Key takeaways |
---|
|
1. Hear and peruse.
celebrate (v) /ˈsɛlɪbreɪt/: ăn mừng
Ex: Thanh celebrated her birthday last week.
(Dịch: Thanh đã ăn mừng sinh nhật của cô ấy cuối tuần qua.)
decorate (v) /ˈdɛkəreɪt/: trang trí
Ex: We always decorate our house before Tet.
(Dịch: Chúng tôi luôn trang trí nhà cửa trước Tết.)
gathering (n) /ˈɡæðərɪŋ/: sự tụ họp
Ex: I enjoyed the gathering with my friends last Monday.
(Dịch: Tôi đã rất tận hưởng buổi tụ họp với bạn bè thứ Hai vừa rồi.)
lucky money (n) /ˈlʌki ˈmʌni/: lì xì
Ex: Children love getting lucky money from their relatives.
(Dịch: Trẻ con rất thích được nhận lì xì từ họ hàng.)
special (adj) /ˈspɛʃᵊl/: đặc biệt
Ex: Tet is a very special festival to Vietnamese people.
(Dịch: Tết là một lễ hội rất đặc biệt đối với người Việt Nam.)
2. About what subject are Linda and Phong conversing?
Giải thích: Ở dòng 2, khi Linda hỏi “does Viet Nam celebrate New Years?” (“Việt Nam có chào mừng năm mới không?”), Phong đã trả lời “We have Tet” (“Chúng tôi có lễ Tết”). Phần còn lại của đoạn hội thoại tập trung xung quanh việc Linda hỏi những câu hỏi về ngày Tết: “When is Tet?” (“Tết diễn ra vào thời gian nào?”), “What do you do at Tet?” (“Các bạn làm gì vào dịp Tết?”), “Is Tet a time for family gatherings?” (“Tết có phải là thời điểm để tụ họp gia đinh không?”), “Is there anything special people should do?” (“Có gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?”). Cùng với đó, Phong trả lời cô ấy: “This year, it’s in January” (“Năm nay, Tết diễn ra vào tháng Một”), “We clean our homes and decorate them with flowers” (“Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và trang hoàng chúng với nhiều loại hoa”), và “We should say “Happy New Year” when we meet people, and we shouldn’t break anything” (“Chúng tôi nên nói “Chúc mừng năm mới” khi chúng tôi gặp người khác, và chúng tôi không nên đập vỡ đồ đạc”). Như vậy, đoạn hội thoại này có nội dung chính là hai người bạn, Linda và Phong trò chuyện, hỏi đáp về ngày Tết.
3. Fill in the blanks in the Tet sentences with details from the discussion in 1.
Đáp án: January
Từ khóa câu hỏi: This year, Tet, in.
Loại từ cần điền: Danh từ.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 4, Phong nói “This year, it’s in January”.
Giải thích: Ở đoạn này, Linda vừa hỏi rằng Tết thường diễn ra vào thời gian nào, và Phong trả lời rằng nó diễn ra ở các thời điểm khác nhau tùy từng năm, nhưng năm nay thì ngày lễ rơi vào tháng Một.
2. We decorate our____________.
Đáp án: homes
Từ khóa câu hỏi: decorate.
Loại từ cần điền: Danh từ.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 6, Phong nói “We clean our homes and decorate them with flowers.”
Giải thích: Ở đoạn này, Linda đã hỏi rằng mọi người thường làm gì vào dịp Tết, và Phong trả lời rằng họ dọn dẹp và trang trí nhà cửa.
3. Tet is a time for family____________.
Đáp án: gatherings
Từ khóa câu hỏi: Tet, time, family.
Loại từ cần điền: Danh từ.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 8, Linda hỏi “Is Tet a time for family gatherings?”; ở dòng số 9 Phong trả lời “Yes”.
Giải thích: Ở đoạn này, Linda hỏi rằng Tết có phải thời điểm để tụ họp gia đình không, và Phong khẳng định là có.
4. Children get____________ ____________.
Đáp án: lucky money
Từ khóa câu hỏi: children, get.
Loại từ cần điền: Danh từ.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 11, 12, Phong nói “Yes, and another good thing about Tet is that children get lucky money.”
Giải thích: Ở đây, Phong đang kể thêm về những phong tục ngày Tết, đó là việc trẻ em được nhận tiền lì xì vào dịp lễ này.
5. People shouldn’t ____________ anything.
Đáp án: break
Từ khóa câu hỏi: shouldn’t, anything.
Loại từ cần điền: Động từ.
Vị trị thông tin: Ở dòng số 15, 16, Phong nói “We should say "Happy New Year" when we meet people, and we shouldn't break anything.”
Giải thích: Ở đây, sau khi Linda hỏi rằng có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không, thì Phong trả lời rằng mọi người nên nói “Chúc mừng năm mới” khi gặp người khác, và không nên đập vỡ đồ đạc.
4. Associate the terms/phrases in the box with the images.
lucky money
peach flowers
banh chung and banh tet
family gathering
Đáp án:
b
a
c
d
5. Provide two items or activities and present them to the class. The class will listen and determine whether they are related to Tet or not.
Student: Lucky money.
Class: It’s about Tet.
Student: Eating ice cream.
Class: It’s not about Tet.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 6 Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success.
Giải tiếng Anh 6 Unit 6: Our Tet Holiday:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 6
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 58, 59 tập 1)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 60 tập 1)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 61, 62 tập 1)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 63 tập 1)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 64, 65 tập 1)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 65 tập 1)
Looking Back - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 66 tập 1)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 67 tập 1)
Author: Trần Linh Giang
Reference Documents
Hoàng, Văn Vân. English 6 Volume 1 - Global Success. Publishing House of Education Vietnam.