
Cõi cực lạc (zh. jìngtǔ 淨土, sa. buddhakṣetra, ja. jōdo) theo nghĩa gốc từ tiếng Phạn là cõi của Phật (buddha) và cõi thanh tịnh (kṣetra). Trong truyền thống Bắc tông, mỗi cõi cực lạc được cho là do một vị Phật tạo ra, và do có nhiều vị Phật nên cũng có nhiều cõi cực lạc.
Cõi cực lạc nổi bật nhất là cõi Cực Lạc (sa.
Cõi cực lạc được coi là biểu hiện của một thế giới tốt đẹp hơn, là nơi mà người tu hành mong muốn được tái sinh. Để đạt được cõi này, người tu hành không chỉ cần tích lũy công đức mà còn phải cầu nguyện các vị Phật từ các cõi khác cứu độ. Trong thế gian, nhiều người hiểu lầm cõi cực lạc là một địa điểm cụ thể, nhưng thực ra nó là trạng thái tâm thức giác ngộ. Vì thế giới vốn là ảo, bao gồm cả Ta Bà, và các phương Đông, Tây, Nam, Bắc chỉ mang tính biểu tượng. Cần nhớ rằng trong Đạo Phật, cõi cực lạc không phải là mục tiêu cuối cùng của con đường tu tập – nó chỉ là một cõi mà người tu hành phải sinh ra để đạt Niết-bàn (trừ khi có nguyện vọng đặc biệt trên con đường Bồ-tát). Trong tinh thần Đại thừa, Đức Phật nhấn mạnh các bộ Kinh cứu cánh như Hoa Nghiêm, Pháp Hoa, Niết Bàn, chỉ rõ rằng 'Các cõi nước do Đức Phật biến hóa nhằm làm phương tiện an ủi chúng sinh trong lúc mệt mỏi và chán nản được gọi là cõi Phương tiện, Hóa thành. Chỉ có Niết-bàn của Phật mới được xem là Bảo Sở'. Do đó, cõi cực lạc chưa phải là cõi cuối cùng, mà là cõi Phương tiện.
- Phật Quang Đại Từ điển. Ban Biên soạn Phật Quang Đại Từ điển. Đài Bắc: Phật Quang Xuất bản xã, 1988.
- Từ điển Triết học Đông phương, Bern 1986.
- Học thuyết Tịnh độ
- Chân lý Tịnh độ
- Cõi Cực Lạc