Với sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội và sự giao thoa văn hóa ngày càng rộng, cụm động từ 'come out' đã trở nên quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và đặc biệt là trong cộng đồng LGBT. Cụm từ này không chỉ ám chỉ việc công khai bản sắc giới tính hay xu hướng tình dục, mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Mytour sẽ làm rõ các ý nghĩa đa dạng của cụm từ này trong bài viết dưới đây:
1. 'Come out' có nghĩa là gì?
'Come' là động từ chỉ hành động di chuyển về phía người nói hoặc đến nơi mà người nói đề cập đến.
Ví dụ: Can you come to my party? (Bạn có thể đến bữa tiệc của tôi không?)
'Come out' là cụm động từ dùng để chỉ hành động của một người trong trạng thái đang hoạt động bên ngoài hoặc thể hiện sự công khai về bản thân. Nó cũng được sử dụng khi một người muốn giải quyết vấn đề của mình.
2. Cách sử dụng của cụm từ 'Come out'
2.1. Come out: Được dùng để chỉ việc phát hành một sản phẩm như album nhạc hay bộ phim của một nghệ sĩ hoặc đạo diễn.
Ví dụ:
When does their music video come out? (Khi nào thì video âm nhạc của họ được phát hành?)
This film is coming out next week (Bộ phim này sẽ được ra mắt vào tuần tới)
2.2. Come out: Được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của mặt trời sau một cơn mưa lớn hoặc khi hoàng hôn bắt đầu xuất hiện
Ví dụ: The clouds finally parted and the sun came out (Những đám mây cuối cùng cũng tan ra và mặt trời bắt đầu ló dạng)
2.3. Come out: Được dùng để chỉ việc công khai lập trường để mạnh mẽ phản đối một điều gì đó
Ví dụ: At least he's got the courage to come out and say what he wants. (Ít nhất anh ấy cũng đã có đủ dũng khí để công khai quan điểm và bày tỏ điều mình muốn)
The board of directors has come out in favour of merger (Hội đồng quản trị đã chính thức công khai ủng hộ việc sáp nhập)
2.4. Come out: Được dùng để chỉ việc bị xóa bỏ, tẩy rửa khi làm sạch một vật gì đó
Ví dụ: We cleaned the house with floor cleaning water but the stain still would not come out (Chúng tôi đã lau nhà bằng nước làm sạch sàn nhưng vết bẩn vẫn không chịu biến mất).
2.5. Come out: Được dùng để chỉ việc lộ ra thông tin bí mật từ bên trong ra ngoài.
Ví dụ: The details of this drama came out in the press and she had to disappear. (Thông tin chi tiết về vụ việc này đã bị lộ ra qua báo chí và cô ấy buộc phải biến mất).
2.5. 'Come out' trong cộng đồng LGBT
Ngoài các nghĩa trên, 'Come out' còn được dùng phổ biến trong cộng đồng LGBT để chỉ hành động công khai giới tính thật của mình với mọi người xung quanh. Cụm từ 'Come out' đang ngày càng được sử dụng nhiều hơn, đặc biệt trong cộng đồng LGBT, vì vậy mà nó càng trở nên có ý nghĩa sâu sắc. LGBT là viết tắt của Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (song tính), và Transgender (chuyển giới). Đây là thuật ngữ dùng để mô tả xu hướng tình dục của một người.
'Come out' với ý nghĩa này được hiểu là hành động hoặc quá trình công khai xu hướng tình dục, bản dạng giới và cách thể hiện giới của bản thân. Hành động 'come out' không chỉ diễn ra một lần trong đời hay trong một khoảng thời gian như các nghĩa khác của từ này, mà có thể lặp đi lặp lại và kéo dài suốt cả đời. Cụm từ này thường được dùng dưới dạng 'Come out of the closet', có thể hiểu là 'ra khỏi tủ quần áo', bắt nguồn từ 'skeleton in the closet', vì đồng tính trước đây bị xem là điều đáng xấu hổ. Quá trình 'come out' và sống đúng với giới tính thật trong cộng đồng LGBT chưa bao giờ dễ dàng; việc công khai bản thân khác với những gì xã hội đã mặc định có thể khiến họ bị gia đình, người thân và bạn bè xa lánh. Vì vậy, 'come out' còn là một cụm từ mang ý nghĩa cách mạng về tư tưởng và sự tiến bộ trong xã hội qua các thời kỳ.
Ví dụ: She decided to come out to her family when she was 18 (Cô ấy quyết định công khai giới tính thật của mình với gia đình khi cô 18 tuổi).
Ngoài những cách sử dụng đã nêu, chúng ta còn có thể áp dụng 'come out' trong các tình huống kết hợp với các giới từ khác như sau:
- Come out with:
+ Đề xuất hoặc phát hành một cái gì đó.
Ví dụ: He just come out with the new vlog (Anh ấy mới cho ra mắt một vlog mới).
+ Đưa ra hoặc nói điều gì đó một cách đột ngột, bất ngờ.
VD: She came out with answer when I was thinking (Cô ấy bất ngờ đưa ra câu trả lời khi tôi vẫn còn đang suy nghĩ).
- Come out of: Dùng để mô tả kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc sự việc. Cụm từ này cũng có thể chỉ người vừa thoát khỏi giai đoạn khó khăn, ám chỉ tình hình đã cải thiện.
Ví dụ: There are signs that we are coming out of the epidemic in 3 months (Có dấu hiệu cho thấy chúng ta sẽ vượt qua tình trạng dịch bệnh trong 3 tháng tới).
3. Những lưu ý khi sử dụng từ 'come out'
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm động từ này và cách tránh chúng:
- Lỗi thiếu sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Lỗi sử dụng sai thì của động từ
- Lỗi nhầm lẫn giữa thể bị động và thể chủ động
- Lỗi thiếu tân ngữ sau động từ ngoại động
- Lỗi chọn sai giữa danh động từ (gerund) và động từ nguyên mẫu (infinitive) sau một số động từ
- Lỗi thừa, thiếu, và sai giới từ động từ
Cụm từ 'come out' là một cụm từ đa nghĩa, sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Cách dùng của từng người và trong từng lĩnh vực cụ thể có thể khác nhau, vì vậy khi giao tiếp hoặc viết bằng tiếng Anh, chúng ta cần dùng 'come out' một cách phù hợp. Để sử dụng chính xác và tối ưu ý nghĩa của cụm từ, cần lưu ý đến việc dùng đúng nghĩa của từ. Như đã đề cập về các lớp nghĩa của 'come out', người nói nên hiểu rõ và nắm vững ngữ cảnh trước khi sử dụng từ này để tránh gây hiểu lầm trong cuộc hội thoại. Thứ hai, việc sử dụng cấu trúc đúng, chia động từ chính xác và sắp xếp các thành phần câu đúng cách rất quan trọng để thể hiện sự thành thạo và chuyên nghiệp trong tiếng Anh.
4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với 'Come out'
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
Turn out - hoá ra, tắt, cách ăn mặc | come in - vô đi, vào trong |
appear - xuất hiện, xuất bản, ló ra, lộ diện | loom - hiện ra từ xa, lờ mờ, không rõ rệt |
fall out - rơi ra, ngã ra | disappear - biến mất |
bug out - lỗi ra | dissolve - hoà tan |
erupt - phun trào, sự mọc, vọt lên, cơn giận | fade - tiêu tan, biến mất |
bulge - Phình ra, lồi lên, lên giá | hide - giấu diếm |
publish - xuất bản | conceal - giấu |
print - chứng tỏ, hiện ra | secrete - giấu kín |
show one'sself - thể hiện chính nó |
5. Các phrasal verb khác với từ 'come'
- Come about: xảy ra, xảy đến, thay đổi hướng
- Come across: gặp phải, tìm thấy
- Come apart: phân tách, rời ra, vỡ ra
- Come at: đạt được, tiếp cận, nhìn thấy, lao vào, tấn công
- Come along: tiến lên, nhanh lên
- Come back: trở lại, quay về, nhớ lại
- Come between: can thiệp vào, đứng giữa, xen vào
- Come to: đạt đến, tỉnh lại, nhận được, lên tới
- Come under: rơi vào, nằm trong, chịu ảnh hưởng
- Come up: đáp ứng kỳ vọng, hoàn thành mong đợi
- Come up to: tiến gần, đạt được, chạm tới, theo kịp
- Come up with: nghĩ ra, đưa ra một ý tưởng hoặc kế hoạch nào đó.
Trên đây là bài viết từ Mytour về Come out là gì? Cách sử dụng Come out trong tiếng Anh, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn đọc.