Key takeaways |
---|
Bài viết giới thiệu 5 collocation với information cùng với định nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, ngữ pháp, từ đồng nghĩa-trái nghĩa và ứng dụng của chúng trong tình huống giao tiếp:
|
Các collocation với Information
Thông tin cơ bản
Định nghĩa: “Basic” là một tính từ chỉ những thứ có tính chất đơn giản, không cầu kỳ nhưng vẫn có thể cung cấp một nền tảng để phát triển những thứ khác. Như vậy, collocation “basic information” nghĩa là thông tin cơ bản và nền tảng về một chủ đề.
Ngữ cảnh sử dụng: “Basic information” có thể được sử dụng khi nói về giai đoạn tìm hiểu thông tin ban đầu trong quá trình học tập hay nghiên cứu.
Ví dụ:
I found some basic information about programming on my school’s website.
(Tôi đã tìm thấy một vài thông tin cơ bản về lập trình trên trang web của trường tôi.)Before starting the project, the team gathered basic information about their target customers.
(Trước khi bắt đầu dự án, nhóm đã thu thập thông tin cơ bản về khách hàng mục tiêu.)
Ngữ pháp: “Basic information” là một cụm danh từ không đếm được, do đó người học cần chú ý chỉ dùng các từ chỉ số lượng dành cho danh từ không đếm được như some, a lot of, plenty of,… và sử dụng động từ số ít khi “basic information” là chủ ngữ.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: fundamental information, overview, introductory knowledge
Từ trái nghĩa: advanced information, specialised detail
Ứng dụng:
Q: How do you collect basic information about a new topic? (Bạn thu thập thông tin cơ bản về một chủ đề mới như thế nào?)
A: To gather basic information about a new topic, I usually make a list of keywords relevant to the topic. Then, I look them up in dictionaries, encyclopedias, or reliable databases like Google Scholar to read review articles. Once I have gained an overall understanding of the field, I can easily delve into specialised details.(Để thu thập thông tin cơ bản về một chủ đề mới, tôi thường lập danh sách các từ khóa có liên quan đến chủ đề đó. Sau đó, tôi tra cứu chúng trong từ điển, bách khoa toàn thư hoặc cơ sở dữ liệu đáng tin cậy như Google Scholar để đọc các bài viết tổng quan. Khi đã có hiểu biết tổng quát về lĩnh vực này, tôi có thể dễ dàng khám phá các chi tiết chuyên sâu hơn.)
Ôn lại kiến thức: Collocation là gì? 7 dạng collocation thường gặp trong tiếng Anh.
Flow of information
Định nghĩa: “Flow” là một danh từ chỉ sự chuyển động liên tục theo một hướng. Như vậy, collocation “flow of information” nghĩa là một luồng thông tin hay mạch thông tin.
Ngữ cảnh sử dụng: “Flow of information” có thể được sử dụng trong những tình huống đề cập đến sự trao đổi thông tin giữa người với người hoặc thông qua các phương tiện hỗ trợ.
Ví dụ:
Efficient communication channels are essential for ensuring a smooth flow of information.
(Các kênh liên lạc hiệu quả là điều cần thiết để đảm bảo luồng thông tin trôi chảy.)The teacher used visual aids to facilitate the flow of information in the classroom.
(Giáo viên sử dụng các phương tiện trực quan để đẩy mạnh luồng thông tin trong lớp học.)
Ngữ pháp: “Flow of information” là một cụm danh từ, trong đó các cấu trúc ngữ pháp phụ thuộc vào danh từ “flow” là một danh từ đếm được.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: information exchange, information dissemination,
information transfer
Từ trái nghĩa: information blockage, information restriction
Ứng dụng:
Q: How do you maintain the flow of information in a conversation? (Làm thế nào để bạn duy trì mạch thông tin trong một cuộc trò chuyện?)
A: To maintain the flow of information in a conversation, I think it is important to actively listen to the other person, avoid interrupting, allow them to express their thoughts fully, and provide proper responses when necessary. In addition, in formal contexts, I usually summarise key points after a person presents their idea.(Để duy trì mạch thông tin trong cuộc trò chuyện, tôi nghĩ điều quan trọng là phải tích cực lắng nghe người khác, tránh ngắt lời, cho phép họ bày tỏ đầy đủ suy nghĩ của mình và đưa ra phản hồi thích hợp khi cần thiết. Ngoài ra, trong những ngữ cảnh trang trọng, tôi thường tóm tắt những điểm chính sau khi một người trình bày ý tưởng của họ.)
Comprehensive information
Định nghĩa: “Detailed” là một tính từ chỉ những thứ mang lại thông tin với nhiều chi tiết. Như vậy, collocation “detailed information” nghĩa là thông tin chi tiết, rõ ràng, tường tận.
Ngữ cảnh sử dụng: “Detailed information” có thể được sử dụng khi nói số lượng hay mức độ chi tiết của thông tin, phù hợp với những ngữ cảnh tìm kiếm và cung cấp thông tin trong cả đời sống hằng ngày và trong môi trường học thuật.
Ví dụ:
The manual provides detailed information on how to assemble the furniture.
(Bảng hướng dẫn sử dụng cung cấp thông tin chi tiết về cách lắp ráp đồ nội thất.)The book provides detailed information about the history and cultural significance of traditional medicine.
(Cuốn sách cung cấp thông tin sâu sắc về lịch sử và ý nghĩa văn hóa của y học cổ truyền.)
Ngữ pháp: “Detailed information” là một cụm danh từ không đếm được, do đó người học cần chú ý chỉ dùng các từ chỉ số lượng dành cho danh từ không đếm được như some, a lot of, plenty of,… và sử dụng động từ số ít khi “detailed information” là chủ ngữ.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: elaborate detail
, specific information, comprehensive information
Từ trái nghĩa: summary, overview, general information
Ứng dụng:
Q: Do you like reading books that provide general or detailed information?(Bạn thích đọc những cuốn sách cung cấp thông tin tổng quát hay chi tiết?)
A: It depends on the topic of the book. Because I major in Biology, I tend to choose specialised books with detailed information about this field. However, although I have an interest in astronomy, I can only read general books that provide a broad overview of that topic.(Nó phụ thuộc vào chủ đề của cuốn sách. Vì tôi họcngành Sinh học nên tôi có xu hướng chọn những cuốn sách chuyên ngành có thông tin chi tiết về lĩnh vực này. Tuy nhiên, mặc dù tôi có hứng thú với thiên văn học nhưng tôi chỉ có thể đọc những cuốn sách tổng quát mà cung cấp cái nhìn tổng quan về chủ đề đó.)
Inaccurate information
Định nghĩa: “False” là tính từ chỉ những thứ giả mạo, còn “misleading” là một tính từ chỉ những thứ khiến người khác tin vào những điều không có thật. Như vậy, collocation “false/misleading information” nghĩa là những thông tin giả mạo hay sai lệch.
Ngữ cảnh sử dụng: “False/misleading information” có thể được sử dụng khi nói về những tin tức có nội dung định hướng người nghe theo một quan điểm nào đó không đúng hay những tin quảng cáo sai sự thật.
Ví dụ:
The advertisement contained misleading information about the nutritional values of a certain product.
(Bài quảng cáo chứa thông tin sai lệch về giá trị dinh dưỡng của một sản phẩm cụ thể.)This press always post publishes false information about celebrities.
(Tòa soạn này luôn đăng tải những thông tin sai lệch về người nổi tiếng.)
Ngữ pháp: “False/misleading information” là một cụm danh từ không đếm được, do đó người học cần chú ý chỉ dùng các từ chỉ số lượng dành cho danh từ không đếm được như some, a lot of, plenty of,… và sử dụng động từ số ít khi “false/misleading information” là chủ ngữ.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: deceptive information, inaccurate data, fake news
Từ trái nghĩa: accurate information, reliable fact
Ứng dụng:
Q: Do you believe every piece of information in advertisements? Why or why not?(Bạn có tin vào mọi thông tin trong quảng cáo không? Tại sao hoặc tại sao không?)
A: No, I don’t. The reason is that advertisements are designed to promote and persuade, often emphasizing the positive aspects of a product or service while downplaying potential drawbacks. Therefore, it is important to critically evaluate and fact-check the information to make informed decisions.(Tôi không tin. Lý do là các quảng cáo được thiết kế nhằm mục đích quảng bá và thuyết phục, thường nhấn mạnh những khía cạnh tích cực của sản phẩm hoặc dịch vụ đồng thời hạ thấp những nhược điểm tiềm ẩn. Vì vậy, điều quan trọng là phải đánh giá kỹ càng và kiểm tra thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt.)
Abundance of information
Định nghĩa: “Wealth” là một danh từ chỉ sự giàu có, đồng thời cũng chỉ một số lượng lớn những thứ gì đó. Như vậy, collocation “wealth of information” nghĩa là một lượng thông tin lớn hay sự dồi dào và đa dạng của thông tin.
Ngữ cảnh sử dụng: “Wealth of information” có thể được dùng để nói về khối lượng thông tin dồi dào trong các nguồn thông tin lớn như sách, cơ sở dữ liệu hay báo chí, mang ý nghĩa tích cực trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập và nghiên cứu.
Ví dụ:
He has a wealth of information about the industry because he has so many years of experience in the field.
(Anh ấy có rất nhiều thông tin về ngành này vì anh ấy có rất nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)The internet provides a wealth of information on a wide range of topics, allowing users to access knowledge from around the world.
(Internet cung cấp một lượng thông tin dồi dào về nhiều chủ đề khác nhau, cho phép người dùng tiếp cận kiến thức từ khắp nơi trên thế giới.)
Ngữ pháp: “Wealth of information” là một cụm danh từ, trong đó các cấu trúc ngữ pháp phụ thuộc vào danh từ “wealth”. Thông thường, “wealth” được sử dụng như một danh từ không đếm được. Tuy nhiên, trong collocation “wealth of information” thường được dùng với mạo từ “a” để chỉ “một lượng” thông tin lớn.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: abundance of information, vast amount of information
Từ trái nghĩa: lack of information, scarcity of information, information deficiency
Ứng dụng:
Q: Do you think easy access to information is a positive trend?(Bạn có nghĩ rằng việc dễ dàng tiếp cận thông tin là một xu hướng tích cực không?)
A: Yes, I suppose so. Easy access means a wealth of information, allowing individuals to quickly obtain knowledge, learn new skills, and stay informed about a wide range of topics. It promotes educational opportunities and enables individuals to make informed decisions. However, it is important to be mindful of the potential misinformation.(Vâng, tôi cho là vậy. Truy cập dễ dàng nghĩa là có một lượng lớn thông tin, cho phép các cá nhân nhanh chóng tiếp thu kiến thức, học các kỹ năng mới và cập nhật thông tin về nhiều chủ đề. Nó thúc đẩy các cơ hội giáo dục và cho phép các cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt. Tuy nhiên, cũng cần phải chú ý đến những thông tin sai lệch có thể xảy ra.)
Bài tập vận dụng collocation với Information
__________ is essential to establish a foundation of knowledge and understanding about a particular topic.
This brochure has __________ about the upcoming event, including the schedule and ticket prices.
__________ within an organization should be efficient and well-managed to ensure effective communication.
The internet offers a __________ on various subjects, but it is crucial to determine which source is reliable.
It is important to fact-check information to avoid being misled by __________.
Đáp án:
Basic information is essential to establish a foundation of knowledge and understanding about a particular topic.
(Thông tin cơ bản là cần thiết để thiết lập nền tảng kiến thức và hiểu biết về một chủ đề cụ thể.)This brochure has detailed information about the upcoming event, including the schedule and ticket prices.
(Tờ quảng cáo này có thông tin chi tiết về sự kiện sắp tới, bao gồm lịch trình và giá vé.)The flow of information within an organization should be efficient and well-managed to ensure effective communication.
(Luồng thông tin trong một tổ chức phải hiệu quả và được quản lý tốt để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.)The internet offers a wealth of information on various subjects, but it is crucial to determine which source is reliable.
(Internet cung cấp rất nhiều thông tin về nhiều chủ đề khác nhau, nhưng điều quan trọng là phải xác định nguồn nào đáng tin cậy.)It is important to fact-check information to avoid being misled by false/misleading information.
(Cần phải kiểm tra tính xác thực của thông tin để tránh bị đánh lừa bởi thông tin sai lệch.)
Tóm tắt
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.
Collocation Information | Sentence Collocations by Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/collocation/english/information.