Trong giao tiếp hàng ngày, có rất nhiều người sử dụng tiếng anh xen lẫn trong câu văn khi trao đổi. Cách giao tiếp này được gọi là Code-switching: Hiện tượng người dùng từ vựng chuyển đổi giữa hai hay nhiều loại ngôn ngữ khi truyền đạt ý tưởng. Dưới đây là một số ví dụ về Code-switching từ tiếng việt sang tiếng anh: ‘Cái ceremony lần này rất quan trọng. Tôi yêu cầu mọi người phải hết sức tập trung’’‘Happy birthday nhé, chúc bạn tuổi mới sẽ vào được university mong muốn’
Hiện tượng này rất phổ biến đối với những người có thể nói được ít nhất hai ngôn ngữ song song (bilingual) hay những người thường xuyên phải sử dụng tiếng anh trong môi trường học tập làm việc như ngôn ngữ thứ hai. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quát về Code-switching để người học tiếng anh có thể nắm rõ hơn về hiện tượng, nguyên nhân hình thành Code-switching trên góc độ ngôn ngữ và xã hội học. Bài viết cũng sẽ đưa ra một vài phương pháp gợi ý cho việc học từ vựng ứng dụng Code-switching.Key takeaways:1. Code-switching là một hiện tượng phổ biến trong giao tiếp thường ngày và thường xuyên xảy ra trong môi trường học tập, làm việc, đặc biệt là những môi trường đòi hỏi tính chuyên môn cao. Có nhiều lý do liên quan tới tâm lý, xã hội khiến người giao tiếp hình thành thói quen dùng Code-switching
2. Code-switching có thể được áp dụng để đưa vào việc ghi nhớ từ vựng khi học tiếng anh ở nhiều trình độ khác nhau
3. Phương pháp Code-switching có thể mang đến những lợi ích nhất định để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng, đồng thời cũng có thể giảm hiệu quả giao tiếp nếu sử dụng không cẩn thận.
Code-switching: hiện tượng tự nhiên của ngôn ngữ và nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này.
Sử dụng Code-switching để hòa nhập
Nhiều người sử dụng Code-switching do thói quen khi học tập và làm việc, đặc biệt là trong môi trường quốc tế. John J. Gumperz là một trong những người đi tiên phong tìm hiểu về việc ngữ cảnh ảnh hưởng tới hiện tượng Code-switching. Ông rút ra kết luận rằng ngôn từ trong giao tiếp được lựa chọn dựa trên mối quan hệ của người nói.
Một ví dụ cho môi trường thường xảy ra Code-switching là môi trường làm việc. Nhiều từ vựng, từ chuyên ngành phổ biến giữa những người cùng làm việc đưa đến kết quả là mọi người sẽ cùng sẽ cùng sử dụng như một thói quen. Với những người có mong muốn hòa nhập vào môi trường làm việc đó, họ sẽ tự hình thành việc sử dụng Code-switching khi giao tiếp cùng đồng nghiệp
Ví dụ: trong môi trường làm việc văn phòng, nhiều nhân viên sẽ cùng sử dụng cụm từ “gửi email” thay vì “gửi thư điện tử”, do từ email đã được chấp nhận một cách rộng rãi và đã được nhận diện thường xuyên trong môi trường công sở.
Sử dụng Code-switching để đáp ứng nhu cầu diễn tả
Đôi khi trong giao tiếp, người nói không thể diễn tả một ý tưởng, điều muốn truyền đạt một cách rõ ràng, họ có thể đổi sang một ngôn ngữ khác để diễn tả dễ hơn. Phương thức Code-switching này thường diễn ra khi người nói bị tác động bởi cảm xúc mạnh mẽ như mệt mỏi, thất vọng. Việc này xảy ra khi ngôn ngữ chuyển sang sử dụng trong lúc đó có liên kết mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: Tôi không thể chịu đựng được công việc này nữa. It’s so frustrating!!
Ở đây, “It’s so frustrating” diễn tả cảm giác nản lòng, mệt mỏi và thất vọng. Người nói có thể sử dụng tiếng anh ở đây vì cảm thấy khi nói ở ngôn ngữ này, họ diễn đạt được toàn bộ cảm xúc của mình.
Sử dụng Code-switching để diễn tả một cách chuẩn xác.
Có nhiều trường hợp ngôn ngữ trong tiếng việt không có từ vựng tương đương với thông tin mà người nói muốn truyền đạt một cách rõ ràng trong khi tiếng anh lại có từ vựng diễn tả đầy đủ điều mà người nói muốn bao quát. Mong muốn diễn tả thông tin một cách chuẩn xác và ngắn gọn có thể dẫn đến việc người dùng có thể lựa chọn tiếng anh thay vì sử dụng tiếng việt khi trao đổi.
Ví dụ: Cô ấy làm trong ngành logistic.
Logistic là một từ khó để diễn tả sang tiếng việt một cách ngắn gọn, nó bao gồm các khâu liên quan tới hậu cần, quản lý và lưu trữ hàng hoá, đưa hàng hoá tới nơi được chỉ định,.. Chính vì thế, để tóm gọn lại thông tin một cách bao quát, người dùng đã sử dụng tiếng anh.
Phương pháp áp dụng Code-switching trong việc học từ vựng tiếng Anh
Trong một nghiên cứu về ứng dụng Code-switching khi học ngôn ngữ tại Pakistan, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng đa phần các sinh viên cảm thấy việc sử dụng Code-switching giúp họ gắn kết với bài giảng và đạt hiệu quả tốt hơn khi tìm hiểu những từ vựng với độ khó cao (Fareed, 2016).
Bên cạnh đó, Code-switching giúp người học cảm thấy thoải mái hơn với việc học ngôn ngữ nước ngoài vì dù đang gặp những từ vựng mới, họ vẫn không gặp khó khăn khi hiểu vì được cung cấp thêm đầu vào là ngôn ngữ mẹ đẻ (Modupeola, 2013). Dưới đây là một số phương pháp tiếp cận đối với Code-switching nhằm luyện tập từ mới đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng anh.
Dùng từ tiếng anh muốn ghi nhớ xen lẫn với tiếng việt trong văn viết/tin nhắn/ghi nhớ
Phương pháp này giúp người dùng có thể nhớ được định nghĩa của một số từ vựng, loại từ và cách sử dụng từ vựng, cụm từ đó. Với cách này, khi viết để ghi nhớ những thông tin hoặc để truyền đạt điều gì đó, người dùng có thể thay thế từ tiếng anh với từ tiếng việt tương đương về nghĩa và cùng loại từ.
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng Code-switching trong một phần ghi chú:
“ - Meeting (buổi gặp mặt) lúc 10 giờ. Nội dung meeting bàn về cách để improve (cải thiện, nâng cao) kỹ năng giao tiếp và teamwork (làm việc nhóm) trong môi trường làm việc”
Dùng từ tiếng anh cần ghi nhớ xen lẫn với tiếng việt trong khi giao tiếp.
Phương pháp này có thể được sử dụng trong lớp học tiếng anh hoặc trong giao tiếp hằng ngày. Tương tự như việc dùng trong văn viết, người dùng có thể lựa chọn từ vựng tương đương trong tiếng anh để thay thế cho từ vựng tiếng việt muốn diễn tả trong câu. Sau nhiều thời gian sử dụng, người dùng có thể hình thành thói quen tư duy các từ vựng tiếng anh ngay trong khi giao tiếp. Dưới đây là một ví dụ về Code-switching trong văn nói hàng này:Hôm qua tớ có tham gia một buổi học tiếng anh. Nội dung rất phức tạp nhưng cũng rất informative (chứa đựng nhiều thông tin hữu ích)
Chú ý về cách sử dụng Code-switching
Luôn sử dụng cùng loại từ khi code-switch
:
Ví dụ:
Đây là một opportunity (cơ hội) vô cùng quan trọng đối với tôi
Bạn ấy không articulate (nói rõ, diễn tả một cách rõ ràng và mạch lạc) được vấn đề đó
Trong ví dụ trên, từ opportunity và cơ hội đề là danh từ, vì thế việc Code-switching sẽ không gây ra cảm giác lệch lạc. Tương tự như vậy, từ articulate là động từ, phù hợp với thành phần của từ vựng trong câu tiếng việt.
Một ví dụ trong việc sử dụng sai: “Dạo này tôi cảm thấy rất stress.” Trong ví dụ trên, stress là danh từ, trong khi loại từ vựng nên đặt vào ở đây là tính từ chỉ cảm giác , chính vì vậy, trong trường hợp này, “stressed” sẽ là một sự lưạ chọn phù hợp hơn. Đồng thời, khi sử dụng tiếng anh, người dùng cũng sẽ không bị nhầm lẫn và sử dụng từ “stress” như một tính từ
Kiểm tra ngữ nghĩa của từ trước khi code-switch
Một số từ dù có nghĩa tương đương nhau nhưng sẽ được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Người dùng cần tìm từ chỉ chính xác từ cần được diễn tả để đảm bảo khi sử dụng tiếng anh, từ vựng được chọn không bị sai trong hoàn cảnh đó.
Ví dụ về việc sử dụng sai: “Tôi muốn trở thành psychologist để khám và chữa cho những người bị bệnh về tâm lý” “Psychologist” - nhà tâm lý học ở đây đang bị đánh đồng với từ “psychiatrist”- bác sĩ tâm lý. Dù hai từ vựng có tương đồng về lĩnh vực nhưng vai trò của họ khác nhau. Việc không hiểu kỹ về từ vựng đã khiến người dùng trong ví dụ trên đưa ra từ thay thế không hợp lý.
Đánh giá về phương pháp học
Ưu điểm của phương pháp học:
Hỗ trợ việc nhớ từ vựng:
Tương tự như nhiều phương pháp hỗ trợ nhớ từ vựng khác, sử dụng Code-switching để ghi nhớ từ vựng cũng nâng cao mức độ cọ xát với từ mời để người học có thể ghi nhớ tốt hơn. Tuy nhiên, thay vì thông qua một bước chuyển ngữ thông tin trong đầu, người dùng khi quen với Code-switching có thể ghi nhớ ngữ nghĩa từ vựng ngay trên bề mặt.
Dễ dàng sử dụng:
Một ưu điểm rõ ràng khác của phương pháp là tính khả thi. Người dùng phương pháp có thể áp dụng bất cứ lúc nào trong điều kiện giao tiếp cho phép.
Nhược điểm của cách học này
Giảm hiệu quả trong giao tiếp:
Việc sử dụng Code-switching theo thói quen có thể giúp người dùng ghi nhớ được nhiều từ vựng tiếng anh nhất định, tuy nhiên đối với người Việt trong cuộc hội thoại, việc này có thể làm giảm khả năng hiểu của họ. Với vấn đề trên, người dùng cần để ý hoàn cảnh giao tiếp và đối tượng giao tiếp. Nếu trong môi trường công việc hoặc học tập và ngừơi giao tiếp có thể hiểu được những từ vựng tiếng anh được sử dụng, việc dùng Code-switching sẽ không có vấn đề gì. Tuy nhiên, nếu đối tượng giao tiếp là người lớn tuổi hoặc khả năng họ không biết tiếng anh, Code-switching cần được cân nhắc và hạn chế.
Dễ bị đánh giá một cách tiêu cực:
Code-switching thường gặp phải cái nhìn không tích cực khi người sử dụng dễ bị gán nhãn là “sính ngoại', “khoe tiếng Anh'.
Đây là một vấn đề thường xuyên gặp phải khiến cho người học tiếng Anh e dè việc sử dụng Code-switching.
Để vượt qua được định kiến này, người học tiếng Anh cần nhớ rằng việc rèn luyện và tiếp nhận từ vựng mới là quan trọng chứ không phải để tỏ ra hay thể hiện. Hơn nữa, việc sử dụng đúng lúc, đúng hoàn cảnh như được khuyến khích ở trên cũng giúp giảm bớt những quan điểm tiêu cực về Code-switching và từ đó được chấp nhận rộng rãi hơn.