Trong Unit 2: City life – sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9, học sinh được tiếp cận với chủ đề đời sống ở thành phố. Nội dung Unit 2 tập trung vào các địa điểm, hoạt động, và vấn đề ở thành thị. Bên cạnh đó, bài học cũng cung cấp kiến thức ngữ pháp về cấu trúc so sánh hơn và cụm động từ. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 phần Getting started.
Key takeaways |
---|
|
1. Pay attention and peruse.
a. Fill in the blanks with details extracted from the dialogue.
It is Duong’s first _____ to Sydney.
Đáp án: visit
Từ khóa câu hỏi: first, Sydney
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: một từ nói về chuyến đi
Vị trí thông tin: tiêu đề đoạn hội thoại “Duong’s first visit to Sydney”
Giải thích: Tiêu đề của đoạn hội thoại có nghĩa là “Chuyến thăm Sydney đầu tiên của Duong”. Vì vậy, đáp án là “visit” (chuyến thăm).
In Paul’s opinion, Sydney is not an _____ city.
Đáp án: ancient
Từ khóa câu hỏi: Paul, Sydney, not, city
Loại từ cần điền: tính từ
Loại thông tin cần điền: một từ phủ định một đặc điểm của thành phố Sydney
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 10-11, Duong hỏi: “Is it an ancient city?” và Paul trả lời: “No, it’s not very old,...”
Giải thích: Trong câu hỏi của Duong, “it” thay thế cho “Sydney”. Như vậy, Duong hỏi rằng Sydney có phải là một thành phố cổ không và Paul trả lời là không. Vì vậy, đáp án là “ancient” (cổ xưa).
Sydney Harbour is a _____ attraction of Sydney.
Đáp án: natural
Từ khóa câu hỏi: Sydney Harbour, attraction
Loại từ cần điền: tính từ
Loại thông tin cần điền: một từ mô tả Cảng Sydney
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 16-17, Paul nói: “Well, its natural features include Sydney Harbour,...”
Giải thích: Theo lời của Paul, Cảng Sydney là một trong những địa điểm tự nhiên. Vì vậy, đáp án là “natural” (thiên nhiên).
The shopping is good because of the _____ of things.
Đáp án: variety
Từ khóa câu hỏi: shopping, good, thing
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: một từ nói về tính chất của các mặt hàng
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 1-5, Duong hỏi: “is Sydney good for shopping?” và Paul trả lời: “Of course […] so we have a great variety of things and food from different countries.”
Giải thích: Duong hỏi Paul Sydney có phù hợp để mua sắm không và Paul trả lời là tất nhiên và người dân ở Sydney có đa dạng các mặt hàng và món ăn đến từ nhiều đất nước khác nhau. Vì vậy, đáp án là “variety” (sự đa dạng).
Duong thinks Sydney may be a good place to _____.
Đáp án: get higher education
Từ khóa câu hỏi: Duong, Sydney, good place
Loại từ cần điền: động từ/cụm động từ
Loại thông tin cần điền: một (cụm) từ về một hoạt động
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 7 và 12-13, Duong nói: “What about education?” và “it sounds like a good place to get higher education.”
Giải thích: Duong hỏi về tình hình giáo dục ở Sydney và nói rằng đây có vẻ là một nơi thích hợp để học cao đẳng/đại học/cao học. Vì vậy, đáp án là “get higher education” (học cao đẳng/đại học/cao học).
b. Discover terms in the dialogue corresponding to these definitions.
jet lag (noun phrase) /ˈdʒet ˌlæɡ/: cảm giác mệt mỏi do lệch múi giờ sau một chuyến bay dài (trong tiếng Việt, người nói thường sử dụng từ “jet lag” thay vì dịch nghĩa)
Ex: It usually takes me one week to get over the jet lag.a feature (noun) /ˈfiː.tʃər/: điểm đặc trưng
Ex: I prefer natural features to man-made attractions.reliable (adjective) /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy
Ex: My car is very reliable.metropolitan (adjective) /ˌmet.rəˈpɒl.ɪ.tən/: thuộc vùng thủ đô/ đô thị/ trung tâm thành phố lớn
Ex: Ho Chi Minh City is known as the metropolitan city of Southern Vietnam.multicultural (adjective) /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/: đa văn hóa
Ex: Vietnam is a multicultural country.
c. Respond to the inquiries.
Where did Paul grow up?
Đáp án: Paul grew up in Sydney.
Từ khóa câu hỏi: Paul, grow up
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 8-9, Paul nói: “I was born and grew up here. Sydney’s my hometown.”
Giải thích: Trong câu nói của Paul, “here” thay thế cho “Sydney”. Vì vậy, Paul được sinh ra và lớn lên ở Sydney.
What is the biggest city in Australia?
Đáp án: Sydney is the biggest city in Australia.
Từ khóa câu hỏi: biggest city, Australia
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 11-12, Paul nói: “it’s Australia’s biggest city”
Giải thích: Trong câu nói của Paul, “it’s” thay thế cho “Sydney is”. Vì vậy, Sydney là thành phố lớn nhất nước Úc.
How is the public transport in Sydney?
Đáp án: The public transport in Sydney is convenient and reliable.
Từ khóa câu hỏi: public transport, Sydney
Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 23-24, Paul nói: “Public transport here is convenient and reliable.”
Giải thích: Trong câu nói của Paul, “here” thay thế cho “in Sydney”. Vì vậy, giao thông công cộng ở Sydney tiện lợi và đáng tin.
Why is there a great variety of things and foods in Sydney?
Đáp án: Because Sydney is a metropolitan and multicultural city.
Từ khóa câu hỏi: why, great variety, things and foods, Sydney
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 2-5, Paul nói: “Sydney’s a metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and food from different countries.”
Giải thích: Trong câu nói của Paul, từ so” báo hiệu vế sau là lý do giải thích cho vế trước. Vì vậy, Sydney là một thành phố trung tâm và đa văn hóa bởi vì Sydney là một trung tâm đô thị lớn và đa văn hóa.
When was the first university built in Sydney?
Đáp án: The first university was built in Sydney in 1850.
Từ khóa câu hỏi: when, first university, built, Sydney
Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 10-11, Paul nói: “The oldest of them was set up in 1850.”
Giải thích: Trong câu nói của Paul, “them” thay thế cho “universities” và “was set up” đồng nghĩa với “was built”. Vì vậy, trường đại học đầu tiên được xây dựng ở Sydney vào năm 1850.
d. Brainstorm alternative phrases for these utterances from the dialogues.
How it’s going?
Gợi ý:
How are you? (Bạn có khỏe không?)
How are things? (Mọi việc thế nào rồi?)
How are you doing? (Dạo này bạn thế nào?)
Getting over the jet lag?
Gợi ý:
Are you recovering from the jet lag? (Bạn đã dần hồi phục tình trạng jet lag sau chuyến bay chưa?)
Are you still suffering from jet lag? (Bạn vẫn còn đang chịu đựng tình trạng jet lag chứ?)
Are you feeling better? (Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?)
I slept pretty well
Gợi ý:
I slept quite well (Tôi đã ngủ khá ngon.)
I slept quite soundly (Tôi đã ngủ khá ngon.)
I had quite a good sleep (Tôi đã có một giấc ngủ khá ngon.)
No worries
Gợi ý:
You’re welcome (Không có chi)
No problem (Không có chi)
My pleasure (Đó là niềm vinh dự của tôi.)
2. Substituting the word(s) in italics with one of the words provided.
world (n) = international (adj): thế giới – quốc tế
neighbourhood (n) = local (adj): khu phố – thuộc địa phương
packed (adj) = crowded (adj): chật chội – đông đúc
nearby (adj) = neighbouring (adj): lân cận – láng giềng
city (n) = urban (adj): thành phố – thuộc thành phố
3. Collaborate in pairs to complete the quiz.
Which city is the oldest? (Thành phố nào cổ nhất?)
Đáp án: A. Ha Noi
Giải thích: Hà Nội – trước đây là Thăng Long – là kinh đô của nước Đại Việt từ năm 1010.
Which city is in Oceania? (Thành phố nào ở châu Đại Dương?)
Đáp án: C. Canberra
Giải thích: Canberra là thủ đô của nước Úc, thuộc châu Đại Dương.
Which is the best-known city in North America? (Thành phố nào nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ?)
Đáp án: C. New York
Giải thích: New York là một trung tâm văn hóa, kinh tế,... lớn ở Hoa Kỳ, thuộc Bắc Mỹ.
Which city is in Africa? (Thành phố nào ở châu Phi?)
Đáp án: A. Luanda
Giải thích: Luanda là thủ đô của nước Angola, thuộc châu Phi.
Which city has World Heritage status? (Thành phố nào là Di tích Thế giới?)
Answer: C. Hoi An
Explanation: Hoi An was recognized by UNESCO as a World Heritage Site in 1999.
Which city is a capital? (Thành phố nào là một thủ đô?)
Answer: B. Moscow
Explanation: Moscow is the capital of Russia.