Là một người đã áp dụng phương pháp học từ vựng Code-switching, mình nhận thấy ban đầu bạn sẽ khá bối rối vì phải sử dụng song ngữ. Tuy nhiên, sau khi tìm hiểu kỹ bạn sẽ nhận ra đây là một “công cụ” học tập vô cùng hiệu quả và thú vị.
Để giúp bạn dễ dàng học và áp dụng, mình đã tổng hợp một bài viết:
- Giải đáp thắc mắc Code-switching là gì?
- Phương pháp ứng dụng Code-switching trong học từ vựng tiếng Anh.
- Lưu ý khi sử dụng Code-switching.
- Đánh giá ưu và nhược điểm của Code-switching.
Hãy cùng khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
Định nghĩa: Code-switching là việc sử dụng xen kẽ hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc trò chuyện. Phương pháp ứng dụng Code-switching trong học từ vựng tiếng Anh: – Dùng từ tiếng Anh muốn ghi nhớ xen lẫn với tiếng Việt trong văn viết/ tin nhắn/ ghi nhớ. – Dùng từ tiếng Anh cần ghi nhớ xen lẫn với tiếng Việt trong khi giao tiếp. Lưu ý về cách sử dụng Code-switching: – Đảm bảo từ vựng được thay thế giữ nguyên loại từ. – Kiểm tra ngữ nghĩa của từ trước khi code-switch. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp: – Ưu điểm: + Hỗ trợ việc nhớ từ vựng. + Dễ dàng sử dụng. – Nhược điểm: + Giảm hiệu quả trong giao tiếp. + Dễ bị nhìn nhận một cách tiêu cực. |
1. Định nghĩa của Code-switching là gì?
Code-switching là gì? Code-switching hoặc chuyển đổi mã là hiện tượng kết hợp nhiều ngôn ngữ trong cùng một lời nói hoặc đoạn văn. Đây là một hành vi ngôn ngữ tự nhiên thường gặp ở những người đa ngôn ngữ, đặc biệt là trong những cộng đồng sử dụng nhiều ngôn ngữ để giao tiếp.
Ví dụ minh họa:
- Bóc term: Một từ kết hợp giữa tiếng Anh (term) và tiếng Việt (bóc).
- Em đi mall về rồi: Câu sử dụng từ tiếng Anh “mall” trong câu tiếng Việt.
Chuyển đổi mã không chỉ đơn giản là việc kết hợp từ vựng từ nhiều ngôn ngữ mà còn bao gồm việc điều chỉnh ngữ pháp, ngữ điệu và phong cách ngôn ngữ để phù hợp với từng bối cảnh giao tiếp.
2. Chiến lược ứng dụng Code-switching trong việc học từ vựng tiếng Anh
Mặc dù Code-switching (chuyển mã ngôn ngữ) vẫn còn nhiều tranh cãi về mặt ngôn ngữ xã hội nhưng nhiều nhà nghiên cứu giảng dạy ngôn ngữ cho rằng đây có thể là phương pháp học hiệu quả.
2.1. Khảo sát về ứng dụng Code-switching
- Fareed (2016): Chỉ ra rằng sinh viên tại Pakistan cảm thấy phương pháp học ngôn ngữ Code-switching giúp họ gắn kết với bài giảng và học từ vựng khó tốt hơn.
- Modupeola (2013): Nhấn mạnh rằng phương pháp Code-switching giúp người học cảm thấy thoải mái hơn. Lý do là vì họ có thể sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ khi gặp khó khăn với từ vựng tiếng Anh.
2.2. Chiến lược áp dụng Code-switching cho người mới bắt đầu
2.2.1. Sử dụng từ tiếng Anh kết hợp với tiếng Việt trong việc viết/việc nhắn tin/nhớ
Phương pháp này giúp người sử dụng có thể nhớ được định nghĩa của một số từ vựng, loại từ và cách sử dụng chúng. Bằng cách này, khi viết để ghi nhớ thông tin hoặc để truyền đạt điều gì đó, người sử dụng có thể thay thế từ tiếng Anh bằng từ tiếng Việt tương đương về nghĩa và cùng loại từ.
Ví dụ mà bạn có thể tham khảo:
- Meeting (buổi gặp mặt) lúc 10 giờ. Nội dung meeting bàn về cách để improve (cải thiện, nâng cao) kỹ năng giao tiếp và teamwork (làm việc nhóm) trong môi trường làm việc.
2.2.2. Sử dụng từ tiếng Anh cần nhớ kết hợp với tiếng Việt trong giao tiếp
Phương pháp này có thể áp dụng trong lớp học tiếng Anh hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Tương tự như việc sử dụng trong văn viết, người dùng có thể chọn từ vựng tương đương trong tiếng Anh để thay thế cho từ vựng tiếng Việt muốn diễn đạt trong câu. Sau một thời gian sử dụng, người dùng có thể hình thành thói quen suy nghĩ các từ vựng tiếng Anh trong quá trình giao tiếp.
Ví dụ về Code-switching trong giao tiếp hàng ngày:
- Hôm qua tớ có tham gia một buổi học tiếng Anh. Nội dung rất phức tạp nhưng cũng informative (chứa đựng nhiều thông tin hữu ích).
3. Lưu ý khi sử dụng Code-switching
Mặc dù phương pháp học từ vựng Code-switching được áp dụng hiệu quả trong quá trình học từ vựng, ngôn ngữ, nhưng người học vẫn cần chú ý:
3.1. Từ vựng được thay đổi giữ nguyên loại từ
Đầu tiên, bạn cần đảm bảo từ vựng được thay thế giữ nguyên loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, …). Ví dụ:
- Đúng: “Đây là một opportunity (cơ hội) vô cùng quan trọng đối với tôi.” (Danh từ được thay thế bằng danh từ). => Trong ví dụ trên, từ opportunity và cơ hội đề là danh từ, vì thế việc Code-switching sẽ không gây ra cảm giác lệch lạc.
- Đúng: “Bạn ấy không articulate (nói rõ, diễn tả một cách rõ ràng và mạch lạc) được vấn đề đó.” (Động từ được thay thế bằng động từ). => Trong ví dụ trên, từ articulate là động từ, phù hợp với thành phần của từ vựng trong câu tiếng Việt.
- Sai: “Dạo này tôi cảm thấy rất stress.” (Danh từ được thay thế bằng tính từ) – Nên sử dụng “stressed” để phù hợp với ngữ cảnh. => Trong ví dụ trên, stress là danh từ, trong khi loại từ vựng nên đặt vào ở đây là tính từ chỉ cảm giác, chính vì vậy, trong trường hợp này, stressed sẽ là một sự lựa chọn phù hợp hơn. Đồng thời, khi sử dụng tiếng anh, người dùng cũng sẽ không bị nhầm lẫn và sử dụng từ stress như một tính từ.
3.2. Xác minh ngữ nghĩa của từ trước khi chuyển đổi mã
Một số từ mặc dù có nghĩa tương đương nhau nhưng sẽ được sử dụng trong các hoàn cảnh khác nhau. Người dùng cần lựa chọn từ chính xác để đảm bảo khi sử dụng tiếng Anh, từ vựng được chọn không bị sai trong ngữ cảnh đó.
Ví dụ về việc sử dụng không đúng:
- “Tôi muốn trở thành psychologist để khám và chữa cho những người bị bệnh về tâm lý” => Psychologist – Nhà tâm lý học ở đây đang bị đánh đồng với từ psychiatrist – bác sĩ tâm lý. Dù hai từ vựng có tương đồng về lĩnh vực nhưng vai trò của họ khác nhau. Việc không hiểu kỹ về từ vựng đã khiến người dùng trong ví dụ trên đưa ra từ thay thế không hợp lý.
4. Đánh giá về phương pháp Code-switching
Phương pháp Code-switching có những ưu điểm và nhược điểm gì? Hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây:
4.1. Các ưu điểm của phương pháp
Học từ vựng tiếng Anh qua phương pháp Code-switching mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
- Hỗ trợ việc nhớ từ vựng: Tương tự như các phương pháp hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh khác, sử dụng Code-switching giúp người học tăng tần suất tiếp xúc với từ vựng mới, từ đó hỗ trợ ghi nhớ tốt hơn. Tuy nhiên, thay vì phải trải qua những bước chuyển đổi ngôn ngữ trong suy nghĩ, người học có thể dễ dàng ghi nhớ ý nghĩa của từ vựng ngay trên “bề mặt” ngôn ngữ.
- Dễ dàng sử dụng: Phương pháp Code-switching có tính khả thi cao, người học có thể áp dụng vào bất cứ lúc nào trong điều kiện giao tiếp cho phép.
4.2. Nhược điểm của phương pháp
Mặc dù Code-switching có hiệu quả cao nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm. Cụ thể:
4.2.1. Giảm hiệu quả trong giao tiếp
- Việc sử dụng Code-switching thường xuyên khiến người nghe, đặc biệt là những người không hiểu tiếng Anh cảm thấy khó hiểu và mất tập trung trong quá trình giao tiếp.
- Việc xen kẽ ngôn ngữ liên tục có thể khiến thông điệp truyền tải trở nên mơ hồ, thiếu mạch lạc. Khi đó, người nghe có thể hiểu lầm ý và ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
- Trong môi trường trang trọng như công việc, học tập, sử dụng phương pháp Code-switching có thể thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và thiếu tôn trọng đối với người nghe. Đặc biệt là khi bạn nói chuyện với Mytour cô, sếp lại không đem lại hiệu quả.
4.2.2. Dễ bị đánh giá tiêu cực
- Việc sử dụng phương pháp Code-switching có thể khiến người nghe hiểu lầm bạn đang cố tình “khoe khoang” khả năng tiếng Anh, thể hiện bản thân “sính ngoại”, “sang trọng” hơn so với người khác. Lâu dần, mọi người có thể xa lánh, thiếu thiện cảm và thậm chí là ghen tị từ phía những người xung quanh.
- Để vượt qua được định kiến này, người học cần phải ghi nhớ rằng việc luyện tập và tiếp thu từ vựng mới là cần thiết chứ không nhằm mục đích khoe mẽ hay thể hiện. Bên cạnh đó, việc sử dụng đúng lúc, đúng hoàn cảnh như được gợi ý ở bên trên cũng giúp những định kiến về Code-switching được giảm bớt và dần dần được chấp nhận rộng rãi.
5. Kết luận
Vậy là, bài viết đã giúp bạn hiểu được phương pháp code-switching là gì? Cũng như các ứng dụng của code-switching trong việc học. Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý một số vấn đề sau để việc học trở nên thuận lợi hơn:
- Sử dụng đúng ngữ cảnh: Code-switching chỉ nên được sử dụng trong những ngữ cảnh phù hợp, ví dụ như khi bạn đang nói chuyện với bạn bè thân thiết hoặc khi bạn đang tham gia vào một cuộc trò chuyện không trang trọng.
- Tránh lạm dụng: Việc lạm dụng code-switching có thể khiến bạn khó hiểu và gây khó chịu cho người nghe.
- Tôn trọng người nghe: Hãy đảm bảo rằng người nghe hiểu cả hai ngôn ngữ bạn đang sử dụng.
Bên cạnh đó, bạn nên kết hợp Code-switching với:
- Nghe nhạc, xem phim bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
- Đọc sách, báo bằng tiếng Anh.
- Luyện tập viết, nói mỗi ngày.
Bạn đã sẵn lòng áp dụng Code-switching vào hành trình học tiếng Anh của mình chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn với chúng tôi trong phần bình luận nhé!
Hơn nữa, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về chủ đề học từ vựng tiếng Anh hiệu quả trong phần IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!Tài liệu tham khảo:- What is code switching and how does it impact teams? – https://www.betterup.com/blog/code-switching – Truy cập 21/5/2024.
- Code Switching: How and Why It Happens – https://www.verywellmind.com/what-is-code-switching-5270156 – Truy cập 21/5/2024.