá trình truyền RNA.
Minh hoạ: Zhihu
Mặc dù ốc biển chỉ có khoảng 20.000 tế bào thần kinh, trong khi con người có khoảng 100 tỷ tế bào thần kinh, ký ức có thể được bảo tồn thông qua RNA bên trong tế bào thần kinh. Các nhà nghiên cứu tin rằng mặc dù các yếu tố thu được không thể trực tiếp thay đổi trình tự phân tử DNA của từng tế bào mầm riêng lẻ, nhưng chúng có thể điều chỉnh chức năng của DNA thông qua các con đường khác nhau, chẳng hạn như quá trình methylation DNA và các biến đổi hóa học khác, điều chỉnh tăng hoặc giảm sự biểu hiện của một số gen cụ thể.
Các quá trình hóa học này được truyền lại cho thế hệ tiếp theo thông qua di truyền, ảnh hưởng đến biểu hiện gen của con cháu. Vì vậy, ký ức và cảm xúc của con người có thể được truyền lại cho thế hệ sau ở một mức độ nào đó.
Có thể nói, bộ não con người giữ một 'kho lưu trữ' ký ức của tổ tiên. Nếu chúng ta tìm ra chìa khóa của kho lưu trữ này, chúng ta có thể tiếp cận được một nguồn kiến thức vô hạn được tích luỹ qua hàng triệu năm. Điều này có nghĩa là mỗi người đều mang tiềm năng trở thành thiên tài vì chúng ta có thể đọc và sử dụng ký ức của tổ tiên.
Quan điểm này cho rằng việc truyền ký ức không chỉ xảy ra trong vòng đời của từng cá nhân mà còn vượt qua những giới hạn về thời gian và không gian, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người.