Business là một chủ đề khá quen thuộc và nhiều thông tin khai thác. Người đọc có thể dễ dàng bắt gặp các bài viết về chủ đề kinh doanh tại giảng đường Đại học, tại nơi làm việc hay trên các mặt báo hay ti vi. Đây cũng là chủ đề thường xuyên sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và từ vựng phong phú.
Bài viết này tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một số collocation with make trong chủ business. Bên cạnh đó, tác giả cũng giải thích chi tiết bối cảnh sử dụng và phân tích cấu trúc câu trả lời mẫu ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking Part 3.
Key Takeaways: |
---|
|
Một số Cụm từ thông dụng với Make
Make a comparison
Make a comparison /meɪk ə kəmˈpærɪsn/: To analyze and highlight similarities and differences between two or more things
Bối cảnh sử dụng: so sánh hai hoặc nhiều đối tượng để tìm hiểu sự tương đồng và khác biệt giữa chúng. Thường được sử dụng trong cuộc thảo luận, báo cáo hay diễn thuyết.
Collocation đồng nghĩa: Draw a comparison
Ví dụ: In a marketing presentation, a company may make a comparison between its product and a competitor's product to highlight its superior features.(Trong một bài thuyết trình tiếp thị, một công ty có thể so sánh giữa sản phẩm của họ và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để làm nổi bật các tính năng vượt trội của nó.)
Craft a contract
Make a contract /meɪk ə ˈkɒntrækt/: To create a legally binding agreement between parties
Bối cảnh sử dụng: thương lượng, lập các điều khoản, và ký kết hợp đồng giữa hai bên hoặc nhiều bên.
Collocation đồng nghĩa: Enter into a contract
Ví dụ: After lengthy negotiations, the two companies finally decided to make a contract to formalize their partnership and outline the terms of their collaboration. (Sau những cuộc đàm phán kéo dài, cuối cùng hai công ty đã quyết định ký một hợp đồng để chính thức hóa quan hệ đối tác của họ và phác thảo các điều khoản hợp tác của họ.)
Reach a decision
Make a decision /meɪk ə dɪˈsɪʒən/: To choose or reach a conclusion after considering various options or factors
Bối cảnh sử dụng: thường được sử dụng khi người nói hoặc người viết phải chọn lựa giữa các sự lựa chọn khác nhau. Đây là quá trình đưa ra quyết định sau khi đã xem xét các thông tin và tùy chọn có sẵn.
Collocation đồng nghĩa: Reach a decision
Ví dụ: When faced with multiple investment opportunities, it is crucial for entrepreneurs to carefully analyze the potential risks and rewards before making a decision.
(Khi đối mặt với nhiều cơ hội đầu tư, điều quan trọng đối với các doanh nhân là phải phân tích cẩn thận những rủi ro và lợi ích tiềm năng trước khi đưa ra quyết định.)
Generate a profit
Make a profit /meɪk ə ˈprɒfɪt/: To generate financial gain or earnings
Bối cảnh sử dụng: thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính. Liên quan đến việc thu được lợi nhuận từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.
Collocation đồng nghĩa: turn a profit
Ví dụ: By implementing effective cost-cutting strategies, the company was able to make a profit despite the challenging market conditions.
(Bằng cách thực hiện các chiến lược cắt giảm chi phí hiệu quả, công ty đã có thể kiếm được lợi nhuận bất chấp các điều kiện thị trường đầy thách thức.)
Deliver a speech
Make a speech /meɪk ə spiːʧ/: To deliver a formal address or presentation to an audience
Bối cảnh sử dụng: được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày một bài diễn thuyết, bài phát biểu ở một buổi lễ, hội nghị, hội thảo.
Collocation đồng nghĩa: deliver a speech
Ví dụ: During the annual conference, the CEO of the company made a speech to the employees, highlighting the company's achievements and outlining the future plans for growth.
(Trong hội nghị thường niên, Giám đốc điều hành của công ty đã có bài phát biểu trước nhân viên, nêu bật những thành tựu của công ty và vạch ra các kế hoạch phát triển trong tương lai.)
Initiate a takeover bid
Make a takeover bid /meɪk ə ˈteɪkˌəʊvə bɪd/: To propose the acquisition of a company or organization
Bối cảnh sử dụng: được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính để chỉ hành động mua lại công ty bằng cách đề xuất một giá mua cao hơn so với giá cổ phiếu hiện tại và mời các cổ đông hiện tại chấp nhận đề xuất này.
Collocation đồng nghĩa: launch a takeover bid
Ví dụ: The company decided to make a takeover bid for its competitor in order to expand its market presence and strengthen its position in the industry.
(Công ty đã quyết định đấu thầu mua lại đối thủ cạnh tranh của mình để mở rộng sự hiện diện trên thị trường và củng cố vị thế của mình trong ngành.)
Establish an agreement
Make an agreement /meɪk ən əˈɡriːmənt/: To reach a mutual understanding or consensus with others
Bối cảnh sử dụng: sự đồng ý và thỏa thuận giữa các bên trong lĩnh vực kinh doanh, hợp đồng, luật pháp, đàm phán.
Collocation đồng nghĩa: Reach an agreement
Ví dụ: After a series of negotiations, the two companies were able to make an agreement on the terms of the partnership.
(Sau một loạt các cuộc đàm phán, hai công ty đã có thể đạt được thỏa thuận về các điều khoản của quan hệ đối tác.)
Extend an offer
Make an offer /meɪk ən ˈɒfə/: To present or propose something, such as a proposition or proposal, to someone else
Bối cảnh sử dụng: Cụm từ "Make an offer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch mua bán hoặc đàm phán. Nó thể hiện ý nghĩa của việc đưa ra một đề nghị hoặc đề xuất về giá cả hoặc điều kiện của một giao dịch.
Collocation đồng nghĩa: make an agreement
Ví dụ: I recently attended a business conference where a renowned company CEO made an offer to acquire a smaller competitor in order to expand their market presence.
(Gần đây, tôi đã tham dự một hội nghị kinh doanh, nơi Giám đốc điều hành của một công ty nổi tiếng đưa ra đề nghị mua lại một đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn để mở rộng sự hiện diện của họ trên thị trường.)
Facilitate payments
Make payments /meɪk ˈpeɪmənts/: To fulfill financial obligations by transferring money or settling debts
Bối cảnh sử dụng: thường được sử dụng khi người dùng thực hiện các giao dịch thanh toán tài chính.
Collocation đồng nghĩa: Process payments
Ví dụ: As a responsible business owner, it is important to ensure that you make timely payments to your suppliers to maintain good relationships and smooth operations.
(As a responsible business owner, it is crucial to ensure timely payment to your suppliers to maintain good relationships and smooth operations.)Apply collocations in responding to IELTS Speaking Part 2 topic Business
You should say:
What it is
How you know about it
How it becomes successful
And explain how you felt about it
Sample Answer:
One successful business that comes to mind is Apple Inc. Apple is a multinational technology company known for its innovative products such as the iPhone, MacBook, and Apple Watch. I became familiar with Apple through its widespread presence in the market, media coverage, and personal experiences with its products.
Apple's success can be attributed to several factors. Firstly, the company has consistently focused on creating user-friendly and visually appealing products that meet the needs and desires of consumers. Their emphasis on design, quality, and seamless integration between devices has set them apart from competitors. Additionally, Apple's marketing strategies, including product launches and advertising campaigns, have generated significant hype and anticipation among consumers.
Furthermore, Apple's ability to adapt and diversify its product offerings over the years has played a key role in its success. From expanding into services like Apple Music and Apple Pay to venturing into wearables with the Apple Watch, they have demonstrated their agility and ability to stay relevant in a rapidly evolving market.
Personally, I have always been impressed by Apple's ability to push boundaries and set new industry standards. Their products have consistently delivered a seamless user experience, and their commitment to quality and innovation is evident. As a consumer, I have felt a sense of excitement and admiration for the company's achievements and their impact on the technology landscape.
Dịch câu trả lời:
Một doanh nghiệp thành công mà tôi nghĩ đến là Apple Inc. Apple là một công ty công nghệ đa quốc gia nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo như iPhone, MacBook và Apple Watch. Tôi đã trở nên quen thuộc với Apple thông qua sự hiện diện rộng rãi của nó trên thị trường, các phương tiện truyền thông đưa tin và trải nghiệm cá nhân với các sản phẩm của hãng.
Thành công của Apple có thể được quy cho một số yếu tố. Thứ nhất, công ty luôn tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm thân thiện với người dùng và bắt mắt, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng. Việc họ chú trọng vào thiết kế, chất lượng và khả năng tích hợp liền mạch giữa các thiết bị đã khiến họ trở nên khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Ngoài ra, các chiến lược tiếp thị của Apple, bao gồm ra mắt sản phẩm và các chiến dịch quảng cáo, đã tạo ra sự cường điệu và mong đợi đáng kể của người tiêu dùng.
Hơn nữa, khả năng thích ứng và đa dạng hóa sản phẩm của Apple trong những năm qua đã đóng một vai trò quan trọng trong thành công của hãng. Từ việc mở rộng sang các dịch vụ như Apple Music và Apple Pay cho đến mạo hiểm sang thiết bị đeo được với Apple Watch, họ đã thể hiện sự nhanh nhạy và khả năng phù hợp của mình trong một thị trường đang phát triển nhanh chóng.
Cá nhân tôi luôn bị ấn tượng bởi khả năng vượt qua các ranh giới và thiết lập các tiêu chuẩn công nghiệp mới của Apple. Các sản phẩm của họ đã liên tục mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch và cam kết của họ về chất lượng và sự đổi mới là điều hiển nhiên. Là một người tiêu dùng, tôi cảm thấy phấn khích và ngưỡng mộ đối với những thành tựu của công ty và tác động của chúng đối với bối cảnh công nghệ.
Apply collocations in responding to IELTS Speaking Part 3 topic Business
Question 1: How has technology altered the operational landscape for businesses?
Sample Answer: Technology has profoundly transformed the way businesses operate, particularly in terms of decision-making and making offers. With access to vast amounts of data and advanced analytical tools, businesses can now make more informed and data-driven decisions. This enhances their ability to assess market trends, customer preferences, and competitive landscapes. Moreover, technology has facilitated the process of making offers by providing platforms for digital marketing, online advertising, and e-commerce, allowing businesses to reach wider audiences and expand their market presence. These advancements have significantly improved efficiency and competitiveness in the business world.
Dịch nghĩa:
Công nghệ đã thay đổi cách thức hoạt động của các doanh nghiệp như thế nào?
Câu trả lời mẫu: Công nghệ đã thay đổi sâu sắc cách thức hoạt động của các doanh nghiệp, đặc biệt là về mặt ra quyết định và đưa ra đề nghị. Với quyền truy cập vào lượng dữ liệu khổng lồ và các công cụ phân tích nâng cao, giờ đây các doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và sáng suốt hơn. Điều này nâng cao khả năng đánh giá xu hướng thị trường, sở thích của khách hàng và bối cảnh cạnh tranh. Hơn nữa, công nghệ đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chào hàng bằng cách cung cấp nền tảng cho tiếp thị kỹ thuật số, quảng cáo trực tuyến và thương mại điện tử, cho phép các doanh nghiệp tiếp cận nhiều đối tượng hơn và mở rộng sự hiện diện trên thị trường của họ. Những tiến bộ này đã cải thiện đáng kể hiệu quả và khả năng cạnh tranh trong thế giới kinh doanh.
Cấu trúc trả lời mẫu:
Mở đầu (Introduction):
Trong phần mở đầu, câu trả lời giới thiệu chủ đề chính của đoạn văn và sự ảnh hưởng của công nghệ đối với hoạt động kinh doanh.
Phát triển ý chính (Main Body):
Trong phần này, câu trả lời tập trung vào việc phân tích các ảnh hưởng chính của công nghệ đối với quyết định và việc đưa ra các ưu đãi.
Phần này nêu rõ hai khía cạnh chính là quyết định dựa trên dữ liệu và việc tạo ra các ưu đãi.
Các ảnh hưởng cụ thể của công nghệ được đề cập bao gồm: truy cập vào khối lượng lớn dữ liệu, công cụ phân tích tiên tiến, đánh giá xu hướng thị trường, sở thích khách hàng và cảnh cạnh tranh.
Công nghệ cũng giúp tạo ra các nền tảng tiếp thị kỹ thuật số, quảng cáo trực tuyến và thương mại điện tử, mở rộng phạm vi thị trường và tăng cường hiện diện thương hiệu của các doanh nghiệp.
Các tiến bộ này đã cải thiện đáng kể hiệu suất và sự cạnh tranh trong thế giới kinh doanh.
Kết luận (Conclusion):
Tóm tắt lại ý chính của câu trả lời.
Câu hỏi 2: What are the benefits and drawbacks of initiating your own enterprise?
Sample Answer: Starting your own business offers both advantages and disadvantages. On one hand, it allows individuals to make a comparison between different strategies and choose the most suitable approach for their vision and goals. This offers flexibility and control over the direction of the business. Furthermore, starting a business presents the potential to make a profit by providing products or services that meet customer needs. On the other hand, there are challenges such as the financial risk involved and the responsibility of making payments and managing finances. Additionally, starting a business requires dedication and hard work, as individuals need to make agreements with suppliers, clients, or partners to ensure smooth operations.
Dịch nghĩa:
Những lợi thế và bất lợi của việc bắt đầu kinh doanh của riêng bạn là gì?
Câu trả lời mẫu: Bắt đầu công việc kinh doanh của riêng bạn có cả thuận lợi và khó khăn. Một mặt, nó cho phép các cá nhân so sánh giữa các chiến lược khác nhau và chọn cách tiếp cận phù hợp nhất cho tầm nhìn và mục tiêu của họ. Điều này mang lại sự linh hoạt và kiểm soát hướng đi của doanh nghiệp. Hơn nữa, bắt đầu kinh doanh thể hiện tiềm năng kiếm lợi nhuận bằng cách cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Mặt khác, có những thách thức như rủi ro tài chính liên quan và trách nhiệm thanh toán và quản lý tài chính. Ngoài ra, bắt đầu kinh doanh đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, vì các cá nhân cần thỏa thuận với nhà cung cấp, khách hàng hoặc đối tác để đảm bảo hoạt động suôn sẻ.
Cấu trúc câu trả lời mẫu:
Mở đầu (Giới thiệu):
Giới thiệu chủ đề khởi nghiệp và đề cập đến những thuận lợi và khó khăn.
Ý chính phát triển (Main Body):
Trình bày những lợi thế khi bắt đầu kinh doanh, bao gồm khả năng so sánh các chiến lược và chọn cách tiếp cận phù hợp nhất, tính linh hoạt, khả năng kiểm soát hướng kinh doanh và tiềm năng lợi nhuận.
Thảo luận về những bất lợi, chẳng hạn như rủi ro tài chính, trách nhiệm thanh toán và quản lý tài chính, và sự cống hiến và làm việc chăm chỉ cần thiết.
Cung cấp thêm thông tin chi tiết về những thách thức gặp phải khi bắt đầu kinh doanh, chẳng hạn như thỏa thuận với nhà cung cấp, khách hàng hoặc đối tác để hoạt động suôn sẻ.
Kết luận (Kết luận):
Tóm tắt những điểm chính được thảo luận trong phần chính.
Có thể đưa ra quan điểm cân bằng hoặc ý kiến cá nhân về việc bắt đầu kinh doanh, dựa trên thông tin được trình bày.
Bài tập áp dụng
Word bank: Make a comparison, Make a contract, Make a decision, Make a profit, Make a speech, Make a takeover bid, Make an agreement, Make an offer, Make payments.
A: Hi, John. How's your new business venture going?
B: It's going well so far. We were able to (1) _________ and secure a good deal with a supplier for our raw materials.
A: That's great to hear. Have you been able to (2) _________ on the sales of your products?
B: Yes, we have. Our sales have been steadily increasing, and we're starting to (3) _________.
A: That's fantastic! By the way, I heard that you recently attended a conference. Did you (4) _________ at the event?
B: Yes, I did. I was invited to (5) _________ about the challenges and opportunities in the industry.
A: Impressive! I also heard rumors that another company is planning to (6) _________ for your business. Is that true?
B: Yes, it is. They approached us with a proposal to (7) _________, but we're still evaluating the terms.
A: That's a big decision to make. I hope you can (8) _________ that benefits your business.
B: Thank you. We're currently in negotiations to (9) _________ with them and finalize the details.
A: Sounds like you have a lot on your plate. Don't forget to make payments on time to maintain good relationships with your suppliers.
Answers:
Create a contract
Create a profit
Create a speech
Create a comparison
Create an offer
Create a takeover bid
Create a decision
Create an agreement
Create payments.
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.