1. Come back là gì?
Theo từ điển Oxford, come back /kʌm bæk/ có nghĩa là trở lại, hồi phục, hoặc đáp lại.
Đặc điểm cụ thể:
Come back: Trở lại.
Điều này liên quan đến hành động quay trở lại một địa điểm hoặc tình huống đã rời đi trước đó.
Ví dụ: She will come back home tomorrow. (Cô ấy sẽ trở về nhà vào ngày mai).
Come back: Phục hồi hoặc tái xuất hiện.
Cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ việc một người, vật hoặc hiện tượng quay trở lại sau một khoảng thời gian vắng mặt hoặc suy yếu.
For instance, after a prolonged illness, he eventually regained good health. (Sau một thời gian bị ốm dài, anh ấy cuối cùng đã phục hồi sức khỏe tốt).
Come back: Đáp trả
When someone answers a question or responds after being challenged or called upon.
For example, when I sought her opinion, she responded with a thoughtful answer. (Khi tôi hỏi ý kiến của cô ấy, cô ấy đã đưa ra một câu trả lời suy nghĩ).
The phrase 'come back' is often used to indicate the return of a person, thing, or situation after a period of absence or decline. It can also denote a response or reaction to a challenge or call. Depending on the context, it may imply returning to an original position, recovery, or even responding after a period of mental or physical weakness.
1.1. Come back home là gì?
Come back home là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là quay trở về nhà hoặc trở lại nhà. Cụm từ này thường được dùng khi ai đó rời khỏi nhà và sau đó quay lại nơi mà họ sống hoặc gọi là nhà.
E.g.
- I’ve been traveling for months, but I can’t wait to come back home to see my family. (Tôi đã đi du lịch trong vài tháng, nhưng tôi không thể chờ đợi để trở về nhà để gặp gia đình của mình.)
- After a long day at work, there’s nothing better than coming back home and relaxing. (Sau một ngày làm việc dài, không có gì tốt hơn là trở về nhà và thư giãn.)
- She moved to another city for her studies, but she always misses her hometown and wants to come back home during the holidays. (Cô ấy đã chuyển đến một thành phố khác để học, nhưng cô ấy luôn nhớ về quê hương và muốn trở về nhà trong những kì nghỉ.)
1.2. Come back down to earth là gì?
Come back down to earth là một cụm từ tiếng Anh, thường dùng để diễn tả việc ai đó trở lại thực tế sau khi có những kỳ vọng hoặc suy nghĩ mơ hồ hoặc không thực tế.
Cụm từ này biểu thị sự chuyển từ những suy nghĩ lý tưởng hoặc ảo tưởng sang những suy nghĩ thực tế. Khi đó, người đó nhận ra rằng những gì họ mơ ước không phải lúc nào cũng dễ dàng hoặc khả thi.
Cụm từ này thường được áp dụng trong các trường hợp sau đây:
Thất bại trong kế hoạch hoặc dự định không thực tế: Khi một kế hoạch hoặc dự định không diễn ra như mong đợi và người thực hiện cần phải đối mặt với thất bại hoặc khó khăn.
E.g. Cô ấy nghĩ rằng cô ấy có thể bỏ việc và trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng qua đêm, nhưng cô ấy nhanh chóng hiểu ra khó khăn và trở lại thực tế.
Sự thất vọng sau khi đã nghĩ quá cao về điều gì đó: Khi ai đó đã có kỳ vọng quá lớn về một sự kiện hoặc một cơ hội và sau đó phải đối mặt với sự thất vọng khi thực tế không như mong đợi.
E.g. Sau khi mơ ước trúng số trong nhiều năm, anh ta cuối cùng đã chiến thắng, nhưng niềm hứng thú không kéo dài lâu trước khi anh ta nhận ra rằng anh ta phải quản lý tài sản mới một cách có trách nhiệm.
2. Comeback hay come back
Comeback và come back là hai cụm từ liên quan và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Comeback (Danh từ)
Comeback là một danh từ và thường được dùng để chỉ sự tái xuất hiện hoặc trở lại của một người, một đội bóng, hoặc một sản phẩm sau một khoảng thời gian vắng mặt hoặc suy yếu. Thường liên quan đến sự phục hồi hoặc thành công sau một giai đoạn khó khăn.
E.g. Sự trở lại của cô ấy trong ngành âm nhạc đã nhận được sự nhiệt tình mừng rỡ.
- Come back (Động từ phrasal verb)
Come back là một động từ phrasal verb và thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó trở lại một nơi hoặc một tình huống sau một thời gian vắng mặt.
E.g. He vowed to return home once he finishes his work. (Anh ấy thề sẽ trở về nhà sau khi hoàn thành công việc.)
Lưu ý: Trong trường hợp này, come back là một phrasal verb và thường có khoảng cách giữa come và back.
Khi come back được sử dụng trong một cụm từ hay collocation cụ thể, nó có thể không bị tách ra thành hai từ và không có khoảng cách giữa chúng.
Tour tái xuất hiện: Chuyến lưu diễn của một nghệ sĩ trở lại sau một thời gian nghỉ ngơi hoặc vắng mặt.
E.g. Ban nhạc rock nổi tiếng thông báo về chuyến lưu diễn tái xuất hiện của họ.
3. Các ví dụ về come back trong tiếng Anh
- She will come back home tomorrow. (Cô ấy sẽ trở về nhà vào ngày mai.) – Trong trường hợp này, come back thể hiện việc trở lại vị trí ban đầu.
- After a long illness, he finally came back to good health. (Sau một thời gian bị ốm, anh ấy cuối cùng đã phục hồi sức khỏe tốt.) – Ở đây, come back ám chỉ sự phục hồi.
- When I asked for her opinion, she came back with a thoughtful answer. (Khi tôi hỏi ý kiến của cô ấy, cô ấy đã trả lời bằng một câu trả lời suy nghĩ.) – Trong trường hợp này, come back có nghĩa là đáp trả hoặc phản ứng.
- He left the country years ago and never thought he’d come back. (Anh ấy rời khỏi đất nước nhiều năm trước và không bao giờ nghĩ rằng anh ấy sẽ quay trở lại.) – Ở đây, come back thể hiện việc quay lại sau một thời gian vắng mặt.
- The team was losing, but they managed to come back and win the game. (Đội bóng đang thua, nhưng họ đã có thể lật ngược tình thế và giành chiến thắng trong trận đấu.) – Come back ở đây ám chỉ việc đảo ngược tình hình.
- He disappeared for a while, but eventually came back to the party. (Anh ấy biến mất một thời gian, nhưng cuối cùng đã quay trở lại bữa tiệc.) – Come back thể hiện sự trở lại sau một thời gian vắng mặt.
- She went on a long vacation and now she’s excited to come back to work. (Cô ấy đi nghỉ lâu và giờ đây cô ấy rất háo hức trở lại làm việc.) – Ở đây, come back ám chỉ việc trở lại làm việc sau kỳ nghỉ.
- The old memories started to come back as she walked through her childhood neighbourhood. (Những ký ức cũ bắt đầu hiện về khi cô ấy đi qua khu phố thơ ấu của mình.) – Come back thể hiện việc nhớ lại hoặc khôi phục ký ức.
- I lost my keys, but luckily I retraced my steps and they came back to me. (Tôi đã đánh mất chìa khóa, nhưng may mắn thay tôi đã quay lại đoạn đường đã đi và chúng đã trở lại với tôi.) – Come back ở đây ám chỉ sự trở lại của chìa khóa sau khi tìm kiếm.
- After a long break, he decided to come back to writing and publish a new book. (Sau một thời gian nghỉ dài, anh ấy quyết định trở lại viết và xuất bản một cuốn sách mới.) – Ở đây, come back thể hiện việc tái bắt đầu sau một thời gian nghỉ ngơi.
4. Các ý nghĩa khác của come back trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ý nghĩa khác thường gặp của come back.
Trở lại (trong một cơ hội, tình huống):
E.g. After a brief break, he decided to return to professional sports. (Sau một thời gian nghỉ ngắn, anh ấy quyết định trở lại môn thể thao chuyên nghiệp.)
Hồi tưởng, gợi lại (ký ức, cảm xúc):
E.g. The old photograph brought back her memories vividly. (Bức ảnh cũ gợi lại những ký ức của cô ấy một cách rõ ràng.)
Đáp lại (một lời đề nghị, thách thức, hoặc kêu gọi):
E.g. When I requested assistance, he responded with an offer to help. (Khi tôi yêu cầu sự giúp đỡ, anh ấy đáp lại bằng một đề nghị giúp đỡ.)
Lật ngược tình thế sau khi gặp khó khăn:
E.g. The underestimated team managed to turn the tables and win the championship. (Đội bóng bị đánh giá thấp đã thành công lật ngược tình thế và giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Quay lại quê hương (sau thời gian sống xa):
E.g. After years living abroad, he decided to return to his homeland. (Sau nhiều năm sống ở nước ngoài, anh ấy quyết định quay lại quê hương.)
Quay lại trạng thái ban đầu:
Ví dụ, Máy tính gặp sự cố, nhưng nó hồi phục sau khi khởi động lại. (Máy tính bị đứng, nhưng nó quay lại hoạt động sau khi khởi động lại.)
Làm cho một điều gì trở nên phổ biến hơn hoặc thịnh hành trở lại:
Ví dụ, Chiến dịch tiếp thị mới đã giúp sản phẩm trở lại được sự chú ý. (Chiến dịch tiếp thị mới đã giúp sản phẩm trở lại được chú ý.)
Biểu hiện sự quay lại hoặc sự khám phá lại:
Ví dụ, Công trình mới nhất của nghệ sĩ trở lại với phong cách trước đây. (Công trình mới nhất của nghệ sĩ thể hiện sự quay trở lại với phong cách trước đây.)
Sự hồi phục sau một trạng thái suy yếu hoặc thất bại:
Ví dụ, Sau một giai đoạn suy thoái, nền kinh tế bắt đầu phục hồi đến trạng thái ổn định. (Sau một giai đoạn suy thoái, nền kinh tế bắt đầu phục hồi đến trạng thái ổn định.)
Sự trở lại vào thời điểm sau đó:
Ví dụ, Cô ấy sẽ quay lại trong vài phút; cô ấy chỉ cần lấy áo khoác của mình. (Cô ấy sẽ trở lại trong vài phút; cô ấy chỉ cần lấy áo khoác của mình.)
5. Các cụm từ phổ biến liên quan đến come back trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với come back và ý nghĩa của chúng:
Come back to haunt (someone): Trở thành vấn đề gây phiền toái hoặc trở ngại sau này.
Ví dụ, Các lỗi trong quá khứ của anh ta đã trở thành vấn đề trong buổi phỏng vấn việc làm. (Những sai lầm trong quá khứ của anh ta đã trở thành vấn đề khi phỏng vấn công việc.)
Come back to bite (someone): Gây hậu quả xấu hoặc đối phó với ai đó sau một thời gian.
Ví dụ, His lack of honesty could come back to haunt him someday. (Sự thiếu trung thực của anh ta có thể trở thành vấn đề về sau.)
Come back from the dead: Tái xuất hiện sau một khoảng thời gian vắng bóng hoặc gần như bị loại bỏ.
Ví dụ, Đội đã tái xuất hiện và giành chiến thắng trong giải vô địch. (Đội bóng đã tái xuất hiện và giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Come back to earth: Trở lại thực tế sau khi mơ mộng hoặc không thực tế.
Ví dụ, Sau tin tức hào hứng, cô ấy cần phải trở lại thực tế và tập trung vào công việc của mình. (Sau tin tức thú vị, cô ấy cần phải trở lại thực tế và tập trung vào công việc của mình.)
Come back more powerful: Quay lại mạnh mẽ hơn sau một trải nghiệm khó khăn hoặc thất bại.
Ví dụ, Cô ấy đã hứa sẽ quay lại mạnh mẽ hơn sau khi bị thương. (Cô ấy hứa sẽ trở lại mạnh mẽ hơn sau chấn thương.)
Come back with determination: Trở lại mạnh mẽ và quyết tâm để đạt được thành công hoặc trả đũa.
Ví dụ, Sau khi gặp trở ngại, anh ta quay lại mạnh mẽ và đạt được mục tiêu của mình. (Sau sự cố, anh ta trở lại mạnh mẽ và đạt được mục tiêu của mình.)
Come back to existence: Phục hồi sau một thời kỳ suy yếu hoặc ngừng hoạt động.
Ví dụ, The garden bursts back to life in spring with vibrant flowers. (Vườn hoa hồi sinh vào mùa xuân với những bông hoa rực rỡ.)
Come back to the real world: Thoát ra khỏi tình trạng mơ mộng hoặc trạng thái không thực tế và quay trở lại cuộc sống thường ngày.
E.g. It’s time to return to reality and confront our challenges. (Đã đến lúc trở lại thực tế và đương đầu với những thử thách của chúng ta.)
Come back to your senses: Hồi phục lại sự tỉnh táo sau một thời gian bối rối hoặc đau khổ.
E.g. After the shock, she finally regained her composure and made the right decision. (Sau cú sốc, cô ấy cuối cùng đã lấy lại bình tĩnh và đưa ra quyết định đúng đắn.)
Return with interest: Trả lại với lợi tức, thường được áp dụng trong bối cảnh tài chính.
Ví dụ, Nếu bạn đầu tư một cách thông minh, tiền của bạn có thể trở về với lợi tức. (If you invest wisely, your money can come back with interest.)
6. Từ đồng nghĩa với come back là gì
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và come back cũng không phải là ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của come back cùng với định nghĩa và ví dụ minh họa về chúng
Return: Quay trở lại một nơi hoặc trạng thái trước đây.
E.g. After a lengthy journey, he returned to his home. (Sau một hành trình dài, anh ấy quay trở lại nhà.)
(Tương đương với “come back” khi nói về việc quay lại nhà.)
Reappear: Lại xuất hiện sau một khoảng thời gian biến mất.
E.g. The sun reappeared once the storm had passed. (Mặt trời tái xuất hiện sau khi cơn bão đã qua.)
(Tương đương với “come back” khi nói về việc mặt trời lại xuất hiện sau cơn bão.)
Resurface: Lộ ra hoặc xuất hiện lại sau một khoảng thời gian ẩn.
E.g. The old memories surfaced when she visited her hometown. (Những ký ức cũ lộ ra khi cô ấy thăm quê hương.)
(Đồng nghĩa với “come back” khi nói về việc những ký ức cũ trỗi dậy.)
Reemerge: Tái xuất hiện hoặc trở lại một tình huống cụ thể.
E.g. The issue resurfaced during recent discussions. (Vấn đề lại lộ diện trong các cuộc thảo luận gần đây.)
(Tương đương với “come back” khi nói về việc vấn đề trở lại.)
Recover: Hồi phục sau một thời kỳ suy yếu hoặc thất bại.
E.g. The company successfully recovered from the financial crisis. (Công ty đã thành công trong việc hồi phục từ khủng hoảng tài chính.)
(Tương đương với “come back” khi nói về việc hồi phục sau khủng hoảng.)
Recapture: Đánh cắp lại điều gì đó mất hoặc suy yếu.
Ví dụ: Cô ấy đã tái chiếm lại niềm tin sau sự thất bại. (She recaptured her confidence after the setback.)
(Tương đồng với “come back” khi nói về việc tái chiếm lại niềm tin.)
Restore: Phục hồi hoặc tái cử hành động vào một vị trí hoặc tình trạng trước đây.
Ví dụ: Hội đồng quyết định phục hồi anh ấy vào vị trí Giám đốc điều hành. (The board decided to restore him as the CEO.)
(Tương tự với “come back” khi nói về việc tái bổ nhiệm.)
Re-explore: Quay lại một địa điểm hoặc trải nghiệm nào đó.
Ví dụ: Anh ấy quyết định quay lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình. (He decided to re-explore his childhood home.)
(Tương tự với “come back” khi nói về việc trở lại một địa điểm nào đó.)
Re-establish: Thiết lập lại hoặc khởi đầu lại một cái gì đó.
Ví dụ: They put in great effort to rebuild their reputation. (Họ đã nỗ lực hết sức để xây dựng lại danh tiếng của họ.)
(Tương tự với “come back” khi nói về việc tái thiết lập.)7. Phân biệt go back, come back và return trong tiếng Anh
Loại | Định nghĩa | E.g. |
Go back (Phrasal verb) | Đi trở lại nơi nào đó sau khi đã rời đi trước đó. Quay lại một thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ. Từ bỏ hoặc từ chối một kế hoạch hoặc ý định. | She forgot her keys and had to go back home. (Cô ấy quên chìa khóa và phải trở lại nhà.) Let’s go back to the beginning of the story. (Hãy quay lại đầu câu chuyện.) He decided to go back on his promise. (Anh ta quyết định từ bỏ lời hứa của mình.) |
Come back (Phrasal verb) | Trở lại nơi nào đó sau một thời gian vắng mặt hoặc rời đi. Xuất hiện lại sau một khoảng thời gian ngừng hoạt động. Trở về thực tế sau một thời gian mơ mộng viển vông. | After the trip, she came back home. (Sau chuyến đi, cô ấy trở về nhà.) The flowers come back to life in spring. (Hoa lại nở rộ vào mùa xuân.) He came back to reality after dreaming big. (Anh ta trở lại thực tế sau ước mơ viển vông.) |
Return (Động từ) | Đi trở lại nơi nào đó sau khi đã rời đi. (Trang trọng hơn) Gửi hoặc trả lại cái gì đó cho người khác. Trở lại trạng thái trước đây. | This bus will return to the city in ten minutes. (Chuyến xe này sẽ trở lại thành phố trong mười phút nữa) Don’t forget to return my phone when you’re done with it. (Đừng quên trả lại điện thoại của tôi khi bạn dùng xong.) The company hopes to return to profitability next year. (Công ty hy vọng sẽ có lãi trở lại vào năm sau.) |