Trong 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 2, tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) chiếm 25% điểm số. Một bài viết được đánh giá cao, ngoài việc cần sử dụng nhiều và đa dạng từ vựng liên quan đến chủ đề, còn cần sử một cách chính xác và đa dạng các collocation. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocations chủ đề Money và cách áp dụng cụ thể với các ví dụ đi kèm.
Chủ đề Tiền bạc trong IELTS Writing Task 2
Dạng đề 2-part question: Students leave high school without learning the way how to manage their money. What are the reasons? What are the solutions?
Dạng đề Discuss both views: “Some people argue that it is more important to have an enjoyable job than to earn a lot of money. Others disagree and think that a good salary leads to a better life. Discuss both these views and give your own opinion.”
Dạng đề Opinion: “Some people say that giving a smaller amount of money weekly to children will help them become more capable as they grow older. Do you agree or disagree?”
Bài viết sau sẽ giới thiệu cho người đọc Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Collocations chủ đề Money thông dụng với ví dụ cụ thể, có thể áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 của mình.
Tất cả collocation và định nghĩa đi kèm sau sẽ được trích từ sách “English Collocation in Use Intermediate” và “English Collocation in Use Advanced” của nhà xuất bản đại học Cambridge để đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra, tác giả cũng sẽ cho người đọc các ví dụ ứng dụng trực tiếp vào IELTS Writing 2.
Từ vựng cho IELTS Writing Task 2: Collocations về chủ đề Tiền bạc
Các cụm từ chủ đề Tiền bạc về chi tiêu, sử dụng tiền
Tiết kiệm tiền
Định nghĩa: Động từ “save” ở đây có nghĩa là tiết kiệm tiền thay vì tiêu xài, đặc biệt là tiết kiệm để mua hoặc làm một thứ gì đó cụ thể.
Ví dụ: Even people who are eligible for pension struggle financially, therefore, it is better for everybody to start saving their money for later use as soon as possible (Ngay cả những người đủ điều kiện nhận lương hưu cũng gặp khó khăn về tài chính, do đó, tốt hơn hết là mọi người nên bắt đầu tiết kiệm tiền của họ để sử dụng sau này càng sớm càng tốt)
Chi tiền (làm điều gì đó hoặc cho cái gì)
Định nghĩa: Động từ “spend” có nghĩa là chi trả tiền cho các vật dụng hay dịch vụ nào đó.
Ví dụ: To prepare for the upcoming challenges, the company has spent thousands of pounds updating their computer systems (Để chuẩn bị cho những thách thức sắp tới, công ty đã chi hàng nghìn bảng Anh để cập nhật hệ thống máy tính của họ).
Lãng phí/tiêu phí tiền
Định nghĩa: Động từ “waste” hoặc “squander” trong trường hợp này mang ý nghĩa tiêu xài tiền hoang phí cho một mục đích nào đó theo một cách lãng phí, không đáng.
Ví dụ: Children who grow up in an affluent family have a tendency to waste their money. For example, it is common to find young people squander all their money on unnecessary things after their parents have passed away (Những đứa trẻ lớn lên trong một gia đình giàu có thường có xu hướng tiêu xài hoang phí. Ví dụ, người ta thường thấy những người trẻ tuổi phung phí tất cả tiền bạc của họ vào những thứ không cần thiết sau khi cha mẹ họ qua đời).
Ném tiền vào cái gì đó
Định nghĩa: Cụm từ này có nghĩa là chi trả tiền cho một thứ gì đó mà người trả tiền nghĩ là chỉ có số tiền đó mới có thể giải quyết được vấn đề.
Ví dụ: Unless we start to change the way we look at the education system, throwing money at schools will not produce good results (Trừ khi chúng ta bắt đầu thay đổi cách nhìn về hệ thống giáo dục, việc ném tiền vào trường học sẽ không mang lại kết quả tốt).
Quyên góp tiền cho ai/cái gì đó
Định nghĩa: Động từ “donate” có nghĩa là quyên góp tiền, vật chất cho một người nào đó hay một tổ chức nào đó, đặc biệt là các tổ chức từ thiện.
Ví dụ: In order to encourage all people, regardless of their financial health, to give a hand, government should suggest ways to help besides donating money (Để khuyến khích tất cả mọi người, bất kể khả năng tài chính của họ, chung tay góp sức, chính phủ nên đề xuất các cách giúp đỡ bên cạnh việc quyên góp tiền).
Các cụm từ chủ đề Tiền bạc về việc quản lý tiền
Kiếm tiền
Định nghĩa: Động từ “make” hoặc “earn” ở đây có nghĩa là kiếm được tiền
Ví dụ: High school students should not be forced to think of ways to make money, they should focus on improving their academic performance (Các em học sinh cấp 3 không nên nghĩ cách kiếm tiền, các em nên tập trung vào việc cải thiện kết quả học tập của minh).
Tạo ra một cơ may
Định nghĩa: danh từ “fortune” trong trường hợp này có nghĩa là một tài sản, một lượng lớn tiền. “Make a fortune” được sử dụng để nói về việc kiểm được rất nhiều tiền, làm giàu
Chú ý: Danh từ “fortune” ở đây là một danh từ đếm được và thường được sử dụng ở dạng số ít. Người viết cần lưu ý phải thêm mạo từ “a” phía trước danh từ này.
Ví dụ: By the time the policy was enacted, many people had already made a fortune by poaching endangered species, causing an ecological crisis in many places (Vào thời điểm chính sách được ban hành, nhiều người đã làm giàu bằng cách săn trộm các loài có nguy cơ tuyệt chủng, gây ra khủng hoảng sinh thái ở nhiều nơi).
Nguồn thu nhập
Định nghĩa: Danh từ “source” có nghĩa là nguồn, danh từ “income” có nghĩa là thu nhập. “Source of income” có nghĩa là nguồn thu nhập (ví dụ như đến từ việc đầu tư tiền vào các công ty, ngân hàng hay từ các nguồn khác).
Chú ý: Người viết cần phân biệt rõ danh từ “income” và “salary”. Danh từ “salary” có nghĩa là tiền lương đến từ một công việc cố định nào đó, thường sẽ đc trả theo tháng. Mặt khác, danh từ “income” có nghĩa là nguồn thu nhập, bao gồm bất cứ việc gì có thể kiếm ra tiền và bao gồm luôn cả “salary).
Ví dụ: The Covid-19 pandemic has the most serious effect on countries where tourism is the major source of income, causing thousands of people to lose their jobs (Đại dịch Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến các quốc gia nơi du lịch là nguồn thu nhập chính, khiến hàng nghìn người mất việc làm).
Một nguồn thu nhập ổn định
Định nghĩa: Tính từ “steady” trong trường hợp này có nghĩa là cố định, không có xu hướng thay đổi. “A steady income” chỉ một nguồn thu nhập ổn định, không đổi.
Ví dụ: Having a steady income can ensure a good financial health, releasing stress and making a person comfortable (Có thu nhập ổn định có thể đảm bảo sức khỏe tài chính tốt, giải tỏa căng thẳng và giúp con người thoải mái).
Bổ sung thu nhập
Định nghĩa: Động từ “supplement” ở đây có nghĩa là thêm một thứ gì đó vào để một thứ khác trở nên hoàn thiện, đầy đủ hơn. “Supplement one’s income” có nghĩa là tạo thêm thu nhập.
Chú ý: Người viết cần nhận rõ từ “supplement” ở đây đang đóng vai trò là động từ, tránh nhầm lẫn với cách sử dụng phổ biến hơn của từ “supplement” khi đóng vai trò là danh từ (mang ý nghĩa là 1 vật gì đó dùng để thêm vào để làm cho một vật khác hoàn thiện, đầy đủ hơn).
Ví dụ: Banning children to work is irresponsible as in poorer families, children sometimes need to supplement their parents’ income by getting some kind of part-time work. Otherwise, these families are not be able to generate enough money for day-to-day expenses (Cấm trẻ em đi làm là vô trách nhiệm vì trong các gia đình nghèo hơn, trẻ em đôi khi cần phải bổ sung thu nhập cho cha mẹ bằng cách kiếm một số công việc bán thời gian. Nếu không, những gia đình này không thể tạo ra đủ tiền để chi tiêu hàng ngày).
Rơi vào nợ nần
Định nghĩa: Danh từ “debt” trong trường hợp này mang ý nghĩa nói về một hoàn cảnh nợ tiền, đặc biệt là trong trường hợp người nợ không thể chi trả.
Chú ý: Danh từ “debt” trong trường hợp này mang ý nghĩa nói về một tình huống, hoàn cảnh nợ tiền nên đây là danh từ không đếm được. Người viết cần chú ý tránh sử dụng mạo từ hoặc dạng số nhiều cho danh từ này.
Ví dụ: Money management is considerably important. It has helped many people to spend their money wisely and never get into debt. (Quản lý tiền là rất quan trọng. Nó đã giúp nhiều người tiêu tiền một cách khôn ngoan và không bao giờ mắc nợ).
Accumulate substantial debts
Định nghĩa: Cụm từ này chỉ việc một người mặc dù đã có nợ tiền rồi nhưng vẫn tiếp tục chi tiêu và mắc nợ tiếp.
Chú ý: Khác với cách sử dụng trên, danh từ “debt” trong trường hợp này mang ý nghĩa nói về các khoản nợ nên đây là danh từ đếm được. Trong collocation này, danh từ “debt” thường sẽ được ở dạng số nhiều nên người viết cần chú ý thêm “s” vào sau nó.
Ví dụ: Parents should always educate their children that if things are difficult, they have to economise by cutting down on luxuries. This is far better than running up huge debts (Cha mẹ nên luôn giáo dục con cái rằng nếu mọi việc khó khăn, chúng phải tiết kiệm bằng cách cắt giảm những thứ xa xỉ. Điều này tốt hơn nhiều so với việc gánh những khoản nợ khổng lồ).
Fail to make repayments
Định nghĩa: Động từ “default” ở đây có nghĩa là thất bại trong việc phải làm gì đó theo pháp luật, đặc biệt là việc không trả lại tiền nợ. Danh từ “repayment” có nghĩa là một số tiền mà người nợ phải trả thường xuyên cho một ngân hàng hay tổ chức nào đó đến khi trả đủ số tiền đã mượn. Như vậy, “default on repayments” có nghĩa là không trả tiền nợ theo định kỳ.
Chú ý: Với cách viết giống nhau, người viết cần phân biệt rõ việc đang sử dụng từ “default” ở dạng động từ, từ đó sắp xếp vào câu cho phù hợp. Ngoài ra, “repayment” trong trường hợp này là danh từ đếm được và thường sẽ sử dụng ở dạng số nhiều, người viết cần lưu ý thêm “s” vào sau danh từ này.
Ví dụ: If borrowers default on repayments, banks are obligated to call in loans (Nếu người đi vay không trả được nợ, các ngân hàng có nghĩa vụ phải yêu cầu người mượn thanh toán tiền nợ).
Settle one’s debts
Định nghĩa: Nếu một người “clear their debts” có nghĩa là người đó thanh toán hết nợ của mình.
Ví dụ: Affecting by the recent recession, many companies had to sell their properties in order to clear their debts (Bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế gần đây, nhiều công ty đã phải bán tài sản của họ để xóa nợ).
Cut back on extravagances
Định nghĩa: Cụm động từ “cut down on something” có nghĩa là làm giảm khối lượng, số lượng của một thứ gì đó. Danh từ “luxury” trong trường hợp này dùng để chỉ các vật xa xỉ, mắc tiền nhưng không thật sự cần thiết. Vì vậy, cụm từ “Cut down on luxuries” có nghĩa là giảm chi tiêu cho các mặt hàng xa xỉ, không cần thiết.
Ví dụ: Parents should educate their children that if things are difficult, they have to economise by cutting down on luxuries. This is far better than running up huge debts (Cha mẹ nên luôn giáo dục con cái rằng nếu mọi việc khó khăn, chúng phải tiết kiệm bằng cách cắt giảm những thứ xa xỉ. Điều này tốt hơn nhiều so với việc gánh những khoản nợ khổng lồ).
Complete a payment
Định nghĩa: Danh từ “payment” trong trường hợp này chỉ lượng tiền cần phải chi trả. “Make a payment” chỉ việc hoàn thành việc chi trả đó.
Ví dụ: To avoid being on the blacklist of banks, it is important to make the payments on time (Để tránh nằm trong danh sách đen của các ngân hàng, điều quan trọng là phải thanh toán đúng hạn).
Unpaid debts
Định nghĩa: Tính từ “outstanding” trong trường hợp này sử dụng để miêu tả một công việc, vấn đề hay khoản tiền chưa được giải quyết, thanh toán. “Outstanding debts” được sử dụng để chỉ các khoản nợ chưa được thanh toán
Ví dụ: Banks should always give information for their customers about their outstanding debts and advice about how to pay back loans (Các ngân hàng phải luôn cung cấp thông tin cho khách hàng về các khoản nợ tồn đọng của họ và tư vấn về cách trả nợ).
Reimburse loans
Định nghĩa: Danh từ “loan” có nghĩa là số tiền mà một tổ chức (ví dụ như ngân hàng) cho một người nào đó mượn. “Pay back/repay loans” có nghĩa là trả lại số tiền đã mượn.
Ví dụ: Failing to repay loans can leads to financial difficulties, affecting not only the individuals but also their families (Không trả được nợ có thể dẫn đến khó khăn về tài chính, không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn ảnh hưởng đến gia đình của họ).
Các cụm từ chủ đề Tiền bạc về các tội phạm liên quan đến tài chính
Sự gian lận thẻ tín dụng
Định nghĩa: Danh từ “fraud” dùng để diễn tả cho việc lừa đảo người khác, thường là để chiếm dụng tiền hoặc tài sản một cách bất hợp pháp. Cụm danh từ “credit-card fraud” dùng để chỉ loại tội phạm sử dụng thẻ tín dụng của người khác mà không có sự cho phép của họ.
Ví dụ: Mismanagement of personal information online leads to the fact that credit-card fraud has reached an all-time high (Việc quản lý thông tin cá nhân trực tuyến không tốt dẫn đến thực tế là gian lận thẻ tín dụng đã đạt mức cao nhất mọi thời đại).
Trộm danh tính
Định nghĩa: Danh từ “identity” có nghĩa là danh tính, là thông tin cá nhân của một người. Danh từ “theft” chỉ việc ăn cắp một thứ gì đó từ người khác. Như vậy, “identity theft” chỉ loại tội phạm ăn cắp thông tin cá nhân của người khác, thường là để truy cập vào tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng của họ để chiếm đoạt tiền.
Ví dụ: One in ten people are the victim of identity theft and the crime is on the rise (Cứ mười người thì có một người là nạn nhân của hành vi trộm cắp danh tính và tội phạm đang gia tăng).
Làm giả một bản ghi
Định nghĩa: Động từ “falsify” có nghĩa là thay đổi một văn bản hoặc thông tin nào đó để nó trở thành không đúng sự thật. Danh từ “record” trong trường hợp này có nghĩa là 1 văn bản được viết để có thể sử dụng trong tương lai. Vì vậy, hành động “falsify a record” có nghĩa là làm thay đổi 1 văn bản, thường là để lừa người khác, thu lợi cho mình.
Ví dụ: In my opinion, I think the punishment for this type of crime is too lenient, many criminals are still willing to falsify records to deceive others (Theo tôi, tôi cho rằng hình phạt đối với loại tội phạm này là quá khoan hồng, nhiều đối tượng vẫn sẵn sàng làm giả hồ sơ để lừa đảo người khác).
Các cụm từ về giá cả
Giá cao/thấp
Định nghĩa: Khi trình bày giá cả cao hoặc thấp, người viết sẽ sử dụng tính từ “high” hoặc “low” để đi kèm với danh từ “price”
Ví dụ: Customers are attracted to products that have low price as well as high quality (Khách hàng bị thu hút bởi những sản phẩm có giá thành rẻ và chất lượng cao).
Giá cả quá cao
Định nghĩa: Khi muốn nói một vật nào đó có giá quá mắc, không hợp lý, người viết sẽ sử dụng tính từ “exorbitant” để diễn tả điều này.
Ví dụ: In this recession, the prices of luxurious hotels and resorts seem exorbitant. That is one of the reasons why they have to shut down to avoid losses (Trong thời kỳ suy thoái này, giá của các khách sạn và khu nghỉ dưỡng sang trọng dường như cắt cổ. Đó là một trong những lý do khiến họ phải đóng cửa để tránh thua lỗ).
Giá cả hợp lý
Định nghĩa: Trạng từ “reasonably” thể hiện sự hợp lý. Động từ “price” dùng để miêu tả hành động định giá cho một sản phẩm nào đó. Nếu một sản phẩm hay dịch vụ được “reasonably priced” có nghĩa là giá của sản phẩm hoặc dịch vụ đó là hợp lý, không quá cao cũng không quá thấp.
Ví dụ: Các khóa học ở trường đại học nên có giá phải chăng để làm cho việc tiếp cận giáo dục đại học dễ dàng hơn với mọi người. (Các khóa học ở trường đại học nên được định giá hợp lý để làm cho giáo dục đại học dễ tiếp cận hơn với mọi người).
Cách diễn đạt tương tự: Giá hợp lý. Trong trường hợp này, trạng từ “reasonably” được thay bằng tính từ “reasonable” và động từ “price” được sử dụng ở dạng danh từ.
Ví dụ: Để đảm bảo rằng nhiều người có thể được bảo vệ chống lại đại dịch Covid-19, một mức giá hợp lý nên được tính cho việc tiêm vắc xin Covid-19 (Để đảm bảo rằng nhiều người có thể được bảo vệ khỏi đại dịch Covid-19, một mức giá hợp lý nên được tính cho việc tiêm vắc xin Covid-19).