1. Come round nghĩa là gì?
1.1. Come nghĩa là gì?
Một số ý nghĩa và cách sử dụng của từ come như sau:
- Di chuyển đến một nơi nào đó.
Ví dụ: She came to my house for dinner last night. (Cô ấy đã đến nhà tôi để ăn tối tối qua.)
- Xuất phát từ một nguồn gốc hoặc điểm khởi đầu.
Ví dụ: This recipe comes from my grandmother. (Công thức này xuất phát từ bà tôi.)
- Tham gia hoạt động hay sự kiện nào đó.
Ví dụ: Are you coming to the party on Saturday? (Bạn có tham gia buổi tiệc vào thứ Bảy không?)
- Đạt được một trạng thái hoặc kết quả cụ thể.
Ví dụ: The flowers have come into bloom. (Những bông hoa đã nở rộ.)
- Có nguồn gốc hoặc được sản xuất từ.
Ví dụ: This wine comes from Italy. (Rượu này có nguồn gốc từ Ý.)
- Được thừa nhận hoặc chấp nhận.
Ví dụ: Her talent as a singer has finally come to be recognized. (Tài năng của cô ấy như một ca sĩ cuối cùng đã được công nhận.)
- Được nhắc đến hoặc được đề cập.
Ví dụ: As we discussed earlier, the issue of funding comes up again. (Như chúng ta đã thảo luận trước đây, vấn đề về nguồn tài trợ lại được đề cập.)
1.2. Round có nghĩa là gì?
In English, the word round has various meanings depending on the context of use. Some common meanings of the word round that you will often encounter are:
- Vòng (tròn)
Eg: We were seated in a circular formation, each person taking their turn to speak. (Chúng tôi ngồi trong một hình tròn với mỗi người lần lượt phát biểu.)
- Hiệp
Eg: The boxing match is composed of multiple stages. (Trận đấu quyền Anh bao gồm nhiều giai đoạn.)
- Lượt
Eg: It’s your turn to treat for drinks. (Đến lượt bạn trả tiền mua đồ uống.)
- Đi qua
Eg: Let’s stroll around the park. (Hãy đi dạo quanh công viên.)
- Quanh quẩn
Eg: He glanced around to ensure no one trailed him. (Anh ấy nhìn xung quanh để chắc chắn không có ai đang theo đuổi.)
- Xung quanh
Eg: She draped the scarf over her neck. (Cô ấy đắp khăn quàng vào cổ.)
- Vòng quanh
Eg: We circled the city by car to admire the landmarks. (Chúng tôi đi vòng quanh thành phố bằng xe để ngắm nhìn các điểm tham quan.)
- Khoảng
Eg: It will set you back about $50. (Nó sẽ tốn khoảng 50 đô la cho bạn.)
1.3. What does Come round mean?
Bạn có thể thấy, mặc dù nghĩa của từ come và round như trên nhưng khi kết hợp, nghĩa của cụm từ come round hoàn toàn khác. Động từ cụm come round trong tiếng Anh thường được hiểu là ghé thăm, đến chơi, quay lại.
E.g:
- My friends are coming round for dinner tonight. (Bạn bè của tôi sẽ đến chơi ăn tối tại nhà tôi tối nay.)
- We should invite them to come round and see the new house. (Chúng ta nên mời họ đến thăm và xem ngôi nhà mới.)
- I hope my parents can come round for the weekend. (Tôi hy vọng bố mẹ tôi có thể đến chơi vào cuối tuần.)
- She often comes round to chat and have a cup of tea. (Cô ấy thường ghé qua để trò chuyện và uống một tách trà.)
1.4. Come round to là gì?
Come around means to change one's viewpoint, opinion, or perception about an issue. When you say someone comes around to a certain viewpoint or opinion, it implies they originally held a different opinion and gradually change their mind, accepting or supporting the new viewpoint.
For example:
- At first, she wasn’t convinced about the idea, but eventually, she came round to it and agreed to give it a try. (Ban đầu, cô ấy không thuyết phục về ý kiến đó, nhưng dần dần cô ấy thay đổi ý kiến và đồng ý thử nghiệm nó.)
- He used to dislike spicy food, but over time, he came round to enjoying the flavors. (Anh ta từng không thích thức ăn cay, nhưng theo thời gian, anh ta đã thay đổi và thích hương vị đó.)
- It took some convincing, but eventually, they came round to the idea of taking a vacation together. (Cần thuyết phục một chút, nhưng cuối cùng, họ chấp nhận ý tưởng đi nghỉ cùng nhau.)
2. The come around structure and its usage in English
The come around structure can vary depending on the context and the meaning you intend to convey. Some common ways to use the come around structure in English are:
- Thay đổi ý kiến hoặc quan điểm của một người
Example: After hearing all the arguments, he eventually embraced our way of thinking. (Sau khi nghe tất cả các lập luận, anh ấy cuối cùng đã chấp nhận cách suy nghĩ của chúng tôi.)
- Lấy lại ý thức sau khi bất tỉnh hoặc hồi phục sau cơn mê.
Example: The patient fainted, but she regained consciousness a few minutes later. (Bệnh nhân ngất đi, nhưng cô ấy tỉnh lại sau vài phút.)
- Đến thăm hoặc dừng chân lại tại nơi ở của ai đó.
Example: Why not drop by for a cup of coffee tomorrow? (Tại sao bạn không ghé qua uống một tách cà phê vào ngày mai?)
- Xảy ra hoặc diễn ra
Example: The holiday season is approaching again. (Mùa lễ hội lại đến rồi.)
- Đến một nơi nào đó hoặc địa điểm cụ thể
Example: The train will approach the bend in a few minutes. (Chuyến tàu sẽ đi đến khúc cua trong vài phút nữa.)
3. Synonyms for come round in English
- Drop by – ghé qua
Example: Why not swing by my place for a cup of tea? (Sao bạn không ghé qua chỗ tôi uống một tách trà?)
- Change one’s mind – thay đổi ý kiến
Example: After examining the evidence, he revised his opinion on the proposal. (Sau khi xem xét các bằng chứng, anh ấy đã sửa đổi ý kiến về đề xuất.)
- Come to – hồi tỉnh
Example: After fainting, it took her a moment to regain consciousness and realize what had happened. (Sau khi ngất đi, cô ấy mất một chút để tỉnh lại và nhận ra đã xảy ra chuyện gì.)
- Take place – diễn ra
Example: The concert is scheduled at the stadium next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại sân vận động vào thứ bảy tới.)
- Reach – đến
Example: We finally arrived at our destination after a lengthy journey. (Cuối cùng chúng tôi đến nơi sau một chuyến đi dài.)
You should note that these synonymous phrases can be used in similar contexts to come round, but may have slightly different nuances of meaning.
4. Antonyms for come round in English
- Leave – rời đi
Example: Instead of coming over for dinner, he opted to leave. (Thay vì ghé qua ăn tối, anh ấy quyết định rời đi.)
- Maintain one’s opinion – giữ ý kiến
Example: Despite the debates, she held onto her viewpoint and didn't embrace our perspective. (Mặc dù có những cuộc tranh luận, cô ấy vẫn giữ quan điểm của mình và không chấp nhận quan điểm của chúng tôi.)
- Remain unconscious – bất tỉnh
Example: The patient remained unconscious and didn't regain consciousness after the surgery. (Bệnh nhân vẫn không có ý thức và không tỉnh lại sau ca phẫu thuật.)
- Not happen – không xảy ra
Example: The anticipated event didn't unfold as planned. (Sự kiện dự kiến không diễn ra như kế hoạch.)
- Not arrive – không đến
Example: They were expected to visit for the meeting, but they didn't show up. (Họ dự định đến dự cuộc họp, nhưng họ không đến.)
5. Common phrasal verbs with come in English
Here are some commonly used phrasal verbs with the verb come in English that you may encounter:
- Come across: Gặp phải, tình cờ tìm thấy
E.g.: I stumbled upon an interesting book at the library. (Tôi tình cờ nhặt được một cuốn sách thú vị ở thư viện.)
- Come along: Đến cùng, đi cùng, tiến triển
E.g.: Are you joining the party tonight? (Bạn có tham gia bữa tiệc tối nay không?)
- Come back: Quay trở lại, trở lại
For instance: She went on a vacation and plans to return next week. (Cô ấy đã đi nghỉ và dự định trở lại vào tuần sau.)
- Come down: Rơi xuống, giảm, giảm giá
For example: The price of the product dropped after the sale. (Giá của sản phẩm giảm sau khi bán.)
- Come forward: Tiến lên, đứng ra
If you possess any information, kindly come forward and converse with the police. (Nếu bạn có thông tin gì, xin vui lòng đến và nói chuyện với cảnh sát.)
- Come in: Vào, gia nhập
Please step inside and take a seat. (Xin mời vào bên trong và ngồi xuống.)
- Come off: Tách ra, rời ra, thành công
The door handle came loose from my grasp. (Tay nắm cửa rơi ra khỏi tay tôi.)
- Come out: Xuất bản, được công bố, ra mắt
For instance: The upcoming album will be released next month. (Album mới sẽ ra mắt vào tháng tới.)
- Come over: Ghé qua, đến chơi
For example: Why not come to my place for dinner? (Tại sao bạn không đến chỗ tôi ăn tối?)
- Come up: Nảy sinh, xảy ra, đến gần