Key takeaways |
---|
|
Coming soon là gì?
Phiên âm: /ˈkʌmɪŋ suːn/
Ví dụ:
A commercial center in the town will be coming soon this December. (Một trung tâm thương mại ở thị trấn sẽ sớm ra mắt vào tháng 12 này.)
Don't worry too much. This batch of imported goods will be coming soon. (Bạn đừng quá lo lắng. Đợt hàng nhập khẩu này sẽ đến sớm thôi.)
Fans have been waiting for Taylor Swift's new album for over a year and it's finally coming soon. (Người hâm mộ đã chờ đợi album mới của Taylor Swift suốt hơn một năm và cuối cùng nó cũng sắp ra mắt.)
Coming soon, a debut book on personal financial management by Vietnamese-American businesswoman- Jessica. (Sắp phát hành, một quyển sách đầu tay về chủ đề quản lý tài chính cá nhân của nữ doanh nhân người Mỹ gốc Việt - Jessica)
Usage Coming soon in English
Về mặt ngữ pháp, vì coming soon đóng vai trò như một trạng từ chỉ thời gian nên nó có thể xuất hiện ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu với nghĩa không đổi.
Coming soon at the beginning of a sentence
Khi đứng ở đầu câu, cụm trạng từ coming soon thường được ngăn cách với mệnh đề theo sau chứa thông tin cần thông báo bởi một đấu phẩy hoặc cũng có thể được theo sau bởi giới từ “to + somewhere” với hàm ý một sự kiện nào đó sắp tới một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
Coming soon, a historical drama with the participation of many famous artists in Vietnam. (Sắp ra mắt, một bộ phim cổ trang với sự tham gia của nhiều nghệ sĩ tên tuổi tại Việt Nam.)
Coming soon to our school: the first carnival. (Sắp diễn ra tại trường học của chúng ta: lễ hội hóa trang đầu tiên.)
Coming soon in the middle of a sentence
Tương tự như khi đứng ở vị trí đầu câu, khi đứng ở giữa câu, coming soon cũng có thể được theo sau bởi dấu phẩy rồi kèm theo một mệnh đề phía sau hoặc được theo sau bởi nhiều loại từ khác nhau như cụm danh từ, liên từ và giới từ.
Ví dụ:
Tet Holiday is coming soon, everyone is preparing to buy new clothes. (Tết sắp đến rồi, mọi người đang chuẩn bị sắm sửa quần áo mới.)
A new song by Adele is coming soon and everyone is looking forward to enjoying it. (Một bài hát mới của Adele sắp ra mắt và mọi người đang rất mong chờ để thưởng thức nó.)
Coming soon at the end of a sentence
Khi đứng ở vị trí cuối câu, nghĩa của coming soon cũng tương tự với hai trường hợp trên.
Ví dụ: She hopes tomorrow is coming soon. (Cô ấy mong ngày mai đến thật mau.)
Some words and phrases synonymous with Coming soon
Định nghĩa: Forthcoming là một tính từ mang nghĩa “sắp đến, sắp tới”.
Phiên âm: /fɔːθˈkʌmɪŋ/
Ví dụ: The company's Board of Directors election meeting is forthcoming. (Phiên họp bầu cử Hội đồng quản trị của công ty sắp tới rồi.)
Coming up
Định nghĩa: Coming up là một cụm từ mang nghĩa “ sắp tới hay sớm được xảy ra”.
Phiên âm: /ˈkʌmɪŋ ʌp/
Ví dụ: The workers in the factory have a health test coming up. (Các công nhân trong nhà máy có một cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát sắp tới.)
Be ready to roll
Định nghĩa: Cụm từ Be ready to roll mang nghĩa “sắp sửa bắt đầu, sắp được diễn ra”.
Phiên âm: /biː ˈlaɪkli tuː ˈhæpən/
Ví dụ: New TV series on channel VTV1 is ready to roll. (Phim truyền hình mới trên kênh VTV1 đã sẵn sàng ra mắt.)
Exercise application
The bride will coming soon with a highly delicate white wedding dress.
A new novel by writer Jenny Lee is to coming soon.
I placed an order from Amazon two weeks ago and finally, it will coming soon.
Coming soon our town: The Thai Food Festival
Đáp án
will coming → will be coming
is to coming → is coming
will coming → is coming
coming soon → coming soon to
Related articles:
Come up with là gì
Structure As a result
Structure Appreciate