Key takeaways |
---|
Các collocation với “solution”:
Bài tập vận dụng collocation với “solution” |
Các collocation với solution
Đề xuất một giải pháp
Định nghĩa: “Propose a solution" thường có nghĩa là đưa ra một kế hoạch hoặc ý tưởng để giải quyết một vấn đề hoặc thách thức. Nó có thể đề xuất một cách tiếp cận mới, xác định các giải pháp tiềm năng hoặc trình bày một đề xuất chi tiết. Trong mọi trường hợp, mục tiêu là tìm ra cách thức để giải quyết vấn đề hiện tại.
Bối cảnh sử dụng: Phổ biến trong các buổi lên ý tưởng, thảo luận học thuật và bối cảnh giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
I would like to propose a solution that involves restructuring our team to improve efficiency.
-> Tôi muốn đề xuất một giải pháp liên quan đến việc tái cơ cấu đội ngũ của chúng tôi để nâng cao hiệu quả.
During the meeting, Tuan proposed a solution to address the budget deficit.
-> Trong cuộc họp, Tuan đề xuất một giải pháp để giải quyết thâm hụt ngân sách.
During the board meeting, Duong proposed a solution to streamline our production process, which could lead to significant cost savings.
-> Trong cuộc họp hội đồng quản trị, Dương đã đề xuất giải pháp hợp lý hóa quy trình sản xuất của chúng tôi, điều này có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Ngữ pháp: "Solution" có chức năng như một danh từ và "propose" là một động từ trong câu. "Propose" là động từ chính của câu và "a solution" à tân ngữ trực tiếp. Chủ ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ đại diện cho người hoặc thực thể đề xuất giải pháp.
Từ vựng mở rộng:
Đồng nghĩa: "suggest a remedy," "offer an answer," and "present a resolution."
Trái nghĩa: "withhold ideas" or "reject alternatives."
Ứng dụng: Hữu ích trong các cuộc thảo luận nhóm, thuyết trình học thuật và họp nhóm khi đề xuất cách giải quyết vấn đề.
Ôn lại kiến thức: Collocation là gì? 7 dạng collocation thường gặp trong tiếng Anh.
Practical solution
Định nghĩa: “Feasible solution" đề cập đến một câu trả lời hoặc giải pháp tiềm năng mang tính thực tế, khả thi và có thể đạt được. Đó là một giải pháp có thể được triển khai hoặc thực hiện thành công, có tính đến các nguồn lực sẵn có, thời gian và các yếu tố liên quan khác.
Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong quản lý dự án, lập kế hoạch kinh doanh và thảo luận ra quyết định.
Ví dụ:
We need to find a feasible solution that fits within our budget constraints.
-> Chúng ta cần tìm một giải pháp khả thi phù hợp với hạn chế về ngân sách của mình.
Before proceeding with the project, we must evaluate the feasibility of each proposed solution.
-> Trước khi tiến hành dự án, chúng ta phải đánh giá tính khả thi của từng giải pháp được đề xuất.
After a thorough analysis of our resources and timeline, the project team determined that outsourcing the coding work was the most feasible solution to meet our deadline.
-> Sau khi phân tích kỹ lưỡng các nguồn lực và tiến trình của chúng tôi, nhóm dự án đã xác định rằng thuê ngoài công việc mã hóa là giải pháp khả thi nhất để đáp ứng thời hạn của chúng tôi.
Ngữ pháp: “Feasible” là tính từ mô tả loại giải pháp. "Feasible" có chức năng như một tính từ bổ nghĩa cho "solution". Chủ ngữ của câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, nhưng “Feasible solution” đóng vai trò như một cụm danh từ.
Từ vựng mở rộng:
Đồng nghĩa: "viable solution," "practical remedy," and "workable answer."
Trái nghĩa: "impractical solution" or "unworkable remedy."
Ứng dụng: Áp dụng trong lập kế hoạch kinh doanh, quản lý dự án và bất kỳ tình huống nào mà tính thực tiễn và khả năng đạt được là những yếu tố then chốt cần cân nhắc.
Execute a solution
Định nghĩa: “Implement a solution" thường liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc tập hợp các hành động cụ thể để giải quyết một vấn đề. Việc triển khai một giải pháp thường đòi hỏi sự hợp tác giữa các nhóm khác nhau và có thể yêu cầu lập kế hoạch, phối hợp và phân bổ nguồn lực đáng kể.
Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, công nghệ và tổ chức.
Ví dụ:
Once we've decided on the marketing strategy, we'll need to implement the solution immediately.
-> Khi đã quyết định chiến lược tiếp thị, chúng tôi sẽ cần triển khai giải pháp ngay lập tức.
The IT team will implement a solution to enhance cybersecurity measures.
-> Nhóm công nghệ thông tin sẽ thực hiện một giải pháp để tăng cường các biện pháp an ninh mạng.
Once the software updates are tested and approved, the IT department will implement a solution to address the security vulnerabilities in our network.
-> Sau khi các bản cập nhật phần mềm được kiểm tra và phê duyệt, bộ phận công nghệ thông tin sẽ triển khai giải pháp nhằm giải quyết các lỗ hổng bảo mật trong mạng của chúng tôi.
Ngữ pháp: “Implement” là một động từ và “a solution” là một cụm danh từ. "Implement" đóng vai trò là động từ chính của câu và "a solution" là đối tượng trực tiếp. Chủ ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ đại diện cho thực thể hoặc người thực hiện việc thực hiện.
Từ vựng mở rộng:
Đồng nghĩa: "execute a remedy," "carry out a resolution," and "apply an answer."
Trái nghĩa: "ignore the plan" or "postpone the action."
Ứng dụng: Thích hợp trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, công nghệ và quản lý dự án khi đưa ý tưởng vào thực tế.
Immediate remedy
Định nghĩa: “Immediate solution" đề cập đến một giải pháp được cung cấp hoặc triển khai nhanh chóng, thường để giải quyết một vấn đề cấp bách hoặc quan trọng. Nó cũng có thể đề cập đến một giải pháp hiệu quả và mang lại kết quả không chậm trễ. Một giải pháp trước mắt có thể liên quan đến việc cung cấp viện trợ hoặc hỗ trợ khẩn cấp cho người cần giúp đỡ.
Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp, quản lý khủng hoảng và ra quyết định khẩn cấp.
Ví dụ:
We need an immediate solution to fix the server outage and minimize downtime.
-> Chúng ta cần một giải pháp tức thời để khắc phục tình trạng ngừng hoạt động của máy chủ và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
In a medical emergency, the immediate solution is to call 911 for help.
-> Trong trường hợp cấp cứu y tế, giải pháp trước mắt là gọi 911 để được giúp đỡ.
In the event of a power outage, having a backup generator can provide an immediate solution to keep critical operations running smoothly.
-> Trong trường hợp mất điện, việc có một máy phát điện dự phòng có thể cung cấp giải pháp tức thời để giữ cho các hoạt động quan trọng diễn ra suôn sẻ.
Ngữ pháp: "Solution" có chức năng như một danh từ và "Immediate" là tính từ mô tả loại giải pháp. "Immediate" có chức năng như một tính từ bổ nghĩa cho "solution". Chủ ngữ của câu có thể khác nhau, nhưng “Immediate solution” đóng vai trò như một cụm danh từ.
Từ vựng mở rộng:
Đồng nghĩa: "quick fix," "instant remedy," and "swift answer."
Trái nghĩa: "delayed solution" or "gradual resolution."
Develop a resolution
Định nghĩa: “Work out a solution" mang nghĩa tìm cách giải quyết một vấn đề hoặc thách thức. Nó có thể liên quan đến việc động não, phân tích dữ liệu hoặc xác định các giải pháp tiềm năng để tìm ra hướng hành động tốt nhất. Nó cũng có nghĩa là tìm cách giải quyết một vấn đề thông qua một quy trình có hệ thống và mang tính xây dựng.
Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong các mối quan hệ giữa các cá nhân, đàm phán ngoại giao và giải quyết xung đột.
Ví dụ:
We need to sit down and work out a solution that satisfies all parties involved.
-> Chúng ta cần ngồi lại và tìm ra giải pháp làm hài lòng tất cả các bên liên quan.
The two nations have been working out a solution to the border dispute for years.
-> Hai quốc gia đã tìm ra giải pháp cho tranh chấp biên giới trong nhiều năm.
After hours of negotiations, the labor union and management finally worked out a solution that satisfied both parties and prevented a strike.
-> Sau nhiều giờ đàm phán, cuối cùng liên đoàn lao động và ban quản lý đã tìm ra giải pháp làm hài lòng cả hai bên và ngăn chặn đình công.
Ngữ pháp: “Solution” có chức năng như một danh từ và “work out” là một cụm động từ trong câu. "Work out" đóng vai trò là động từ chính của câu và "một giải pháp" là tân ngữ trực tiếp. Chủ ngữ thường là danh từ hoặc đại từ đại diện cho các cá nhân hoặc các bên hợp tác để tìm ra giải pháp.
Từ vựng mở rộng:
Đồng nghĩa: "negotiate a remedy," "resolve an answer," and "collaborate on a resolution."
Trái nghĩa: "disregard opinions" or "escalate conflicts."
Ứng dụng: Có liên quan trong giao tiếp giữa các cá nhân, ngoại giao và thảo luận giải quyết xung đột.
Lưu ý: Việc sử dụng các collocation trong hội thoại hàng ngày và trong bài IELTS Speaking đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tiêu chí Lexical Resource. Collocations mang lại sự trôi chảy tự nhiên và chất lượng cho bài phát biểu của người học, giúp người học nghe trôi chảy hơn trong giao tiếp hàng ngày và thành thạo hơn trong bài kiểm tra nói IELTS.
Chúng mang lại sự rõ ràng, chính xác và cụ thể trong cách diễn đạt, rất quan trọng để truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả trong cả hai bối cảnh.Hơn nữa, các collocation đảm bảo tính phù hợp theo ngữ cảnh, góp phần tạo ra sự mạch lạc và gắn kết tốt hơn trong bài phát biểu của người nói, đồng thời gây ấn tượng với giám khảo cũng như người nghe, cuối cùng là nâng cao trình độ ngôn ngữ và khả năng ghi điểm trong IELTS Speaking và các cuộc hội thoại hàng ngày.
Exercise applying collocation with solution
a) During the crisis, we needed an ___________ to ensure the safety of everyone in the building.
b) The engineering team is trying to ___________ to the recurring problem of machine malfunctions.
c) We've been brainstorming for hours, but no one has yet been able to ___________ that satisfies everyone.
d) The financial analyst proposed a ___________ to cut costs and improve the company's profitability.
e) After much debate, the management decided to ___________ and launch a new marketing strategy.
Answers:
a) immediate solution
-> During the crisis, we needed an immediate solution to ensure the safety of everyone in the building. (Trong cơn khủng hoảng, chúng tôi cần một giải pháp tức thời để đảm bảo an toàn cho mọi người trong tòa nhà.)
b) work out a solution
-> The engineering team is trying to work out a solution to the recurring problem of machine malfunctions. (Đội ngũ kỹ thuật đang cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề trục trặc máy tái diễn.)
c) propose a solution
-> We've been brainstorming for hours, but no one has yet been able to propose a solution that satisfies everyone. (Chúng tôi đã suy nghĩ hàng giờ nhưng vẫn chưa có ai đề xuất được giải pháp làm hài lòng tất cả mọi người.)
d) feasible solution
-> The financial analyst proposed a feasible solution to cut costs and improve the company's profitability. (Nhà phân tích tài chính đề xuất giải pháp khả thi nhằm cắt giảm chi phí và nâng cao khả năng sinh lời của công ty.)
e) implement a solution
-> Following extensive discussion, the management opted to execute a resolution and initiate a fresh marketing approach. (Sau nhiều tranh luận, ban quản lý chọn lựa thực hiện một giải pháp và khởi đầu một phương pháp tiếp thị mới.)
Summary
Reference Materials
(n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/
(n.d.). Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/