1. Come rain or shine là gì?
Come rain or shine có nghĩa là một việc gì đó sẽ xảy ra dù thời tiết hay tình hình khác có như thế nào. Thành ngữ này thường được dùng để thể hiện sự cam kết hoặc quyết tâm của ai đó với việc làm điều gì đó dù có khó khăn hay trở ngại xảy ra.
Ví dụ 1:
- Sarah: Are you sure you want to have the picnic tomorrow? The weather forecast doesn’t look good. Cậu chắc chắn muốn tổ chức buổi dã ngoại vào ngày mai không? Dự báo thời tiết không tốt lắm đấy.
- John: Yes, we’ve planned this for a long time, and we’ll have it come rain or shine. Có, chúng tôi đã lên kế hoạch từ lâu và chúng tôi sẽ tổ chức nó dù mưa hay nắng.
Ví dụ 2:
- A: The project deadline is approaching, and we need to finish it on time. Are you up for it? Thời hạn dự án đang đến gần, và chúng ta cần hoàn thành nó đúng hẹn. Cậu có thể làm được không?
- B: Don’t worry, I’ll meet the deadline, come rain or shine. Đừng lo, tôi sẽ hoàn thành đúng hạn, dù có khó khăn gì đi chăng nữa.
Ví dụ 3:
- Mary: I hope the concert won’t be canceled because of the bad weather. Tôi hy vọng buổi hòa nhạc không bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.
- Tom: The show will go on, come rain or shine. They have a covered venue just in case. Buổi diễn sẽ tiếp tục diễn ra, dù mưa hay nắng. Họ đã có một sân khấu trong nhà để phòng trường hợp.
Ví dụ 4:
- Lisa: The wedding is in two days, and I’m worried about the outdoor ceremony. Lễ cưới chỉ còn hai ngày nữa, và tôi lo lắng về buổi lễ ngoài trời.
- Emma: Don’t stress, the bride and groom are determined to have it, come rain or shine. Đừng lo, cô dâu và chú rể quyết tâm tổ chức lễ cưới, dù mưa hay nắng.
Eg 5:
- Mark: I promised to take my son to the zoo this weekend, but the weather looks unpredictable. Tôi đã hứa sẽ đưa con trai tôi đến sở thú cuối tuần này, nhưng thời tiết có vẻ không ổn định.
- Laura: You should keep your promise, Mark. Go to the zoo come rain or shine; he’ll appreciate it. Cậu nên giữ lời hứa của mình, Mark. Đi sở thú dù mưa hay nắng; con trai cậu sẽ đánh giá cao điều đó.
2. Nguồn xuất xứ của thành ngữ Come rain or shine
Thành ngữ này có thể được đưa vào sử dụng từ năm 1699 khi John Goad sử dụng nó trong cuốn sách của ông, Aphorisms And Large Significant Discourses on the Natures and Influences of Celestial Bodies.
Trong tác phẩm này, ông viết, “Trong lúc chờ đợi, chúng ta được biết về tư thế của chúng ta dẫn đến một sự thuận lợi về những điều xảy ra, Mưa, Hoặc Sáng, trong nhiều ngày; nhưng họ để lại cho những người đệ tử nghèo phải quyết định số lượng bản thân.” Theo thời gian, cụm từ này đã được áp dụng để truyền tải ý tưởng rằng các sự kiện sẽ xảy ra không phụ thuộc vào thời tiết, hoàn cảnh, điều kiện, hoặc tình trạng.
3. Cách sử dụng Idiom Come rain or shine
3.1. Biểu thị sự cam kết hoặc quyết tâm
Dùng để diễn tả sự quyết tâm hoặc cam kết của ai đó về việc thực hiện điều gì đó bất kể có khó khăn hay trở ngại.
Ví dụ: Tôi sẽ đến đó dù trời mưa hay nắng.
3.2. Bất kể thời tiết như thế nào
Dùng để nói về việc xảy ra của một sự kiện, hoạt động hoặc kế hoạch mà không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
Ví dụ: Lễ cưới sẽ diễn ra, dù có mưa hay nắng. Chúng tôi đã chuẩn bị một địa điểm dự phòng trong nhà trong trường hợp cần thiết.
3.3. Hành động không bị cản trở bởi bất cứ điều gì
Dùng để nói về việc tiếp tục hoặc thực hiện một hành động mà không bị ngăn cản bởi bất kỳ khó khăn hoặc trở ngại nào.
Ví dụ: Anh ấy đi chạy bộ mỗi sáng, dù trời mưa hay nắng.
3.4. Luôn không thay đổi
Dùng để nói về điều gì đó luôn xảy ra hoặc luôn đúng.
Ví dụ: Tình yêu của chúng tôi dành cho nhau luôn không đổi, dù thời tiết có ra sao.
4. Cuộc đối thoại với thành ngữ Come rain or shine
- Bob: Hey, Susan, are we still on for our hiking trip this weekend? Xin chào, Susan, chúng ta vẫn sẽ đi leo núi vào cuối tuần này phải không?
- Susan: Absolutely, Bob! Come rain or shine, we’re hitting the trails. Chắc chắn, Bob! Dù mưa hay nắng, chúng ta sẽ đi du lịch.
- Bob: That’s the spirit! I heard the weather forecast isn’t looking too good, though. Hăng hái thật! Tôi nghe nói dự báo thời tiết không tốt lắm.
- Susan: No worries, I checked, and we’ll be prepared with raincoats and umbrellas. We’re not letting a little rain stop us from having an adventure. Không sao, tôi đã kiểm tra, và chúng tôi sẽ chuẩn bị áo mưa và dù. Chúng ta sẽ không để mưa nhỏ ngăn chúng ta khỏi cuộc phiêu lưu.
- Bob: Great! I’m really looking forward to it. Tuyệt vời! Tôi thực sự mong đợi nó.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Come rain or shine
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Come rain or shine:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Absolutely | Hoàn toàn, tuyệt đối | I’ll absolutely be there. |
Assuredly | Chắc chắn | She’ll succeed, assuredly. |
Certainly | Chắc chắn | We’ll finish it on time, certainly. |
Clearly | Rõ ràng | His dedication is clearly visible. |
Definitely | Chắc chắn, dứt khoát | We’ll attend the event, definitely. |
Evidently | Rõ ràng, rõ rệt | Evidently, the plan is working. |
Indeed | Thực sự, quả thật | It’s a challenging task, indeed. |
Inevitably | Tất yếu, không thể tránh khỏi | Change is inevitably part of life. |
Inexorably | Không thể ngăn cản, không thể thay đổi | The train was inexorably moving forward. |
Plainly | Rõ ràng, rành mạch | The instructions are plainly written. |
Undoubtedly | Chắc chắn, không nghi ngờ | Her talent is undoubtedly impressive. |
Unquestionably | Chắc chắn, không thể nghi ngờ | He’s an unquestionably reliable person. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Come rain or shine
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Come rain or shine:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
In fair weather or foul | Trong thời tiết đẹp hoặc xấu | We’ll go on the camping trip in fair weather or foul. |
Depending on the weather | Phụ thuộc vào thời tiết | We’ll have the picnic depending on the weather. |
Only if it’s sunny | Chỉ khi trời nắng | We’ll have the outdoor event only if it’s sunny. |
Weather permitting | Thời tiết cho phép | We’ll go for a bike ride, weather permitting. |
When conditions are favorable | Khi điều kiện thuận lợi | The soccer game will take place when conditions are favorable. |
If it’s a clear day | Nếu trời quang đãng | We’ll have the beach party if it’s a clear day. |
Subject to weather conditions | Tùy thuộc vào điều kiện thời tiết | The hot air balloon ride is subject to weather conditions. |
Weather-dependent | Phụ thuộc vào thời tiết | Our outdoor event is weather-dependent, so we’ll make a final decision later. |