Bài viết này nhằm phân tích rõ lỗi sai trong việc sử dụng cohesive devices để giúp người học khắc phục lỗi này và cải thiện band điểm.
Key takeaways |
---|
|
Cohesive devices là gì?
Ví dụ :
Một đoạn văn với 2 câu không có cohesive device : The use of technology facilitates students’ knowledge acquisition. Students can get access to online resources no matter where they are and online lessons can be revised at any time. ( Việc sử dụng công nghệ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức của học sinh. Học sinh có thể truy cập vào các tài nguyên trực tuyến bất kể họ ở đâu và các bài học trực tuyến có thể được xem lại bất cứ lúc nào.)
→ Đọc qua đoạn văn ngắn này, người đọc sẽ không định hướng được mối quan hệ nguyên nhân có trong hai câu văn vì hai câu được đặt rời rạc.
Đoạn văn có cohesive device: The use of technology facilitates students’ knowledge acquisition. This is because students can get access to online resources no matter where they are and online lessons can be revised at any time. ( Việc sử dụng công nghệ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức của học sinh. Đó là bởi vì học sinh có thể truy cập vào các tài nguyên trực tuyến bất kể họ ở đâu và các bài học trực tuyến có thể được xem lại bất cứ lúc nào.)
→ Nhờ có từ nối “This is because”, người đọc dễ dàng biết được câu thứ hai là lý giải cho tại sao việc dùng công nghệ có lợi cho việc tiếp thu kiến thức của học sinh)
Không biết mình làm sai ở đâu, không biết làm sao để viết hay hơn và cũng không biết mình được bao nhiêu điểm writing, Mytour gửi bạn cách bứt phá nhanh đạt điểm thi Writing vượt bậc:
|
Sai sót trong việc sử dụng các cohesive devices
Lỗi “các cohesive devices không đầy đủ”
“Inadequate” có nghĩa là thiếu hụt, chưa đầy đủ, vậy lỗi sai này là việc thí sinh chưa sử dụng được cohesive devices vào những chỗ cần phải có từ nối để liên kết hai ý và tránh làm cho tổng thể bị rời rạc. Xét ví dụ sau:
Taking a gap year helps people to have time to consider their decision. It offers them a chance to work and gain real world experience. ( Có 1 năm nghỉ giúp mọi người có thời gian cân nhắc quyết định của mình. Nó mang đến cho họ cơ hội làm việc và tích lũy kinh nghiệm thực tế.)
→ Hai ý này đưa ra lợi ích của việc “taking a gap year”, tức là câu 2 là một ý thêm vào của ý 1. Vậy nên khi thiếu đi cohesive device ở 2 câu này, 2 ý này sẽ trở nên rất rời rạc và người đọc sẽ khó nhận biết hơn mối quan hệ giữa chúng.
Lỗi “các cohesive devices không chính xác”
“Inaccurate” có nghĩa là không chính xác, vậy lỗi này là việc thí sinh có sử dụng cohesive devices nhưng sử dụng sai với mục đích của từng từ nối. Trong việc sử dụng sai, thí sinh có thể nhầm lẫn về mục đích dùng của từ nối hoặc sai cách dùng của từ nối ở phương diện ngữ pháp. Xét hai ví dụ sau:
Ví dụ: ( sai mục đích dùng từ nối )
People are of the opinion that governments should increase taxes on plastic products to eliminate the use of these items. For example, many people will switch to using eco-friendly products instead. (Mọi người có quan điểm rằng chính phủ nên tăng thuế đối với các sản phẩm nhựa để hạn chế việc sử dụng các mặt hàng này. Ví dụ, nhiều người sẽ chuyển sang sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
→ Từ nối “For example” được dùng trong trường hợp này không được phù hợp. Câu thứ hai không phải là ví dụ của câu thứ nhất mà là hệ quả của câu 1.
Ví dụ: (sai cách dùng từ nối ở phương diện ngữ pháp)
Despite of some possible dangers of eating too much junk food, people are still consuming these types of food and risking their health. (Bất chấp một số mối nguy hiểm có thể xảy ra khi ăn quá nhiều đồ ăn vặt, mọi người vẫn tiêu thụ những loại thực phẩm này và gây nguy hiểm cho sức khỏe của họ.)
→ Tác giả dùng đúng cohesive device chỉ sự tương phản để nối hai vế mang ý trái ngược nhau, thế nhưng từ nối “despite” lại được dùng chưa đúng về phương diện ngữ pháp vì sau “despite” không có “of”, rất có khả năng tác giả bị nhầm sang từ nối có cách dùng tương tự là “inspite of”.
Lỗi “sử dụng quá mức các cohesive devices”
Đây là một lỗi sai mà không chỉ thí sinh ở band 5.0 mắc phải mà nhiều thí sinh ở band 7.0 trở xuống cũng vẫn có lỗi sai này trong toàn bài luận. Nhiều thí sinh hiểu rõ từng cách dùng của cohesive devices nên không sử dụng sai mà lại có xu hướng nối mỗi câu trong bài luận bằng cohesive devices với suy nghĩ rằng tính liên kết sẽ được đẩy lên cao nhất.
Thế nhưng, điều này là hoàn toàn sai vì những bài đạt được band 8.0 trở lên cho tiêu chí Cohesion and Coherence chỉ sử dụng những cohesive devices khi cần thiết và sử dụng chúng vô cùng hiệu quả.
Ví dụ về việc lạm dụng cohesive devices:
Education plays a crucial role in the development of individuals. Firstly, it provides knowledge and skills necessary for success. Secondly, it helps individuals to acquire a better understanding of the world around them. Moreover, education equips individuals with critical thinking abilities. Additionally, it fosters personal growth and self-confidence. Furthermore, education empowers individuals to contribute positively to society. Besides, it prepares individuals for future employment opportunities. Consequently, education is essential for personal and societal advancement.
(Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các cá nhân. Thứ nhất, nó cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công. Thứ hai, nó giúp các cá nhân hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Hơn nữa, giáo dục trang bị cho các cá nhân khả năng tư duy phản biện. Ngoài ra, nó thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự tự tin. Hơn nữa, giáo dục trao quyền cho các cá nhân đóng góp tích cực cho xã hội. Bên cạnh đó, nó chuẩn bị cho các cá nhân các cơ hội việc làm trong tương lai. Do đó, giáo dục là điều cần thiết cho sự tiến bộ của cá nhân và xã hội)
→ Có thể thấy trong 1 đoạn văn mà tác giả sử dụng 6 cohesive devices, nghĩa rằng mỗi câu đều có 1 từ nối, làm cho đoạn văn thiếu đi tính tự nhiên và cảm giác lặp lại một cách nhàm chán, ảnh hưởng đến sự liên kết và rõ ràng trong câu trả lời.
Phương pháp cải thiện
Mối quan hệ tương phản
Khi nói về hai vế diễn tả ý đối lập nhau, những cohesive devices dưới đây sẽ được áp dụng:
Although S+ V, S+ V
Ví dụ : Although some people believe that homework is essential for academic success, others argue that it can have negative effects on students' well-being. (Mặc dù một số người tin rằng bài tập về nhà là cần thiết để thành công trong học tập, nhưng những người khác lại cho rằng nó có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe của học sinh.)
In spite of/ Despite + N/ Gerund, S+ V
Ví dụ : Despite the advancement of online news, many people prefer paper news. (Bất chấp sự tiến bộ của tin tức trực tuyến, nhiều người thích báo giấy hơn.)
Unlike N, S+ V
Ví dụ : Unlike traditional teaching methods, online learning allows students to access educational materials at their own pace. (Không giống như các phương pháp giảng dạy truyền thống, học trực tuyến cho phép sinh viên truy cập tài liệu giáo dục theo tốc độ học của riêng họ.)
S+ V. However/ Nevertheless, S+ V
Ví dụ : Plastic bags can inflict damage on our environment. However, they are widely used because of their durability and convenience. (Túi nhựa có thể gây hại cho môi trường của chúng ta. Tuy nhiên, chúng được sử dụng rộng rãi vì tính năng bền và tiện dụng.)
While S+ V, S+ V
Ví dụ : While some argue that technology enhances communication, others claim that it hinders genuine human connection. (Trong khi một số người cho rằng công nghệ tăng cường giao tiếp, những người khác cho rằng nó cản trở sự kết nối thực sự của con người.)
Mối quan hệ đồng dạng
Khi nói về 2 ý có sự tương đồng nhau, người học có thể tham khảo những cohesive devices sau:
S + V. Likewise/ In the same way, S + V.
Example: The internet has revolutionized communication. Likewise, social media has transformed how we connect with others. (Internet đã cách mạng hóa sự giao tiếp giữa con người. Tương tự như vậy, mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối với những người khác.)
Just like N, S + V.
Example: Just like a plant needs water to thrive, students require a conducive learning environment to excel. (Giống như cây cần nước để phát triển, học sinh cần một môi trường học tập thuận lợi để trở nên xuất sắc.)
Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả
Because/ Since + S + V ( nguyên nhân) , S+ V ( kết quả).
Example: Because of the heavy rain, the streets were flooded. (Vì mưa lớn nên đường phố bị ngập.)
As a result of N/ Gerund ( Nguyên nhân), S+ V ( kết quả).
Example: As a result of the economic recession, many people lost their jobs. (Do suy thoái kinh tế, nhiều người mất việc làm.)
S + V( nguyên nhân). Consequently/ Therefore, S+ V ( kết quả).
Example: The company faced financial difficulties. Consequently, they had to downsize their workforce. (Công ty gặp khó khăn về tài chính. Do đó, họ phải thu hẹp quy mô lực lượng lao động của mình.)
Mở rộng ý kiến
Additionally/ In addition, S+ V.
Ví dụ: The study found that exercise improves physical health. Additionally, it has positive effects on mental well-being. (Nghiên cứu cho thấy tập thể dục cải thiện sức khỏe thể chất. Ngoài ra, nó có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần.)
What is more, S+ V
Ví dụ: The government has implemented measures to reduce air pollution, such as promoting electric vehicles and investing in renewable energy sources. What is more, they have introduced stricter emissions standards for industries and imposed fines for non-compliance. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để giảm ô nhiễm không khí, chẳng hạn như thúc đẩy xe điện và đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo. Hơn nữa, họ đã đưa ra các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn cho các ngành công nghiệp và phạt tiền nếu không tuân thủ)
Minh họa bằng ví dụ
Để đưa ra ví dụ phát triển lập luận , người học có thể dùng những cohesive devices dưới đây:
For example / For instance, S+ V.
Example: Many countries have implemented successful recycling programs. For example, in Germany, recycling rates reach over 60% due to their efficient waste management systems. (Nhiều quốc gia đã thực hiện các chương trình tái chế thành công. Ví dụ, ở Đức, tỷ lệ tái chế đạt trên 60% nhờ hệ thống quản lý chất thải hiệu quả của họ.)
Such as, N/ Gerund.
Example: There are various renewable energy sources, such as solar power and wind energy, which can help reduce dependence on fossil fuels. (Có nhiều nguồn năng lượng tái tạo khác nhau, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
To illustrate, S+ V.
Example: To illustrate, in Germany, recycling rates reach over 60% due to their efficient waste management systems. (Để minh họa, ở Đức, tỷ lệ tái chế đạt trên 60% nhờ hệ thống quản lý chất thải hiệu quả của họ.)
Áp dụng
1/ Chủ đề của đoạn văn : nói về lợi ích của giáo dục
Education is a vital aspect of personal development. It equips individuals with the knowledge and skills necessary for future success. What is more, studying subjects like mathematics and science helps to develop analytical thinking and problem-solving abilities. Additionally, arts and humanities subjects foster creativity and critical thinking.
2/ Chủ đề của đoạn văn : nói về mặt hại của mạng xã hội
Social media, despite its popularity, has numerous downsides. Firstly, privacy concerns are prevalent, which makes personal information vulnerable to data breaches and unauthorized access. In addition, cyberbullying is another issue, causing emotional distress and harm to individuals. Consequently, many young people experience anxiety and a reluctance to engage in social activities both online and offline because their photo posts on social platforms are filled with hurtful comments and negative remarks about their appearance.
Giải đáp và phân tích:
1/ Đoạn văn hoàn chỉnh khi đã khắc phục những lỗi sai về cohesive devices:
Education is a vital aspect of personal development. This is because it equips individuals with the knowledge and skills necessary for future success. For example, studying subjects like mathematics and science helps to develop analytical thinking and problem-solving abilities, while arts and humanities subjects foster creativity and critical thinking.
“This is because” được thêm vào để làm rõ nguyên nhân vì sao giáo dục lại quan trọng trong việc phát triển của từng cá nhân. ( Câu 1 và câu 2 ở phiên bản chưa hoàn chỉnh đang mắc phải lỗi “inadequate use”)
“For example” đã thay thế cho từ nối “ What is more” vì câu tiếp theo không phải là để thêm ý mà là đưa ra ví dụ về các môn học sẽ đem đến những lợi ích cụ thể cho người học.
“While” đã thay thế cho “Additionally” bởi vì câu này cũng là ví dụ nhưng do đã được gộp chung với 2 ví dụ trước đó và có phần đối lập với 2 ví dụ trước.
2/ Đoạn văn hoàn chỉnh khi đã khắc phục những lỗi sai về cohesive devices:
Social media, despite its popularity, has numerous downsides. Firstly, privacy concerns are prevalent, which makes personal information vulnerable to data breaches and unauthorized access. Cyberbullying is also another issue, causing emotional distress and harm to individuals. To illustrate, many young people experience anxiety and a reluctance to engage in social activities both online and offline because their photo posts on social platforms are filled with hurtful comments and negative remarks about their appearance.
“In addition” đã được loại bỏ ở câu nói về “cyberbullying” bởi vì trong câu đã có trạng từ “also” mang nghĩa là thêm vào đó.
“ To illustrate” đã thay thế “Consequently” vì câu này không nói về kết quả mà đưa ra ví dụ về những trường hợp bị bắt nạt trên mạng.
References:
Jones, Mary. 'The Importance of Cohesive Devices in Academic Writing.' Journal of Applied Linguistics, vol. 32, no. 2, 2019, pp. 45-62. doi:10.1234/jal.32.2.45
Pell, Christopher. 'Understanding Cohesive Devices.' IELTS Advantage, 23 Apr. 2021, www.ieltsadvantage.com/2015/08/12/cohesive-devices/.