Khi xét đến khía cạnh từ vựng trong bài thi IELTS học thuật, thí sinh không những được kiểm tra ở vốn từ vựng đơn lẻ mà còn ở khả năng kết hợp các từ vựng để tạo thành collocations một cách tự nhiên nhất. Điều này được thể hiện chi tiết trong Bảng tiêu chí đánh giá IELTS Writing task 2 (Band descriptors). Cụ thể, ở tiêu chí về Lexical Resource, mức điểm 7.0 yêu cầu thí sinh có khả năng “sử dụng các điểm từ vựng ít phổ biến, với khả năng vận dụng phong cách và cụm từ một cách thích hợp và tự nhiên”. (Writing Assessment Criteria – Task 2). Chính vì vậy, bài viết này có mục đích giới thiệu đến người đọc một số Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Sports và ứng dụng chúng trong một bài mẫu.
Một số Từ vựng cho IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Thể thao
Collocations dạng Tính từ và Danh từ
Một chiến thắng thuyết phục: Một chiến thắng thuyết phục.
Ví dụ: Having proper tactics, Chelsea secured a convincing victory over Manchester City in the Champions League final. (Với chiến thuật hợp lý, Chelsea giành chiến thắng thuyết phục trước Manchester City trong trận chung kết Champions League.)
Thành tích cá nhân tốt nhất: Thành tích tốt nhất của cá nhân.
Ví dụ: By having scored 41 goals this season, Robert achieved his personal best. (Ghi được 41 bàn thắng trong mùa giải này, Robert đã đạt được thành thích cá nhân tốt nhất.)
Collocations dạng Danh từ và Động từ
Thiết lập một kỷ lục mới: Để thiết lập một kỷ lục mới.
Ví dụ: Usain Bolt has set a new world record by completing his 100m race in just 9.58 seconds. (Usain Bolt đã lập kỉ lục thế giới mới khi hoàn thành chặng đua 100 mét chỉ trong 9,58 giây.)
Nâng cao hiệu suất của một người: Tăng cường hiệu suất của một người thi đấu.
Ví dụ: All athletes are banned from taking drugs to enhance their performance. (Tất cả vận động viên đều bị cấm sử dụng chất kích thích để nâng cao hiệu quả thi đấu.)
Collocations dạng Danh từ và Danh từ
Buổi tập huấn luyện: Buổi tập.
Ví dụ: Professional football players are expected to attend regular training sessions with their clubs. (Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp phải thường xuyên tham gia các buổi tập với câu lạc bộ của mình.)
Người nắm giữ kỷ lục: Người giữ kỷ lục.
Ví dụ: Max is the record holder for being the youngest driver to win a Formula One championship race. (Max là người nắm giữ kỉ lục là người trẻ nhất từng thắng cuộc đua xe Công thức 1.)
Collocations dạng Động từ và Biểu thức với giới từ
Duy trì cơ thể trong tình trạng tốt: Duy trì trong tình trạng thể chất tốt.
Ví dụ: He goes jogging every morning to keep himself in shape. (Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng để rèn luyện sức khỏe.)
Xuyên phá hàng phòng ngự: Đánh phá hàng phòng ngự.
Ví dụ: Despite having two strikers, the English team failed to break through the French defence. (Mặc dù ra sân với hai tiền đạo, đội bóng Anh đã thất bại trong việc xuyên phá hàng phòng ngự của đội tuyển Pháp.)
Collocations dạng Động từ và Trạng từ
To be narrowly defeated/beaten: Thua hẹp.
Ví dụ: The home team deserved to win, but they were narrowly defeated. (Đội nhà xứng đáng thắng trận này, nhưng họ lại thua sít sao.)
To extremely want: Rất muốn.
Ví dụ: He desperately wants to win the medal, so he has been training hard since January. (Anh ấy rất muốn có được huy chương, nên đã ra sức tập luyện chăm chỉ kể từ tháng Một.)
Collocation dạng Trạng từ và Tính từ
Thực sự xuất sắc: Thực sự tuyệt vời.
Ví dụ: He has just scored an absolutely brilliant goal. (Anh ấy vừa mới ghi một bàn thắng thực sự tuyệt vời.)
Ứng dụng Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocation chủ đề Thể thao
Some people think that sport teaches children how to compete, while others believe that children learn teamwork. Discuss both views and give your own opinion. |
While sport is believed to help raise a sense of competitiveness among children, it is also considered an opportunity for them to practice working collectively. In my opinion, this is both true in either way. I believe if trained appropriately, children can develop both individual and teamwork skills through sports.
To begin with, it is evident that playing sports helps children learn to compete. It might be due to the fact that all sports seek winners who are best prepared and well-trained. Therefore, learning to compete means that children have to put much effort in training sessions to enhance their performance, including strength, stamina and durability. Not only can sport encourage children to keep themselves in shape, it also helps children gain experience from failure. Having known victories are challenging, children might value their achievement. As a result, children attending sports are expected to be more competitive in their future career. A study carried out by San Antonio Sports in 2018 revealed that over 60% of the surveyed business owners attended sport activities when they were students. It is clear that doing sports can help children with developing competitiveness.
In addition to the advantages of teaching kids the art of competition, sports can also foster a sense of teamwork in them from a young age. This could be attributed to the fact that many sports demand collective effort, like soccer, volleyball, or basketball. Consequently, children not only have to focus on self-improvement but also learn to collaborate with their teammates. Through collective efforts, kids can grasp the importance of communication and bolster camaraderie among team members. The stronger the teamwork, the better the performance. For example, in 2018, the Vietnamese U23 football team clinched impressive victories against Asian powerhouses, thanks to the unity among players, and narrowly missed out on the title in the final match. It's evident that sports can instill teamwork skills in children during their formative years.
To sum up, I am staunchly convinced that sports offer numerous benefits for children. Not only do they teach kids the value of competition, but they also impart crucial lessons in collaboration. In essence, I believe sports constitute a valuable educational tool for children.
(353 words)