1. Listen and peruse
hobby (n) /ˈhɒbi/: sở thích
Ex: My hobby is reading book. (Sở thích của tôi là đọc sách.)
dollhouse (n) /ˈdɒlhaʊs/: nhà búp bê
Ex: My daughter wants a dollhouse for her birthday. (Con gái tôi muốn có một ngôi nhà búp bê cho sinh nhật của con bé.)
amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/: tuyệt vời
Ex: You can play piano? That’s amazing. (Bạn biết chơi đàn dương cầm á? Thật tuyệt quá đi.)
cardboard (n) /kɑːdbɔːd/: giấy bìa cứng, giấy bìa các tông
Ex: You can draw on a cardboard. (Bạn có thể vẽ trên bìa các tông.)
glue (n) /ɡluː/: hồ
Ex: Be careful! Glue is sticky. (Cẩn thận, hồ dính lắm đó.)
creativity (n) /kriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo
Ex: He draws well due to his creativity. (Anh ấy vé đẹp là vì sự sáng tạo của anh ấy.)
free time (n) /ˌfriː ˈtaɪm/: thời gian rảnh
Ex: In my free time, I often listen to music. (Trong thời gian rảnh tôi thường nghe nhạc.)
horse riding (n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/: cưỡi ngựa
Ex: Horse riding is really difficult. (Cưỡi ngựa khó lắm.)
club (n) /klʌb/: câu lạc bộ
Ex: I am in the school’s chess club. (Mình đang ở trong câu lạc bộ cờ vua của trường.)
lesson (n) /ˈlesn/: buổi học
Ex: I have a swimming lesson every Friday. (Mình có buổi học bơi vào mỗi thứ 6.)
2. Review the dialogue once more and mark (✓) T (True) or F (False)
Trang needs help with building doll houses.
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “needs help” (cần sự trợ giúp). Ở dòng thứ 5, khi Ann hỏi Trang: “Did you make it yourself?” (Bạn tự làm ngôi nhà này hả?), Trang đã đáp ở dòng thứ 6: “Yes. My hobby is building dollhouses.” (Đúng rồi. Sở thích của mình là làm nhà búp bê.).
→ Vì vậy, nói “Trang needs help with building doll houses.” (Trang cần sự trợ giúp để xây ngôi nhà búp bê.) là sai.
Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse.
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “uses glue and cardboard” (dùng hồ và giấy các tông). Ở dòng thứ 7, khi Ann hỏi Trang: “Is it hard to build one?” (Xây 1 cái có khó không?), Trang đã đáp ở dòng thứ 9: “Not really. All you need some cardboard and glue.” (Không hẳn. Bạn chỉ cần giấy bìa cứng và hồ thôi).
→ Vì vậy, nói “Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse. (Trang sử dụng hồ và giấy bìa cứng để xây ngôi nhà búp bê của cô.) là đúng.
To build a dollhouse, you need to use your creativity.
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “use your creativity” (sử dụng trí tưởng tượng của bạn). Khi Ann hỏi Trang ở dòng thứ 7: “Is it hard to build one?” (Xây 1 cái có khó không?), Trang đã đáp ở dòng thứ 9 và 10: “Not really. All you need some cardboard and glue. Then just use a bit of creativity” (Không hẳn. Bạn chỉ cần giấy bìa cứng và hồ thôi. Sau đó dùng 1 chút sự sáng tạo). Từ khóa “creativity” ở dòng số 10.
→ Vì vậy, nói “To build a dollhouse, you need to use your creativity.” (Để xây một ngôi nhà búp bê, bạn cần sử dụng sự sáng tạo của mình.) là đúng.
Ann goes to a horse riding club every Sunday.
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “every Sunday” (mỗi chủ nhật). Ở dòng 13 và 14, khi Trang nói: “That’s rather unusual. Not many people do that” (Nó hơi lạ. Không phải nhiều người cũng làm vậy.), Ann đã đáp ở dòng 15: “Actually, it’s more common than you think. There are some horse riding clubs in Ha Noi now. I go to the Riders’ Club every Sunday.” (Thực chất nó phổ biến hơn bạn nghĩ đấy. Hiện nay có một số câu lạc bộ cưỡi ngựa ở Hà Nội. Tôi đến “Câu lạc bộ người cưỡi ngựa” vào mỗi Chủ nhật.) Từ khóa “every Sunday” ở dòng số 18.
→ Vì vậy, nói “Ann goes to a horse riding club every Sunday.” (Ann đến một câu lạc bộ cưỡi ngựa vào mỗi Chủ nhật.) là đúng.
Ann’s lesson starts at 8 p.m.
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa cần ở đây là “8 p.m.” (8 giờ tối). Ở dòng cuối của bài đọc, Ann có nói: “Sure. My lesson starts at 8 a.m.” (Được chứ, buổi học của mình bắt đầu lúc 8 giờ sáng).
→ Vì vậy, nói “Ann’s lesson starts at 8 p.m.” (Buổi học của Ann bắt đầu lúc 8 giờ tối.) là sai.
3. Record the vocabulary from the box beneath the appropriate images. Then, listen, verify, and repeat.
making models /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdᵊlz/: dựng mô hình
riding a horse /ˈraɪdɪŋ ə hɔːs/: cưỡi ngựa
collecting coins /kəˈlɛktɪŋ kɔɪnz/: sưu tầm tiền xu
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/: làm vườn
building dollhouses /ˈbɪldɪŋ ˈdɒlhaʊziz/: xây nhà búp bê
collecting teddy bears /kəˈlɛktɪŋ ˈtɛdi beəz/: sưu tầm gấu bông
4. Collaborate in pairs. Record the pastimes from 3 in the appropriate columns
doing things (làm điều gì đó): riding a horse, gardening.
making things (xây dựng thứ gì đó): building dollhouses, making models.
collecting things (sưu tầm thứ gì đó): collecting coins, collecting teddy bears.
Above are the complete answers and detailed explanations for the textbook exercises English 7 Unit 1: Getting Started. Through this article, Mytour English Academy hopes that students will confidently study well with English 7 Global Success.
Additionally, Mytour English Academy is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Trần Khải Nam Sơn.