O-nigiri (お握り hoặc là 御握り; おにぎり), còn được gọi là o-musubi (お結び; おむすび), nigirimeshi (握り飯; にぎりめし) là món cơm nắm của người Nhật. Thông thường, nó có hình tam giác hoặc hình bầu dục và được bọc hoặc cuộn trong rong biển (nori). Theo truyền thống, onigiri thường chứa umeboshi (mơ muối), shake (cá hồi muối), katsuobushi hoặc các thành phần muối hoặc chua khác. Onigiri không chỉ tiện lợi mà còn rất phổ biến trong việc bảo quản cơm.
Lịch sử
Các tài liệu từ khoảng năm 1600 cho thấy nhiều samurai mang theo cơm nắm được bọc trong lá tre để ăn trưa nhanh chóng trong thời chiến, mặc dù nguồn gốc của onigiri đã tồn tại từ trước đó. Trước khi việc sử dụng đũa trở nên phổ biến vào thời kỳ Nara, cơm đã được nắm thành những viên cơm nhỏ để dễ cầm. Vào thời kỳ Heian, cơm cũng được nắn thành hình tứ giác nhỏ để dễ xếp chồng lên đĩa và dễ ăn.
Từ thời kỳ Kamakura đến đầu thời kỳ Edo, onigiri trở thành món ăn nhanh phổ biến. Điều này có ý nghĩa vì đầu bếp chỉ cần quan tâm đến cách làm onigiri mà không cần phải lo lắng về việc phục vụ. Lúc đó, onigiri chỉ là cơm nắm có rắc muối. Việc sử dụng nori để bọc onigiri trở nên phổ biến từ thời kỳ Meiji khi nori trở thành vật liệu phổ biến được trồng và làm thành tấm mỏng.
Trước đây, người ta cho rằng onigiri không thể được sản xuất bằng máy móc vì kỹ thuật nắn cơm thành nắm quá phức tạp để máy móc có thể thực hiện được. Vào những năm 1980, máy làm onigiri hình tam giác đã được phát minh. Ban đầu, nó gặp phải sự nghi ngờ vì thay vì cuộn bọc, thêm phần này chỉ cần được đặt vào lỗ của onigiri và lỗ này được bao bọc bởi nori. Ngoài ra, onigiri được làm bằng máy luôn có nori bọc sẵn, và sau một thời gian, nori trở nên ẩm và dính. Phương pháp bao bọc đã được cải tiến bằng cách cho phép nori được bọc riêng biệt với cơm. Khi sử dụng, người ăn có thể mở bọc nori và bọc lên onigiri. Việc thêm thành phần vào onigiri được lắp ráp thay vì cuộn bọc, mặc dù là một giới hạn, nhưng lại giúp cho việc thay đổi thành phần trở nên dễ dàng.
Tính sẵn có
Ở Nhật Bản, hầu hết các cửa hàng tiện lợi đều bày bán onigiri với nhiều loại nhân khác nhau. Các cửa hàng chuyên bán onigiri, được gọi là Onigiri-ya, cung cấp cơm nắm làm thủ công. Ngày nay, với sự ảnh hưởng của ẩm thực phương Tây, người Nhật đã có món cơm nắm kiểu sandwich có tên Onigirirazu (おにぎらず). Ở Hàn Quốc, onigiri được gọi là samgak kimbap (삼각김밥).
Hình ảnh sản phẩm
Món ăn và đồ uống Nhật Bản | |
---|---|
Món chính |
|
Món phụ |
|
Đồ uống |
|
Món ăn nhẹ / món tráng miệng |
|
Nguyên liệu / thành phần |
|
Dụng cụ |
|
Danh sách |
|
Liên quan |
|
|