1. Tổng quan về Collocation
Collocation là gì?
Từ khía cạnh ngôn ngữ học, collocation (từ kết hợp) là một nhóm từ được liên kết với nhau theo đúng thứ tự và luôn đi đôi khi nói về một thông tin cụ thể.
Hiểu đơn giản, collocation là cách các từ được kết hợp với nhau và tạo ra một cụm từ có nghĩa. Trong tiếng Việt của chúng ta cũng có “collocation” . Ví dụ, cùng là hành động tạo ra âm thanh, nhưng ta dùng từ “gà gáy“, “chim hót” chứ không nói là “gà hót” hay “chim gáy“.
Học collocation có quan trọng không?
Trong giao tiếp nói chung hay trong kỳ thi IELTS nói riêng, collocation rất quan trọng đấy nhé. Đặc biệt là:
Trong giao tiếp hàng ngày
- Giúp người học sử dụng từ ngữ một cách chính xác hơn, tránh được những lỗi sai trong ngôn ngữ viết cũng như trong giao tiếp. Đồng thời, collocation cho phép người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, linh hoạt hơn.
Mỗi sáng tôi đều dọn giường của mình. (không nói
làm giường)
Bố mẹ tôi thường kể chuyện cho tôi khi tôi còn nhỏ. (không nóiđọc chuyện)
- Giúp người học có vốn từ vựng phong phú hơn: Thay vì lặp lại những từ thông dụng như “very”, “really”, người học có thể mở rộng vốn từ của bản thân bằng cách học các collocation cụ thể trong từng trường hợp.
Thay vì sử dụng “very shocked”, người nói có thể học thêm collocation “utterly shocked” để diễn đạt cảm xúc bất ngờ.
Trong kỳ thi IELTS
- IELTS Listening: Để đạt số điểm cao trong bài thi Nghe, thí sinh phải luyện khả năng xử lí thông tin với tốc độ nhanh và chính xác. Do đó, kỹ năng xác định cụm từ hoặc dự đoán mối quan hệ giữa các từ này là rất hữu ích. Các bạn thí sinh có thể làm được việc này thông qua việc học các collocation thông dụng. Ví dụ ở câu hỏi trong một bài nghe như sau:
Cô ấy đến công ty muộn nên cô ấy đã đưa ra một ________ về việc xe buýt bị chậm trễ.
Bạn chưa cần nghe, nhưng vào ngữ cảnh (cô ấy muộn làm, nên cô ấy đã ____ về việc xe buýt bị trễ), bạn có thể tạm đoán được từ cần điền ở đây là “excuse”. Bởi ta có collocation “make an excuse” (biện hộ, tạo ra lý do)
- IELTS Reading: Ngoài các từ vựng thông thường, khả năng hiểu và sử dụng các collocation cũng cần thiết để các bạn tăng tốc độ và độ chính xác trong xử lý thông tin trong các bài Đọc.
- IELTS Speaking & Writing
2. Sáu loại collocation phổ biến
- adverb + adjective (trạng từ + tính từ): cực kỳ sốc ⟶ utterly shocked (HAY HƠN very shocked)
- adjective + noun (tính từ + danh từ): mưa nặng hạt ⟶ heavy rain (NOT
thickrain) - noun + noun (danh từ + danh từ): một ổ bánh mì ⟶ a loaf of bread (NOT a
chunkof bread) - noun + verb (danh từ + động từ): chim hót ⟶ birds tweet (NOT birds
bark) - verb + noun (động từ + danh từ): tắm ⟶ take a bath (NOT
doa bath) - verb + adverb (động từ + trạng từ): lớn tiếng ⟶ speak loudly (NOT speak
bigly)
3. Phương pháp học collocation hiệu quả
Học từ vựng trong ngữ cảnh thay vì học từng từ riêng lẻ
Phương pháp học từ vựng này cụ thể là, khi bạn gặp từ mới, hãy nhớ ngay cả cụm từ chứa từ đó.
Ví dụ:
Sự nói rằng “những cậu bé giỏi toán hơn những cô gái” thực tế làm cho những định kiến về giới tính tiếp tục tồn tại.
Ở đây chúng ta có từ ‘perpetuate’ .
Bằng một thao tác tra từ điển, bạn sẽ biết ‘perpetuate’ là “kéo dài / khiến cái gì tiếp tục tồn tại” trong vòng chưa đến 3 giây. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở đó, khả năng cao là cụm từ này có lẽ sẽ ở lại với bạn không quá… 3 ngày.
Có thể bạn sẽ vẫn có thể sử dụng nó trong các bài tập như trắc nghiệm hoặc điền từ, nhưng khả năng tự nhắc nhở và sử dụng nó một cách tự nhiên trong các tình huống nói hoặc viết tiếng Anh không phải lúc nào cũng cao.
Thay vào đó, bạn hãy ghi ra cả cụm “perpetuate the stereotype” (duy trì một định kiến), và kèm cả ngữ cảnh sử dụng. Đây là cách bạn nhớ collocation tốt hơn. Và khi nhắc đến chủ đề liên quan, bạn đã có sẵn vốn từ này để dùng rồi:
Some Hollywood films often perpetuate racial stereotypes, such as depicting Asians as nerds. (Một số bộ phim Hollywood thường xuyên duy trì các định kiến về chủng tộc, ví dụ như miêu tả người châu Á là những người mọt sách)
Stereotypes are mechanisms for the perpetuation of inequality. (Định kiến là công cụ để duy trì sự bất bình đẳng vẫn tồn tại)
Học collocation theo chủ đề
Bạn có thể học collocation theo các chủ đề lớn:
- Environment
- Job
- Daily Life
- Problem
- …
Các nguồn học collocation theo chủ đề sẽ được đề cập kỹ hơn dưới đây.
Tận dụng từ điển và tìm kiếm trên Google
Về từ điển, bạn nên dùng từ điển Anh – Anh bởi chúng cho nhiều ví dụ và giải nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ, từ điển Oxford có hẳn một phần là Oxford Collocations Dictionary, cho bạn biết collocation với mỗi từ.
Google cũng là một công cụ tra từ vựng rất hiệu quả. Nó sẽ đề xuất cho bạn những cách kết hợp từ phổ biến nhất hoặc cách sử dụng từ đó trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày
Ví dụ, khi bạn nhập từ ‘aggrevated‘ vào thanh tìm kiếm của Google, bạn sẽ thấy một số cụm từ xuất hiện như ảnh dưới:
Collocation đầu tiên hiển thị là ‘aggrevated assault’ (hành hung nghiêm trọng), hay “aggrevated robbery” (trộm cắp có tấn công). Đây là hai collocation phổ biến nhất có chứa từ này. Bạn có thể gặp hoặc sử dụng chúng trong những chủ đề liên quan đến Crime (Tội phạm) hay Law (luật pháp).
4. Tài liệu học cụm từ
Ngoài việc sử dụng từ điển và tìm kiếm trên Google, có một số sách học cụm từ tiếng Anh chung và cụm từ cho kỳ thi IELTS mà bạn có thể tham khảo:
- Collocation In Use (review chi tiết): là tài liệu từ NXB Cambridge, chuyên về collocation theo từng chủ đề. Sách gồm 2 trình độ từ Intermediate (Trung cấp) đến Advance (Nâng cao), phù hợp với các bạn mục tiêu 5.5 IELTS trở lên.
- Check your vocabulary for IELTS (review chi tiết) cũng cung cấp rất nhiều collocation dùng cho kỳ thi IELTS.
- Học collocation qua các Nguồn đọc bản ngữ như báo, tạp chí,…: Các nguồn như báo Quartz, The New York Times,… bạn có thể xem chi tiết TẠI ĐÂY.
- Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bài tổng hợp các collocation thường gặp trong kỳ thi IELTS và các collocation trong kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh – sẽ được chia sẻ trong thời gian tới nhé.