During a visit to a Vietnamese eatery
1. Hear and peruse.
Order (V) /ˈɔː.dər/: gọi, đặt món
E.g.: I ordered a salad for lunch.
Tofu (N) /ˈtəʊ.fuː/: đậu hũ
E.g.: I love eating tofu because of its delicious taste.
Spring rolls (N) /ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/: nem rán
E.g.: The restaurant served delicious spring rolls.
Roast (ADJ) /rəʊst/: (được) quay, nướng
E.g.: We had roast beef for dinner.
Winter melon (N) /ˈwɪntər ˈmelən/: bí đao
E.g.: We bought a large winter melon at the market.
2. What is Mark's family up to?
A. Ordering food for dinner. (Gọi món ăn cho bữa tối)
3. Identify food and drink-related terms in the dialogue and categorize them accurately.
Food: rice (cơm), pork (thịt lợn), fish sauce (nước mắm), roast chicken (gà quay), fried vegetables (rau xào), fried tofu (đậu hũ chiên), spring rolls (nem rán), canh (soup), shrimp (tôm), fish (cá)
Drink: juice (nước hoa quả), lemonade (nước chanh), green tea (trà xanh), mineral water (nước khoáng), winter melon juice (nước ép bí đao)
4. Re-examine the conversation and mark (✓) T (True) or F (False).
Mark’s family is at a Vietnamese restaurant. (Gia đình Mark đang ở một nhà hàng Việt Nam)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu văn là “Vietnamese restaurant” (nhà hàng Việt Nam). Do trong đoạn hội thoại, gia đình Mark gọi một loạt các món ăn của Việt Nam như rice (cơm), pork cooked in fish sauce (thịt lợn kho), spring rolls (nem rán), canh,... nên người học có thể suy luận ra nhà hàng mà gia đình Mark đang ăn là một nhà hàng Việt Nam. Vì vậy, người học có thể kết luận thông tin trong câu 1 là đúng.
Mark wants fried tofu and beef for dinner. (Mark muốn ăn đậu hũ chiên và thịt bò cho bữa tối)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu văn là “fried tofu”(đậu hũ chiên) và “beef” (thịt bò). Tuy nhiên, chỉ từ khóa thứ nhất “fried tofu” có thể được tìm thấy ở dòng thứ 7 trong câu trả lời của Mark “And I'd like some fried tofu and spring rolls too.” (Và tôi cũng muốn một chút đậu hũ chiên và nem rán nữa). Từ khóa thứ hai “beef” không được nhắc đến trong bài. Vì vậy, người học có thể kết luận thông tin trong câu 2 là sai.
They don’t order canh. (Họ không gọi canh)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu văn là “don’t order”(không gọi) và “canh”. Tuy nhiên, thông tin ở dòng 12 trong câu trả lời của bố của Mark “Let me see ... I think we'll try some canh.” (Để tôi xem ... Tôi nghĩ chúng tôi sẽ thử một chút canh) chỉ ra rằng gia đình Mark có gọi món canh. Vì thông tin trong bài đọc trái ngược với thông tin trong đề bài nên người học có thể kết luận câu 3 là sai.
Mark’s mum wants mineral water. (Mẹ của Mark muốn uống nước khoáng)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu văn là “Mark’s mum” (mẹ của Mark) và “mineral water” (nước khoáng) xuất hiện ở dòng 20 trong câu trả lời của mẹ của Mark “Mineral water for me” (Nước khoáng cho tôi). Thông tin trong bài đọc trùng khớp với câu văn trong đề bài nên người học có thể kết luận câu 4 là đúng.
His mum doesn’t allow her children to drink juice during dinner. (Mẹ của anh ấy không cho phép các con uống nước trái cây trong bữa tối.)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu văn là “doesn’t allow” (không cho phép) và “drink juice” (uống nước trái cây). Tuy nhiên, thông tin ở dòng 21 trong câu trả lời của mẹ của Mark “green tea for my husband, and juice for my children.” (trà xanh cho chồng tôi và nước trái cây cho các con của tôi) chỉ ra rằng mẹ Mark có cho các con của mình uống nước trái cây trong bữa tối. Vì thông tin trong bài đọc trái ngược với thông tin trong đề bài nên người học có thể kết luận câu 5 là sai.
5. Collaborate in pairs. Consider your preferred cuisine and beverages. Then inquire about your partner's preferences.
Lan: What's your favourite food?
Mai: My favourite food is "bun cha". It's a traditional Vietnamese dish consisting of grilled pork served with rice vermicelli, fresh herbs, and a dipping sauce.
Lan: When do you usually have it?
Mai: I usually enjoy it during lunch or dinner.
Dịch:
Lan: Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Mai: Món ăn yêu thích của tôi là bún chả. Đó là một món ăn truyền thống của Việt Nam gồm có thịt lợn nướng ăn kèm với bún, rau thơm và nước chấm.
Lan: Khi nào bạn thường ăn món đó?
Mai: Tôi thường thưởng thức món ăn này vào bữa trưa hoặc bữa tối.
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises English Textbook 7 Unit 5: Commencing. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English Grade 7 Global Success.
Furthermore, Mytour English is currently organizing Junior IELTS courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Tống Ngọc Mai