nạp chồng toán tử
và Interface trong C#
. Bài viết này sẽ tiếp tục hành trình với khám phá về Namespace trong C#
là gì?Namespace
là công cụ quan trọng giúp tổ chức lớp và phương thức, mang lại kiểm soát vững chắc về phạm vi cho dự án lớn. Hãy đồng hành và hiểu rõ hơn về khái niệm này qua bài viết dưới đây của Mytour.
Namespace trong C# là gì
? - Tìm Hiểu Chi Tiết
Mục Lục:
1. Khám Phá Namespace trong C#
1. Định Nghĩa Namespace trong C#
Đơn giản, Namespace
là cách tổ chức tên để tránh xung đột, giúp mã nguồn rõ ràng và kiểm soát phạm vi trong dự án.
Namespace trong C#
không chỉ là khái niệm, mà là công cụ hữu ích giúp lập trình viên tổ chức mã nguồn một cách hiệu quả.
2. Xác Định Namespace
Để định nghĩa namespace
trong C#, ta sử dụng từ khóa namespace, theo sau là tên của namespace
và đặt trong dấu ngoặc {} chứa nội dung của namespace
.
2.1. Cú Pháp Định Nghĩa Namespace
Cú pháp định nghĩa namespace
có dạng như sau:namespace tên_của_namespace {
// Các Namespace
(Namespace lồng nhau)
// Các Classes
// Các Interfaces
// Các Structures
// Các Delegates}
Mẫu
Dưới đây là một ví dụ về cách định nghĩa namespace
trong C#:
3. Truy Cập Thành Viên của Namespace
Thành viên của namespace
được truy cập thông qua toán tử (.). Một lớp đầy đủ trong C# bao gồm cả namespace
tương ứng của nó.
3.1 Cách Truy Cập Thành Viên của Namespace
Cách truy cập thành viên của namespace
được biểu diễn như sau: [tên_namespace].[tên_thành_viên]
Lưu ý Quan Trọng:
- Có thể tạo 2 lớp cùng tên từ 2 namespace
khác nhau trong cùng một chương trình.
- Trong một namespace
, không thể tồn tại 2 lớp cùng tên.
- Trong C#, tên đầy đủ của một lớp bắt đầu từ tên namespace
của nó, theo sau là toán tử (.) và tên lớp, được gọi là tên đầy đủ của lớp.
3.2. Ví dụ về Cách Truy Cập Thành Viên của Namespace
namespace
namespace
namespace
đầu_tiên {namespace
name_1namespace
Console
được định nghĩaSystem
với'using'
được thảo luậnSystem.Console.WriteLine('Xin chào Mytour!');
Kết quả xuất ra: Chào Mytour!
Trong ví dụ này:
- Trong System.Console.WriteLine(), 'System' là một namespace, trong đó tên lớp là 'Console' và phương thức là 'WriteLine()'.
- Không nhất thiết phải nhóm mỗi lớp trong C# vào namespace riêng, tuy nhiên, chúng ta có thể làm điều này để tổ chức mã nguồn một cách có tổ chức hơn.
- Ở đây, dấu '.' được sử dụng để phân tách tên lớp khỏi namespace và tên phương thức khỏi tên lớp.
4. Sử dụng từ khóa Using
Trong thực tế, khi chúng ta gọi một hàm hoặc một lớp (hoặc các thành viên của namespace), không cần phải sử dụng tên đầy đủ của chúng.
Trong ví dụ trên, System.Console.WriteLine('Xin chào Geeks!'); và first.Geeks_1.display(); đều là tên đầy đủ. Để giúp người dùng tránh việc phải viết lại tên đầy đủ nhiều lần, C# cung cấp từ khóa 'using'. Thay vào đó, người dùng chỉ cần đề cập đến tên namespace ở đầu chương trình.
4.1. Cú pháp
Dưới đây là cú pháp sử dụng từ khóa Using: sử dụng [namespace_tên][.][ namespace con_tên];
Trong cú pháp trên, dấu chấm (.) được sử dụng để bao gồm tên namespace con trong chương trình.
4.2. Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ về từ khóa Using trong C#:
- Ví dụ 1:
- Ví dụ 2:
Kết quả đầu ra có dạng:
Hello Mytour!
5. Namespace lồng nhau (Nested Namespace)
Ngoài ra bạn có thể định nghĩa một namespace bên trong một namespace khác được gọi là namespace lồng nhau (hay Nested Namespace). Để truy cập các thành viên của namespace lồng nhau, chúng ta sử dụng toán tử (.).
Cho ví dụ, Generic là namespace lồng nhau trong nhóm namespace có dạng System.Collections.Generic.
5.1. Cú pháp của namespace lồng nhau
Cú pháp của namespace lồng nhau có dạng:
namespace tên_của_namespace_ngoài
{
// khai báo và định nghĩa thành viên
namespace tên_của_namespace_bên_trong
{
// khai báo và định nghĩa thành viên
.
.
}
}
5.2. Ví dụ minh họa
Dưới đây là ví dụ về namespace lồng nhau:
Kết quả đầu ra sẽ xuất hiện như: Constructor của Namespace Lồng Nhau
Bài viết trên đây Mytour đã giới thiệu về khái niệm Namespace trong C#. Đọc giả có thể tham khảo thêm một số bài viết khác trên Mytour để hiểu rõ hơn về Enum trong C#.