Trong một cuộc hội thoại thực tế bằng tiếng Anh, việc sử dụng một loạt các từ vựng là rất quan trọng, và việc áp dụng phrasal verb giúp cuộc hội thoại trở nên hiệu quả và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng phrasal verb nói chung hay 'come across' đặc biệt yêu cầu hiểu rõ từ để sử dụng đúng hoàn cảnh và truyền tải thông điệp chính xác.
1. 'Come across' có nghĩa là gì?
'Come across' là một cụm động từ kết hợp từ động từ 'come' và giới từ/trạng từ 'across'. Tương tự như các cụm động từ khác, 'come across' có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh và hoàn cảnh khác nhau, nhưng thường được dùng với ý nghĩa là tình cờ hoặc vô tình gặp ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
Tôi tình cờ phát hiện một bức tranh kỳ lạ trên tường (I came across a weird picture on the wall).
Trang phục rộng rãi giúp cô ấy có vẻ như một ca sĩ hip-hop (Loose clothes help her to come across as a hip-hop singer).
2. Cấu trúc và cách sử dụng của 'Come across'
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Come across | Để tạo một ấn tượng cụ thể | He comes across well in the show (anh ấy thể hiện rất tốt trong chương trình) She doesn't come across very well when she speaks in public (Cô ấy không để lại ấn tượng gì mấy khi mà cô ấy phát biểu trước đám đông) |
Come across | Đồng ý quan hệ (tình dục) với ai | I was surprised when she came across on the first night (Tôi ngạc nhạc khi cô ấy đồng ý qua đêm với tôi ngay buổi hẹn đầu tiên) |
Come across somebody/something | Hành động gặp ai đó/cái gì đó một cách tình cờ | I came across childrn sleeping under bridges (Tôi tình cờ bắt gặp những đứa trẻ ngủ dưới gầm cầu) I came across an interesting story in the newsapaper last week (Tôi đã xem một câu chuyện thú vị trên báo tuần trước) |
Come across with something | Chủ động cung cấp một thứ gì đó khi bạn cần | I hope he'd come across with some information (Tôi hy vọng anh ấy sẽ cung cấp thêm một số thông tin) I still hope the company will come across for them to fix this situation (Tôi vẫn hy vọng rằng công ty sẽ cung cấp thêm thông tin để có thể sửa chữa, cải thiện tình hình) |
3. Từ đồng nghĩa với 'come across'
Run into | Gặp một cách tình cờ |
Run across | Vô tình gặp, băng qua |
Come upon | bất ngờ gặp |
Chance on | Tình cờ |
Find unexpectedly | Vô tình tình thấy, một cách không kỳ vọng, hy vọng |
Happen upon | Xảy ra bất ngờ |
Come over | Tạo một ấn tượng cụ thể |
Come off | Để lại ấn tượng |
Hand out | Cung cấp |
Shell out | Cung cấp một thứ gì đó khi bạn cần |
Dish out | Mang đến |
Make with | Làm ra, mang đến một thứ gì đó |
4. Một số điểm cần lưu ý khi sử dụng 'come across'
Những lỗi phổ biến cần tránh khi sử dụng 'Come across':
- Lỗi lặp từ do việc lạm dụng từ ngữ
- Lỗi sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh
- Lỗi thiếu sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Lỗi sử dụng sai thì của động từ
- Lỗi nhầm lẫn giữa chủ thể ở dạng chủ động và bị động
- Lỗi thiếu tân ngữ sau động từ ngoại động từ
- Lỗi chọn sai danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu
- Lỗi dùng thừa, thiếu, hoặc sai giới từ sau động từ
Dựa trên các lưu ý về lỗi thường gặp khi sử dụng 'come across', chúng ta có thể rút ra một số điểm quan trọng khi sử dụng từ này:
Trước tiên, để sử dụng từ một cách hiệu quả, cần hiểu rõ hoàn cảnh và ngữ cảnh cụ thể để không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn tránh hiểu nhầm và truyền đạt thông điệp chính xác.
Thứ hai, chú ý đến ngữ pháp rất quan trọng. Việc chia động từ chính xác và sắp xếp các thành phần trong câu giúp câu văn và lời nói trở nên mạch lạc và hoàn chỉnh. Câu văn đúng ngữ pháp thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng cường sự tự tin của người nói hoặc viết.
5. Một số cụm từ, thành ngữ với 'come'
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Come a cropper | Thất bại | She thinks that Mark will come a cropper in the chess tournament (Cô ấy nghĩ rằng Mark sẽ trở thành một người thất bại trong giải cờ vua) |
Come a long wat | Để đạt được tiến bộ vượt bậc | I have come a long way and have learned many things about my new company (Tôi đã đi một chặng đường dài và học hỏi đươc nhiều điều về công ty mới của mình). |
Come apart at the seams | Rơi vào tình huống tồi tệ và bắt đầu mất kiểm soát, trở nên cực kì khó chịu | Our teamwork is coming apart at the seams since our coach left (tinh thần đồng đội của chúng tôi đang dần trở nên tồi tệ kể từ khi huấn luyện viên của chúng tôi rời đi) |
Come as no surprise | Không ngac nhiên | It came as no surprise that the goverment decided to have an election once every four years (Không có gì ngaccj nhiên khi chính phủ quyết định tổ chức một cuộc bầu cử bốn năm một lần) |
Come hell or high water | Không có vấn đề gì xảy ra | Come hell or high water, I plan to go to the beach next week (Không có vấn đề gì xảy ra, tôi dự định đi biển vào tuần tới) |
Come up smelling like roses | Trông đẹp hơn, ổn hơn sau một thời gian khó khăn hoặc tồi tệ | Everybody in the company looked bad expect for our diretor who came up smelling like roses (Mọi người trong công ty chúng tôi thật tệ trừ giám đốc của tôi, người đã trở nên ổn hơn) |
Come back | Quay lại | I left work and come back home early (tôi dừng công việc và quay trở về nhà sớm) |
Come after | Theo dõi, thuyết phục | Do not try to come after me (Đừng cố gắng thuyết phục tôi) |
Come around | Thay đổi suy nghĩ của ai | Give her time, and she may come around and see things your way (Cho cô ấy thời gian và cô ấy có thể sẽ thay đổi suy nghĩ và đi theo hướng của bạn) |
Come apart | Vỡ, chia tách | This cup just came apart in my hands (Tôi mới làm vỡ cái cốc) |
Bài tập với cụm từ 'Come'
Bài 1:
1. Cô ấy đã tỉnh lại ___ (= hồi phục ý thức) khoảng nửa giờ sau khi ngất xỉu
a. từ
b. khỏi
c. qua
2. Làm thế nào tôi có thể tìm ___ (= có được) số tiền đó?
a. ra
b. lên
c. cùng
3. Tôi khá chắc chắn rằng anh ấy đang đến gần ___ tôi
a. lên
b. ra
c. tới
4. Anh ấy đã tìm thấy ___ nhiều tiền khi ông nội qua đời
a. ra
b. vào
c. xuống
5. Ca sĩ yêu thích của tôi sẽ phát hành ___ một CD mới vào tháng tới
a. cùng với
b. ra mắt
c. ra
6. Tôi nghĩ tôi đang nghĩ ___ điều gì đó
a. vào
b. mắc phải
c. ra ý tưởng
7. Bạn phải nghĩ ra ___ một lý do thuyết phục hơn thế
a. cùng với
b. ra
c. đến
8. Anh ấy tình cờ gặp ___ vài tạp chí cũ khi tôi đang dọn dẹp phòng
a. lên với
b. qua
c. trên
9. anh ấy đến ___tôi với một con dao
a. bên
b. đến
c. tại
10. Anh ta đến ___ với vẻ kiêu ngạo
a. về
b. lên
c. tắt
Đáp án:
1. A | 2. A | 3. C | 4. B | 5. A | 6. B | 7. B | 8. B | 9. C | 10.C |
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. Anna có thể đã ___ 200000 khi bà cô qua đời
2. Kể từ khi cô ấy ___ từ kỳ nghỉ ở Hy Lạp, cô ấy chỉ ăn salad
4. Bạn trai tôi nói rằng sự nghiệp nên ___ tình yêu
4. Bộ phim Disney sẽ ___ vào tháng sau
5. Sếp của tôi đã khen ngợi cô ấy vì đã ____ với những ý tưởng xuất sắc trong cuộc họp hôm qua
6. Bố tôi ___ những bức thư tình mẹ gửi khi họ còn là sinh viên
Đáp án:
1. Anna có thể đã nhận được 200000 khi bà cô qua đời
2. Bạn trai tôi bảo rằng sự nghiệp nên quan trọng hơn tình yêu
3. Kể từ khi cô ấy trở về từ kỳ nghỉ ở Hy Lạp, cô ấy chỉ ăn salad
4. Bộ phim Disney sẽ ra mắt vào tháng tới
5. Sếp của tôi đã khen ngợi cô ấy vì đã đề xuất những ý tưởng xuất sắc trong cuộc họp hôm qua
6. Bố tôi tình cờ phát hiện một số bức thư tình mẹ gửi khi họ còn là sinh viên
Trên đây là bài viết của Mytour về chủ đề 'Come across là gì? Cách sử dụng Come across trong tiếng Anh', hy vọng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn nắm vững kiến thức về cụm động từ này qua các bài tập đã nêu.