Sự mạch lạc và liên kết là một tiêu chí quan trọng, chiếm 25% tổng điểm bài viết IELTS. Trong tiêu chí này, các phương tiện liên kết (cohesive devices) được sử dụng với vai trò như những chỉ dẫn để giúp mối quan hệ giữa các thành phần (trong câu văn, giữa các câu văn và giữa các đoạn văn) được liền mạch, rõ ràng hơn. Như vậy, để đạt điểm cao trong bài viết, việc sử dụng phương tiện liên kết hiệu quả là cần thiết.
Tuy nhiên, nhiều người học gặp khó khăn và mắc các sai lầm trong việc sử dụng cohesive devices không nắm được mục đích và bản chất của các phương tiện này. Trong một số trường hợp, kiến thức của người học còn hạn chế ở việc sử dụng từ nối như công cụ duy nhất để liên kết thông tin, gây sự cứng nhắc và thiếu hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ định nghĩa về cohesive devices và từ đó chỉ ra những lỗi sai người viết hay mắc phải ở band 5.0 – 6.0 và cách khắc phục để đạt được band 6.5 + trong phần thi viết
Cohesive means là gì?
Cách diễn đạt việc đề cập (Referencing)
Là việc dùng các đại từ chỉ đối tượng đã được đề cập đến trước đó để kết nối 2 cụm thông tin với nhau.
Một số từ và cụm từ tham chiếu: This/That (Thứ này, thứ đó), These/Those (Những thứ này, những thứ đó), các đại từ (ví dụ: they, it, their…),…
Ví dụ:
(Hầu như tất cả các nhà khoa học đều đồng ý rằng sự nóng lên toàn cầu gây ra bởi lượng khí C02 tăng lên, nhưng không phải lúc nào họ cũng đồng ý về các giải pháp cho vấn đề này.)
“They” ở đây là đại từ thay thế cho “almost all scientists” ở vế trước. Việc sử dụng cụm từ tham thiếu giúp thí sinh tránh lặp từ khi viết bài.
Thay thế bằng từ tương đương (Synonym Substitution)
Ví dụ: My favourite sports are soccer and rugby. I played both these team games at school. (Các môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá và bóng bầu dục. Tôi đã chơi cả hai trò chơi đồng đội này ở trường.)
Cụm từ “team games” được dùng để thay thế cho “soccer and rugby” trong câu trên. Ở ngoài văn bản hai cụm từ này không thể coi là đồng nghĩa, tuy nhiên nếu đặt hai cụm từ vào câu ví dụ trên, người đọc có thể thấy mối liên kết về ý nghĩa (meaning) giữa chúng.
Các từ chuyển tiếp và các từ kết nối giữa các mệnh đề (Transition words and inter-clause connectors)
Ví dụ: Mary was late, so she took the bus. (Mary bị muộn giờ nên cô ấy bắt xe buýt.)
Câu trên có hai mệnh đề độc lập và được kết nối với nhau bằng từ “so” với mục đích chỉ nguyên nhân – hệ quả.
Ngoài ra, các từ và cụm từ thường xuyên được sử dụng trong bài viết học thuật như “However”, “For example”, “To Conclude”, “Also”, “In addition”, “Therefore”, “Similarly”… thuộc các phương tiện liên kết dạng 3.
Ví dụ: There are certain advantages to fast food such as low cost and convenience. However, there are health issues that must be considered, namely heart disease and diabetes.
Cụm từ “However” được dùng để thể hiện nội dung tương phản với câu trước đó. Cụ thể hơn, câu sau nêu ra những tác hại của fast food còn câu trước nêu ra lợi ích. Vậy “On the other hand” chính là cohesive device liên kết 2 ý với nhau.
Từ “namely” được dùng để liệt kê. Đây cũng là một phương tiện liên kết với chức năng trong câu trên là liệt kê và nêu ví dụ dẫn chứng cho lập luận phía trước.
Cohesive devices trong tiêu chí đánh giá IELTS Writing
Cụ thể:
Band 5: dùng ít, không chính xác hoặc lạm dụng từ nối
Band 6: dùng một cách hiệu quả tuy nhiên sự liên kết trong hoặc giữa các câu vẫn sai hoặc sử dụng từ nối máy móc
Band 7: dùng các từ nối khác nhau hợp lí tuy nhiên vẫn có thể mắc một vài lỗi nhỏ
Band 8: dùng một cách thành thạo, chính xác
Những lỗi về việc sử dụng Cohesive devices mà người học ở band 5.0 – 6.0 có thể mắc phải là việc lạm dụng phương tiện liên kết hoặc sử dụng đúng từ nối hay phương thức liên kết nhưng không đảm bảo được sự liên kết ý trong câu hoặc việc sử dụng các từ nối này còn máy móc, lặp lại từ/cụm từ nhiều lần.
Các sai sót phổ biến khi sử dụng Cohesive devices
Tham chiếu
Lặp từ vì thiếu cách thể hiện tham chiếu
Ví dụ:
Câu đang lặp lại cụm “takeaways” và “ready meals”, ta có thể rút gọn câu sau và tránh việc lặp từ vựng bằng cách dùng cách diễn đạt tham chiếu.
Sửa lại: Instead of cooking at home, most people prefer to buy ready meals made in supermarkets or eat takeaways. For instance, in Vietnam, sales of these types of food went up by 50% last year.
(Thay vì nấu ăn ở nhà, hầu hết mọi người thích mua các bữa ăn làm sẵn trong siêu thị hoặc ăn mang về. Ví dụ, tại Việt Nam, doanh số bán các loại thực phẩm này đã tăng 50% vào năm ngoái.)
Sử dụng referent (từ thay thế) không phù hợp
Ví dụ: Every day, thousands of emails, passwords, and bank accounts are illegally violated. They target careless individuals, yet, sometimes victims might be big companies or even banks.
Theo định nghĩa, cách diễn đạt tham chiếu chỉ dùng khi đối tượng miêu tả đã được nhắc đến trước đó. Vậy từ “they” ở đây dùng chưa phù hợp do thông tin về những người xâm phạm các thông tin tài khoản trên mạng chưa được nhắc đến ở câu trước đó nên người đọc sẽ thấy khó hiểu, không rõ “they” – chủ thể gây ra hành động “target careless individuals” ở đây là ai. Câu văn nên được sửa thành một danh từ cụ thể.
Sửa lại: Every day, thousands of emails, passwords, and bank accounts are illegally violated. Hackers can target careless individuals, yet, sometimes victims might be big companies or even banks.
(Mỗi ngày, hàng nghìn email, mật khẩu và tài khoản ngân hàng bị xâm phạm bất hợp pháp. Tin tặc có thể nhắm mục tiêu vào những cá nhân bất cẩn, tuy nhiên, đôi khi nạn nhân có thể là các công ty lớn hoặc thậm chí là ngân hàng.)
Như vậy, người đọc xác định được rõ đối tượng thực hiện hành vi xâm phạm. Câu văn trở nên rõ ràng hơn rất nhiều.
Replacement
Sử dụng từ thay thế chưa phù hợp
Ví dụ: Students have reacted angrily to the changes in the syllabus. Their negative actions are because they had been given no prior warning.
Ở đây ta cần dùng từ thể hiện sự phản hồi tiêu cực của học sinh, từ “responses” hoặc “reactions” sẽ hợp lý hơn. Còn nếu dùng “actions” là chưa phù hợp vì câu trước mới nói học sinh phản ứng lại giận dữ chứ không nói chúng đã làm “hành động tiêu cực” nào.
Sửa lại: Students have reacted angrily to the changes in the syllabus. Their negative reactions/responses are because they had been given no prior warning.
(Học sinh đã phản ứng giận dữ với những thay đổi trong giáo trình. Những phản ứng/ phản hồi tiêu cực của họ là do họ không được cảnh báo trước.)
Transition words and inter-clause connectors
Lạm dụng từ nối (Quá sử dụng cohesive devices )
Ví dụ: Firstly, there are a number of social problems for those who live in a country with a different first language. To elaborate, It is hard to make friends when you are not able to communicate fluently. Moreover, this is because people generally like to spend time with those they can share their thoughts with, or who they can turn to for advice, or who simply make them laugh. However, this is hard to do when your language skills are weak.
(Thứ nhất, có một số vấn đề xã hội đối với những người sống ở một quốc gia có ngôn ngữ mẹ đẻ khác. Thật khó để kết bạn khi bạn không có khả năng giao tiếp lưu loát. Điều này là do mọi người thường thích dành thời gian với những người mà họ có thể chia sẻ suy nghĩ của họ, hoặc những người họ có thể tìm đến để xin lời khuyên, hoặc những người chỉ đơn giản là làm cho họ cười. Tuy nhiên, điều này khó thực hiện khi khả năng ngoại ngữ của bạn còn yếu.)
Trong đoạn văn này có tới 4 phương tiện liên kết và chỉ có 2 cụm được dùng đúng, còn lại đang lạm dụng hoặc sử dụng thừa từ nối, khiến câu văn mắc lỗi diễn đạt chưa phù hợp.
Giải pháp: Không dùng quá nhiều từ nối trong một đoạn văn, đọc kĩ lại nội dung về cách dùng phương tiện liên kết và mục đích của các từ nối trước khi dùng. Chỉ dùng từ nối khi có các ý hoặc câu có sự liên kết về mặt nội dung với nhau, một hoặc hai cho mỗi đoạn văn là đủ.
Một ví dụ về một đoạn văn sử dụng Cohesive devices một cách hợp lý
“One main advantage of online shopping is its cost-effectiveness compared to buying from physical stores. This implies that purchasing items like books, clothing, and household goods is more economical when done online due to the abundance of shopping platforms. To demonstrate this, a recent report in Business Weekly magazine revealed that since 2018, there has been a significant increase in Amazon shoppers due to low prices and free delivery.”
(Một ưu điểm chính của việc mua sắm trực tuyến là tính tiết kiệm chi phí so với việc mua hàng từ cửa hàng vật lý. Điều này ngụ ý rằng việc mua các mặt hàng như sách, quần áo và đồ gia dụng trở nên tiết kiệm hơn khi thực hiện trên mạng do có nhiều nền tảng mua sắm phong phú. Để minh chứng điều này, một báo cáo gần đây trên tạp chí Business Week đã tiết lộ rằng kể từ năm 2018, đã có một sự tăng đáng kể trong số người mua hàng trên Amazon do giá cả thấp và giao hàng miễn phí.)
Đoạn văn trên chỉ sử dụng 2 từ nối nhưng cả hai đều phản ánh ý chính. Cụm “This implies that” được dùng để giải thích câu trước đó, trong khi cụm “To demonstrate this” được sử dụng để thể hiện rõ ý trước đó.