Trong chặng được học và tìm hiểu tiếng Anh, việc ứng dụng các cụm từ với nhau là rất quan trọng để nâng cao trình độ của bản thân. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số Collocation với Under để giúp thí sinh dễ vận dụng trong quá trình học tập và giao tiếp hằng ngày.
Key Takeaways: |
---|
|
6 cụm từ kết hợp với under phổ biến
Dưới tuổi
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Under age /,ʌn.dəˈreɪdʒ/ là từ vựng sử dụng để diễn tả một đồ vật, người nào đó chưa đạt đến độ tuổi cần thiết để sử dụng trong việc nào đó. (younger than the lowest age at which a particular activity is legally or usually allowed)
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng này có thể sử dụng để biểu đạt trong hoàn cảnh chỉ muốn nhấn mạnh về độ tuổi của một người trẻ, trẻ con, chưa trưởng thành
Ví dụ:
The boy is under age so that he will not be punished.
(Cậu bé chưa đến tuổi trưởng thành nên cậu ấy sẽ không bị trừng phạt.)
Children who is under age must be educated thoroughly by their parents.
(Những trẻ em chưa đến tuổi trưởng thành phải được giáo dục tốt bởi cha mẹ.)
***Ngữ pháp: Under age có thể đóng vai trò là một tính từ (adj) trong câu
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: teen, youthful, little, adolescent
Từ trái nghĩa: old, elderly, overage....
Ứng dụng từ trên vào bài IELTS Speaking Part 1:
Is there anything that older people should learn from the younger generation?
(Có điều gì mà người già nên học hỏi từ thế hệ trẻ không?)
Answer:” Well, I believe that the underage generation is fond of technology and the young should help the elderly people to keep up with trends on a daily basis. For example, children should show their parents how to access to internet and read newspapers. In addition, their parents should also be taught to use social networks such as Facebook, and Instagram to update their surroundings and connect with friends and relatives.”
(Chà, tôi tin rằng thế hệ vị thành niên yêu thích công nghệ và những người trẻ tuổi nên giúp những người lớn tuổi bắt kịp xu hướng hàng ngày. Ví dụ, con cái nên chỉ cho cha mẹ cách truy cập internet và đọc báo. Ngoài ra, cha mẹ cũng nên được dạy để sử dụng các mạng xã hội như Facebook, Instagram để cập nhật tình hình xung quanh và kết nối với bạn bè, người thân.)
Dưới sự kiểm soát
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Under control /ˈʌndə kənˈtrəʊl/ nghĩa là dưới quyền kiểm soát, bị kiểm soát bởi ai đó (being dealt with or limited successfully).
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng “Under control” thường được sử dụng trong hoàn cảnh khó khăn, bí bách, làm việc dưới quyền của ai đó, có thể mang ý nghĩa tiêu cực và tích cực
Đặt câu:
Everything is under control now because the police have arrived.
(Tất cả mọi thứ đã được kiểm soát rồi vì cảnh sát đã đến nơi.)
My father can not keep his smoking habit under control.
(BỐ tôi không thể giữ bản thân khỏi thói quen hút thuốc.)
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: restrict, on a tight rein,....
Từ trái nghĩa: lose control, uncontrolled, out of control,...
Ứng dụng từ trên vào bài IELTS Speaking Part 1:
Do you like fast food?
(Bạn có thích đồ ăn nhanh không?)
“Well, I loved fast food when I was young but since I grew up, I realized the bad effects of fast food I limit the intake of such food in my daily diet. I only eat it with my friends when hanging out and with family on special occasions but I still have to keep it under control.”
(“Chà, hồi nhỏ tôi rất thích đồ ăn nhanh nhưng khi lớn lên, tôi nhận ra tác hại của đồ ăn nhanh nên hạn chế ăn những đồ ăn đó trong khẩu phần ăn hàng ngày. Tôi chỉ ăn nó với bạn bè khi đi chơi và với gia đình vào những dịp đặc biệt nhưng tôi vẫn phải kiểm soát nó.”)
Dưới áp lực
Định nghĩa: Under Pressure /ˈʌndə ˈprɛʃə/ dưới áp lực rất khó khăn để hoàn thành tốt công việc nào đó
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng này thường được sử dụng trong các tình huống công việc áp lực, học tập,...
Đặt câu:
He put me under pressure to rate my ability.
(Anh ấy đặt tôi dưới áp lực để đánh giá khả năng của tôi)
Under pressure of the police, the thief revealed all the accomplices in the bomb explosion.
(Dưới áp lực của cánh sát, tên trộm đã khai ra tất cả những tên đồng phạm trong vụ nổ bom).
Ngữ pháp: có thể sử dụng pressure với vai trò là danh từ đếm được hoặc không đếm được. Một số cấu trúc thường sử dụng: be/come under pressure to do sth, under pressure from someone,...
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: stressed, under duess,
Từ trái nghĩa: relaxed, tranquil,..
Ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking Part 1:
How do you handle stress?
(Bạn giải quyết áp lực như thế nào?)
Answer: As for me, Whenever I was put under pressure, I usually enjoy exposing and connecting with other people to relax. This helps me to refresh myself and receive sympathy from my family members and friends. According to science, the best way to relieve the pressure is to confide and talk to people around. Our brains release substances that are beneficial to our mood when being listened to by others.
(Đối với tôi, bất cứ khi nào tôi bị áp lực, tôi thường thích tiếp xúc và kết nối với những người khác để thư giãn. Điều này giúp tôi làm mới bản thân và nhận được sự đồng cảm tới từ những người thân trong gia đình và người bạn của tôi. Theo khoa học, cách tốt nhất để giải tỏa áp lực chính làm tâm sự, nói chuyện với những người xung quoanh. Não của chúng ta sẽ tiết ra những chất có lợi cho tâm trạng của mình khi được lắng nghe bởi người khác)
Dưới sự nghi ngờ
Định nghĩa: Under suspicion /ˈʌndə səsˈpɪʃən/ mang ý nghĩa rằng ai đó đang nghi ngờ, trong diện tình nghi làm một sự việc gì đó sai trái.
Ngữ cảnh sử dụng: từ vựng này có thể sử dụng trong một quá trình điều tra vụ án liên quan đến tính mạng con người hoặc một sự việc nào đó sai trái với đạo đức và pháp luật.
Đặt câu:
The neighbor is under suspicion of breaking up my window.
(Người hàng xóm đang bị nghi ngờ làm vỡ cửa sổ.)
James was under suspicion of manslaughter by the detective.
(James đang trong diện tình nghi vì tội ngộ sát bởi thám tử.)
Ngữ pháp: thường được sử dụng ngay sau động từ của câu.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: doubtful, suspected, distrusted,...
Từ trái nghĩa: trustworthy, certain, firmly,...
Áp dụng vào IELTS Speaking Part 1:
What do you think the most common crime in your country is?
(Bạn nghĩ đâu là vụ việc xảy ra nhiều nhất tại đất nước bạn đang sống?)
Answer: “In my opinion, one of the most common crimes in my city is the burglar. Last week there was a burglary incident that led to the unfortunate death of the guard dog. Some people have been put under suspicion such as neighbors, and young people in the neighborhood,... Incidents like this happen a lot in Vietnam and should be prevented in time in the future so as not to happen again. unfortunate consequences.”
(Theo tôi, một trong những tội ác xảy ra phổ biến nhất tại thành phố này là nạn trộm cắp. Tuần trước có vụ việc trộm cắp xảy ra và đã dẫn dến sự việc ra đi đáng tiếc của chú chó canh nhà. Một vài người đã được đưa vào diện tình nghi như hàng xóm, những thanh niên trong xóm,... Những vụ việc như thế này xảy ra rất nhiều tại việt nam và nên được ngăn chặn kịp thời trong tương lai để không xảy ra những hậu quả đáng tiếc.)
Đang trong quá trình xây dựng
Định nghĩa: từ vựng Under construction /ˈʌndə kənˈstrʌkʃən/, mang ý nghĩa rằng một thứ gì đó đang trong quá trình khởi công và xây dựng
Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng trong hoàn cảnh xây dựng, tạo nên một công trình, dự án nào đó lớn (cầu đường, tòa nhà,...).
Đặt câu:
The NHN buidling is under construction.
(Tòa nhà NHN đang được khởi công xây dựng.)
This landing page is now under construction by the developer.
(Trang đích của công ty đang được khởi tạo bởi những lập trình viên.)
Ngữ pháp: thường đứng ngay sau động từ tobe của câu (am, is, are).
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: build, erect, manufacture, make, produce,...
Từ trái nghĩa: destroy, put down,...
Áp dụng vào IELTS Speaking Part 1:
Do you think we should preserve old buildings in cities?
(Bạn nghĩ chúng ta có nên bảo tồn những tòa nhà cũ trong thành phố hay không?)
Answer: “New buildings is under construction in the city to serve varieties of purposes including working, visiting,... Yet, I believe that we should also preserve old buildings in the cities because of their historical value and tourism. In fact, old buildings still have a lot of value to the elderly, architects, and new visitors to the country.”
(Các tòa nhà mới đang được xây dựng trong thành phố để phục vụ nhiều mục đích khác nhau như làm việc, tham quan,... Tuy nhiên, tôi cho rằng chúng ta cũng nên bảo tồn các tòa nhà cũ trong thành phố vì giá trị lịch sử và du lịch của chúng. Trên thực tế, các tòa nhà cũ vẫn có nhiều giá trị đối với người già, kiến trúc sư và du khách mới đến đất nước.)
Đang được quan sát
Định nghĩa: cụm từ under observation /ˈʌndər ˌɒbzə(ː)ˈveɪʃən/ mang ý nghĩa rằng ai đó, thứ gì đó chịu sự giám sát của ai đó, vật gì đó.
Ngữ cảnh sử dụng: thường là trong các tình huống mang tính tiêu cực, gắt gao lớn.
Đặt câu:
The intern is under observation of the mentor for 2 months in order to enhance his working ability.
(Thực tập sinh được giám sát bởi các người hướng dẫn trong vòng 2 tháng để nâng cao khả năng làm việc thực chiến.)
In this experiment, the effectiveness of the injected samples is under observation for 2 hours
(Trong thí nghiệm này, hiệu quả của những mẫu vật bị tiêm thuốc sẽ được giám sát trong vòng 2 tiếng đồng hồ.)
Mở rộng
Từ đồng nghĩa: watch, spy on,…
Từ trái nghĩa: loosen, slacken,....
Áp dụng vào bài thi IELT Speaking:
Should police in your country be stricter or less strict?
(Cảnh sát ở đất nước của bạn nên quản lý chặt chẽ hơn hay lỏng lẻo hơn.)
Although Vietnamese police are doing their job nicely every day, I believe that certain dangerous individuals should be put under stricter observation. Individuals such as Addictions, subjects with criminal records, subjects with mental illness,.., should not only be spied on by police but also be watched by family to ensure nothing bad happened.
(Mặc dù cảnh sát Việt Nam đang làm tốt công việc của họ mỗi ngày, nhưng tôi tin rằng một số cá nhân nguy hiểm cần được giám sát chặt chẽ hơn. Những đối tượng như nghiện ngập, đối tượng có tiền án, đối tượng bị bệnh tâm thần,.., không những cần được công an theo dõi mà còn có sự giám sát của gia đình để đảm bảo không có điều gì xấu xảy ra.)
Ứng dụng các cụm từ kết hợp với Under vào việc trả lời các câu hỏi Speaking Part 3
What do you think the most common crime in your country is?
(Bạn nghĩ tội phạm phổ biến nhất ở đất nước của bạn là gì?)
In Vietnam, one of the most common crimes is manslaughter and it is often caused by traffic accidents. One of the factors that cause this crime to happen is the poor traffic infrastructure in Vietnam and the lack of awareness of traffic safety compliance. In addition, there are many projects under construction, and construction is not safe, so it has also caused unfortunate crimes and accidents.
(Tại Việt Nam, một trong nhưng hành vi phạm tội phổ biến nhất chính là ngộ sát và nó thường được gây ra bởi những vụ tai nạn giao thông. Một trong nhưng tác nhân khiến tội ác này xảy ra chính là do hạ tầng giao thông còn kém tại Việt Nam và do ý thức chấp hành an toàn giao thông còn chưa được nâng cao. Thêm nữa, có nhiều công trình đang xây dựng, thi công không đảm bảo an toàn nên cũng đã gây ra những hành vi phạm tội, tai nạn đáng tiếc)
What do you think makes people commit acts of violent crime?
(Bạn nghĩ điều gì khiến mọi người thực hiện hành vi phạm tội bạo lực?)
Violent criminal behavior is often caused by reasons such as lack of money, the effects of drugs, etc. People who fall into such situations are often in debt and under large pressure from other people. In addition, they could no longer generate enough money to meet their needs, so they often used violence to steal things, and money, and serve their own needs,...
(Hành vi phạm tội bạo lực thường do các nguyên nhân như thiếu tiền, ảnh hưởng của ma túy và các chất kích thích... Những người rơi vào hoàn cảnh như vậy thường mắc nợ và chịu áp lực lớn từ người khác. Ngoài ra, họ không còn khả năng tạo ra đủ tiền để đáp ứng nhu cầu của mình nên họ thường dùng bạo lực để cướp đoạt đồ đạc, tiền bạc và phục vụ cho nhu cầu của bản thân,..)
Do you think that young criminals should be sent to prison for serious crimes?
(Bạn có nghĩ rằng những tên tội phạm trẻ tuổi nên bị tống vào tù vì tội nghiêm trọng?)
I believe that adolescents do not fully understand the consequences and are clearly aware of their behavior. The reason is that they do not have enough social knowledge, or personal experience to understand such things, so underage criminals should be given other opportunities to correct the mistakes they made. Even when committing serious crimes, young criminals should only be punished for performing social services and put under observation instead of going to prison because they have their whole lives ahead of them to be able to serve society. In addition, the young generation is the future of the country so they need to have the opportunity to learn from their mistakes.
(Tôi tin rằng những đối tượng vị thành niên chưa hoàn toàn hiểu được hậu quả và có nhận thức rõ ràng về hành vi của mình. Nguyên nhân là bởi họ chưa có đủ kiến thức xã hội, trải nghiệm cá nhân để hiểu được những điều như vậy nên họ nên được trao cho những cơ hội khác để được sửa những lỗi lầm mà bản thân gây ra. Ngay cả khi phạm những tội nghiêm trọng, những tội phạm trẻ cũng nên chỉ bị phạt thực hiện các dịch vụ xã hội và bị theo dõi, quan sát thay vì vào tù bởi họ còn cả cuộc đời phía trước để có thể phục vụ xã hội. Ngoài ra, thế hệ trẻ chính là tương lai của đất nước nên nếu họ cần phải có cơ hội để học từ những sai lầm của bản.)
Do you think that video games encourage young people to commit crimes?
(Bạn có nghĩ rằng trò chơi điện tử khuyến khích những người trẻ tuổi phạm tội?)
Definitely, video games affect the brain of children in every perspective: action, emotion, awareness,... When playing games, children are placed in a situation where their actions cannot be put under controlled. Here, they can do things that they have never or never had the opportunity to experience in real life. In the long run, thoughts, feelings, and actions can influence thinking and cause real-life criminal behavior. According to some reports, children who play action games are 50% more likely to commit crimes in real life than children who are not exposed to video games.
(Chắc chắn rồi, những trò chơi điện tử ảnh hưởng trực tiếp đến não bộ ở những khía cạnh: hành động, cảm xúc, nhận thức của trẻ. Khi chơi game, những đứa trẻ được đặt vào trong một hoàn cảnh nơi mà những hành động của chúng không thể bị kiểm soát. Tại đây chúng có thể làm những việc mà chúng chưa bao giờ hay không có cơ hội trải nghiệm ở ngoài đời thực. Về lâu về dài, những suy nghĩ, cảm xúc và việc làm có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ và gây nên những hành vi phạm tội ngoài đời thực. Theo một số báo cáo, những đứa trẻ chơi game hành động có xu hướng gây ra những tội phạm ngoài đời cao hơn 50% so với những đứa trẻ không được tiếp xúc với trò chơi điện tử. )
Độ quan trọng của việc áp dụng Collocation trong IELTS Speaking
Trong Band điểm mô tả chấm điểm kỹ năng IELTS Speaking, “collocation” bắt đầu xuất hiện ở band 7 của tiêu chí Lexical Resourse: Uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation” (thí sinh có khả năng sử dụng những từ vựng ít phổ biến và từ vựng mạng tính thành ngữ, thể hiện nhận thức về phong cách ngôn ngữ và các cụm từ cố định).
Giám khảo sẽ không đánh giá cao nếu thí sinh chỉ sử dụng những từ vựng đơn lẻ. Ngoài ra, trong một bài nói, sử dụng những cụm từ đi liền với nhau giúp thí sinh trở thành một “người bản xứ” đích thực, bài nói sẽ cảm giác được đầu tư hơn.
Collocation đóng vai trò quan trọng trong quá trình học IELTS bởi vì:
Cung cấp nguồn từ vựng giúp người học diễn đạt ý tưởng ngắn gọn và hiệu quả.
Được sử dụng với tần suất lớn bởi người bản địa nên việc sử dụng collocation sẽ có phần nào tạo ấn tượng đối với người nghe.
Gợi ý phương pháp học từ vựng với Flashcard
Từ cần học
Cách phát âm
Cấu trúc ngữ pháp
Các từ khác trong family/ từ đồng nghĩa/ trái nghĩa
Collocation
Đặt câu
Ví dụ:
Từ cần học: Achieve
Cách phát âm: /əˈtʃiːv/
Cấu trúc ngữ pháp: to achieve something
Các từ khác trong family/ từ đồng nghĩa: achiveable (adj), achievement (n)
Collocation: achieve a goal, achieve an aim, achieve an objective, ….
Đặt câu: I work all day long to achieve certification for studying abroad.
Học với phương pháp này hàng ngày sẽ giúp các thí sinh ghi nhớ từ vựng lâu và có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và trong bài thi IELTS Speaking, Writing để tăng điểm tiêu chí Lexical Resources.
Áp dụng những từ vựng sau đây vào bài thi IELTS Speaking có thể làm tăng điểm Lexical Resources của thí sinh.
Bài tập thực hành
1) Children in the ____ group must go to school to learn and develop themself.
2) The computer is now under the control of an anonymous hacker. We can not access anything.
3) We should be put under pressure to maximize our problem-solving skills.
4) My uncle is under suspicion of stealing money from the bank.
5) The tower is under construction and will be used for celebrating an event in the next 3 weeks.
6) The animal is under observation after being injected Covid-19 vaccine.
Đáp án:
1) under age
2) under control
3) under pressure
4) under suspicion
5) under construction
6) under observation