Exciting News For Students
1. Listen and peruse.
online (adj/adv) /ɒnˈlaɪn/: trực tuyến
Ex: I prefer shopping online to going to physical stores.face-to-face (adj/adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực tiếp
Ex: Let's have a face-to-face meeting to discuss the project.interact (v) /ɪntərˈækt/: tương tác
Ex: Students are encouraged to interact with each other during group activities.contact lenses (n) /ˈkɒntækt lɛnz/: kính áp tròng
Ex: She wears contact lenses instead of glasses.robot (n) /ˈrəʊbɒt/: người máy, máy móc tự động
Ex: The factory uses robots in the production process.
2. Reread the dialogue and mark (✓) T (True) or F (False).
1. Ann and Minh had a face-to-face class yesterday.
Đáp án: F
Từ khóa: Ann, Minh, face-to-face, yesterday
Vị trí thông tin: Ở dòng 1, có lời thoại của Minh: “Ann, do you like yesterday’s lesson? I really enjoy learning online.”
Giải thích: Minh hỏi Ann có thích tiết học hôm qua (yesterday’s lesson) không và nói rằng mình rất thích học trực tuyến (learning online). Như vậy, Ann và Minh đã có lớp học trực tuyến vào hôm qua. Tuy nhiên, câu nhận định trên cho rằng Ann và Minh đã có lớp học trực tiếp vào hôm qua. Vì vậy, nhận định trên là sai.
2. Ann likes face-to-face classes because she can interact with her classmates.
Đáp án: T
Từ khóa: Ann, likes, face-to-face, interact
Vị trí thông tin: Ở dòng 2-3, có lời thoại của Ann: “I prefer having face-to-face classes. I like to interact with my classmates during the lessons.”
Giải thích: Ann nói rằng mình thích lớp học trực tiếp hơn (prefer having face-to-face classes) và thích tương tác với bạn cùng lớp (interact with my classmates) trong buổi học. Câu nhận định cũng đưa ra thông tin tương tự. Vì vậy, nhận định trên là đúng.
3. Minh finds online classes inconvenient.
Đáp án: F
Từ khóa: Minh, online, inconvenient
Vị trí thông tin: Ở dòng 4, có lời thoại của Minh: “I think online classes are convenient … “.
Giải thích: Minh nghĩ rằng lớp học trực tuyến rất thuận tiện (online classes are convenient). Tuy nhiên, câu nhận định đưa ra thông tin ngược lại, cho rằng Minh nghĩ lớp học trực tuyến bất tiện (inconvenient). Vì vậy, nhận định trên là sai.
4. When students use 3D contact lenses, their eyes will not get tired.
Đáp án: T
Từ khóa: 3D contact lenses, eyes, not, tired
Vị trí thông tin: Ở dòng 8-9, có lời thoại của Minh: “3D contact lenses will soon be available. With them, our eyes won’t get tired when … “.
Giải thích: Trong câu thứ hai, “them” thay thế cho “3D contact lenses”. Như vậy, thông tin trên cho biết với kính áp tròng (with them), mắt của học sinh sẽ không còn bị mỏi (our eyes won’t get tired). Câu nhận định cũng đưa ra thông tin tương tự. Vì vậy, nhận định trên là đúng.
5. Robot teachers will be able to mark papers and comment on students’ work.
Đáp án: T
Từ khóa: Robot teachers, mark papers, comment, students’ work
Vị trí thông tin: Ở dòng 12-15, có lời thoại của Minh: “Another helpful invention is robot teachers … My uncle said the robots would be able to mark our work and give us feedback too.”
Giải thích: Minh nói rằng có một phát minh hữu ích khác là giáo viên người máy (robot teachers) và người máy này có thể chấm bài (mark our work) và đưa ra nhận xét (give us feedback). Câu nhận định cũng đưa ra thông tin tương tự, với “papers” đồng nghĩa với “work”, và “comment” đồng nghĩa với “give feedback”. Vì vậy, nhận định trên là đúng.
3. Associate each image with a phrase from the list.
computer screen (màn hình máy tính)
3D contact lenses (kính áp tròng 3D)
online class (lớp học trực tuyến)
robot teacher (giáo viên người máy)
breakout rooms (những phòng họp nhỏ)
Internet connection (kết nối mạng Internet)
4. Fill in the blanks using the phrases from 3.
1. I can’t see the documents on this computer very clearly. I need a larger _____.
Đáp án: computer screen
Dịch nghĩa: Tôi không thể nhìn thấy tài liệu trên máy tính này rõ lắm. Tôi cần một màn hình lớn hơn.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến máy tính (on this computer), cần được đổi thành một thứ lớn hơn (I need a larger) bởi vì người nói không thể nhìn rõ tài liệu (I can’t see the documents … very clearly). Vì vậy, “computer screen” (màn hình máy tính) là đáp án phù hợp.
2. During our lessons, our teacher puts us into _____ for group discussion.
Đáp án: breakout rooms
Dịch nghĩa: Trong buổi học, giáo viên đưa chúng tôi vào các phòng họp nhỏ để thảo luận nhóm.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ nơi mà học sinh có thể thực hiện các bài thảo luận nhóm (for group discussion). Vì vậy, “breakout rooms” (những phòng họp nhỏ) là đáp án phù hợp.
3. A _____ in Korea teaches English to primary students.
Đáp án: robot teacher
Dịch nghĩa: Một giáo viên người máy ở Hàn Quốc dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ đối tượng có thể thực hiện công việc giảng dạy (teaches English to primary students). Vì vậy, “robot teacher” (giáo viên người máy) là đáp án phù hợp.
4. We had a(n) _____ yesterday with a teacher in the US.
Đáp án: online class
Dịch nghĩa: Hôm qua, chúng tôi đã có một lớp học trực tuyến với một giáo viên ở Mỹ.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về việc học với giáo viên nước ngoài (with a teacher in the US). Vì vậy, “online class” (lớp học trực tuyến) là đáp án phù hợp.
5. Can I wear _____ and watch a movie too?
Đáp án: 3D contact lenses
Dịch nghĩa: Tôi có thể vừa đeo kính áp tròng 3D vừa xem phim được không?
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một thứ có thể mang lên người (wear) và liên quan đến việc xem hay nhìn (watch). Vì vậy, “3D contact lenses” (kính áp tròng 3D) là đáp án phù hợp.
5. CHALLENGE: Are you familiar with inventions from these years? Collaborate in pairs and investigate.
1. 1822: Charles Babbage invented it. Students use it to type essays and to learn online.
Đáp án: the first computer (máy tính đầu tiên)
Dịch nghĩa: Đây là một phát minh của Charles Babbage vào năm 1822. Học sinh và sinh viên sử dụng nó để đánh máy bài luận và học trực tuyến.
2. 1876: Alexander Graham Bell invented it. We used it to communicate with our friends and families.
Đáp án: the telephone (điện thoại)
Dịch nghĩa: Đây là một phát minh của Alexander Graham Bell vào năm 1876. Chúng ta đã sử dụng nó để giao tiếp với bạn bè và gia đình.
3. 1928: Sir Alexander Fleming discovered it. It was the world’s first antibiotic.
Đáp án: penicillin (thuốc kháng sinh penicillin)
Dịch nghĩa: Đây là một khám phá của Sir Alexander Fleming vào năm 1928. Đó là loại kháng sinh đầu tiên trên thế giới.
4. 1989: Tim Berners-Lee invented it. It links information sources so everyone can access them.
Đáp án: the World Wide Web (WWW) (mạng toàn cầu)
Dịch nghĩa: Đây là một phát minh của Tim Berners-Lee vào năm 1989. Nó liên kết các nguồn thông tin với nhau để mọi người có thể truy cập.
5. 2000: Honda developed it. It can run, jump, and work as a bartender.
Đáp án: robot ASIMO (Advance Step in Innovative Mobility) (người máy Bước tiến Chuyển động Đổi mới)
Dịch nghĩa: Đây là một phát minh của Honda vào năm 2000. Nó có thể chạy, nhảy, và làm việc như một người pha chế.
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises SGK Tiếng Anh 8 Unit 11: Getting Started. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study with English Grade 8 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Lê Quỳnh Như