An exchange of words at the entrance of the educational institution
1. Listen and peruse
listening to music (v) /ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
Eg.: I enjoy listening to music while I study. (Tôi thích nghe nhạc khi học bài)classical music (n) /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/: nhạc cổ điển
Eg.: Classical music can have a calming effect on the mind. (Nhạc cổ điển có tác dụng làm dịu tâm trí)play the piano (v) /pleɪ ðə ˈpiːænəʊ/: chơi đàn piano
Eg.: Chi learned how to play the piano when she was six years old. (Chi đã học chơi đàn piano từ lúc sáu tuổi)instruments (n) /ˈɪnstrəmənts/: nhạc cụ
Eg.: There are many different types of instruments in the world. (Có rất nhiều loại nhạc cụ khác nhau trên thế giới)art gallery (n) /ɑːt ˈɡæləri/: phòng trưng bày nghệ thuật
Eg.: Mark likes to visit art galleries and admire the paintings. (Mark thích ghé thăm các triễn lãm trưng bày nghệ thuật và ngắm nhìn các bức tranh)music festival (n) /ˈmjuːzɪk ˈfestɪvəl/: lễ hội âm nhạc
Eg.: Jane loves to go to music festivals and see her favorite bands perform. (Jane thích đi đến các lễ hội âm nhạc và xem các ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp)
2. What are Trang and Nick discussing?
A. Playing the piano.
B. Drawing and painting.
C. Music and arts.
Đáp án: C: Music and arts.
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Trang và Nick đang thảo luận về các hoạt động nghệ thuật mà hai bạn yêu thích. Đối với Nick, bạn thích nhạc cổ điển (I like classical music) và bạn thường chơi đàn Piano vào thời gian rảnh (I often play the piano in my spare time.). Còn Trang có sở thích vẽ tranh chụp ảnh (I like painting and taking photos.), bạn cũng thường vẽ tranh phong cảnh và vẽ con vật (landscapes and animals)
→ Đáp án C: Music and arts. (Âm nhạc và hội họa) là chủ đề mà Trang và Nick đang nói đến.
3. Fill in each of the sentences with an appropriate word or phrase from the provided options.
1. Nick wants to go to a (n)_________ next weekend.
Đáp án: art gallery (phòng trưng bày nghệ thuật)
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Thông tin cần tìm: Địa điểm mà Nick muốn đi đến vào cuối tuần tới.
Giải thích: Trước ô trống có mạo từ a/an → từ cần tìm là danh từ số ít. Trong 5 từ được cho, chỉ có từ “art gallery” là danh từ số ít, đồng thời đây cũng là từ duy nhất chỉ địa điểm → Từ cần điền là “art gallery”.
Dịch nghĩa: Nick muốn đến một phòng trưng bày nghệ thuật vào cuối tuần tới.
2. You can use your smartphone to take _________.
Đáp án: photos (ảnh chụp)
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Trong các từ được cho, chỉ có từ “photos” (ảnh chụp) mới có thể được tạo ra nhờ điện thoại thông minh.
Dịch nghĩa: Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để chụp ảnh.
3. This photo is very bright. It is _________ that dark one.
Đáp án: different from (khác với)
Giải thích:
Loại từ cần điền: tính từ
Giải thích: Trong câu có hai tính từ trái ngược nhau “bright” và “dark” ⇒ Đây là hai tính từ mang bản chất khác nhau → từ cần tìm ở đây là “different from”
Dịch nghĩa: Bức ảnh này sáng quá. Khác hẳn với tấm ảnh tối đó.
4. Nick and Trang agree that taking photos is not _________ painting.
Đáp án: like (giống)
Giải thích:
Loại từ cần điền: tính từ
Giải thích: Trong 5 từ được cho chỉ có 2 từ “different from” và “like” là tính từ. Hơn nữa, trong đoạn hội thoại cả Trang và Nick đã thảo luận với nhau rằng chụp ảnh và vẻ tranh rất khác với nhau (Right. They seem quite different from (= not like) each other….). ⇒ tính từ còn lại cần điền là “like”
Dịch nghĩa: Nick và Trang đồng ý rằng chụp ảnh không giống như vẽ tranh
5. My friend David is very talented. He plays three _________.
Đáp án: musical instruments (nhạc cụ)
Giải thích:
Loại từ cần tìm: danh từ
Thông tin cần tìm: Thứ mà David có thể chơi.
Giải thích: Trước ô trống có từ “three” ⇒ Từ cần tìm là danh từ số nhiều. Danh từ còn lại cần tìm đó là “musical instruments”
Dịch nghĩa: Bạn David của tôi rất tài năng. Anh ấy có thể chơi ba loại nhạc cụ.
4. Provide the correct word or phrase below each image. Then listen and repeat.
Đáp án:
Picture 1: paintbrush (cọ vẽ)
Picture 2: camera (máy ảnh)
Picture 3: painting (bức tranh)
Picture 4: musical instruments (nhạc cụ)
Picture 5: water puppet show (múa rối nước)
Picture 6: art gallery (phòng trưng bày nghệ thuật)
5. Test. How artistic are you? Take the test to discover.
(Lưu ý: Học sinh tự lựa chọn đáp án dựa trên cảm nhận cá nhân của học sinh)
1. Your hobby is ___________. (Sở thích của bạn là?)
A. playing an instrument (chơi nhạc cụ)
B. playing computer games (chơi trò chơi máy tính)
2. Do you like listening to music or playing sports? (Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?)
A. Listening to music. (Nghe nhạc.)
B. Playing sports. (Chơi thể thao.)
3. Which of these do you prefer doing? (Bạn thích đi đến nơi nào hơn?)
A. Going to an art gallery. (Đi đến triển lãm nghệ thuật.)
B. Going to a book fair. (Đi đến hội chợ sách.)
4. You describe yourself as ________. (Bạn tự miêu tả bản thân là người như thế nào?)
A. creative (sáng tạo)
B. hard-working (chăm chỉ)
5. What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
A. A musician. (Nhạc sĩ)
B. An engineer. (Kĩ sư)
For each question, you get two points if your answer is A, zero if your answer is B. Add up your five answers and decide how artistic you are on a scale from 1 – 10.
(Đối với mỗi câu hỏi, bạn nhận được 2 điểm nếu câu trả lời của bạn là A, 0 điểm nếu câu trả lời của bạn là B. Cộng năm câu trả lời của bạn và chấm điểm mức độ nghệ thuật của bạn trên thang điểm từ 1-10.)
Not very (0 – 4) (Không hẳn)
Somewhat (6) (Có một chút)
Very (8 – 10) (Rất).
Above are all the answers and detailed explanations for exercises English 7 Unit 4: Getting Started. Through this article, English Mytour hopes that students will confidently study well with English 7 Global Success.
Additionally, English Mytour is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Đào Anh