Welcome back!
1. Listen and read
Teacher: It’s great to see you again, class! What’s going on?
Minh: We’ve decided to use Facebook for our class forum, and we joined some school club activities. We’re also preparing for the midterm tests. It’s really stressful.
Teacher: I’m sorry to hear that. I know exams may give you a lot of stress. But stay calm and work hard. What other pressure do you have?
MInh: Well, we also have pressure from our parents and friends.
Teacher: Do you? Let’s discuss these problems in your new Facebook group. By the way, why did you choose Facebook?
Ann: Because it’s user-friendly.
Teacher: Good! How about club activities? Do you find them enjoyable?
Ann: Yes. This year there are some new clubs like arts and crafts, and music. The club leaders will provide us with a variety of activities to suit different interests. And there will also be competitions as usual.
Teacher: Awesome! I hope you all can join the clubs you like.
Từ vựng mới:
1. Forum (n) /ˈfɔːrəm/: diễn đàn
→ Ex: I found a lot of useful information on the forum.
2. Stress (n) /stres/: căng thẳng
→ Ex: I’m under a lot of stress at work.
3. Pressure (n) /ˈpreʃər/: áp lực
→ Ex: I can’t work well under pressure.
4. Club activities (n) /klʌb ækˈtɪvətiz/: hoạt động câu lạc bộ
→ Ex: I’m interested in joining some club activities at school.
5. Arts and crafts (n) /ɑːrts ənd krɑːfts/: nghệ thuật và thủ công
→ Ex: I love doing arts and crafts in my free time.
2. Reread the dialogue and mark (✓) T(True) or F(False) for each statement.
T | F | |
---|---|---|
1. The students finished their midterm tests. | (✓) | |
2. Minh mentioned the different types of pressure they are facing. | (✓) | |
3. The teacher tells them to stay calm and work hard. | (✓) |
|
4. The class will discuss their problems offline. | (✓) | |
5. The school has different clubs for its students. | (✓) |
1. Đáp án: False
Giải thích:
Từ khoá: “finished their midterm test”
Vị trí thông tin: “We’re also preparing for the midterm tests”
Lý do chọn: Từ khoá chỉ việc thi giữa kì diễn ra trong quá khứ, trong khi lời thoại nói rằng họ đang chuẩn bị kiểm tra, nên câu này là sai.
2. Đáp án: True
Giải thích:
Từ khoá: “Minh”; “different types of pressure”
Vị trí thông tin: “ It’s really stressful.”; “Well, we also have pressure from our parents and friends.”
Lý do chọn: Trong câu thoại, Minh đề cập tới stress về bài kiểm tra và từ phụ huynh, bạn bè. Nên nhận định rằng Minh nhắc tới các loại áp lực họ đang gặp phải là đúng.
3. Đáp án: True
Giải thích:
Từ khoá: “teacher”; “stay calm and work hard”
Vị trí thông tin: “I know exams may give you a lot of stress. But stay calm and work hard.”
Lý do chọn: Trong lời thoại, giáo viên đã nói các học sinh nên giữ bình tĩnh và học hành chăm chỉ, nên câu này đúng.
4. Đáp án: False
Giải thích:
Từ khoá: “discuss their problems offline”
Vị trí thông tin: “Let’s discuss these problems in your new Facebook group.”
Lý do chọn: Giáo viên đã nói rằng họ nên bàn luận về các vấn đề đó trong nhóm Facebook, trái lại với từ khoá trong đề “offline”, nên câu này sai.
5. Đáp án: True
Giải thích:
Từ khoá: “different clubs”
Vị trí thông tin: “This year there are some new clubs like arts and crafts, and music. The club leaders will provide us with a variety of activities to suit different interests”
Lý do chọn: Trong câu thoại có kể ra các câu lạc bộ mới, và nói về việc phù hợp với nhiều hứng thú khác nhau của học sinh, nên câu này đúng.
3. Select a word or phrase from the list and match it with the appropriate image.
1. Language club (câu lạc bộ ngôn ngữ)
2. Pressure (áp lực)
3. Arts and crafts club (câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công)
4. Forum (diễn đàn)
5. Sports club (câu lạc bộ thể thao)
6. Chess club (câu lạc bộ cờ vua)
4. Fill in the blanks in each sentence using a word or phrase from question 3. There is one extra option.
1. Minh is a member of our __________. The greeting cards he makes are really creative.
Đáp án: arts and crafts club
Giải thích: Từ khóa “greeting cards” và “creative” phù hợp với phạm trù bộ môn nghệ thuật sáng tạo, nên chọn “arts and crafts club”.
2. Students can discuss their problems in their class __________.
Đáp án: forum
Giải thích: Từ khóa “discuss problems” đề cập đến việc thảo luận trên một nền tảng, diễn đàn chung và “class” cho thấy đi theo sau phải là “forum” để hoàn thành cụm từ “class forum”, là một nơi trực tuyến nơi sinh viên có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến học tập, gặp gỡ, hoặc các vấn đề khác.
3. We share the essays and stories that we write in English in our __________.
Đáp án: language club
Giải thích: Từ khóa “essays and stories” và “English” phù hợp với đáp án “language club”
4. She is not feeling very well this weekend because of all the __________ from her schoolwork.
Đáp án: pressure
Giải thích: Từ khóa “not feeling well” cho thấy cảm xúc tiêu cực, “ from her schoolwork” cho thấy từ đứng trước phù hợp nhất là “pressure”.
5. The coach of out __________ tells us to drink plenty of water during our practice sessions.
Đáp án: sports club
Giải thích: Từ khóa “coach”, “drink water” và “practice sessions” phù hợp với phạm trù các bộ môn thể thao, nên chọn “sports club”.
5. Collaborate with a partner. Pose and respond to the questions provided below. Present your partner’s responses to the class.
1. What type of social media do you use?
2. What kinds of pressure do you have?
3. What clubs do you participate in?
4. Why do you choose to participate in that club?
Đáp án mẫu:
A: Hi, what type of social media do you use?
(A: Xin chào, bạn sử dụng loại phương tiện truyền thông xã hội nào?)
B: I use Facebook and Instagram. How about you?
(B: Tôi sử dụng Facebook và Instagram. Còn bạn thì sao?)
A: I use Twitter and TikTok. What kinds of pressure do you have?
(A: Tôi sử dụng Twitter và TikTok. Bạn có những loại áp lực nào?)
B: I have a lot of pressure from school and my parents.
(B: Tôi có rất nhiều áp lực từ trường học và cha mẹ tôi.)
A: I see. What clubs do you participate in?
(A: Tôi thấy. Bạn tham gia những câu lạc bộ nào?)
B: I participate in the music club and the debate club.
(B: Tôi tham gia câu lạc bộ âm nhạc và câu lạc bộ tranh luận.)
A: That’s cool. Why do you choose to participate in those clubs?
(A: Điều đó thật tuyệt. Tại sao bạn lại chọn tham gia các câu lạc bộ đó?)
B: I love music and I want to improve my public speaking skills.
(B: I love music and I want to improve my public speaking skills.)
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises in English 8 Unit 3: Commencing. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 8 Global Success.
Furthermore, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.