Key takeaways |
|
A talented artist!
1. Listen and peruse.
talented (adj.) /ˈtæləntɪd/: tài năng
e.g. Mozart was a talented musician. (Mozart là một nhạc soạn nhạc tài ba.)
musical instrument (n.) /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/: nhạc cụ
e.g. A piano is a musical instrument. (Đàn piano là một loại nhạc cụ.)
award (n.) /əˈwɔːrd/: giải thưởng
e.g. He won the best actor award. (Anh ta thắng giải diễn viên xuất sắc nhất.)
trumpet (n.) /ˈtrʌmpɪt/: kèn trông-pét
e.g. Dave spent the whole evening blowing his own trumpet. (Dave dành cả buổi tối để thổi cây kèn trông-pét của cậu ấy.)
theatre (n.) /ˈθiːətər/: nhà hát
e.g. The theatre was half empty. (Nhà hát còn trống một nửa.)
upload (v.) /ˌʌpˈləʊd/: đăng tải
e.g. I have just uploaded a new photo on Instagram. (Tôi vừa mới đăng một ảnh lên Instagram.)
cover song (n.) /ˈkʌvər sɔːŋ/: bản hát lại
e.g. I don't think that we'll put a cover song on this album. (Tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ đưa một bản hát lại vào album này đâu.)
social media (n.) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/: mạng xã hội
e.g. We use social media, like Instagram and TikTok, to connect with friends and share our interests. (Chúng ta sử dụng mạng xã hội, như Instagram và Tiktok, để kết nối với bạn bè và chia sẻ sở thích của chúng ta.)
2. Review the dialogue once more and respond to the subsequent queries.
Who are Ann and Mai talking about? (Ann và Mai đang nói về ai?)
Đáp án: They are talking about a young pop singer. (Họ đang nói về một ca sĩ nhạc pop trẻ tuổi.)
Từ khóa: Who, Ann, Mai, talk about
Vị trí thông tin:
Mai: That pop singer looks great, Ann!
Ann: Yeah. He’s a popular teen idol around the world now.
Giải thích: Mai mở đầu cho cuộc trò chuyện này bằng cách nhắc về người ca sĩ (“That pop singer looks great, Ann!”). Sau đó, Ann giới thiệu sâu hơn về người ca sĩ này (“a popular teen idol”).
What is he good at? (Anh ấy giỏi về gì?)
Đáp án: He is good at writing music and playing many musical instruments. (Anh ấy giỏi viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.)
Từ khóa: What, he, good
Vị trí thông tin: Ann: [...] He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments. [...]
Giải thích: Có cấu trúc “be good at something/ doing something”, nên “write” và “play” trong đoạn hội thoại đang ở nguyên mẫu phải chuyển sang dạng V-ing. Tính từ “talented” có nghĩa là “tài năng”, đồng nghĩa với cụm “be good at doing something” nên học sinh có thể xác định được vị trí câu trả lời cho câu hỏi này.
What made him popular? (Điều gì đã làm anh ấy nổi tiếng?)
Đáp án: His cover song videos made him popular. (Những video hát lại bài hát gốc đã làm anh ấy nổi tiếng.)
Từ khóa: What, him, popular
Vị trí thông tin:
Mai: How did he become famous?
Ann: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.
Giải thích: Mai hỏi nguyên nhân giúp cậu ca sĩ này nổi tiếng (“How did he become famous?”), Ann trả lời rằng: Khi cậu ấy 12 tuổi, mẹ cậu đã bắt đầu đăng những video hát lại bài hát gốc của cậu lên mạng xã hội và những video ấy làm cậu trở thành ngôi sao trên mạng chỉ trong vài tháng.
3. Identify words or phrases in the dialogue that correspond to
a type of music (một loại nhạc): pop
music awards (các giải thưởng âm nhạc): Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards
musical instruments (các nhạc cụ): piano, drums, guitar, trumpet
ways of sharing information and videos (các cách để chia sẻ thông tin và video): uploading on social media
4. Pair up the given segments to form coherent sentences.
This artist didn’t go to a music school, - d. but he learnt to play musical instruments by himself. (Người nghệ sĩ này không đi học ở trường dạy nhạc, nhưng anh ấy đã tự học cách chơi nhạc cụ.)
Giải thích: Từ nối “but” dùng để nối 2 mệnh đề với nghĩa tương phản nhau. 2 mệnh đề này có động từ đều chia ở thì quá khứ đơn nên phù hợp để ghép với nhau.
His beautiful songs have helped - c. bring more love into people’s lives. (Những bài hát tuyệt vời của anh ấy đã giúp đem lại nhiều tình yêu thương hơn trong cuộc sống của mọi người.)
Giải thích: Cấu trúc “help to do something” hoặc “help do something”, sau động từ “help” dùng động từ nguyên mẫu hoặc “to + động từ nguyên mẫu”. Đáp án b cũng có dạng “to + động từ nguyên mẫu” nhưng xét về nghĩa thì không đúng (Những bài hát tuyệt vời của anh ấy đã giúp đăng tải các video hát lại bài hát gốc của anh ấy lên mạng xã hội.) nên chọn đáp án c.
His mother started - b. to upload his cover song videos on social media. (Mẹ của anh ấy bắt đầu đăng tải các video hát lại bài hát gốc của anh ấy lên mạng xã hội.)
Explanation: The structure “start doing something” or “start to do something” both have the same meaning.
He possesses remarkable artistic talent - a. and he has garnered numerous accolades. (Anh ấy sở hữu tài năng nghệ thuật đáng kinh ngạc, và anh ấy đã thu nhận nhiều giải thưởng.)
Explanation: The conjunction “and” is used to link two clauses that complement each other. These two clauses have corresponding tenses (present simple and present perfect) so they can be conjoined.