1. Collocations là gì?
Collocations là một nhóm từ kết nối với nhau theo thứ tự chính xác và thường đi kèm nhau khi nói về một thông tin cụ thể. Cách kết hợp các từ này giúp sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên như người bản xứ.
E.g.:
- “Make a decision” – Tạo ra một quyết định.
Ví dụ: Cô ấy không thể đưa ra quyết định về bộ phim nào để xem.
- “Take a shower” – Tắm vòi sen
Ví dụ: Tôi thường tắm vào buổi sáng để tỉnh táo.
- “Strong coffee” – Cà phê đậm đặc
Ví dụ: Anh ấy thích cà phê đậm không đường.
- “Heavy rain” – Mưa lớn
Ví dụ: Cơn mưa lớn buộc chúng tôi phải ở trong nhà cả ngày.
- “Fast food” – Đồ ăn nhanh
Ví dụ: Nhiều người thích sự tiện lợi của các nhà hàng fast food.
Các ví dụ trên là những cụm từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh và tạo thành ngữ cảnh hợp lý khi sử dụng. Việc hiểu và sử dụng collocations đúng cách có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn và giúp bạn thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
2. Các dạng collocations trong tiếng Anh
Cách xác định phần chính
Collocations luôn có ít nhất hai thành phần, trong đó có một thành phần là chính.
- Nếu có danh từ thì danh từ là phần chính của collocation. Với trường hợp “noun + noun” thì bạn chú ý danh từ đứng sau là danh từ chính.
- Trường hợp “adverb + adjective” thì phần chính là adjective
- Trường hợp “verb + prepositional phrase” và “verb + adverb” thì phần chính là verb
Các dạng collocations trong tiếng Anh
- Adjective-Noun Collocations: Các tính từ thường đi kèm với các danh từ cụ thể.
E.g.: She has a brilliant idea for the project.
- Verb-Noun Collocations: Các động từ thường kết hợp với các danh từ cụ thể.
E.g.: He always makes a cup of coffee in the morning.
- Adverb-Adjective Collocations: Các trạng từ thường đi kèm với các tính từ để mô tả chất lượng hoặc trạng thái của một đối tượng.
E.g.: The movie was extremely exciting.
- Verb-Adverb Collocations: Các động từ thường đi kèm với các trạng từ để mô tả cách thức hành động diễn ra.
E.g.: She speaks English fluently.
- Noun-Preposition Collocations: Các danh từ thường đi kèm với các giới từ để tạo ra ý nghĩa cụ thể.
E.g.: His interest in music is well-known.
- Verb-Preposition Collocations: Các động từ thường kết hợp với các giới từ để tạo ra nghĩa hoàn chỉnh.
E.g.: I need to depend on my friend for help.
- Noun-Noun Collocations: Các cụm danh từ kết hợp với nhau để tạo ra ý nghĩa mới hoặc cụ thể.
E.g.: They are great business partners.
- Verb-Object Collocations: Các động từ thường đi kèm với các đối tượng cụ thể.
E.g.: Can you take notes during the meeting?
- Adjective-Adjective Collocations: Các tính từ thường được sử dụng cùng nhau để mô tả một đối tượng hoặc sự việc.
E.g.: It was a dark and stormy night.
- Verb-Adjective Collocations: Các động từ kết hợp với các tính từ để mô tả tình trạng hoặc trạng thái sau khi hành động hoàn thành.
E.g.: After a long hike, they were tired and hungry.
3. Một số cụm từ collocations thông dụng và thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS
Cụm Từ Collocations | Dịch Nghĩa |
Take into account | Xem xét, tính đến |
Make a difference | Tạo sự khác biệt |
In the long run | Trong tương lai xa |
Play a crucial role | Đóng vai trò quan trọng |
On the other hand | Mặt khác |
As a result | Kết quả là |
A wide range of | Một loạt, đa dạng |
Gain valuable insights | Đạt được cái nhìn quý báu |
Inevitable consequences | Hậu quả tất yếu |
Boost one’s confidence | Tăng cường tự tin |
Undergo significant changes | Trải qua sự thay đổi đáng kể |
Put emphasis on | Đặt sự nhấn mạnh vào |
In terms of | Về mặt |
Contribute to | Đóng góp vào |
Lead to | Dẫn đến |
Face challenges | Đối mặt với thách thức |
Affect negatively | Ảnh hưởng tiêu cực |
Draw a conclusion | Rút ra kết luận |
Have a profound impact | Có tác động sâu rộng |
Take measures to | Thực hiện biện pháp để |
In the context of | Trong bối cảnh của |
A pressing issue | Vấn đề cấp bách |
Raise awareness about | Tăng cường nhận thức về |
Give rise to | Gây ra |
Offer valuable insights | Cung cấp những cái nhìn quý báu |
Play a vital role | Đóng vai trò quan trọng |
In the midst of | Giữa lúc, trong thời điểm |
Put forth an argument | Đưa ra một luận điểm |
Hãy nhớ rằng việc sử dụng collocations phù hợp và tự nhiên trong viết và giao tiếp là một phần quan trọng để đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Hãy thực hành sử dụng những cụm từ này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
4. Phương pháp học và tài liệu học Collocation
4.1. Phương pháp học Collocations
Tìm kiếm các collocations
Có hai phương pháp chính để tìm kiếm collocations.
- Tìm trong các bài đọc, bài báo hoặc bài nghe
Phương pháp học này được đề cập trước vì nó giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo hơn khi bạn tiếp cận từng từ, cụm từ trong một ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có thể thực hành tìm kiếm các collocations mỗi khi bắt đầu làm bài đọc, nghe hoặc viết. Sau khi hoàn thành bài tập, nên kiểm tra lại lỗi và ghi chép lại các collocations hay. Cũng có thể làm như vậy khi đọc báo tiếng Anh, xem các kênh truyền hình hoặc phim tiếng Anh.
Một nguồn tài nguyên rất hữu ích để học hỏi các collocations phổ biến trong cuộc sống và dễ tìm theo chủ đề là các video blog trên Youtube. Phương pháp này giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nâng cao vốn từ vựng.
- Tra cứu từ điển
Sử dụng từ điển Advanced Learner’s của Oxford, Cambridge để tra cứu, bởi các từ điển này giải thích dễ hiểu và cung cấp nhiều collocations phổ biến đi kèm với từ.
Ghi chép các collocations
Thường xuyên ghi chép trong quá trình đọc sách, báo hay tạp chí là một trong những phương pháp học collocations hiệu quả nhất giúp bạn nhớ lâu. Bạn nên ghi chép trong ngữ cảnh để khi đọc lại có thể nhớ rõ cách sử dụng một cách phù hợp nhất.
Bạn có thể sử dụng bút highlight để gạch chân các collocations khi gặp chúng trong văn bản. Những cụm từ thường được gặp và nghi là collocations thì nên tra ngay.
Ghi nhớ các collocations
Học các collocations cũng không quá phức tạp như việc học từ vựng riêng lẻ. Có một số điều cơ bản mà bạn nên chú ý:
- Học các “collocations” theo nhóm để ghi nhớ hiệu quả hơn. Có thể chia nhóm các “collocations” có cùng chủ để, hoặc chia nhóm các “collocations” có cùng một từ cấu tạo nên chúng.
E.g.:
- Học theo chủ đề: food, money, travel…
- Học theo từ cấu thành: make, way…
- Thường xuyên ôn tập lại
- Tập thói quen sử dụng các “collocations” để không chỉ dừng ở mức hiểu được nghĩa mà còn có thể sử dụng nhuần nhuyễn, bật ra trong đầu nhanh khi gặp trường hợp có thể dùng.
4.2. Tài liệu chất lượng để học Collocation
Từ điển Oxford Collocation
Sách Oxford Collocation Dictionary
Một trong những tài liệu rất hữu ích và không thể thiếu cho việc học collocation là cuốn “Oxford Collocations Dictionary”. Đây là cuốn tài liệu tuyển chọn các cụm từ đa dạng, được phân tích chi tiết theo các từ kết hợp với nhau, giải thích nghĩa để người học dễ hiểu hơn khi làm bài tập về collocation. Cuốn sách này phù hợp cho mọi người học tiếng Anh, không chỉ riêng cho IELTS.
Tài liệu English Collocations in Use
Trọn bộ English Collocations in Use
Dành cho việc học IELTS, bộ sách “English Collocations in Use” cũng rất hữu ích. Bộ sách bao gồm hai cuốn sách dành cho người mới bắt đầu và sách nâng cao. Sách được cấu trúc theo trình độ với 60 bài học theo từng chủ đề để áp dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần viết.
Bên cạnh các collocations cụ thể theo từng chủ đề, sách còn cung cấp các mẹo để áp dụng hiệu quả trong bài thi của bạn.
Understanding Vocab for IELTS Speaking & Writing
Hướng dẫn sử dụng hiệu quả Bộ sách Understanding Vocab for IELTS Speaking & Writing: Đảm bảo bạn hiểu rõ từ vựng và cụm từ trong sách này bằng cách sử dụng từ điển collocation hoặc các tài liệu trực tuyến để tìm các collocations liên quan đến từ vựng trong sách.
5. Hướng dẫn viết các collocations cho một số chủ đề tiếng Anh
5.1. Chủ đề Du Lịch Đến Vùng Núi Rừng hoặc Nông Thôn
Mô tả một chuyến du lịch của bạn đến vùng núi rừng hoặc khu vực nông thôn. Sử dụng các collocations như “breathtaking views,” “hike through the wilderness,” “immerse in nature,” “adventure of a lifetime,” và “wildlife encounters” để tạo nên một câu chuyện thú vị.
5.2. Chủ đề Cuộc Họp Quan Trọng
Mô tả một cuộc họp quan trọng hoặc sự kiện trong công việc hoặc học tập. Sử dụng các collocations như “crucial discussions,” “key stakeholders,” “productive brainstorming,” “positive outcomes,” và “strategic decisions” để diễn đạt tình hình và kết quả của cuộc họp.
5.3. Chủ đề Bữa Tối Tại Nhà Hàng Ẩm Thực
Mô tả một bữa tối đặc biệt bạn đã trải qua tại một nhà hàng ẩm thực. Sử dụng các collocations như “culinary delights,” “exquisite flavors,” “gastronomic experience,” “mouthwatering dishes,” và “attentive service” để miêu tả trải nghiệm ẩm thực của bạn.
5.4. Chủ đề Cuộc Thi Thể Thao
Mô tả một sự kiện thể thao hoặc cuộc thi mà bạn đã tham gia hoặc quan sát. Sử dụng các collocations như “fierce competition,” “spectacular performance,” “athletic prowess,” “record-breaking achievements,” và “sportsmanship spirit” để diễn đạt sự kiện thể thao.
6. Bài tập collocations
6.1. Bài tập
Bài 1. Sắp xếp các từ để tạo thành collocations hợp lý
- Strong / a / have / she / personality.
- A / of / makes / difference / small / kind / gesture / a.
- Fluently / speak / she / English.
- They / taking / the / challenge / the / project.
- Don’t / on / him / depend / too much.
- Success / his / hard / to / work / is / dedication / and / due.
Bài 2. Cho các câu sau, hãy thay thế các collocations sai bằng những collocations đúng từ danh sách dưới đây:
- I’m going to the library to make my homework.
- He always takes a close impact in his work.
- She has a significant of experience in programming.
Danh sách từ:
- significant
- wealth
- do
Bài 3. Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
- She’s always ___________ a lot of effort into her work.
- The professor’s lecture was ___________ and informative.
- I couldn’t ___________ my excitement when I got the news.
- Smoking can have ___________ effects on your health.
- Can you ___________ some suggestions for improving the project?
- It’s important to ___________ a balance between work and leisure.
- The company is known for its ___________ to customer satisfaction.
- The team’s success was ___________ to their hard work.
6.2. Đáp án
Bài tập 1
- She has a strong personality.
- A small kind gesture makes a difference.
- She speaks English fluently.
- They are taking on the challenge of the project.
- Don’t depend on him too much.
- His success is due to his hard work and dedication.
Bài tập 2
- I’m going to the library to do my homework.
- He always takes a significant role in his work.
- She has a wealth of experience in programming.
- She’s always putting a lot of effort into her work.
- The professor’s lecture was engaging and informative.
- I couldn’t contain my excitement when I got the news.
- Smoking can have negative effects on your health.
- Can you offer some suggestions for improving the project?
- It’s important to strike a balance between work and leisure.
- The company is known for its dedication to customer satisfaction.
- The team’s success was attributed to their hard work.