IELTS Writing Task 2 vocabulary related to Crime
Vocabulary related to criminal topics
Có nhiều từ vựng chỉ về người phạm tội, người học có thể tham khảo một số từ sau:
Criminal
Offender
Lawbreaker
Ví dụ: Being discriminated against by the community will tempt an offender/ a criminal/ a lawbreaker into further crime.
(Bị cộng đồng phân biệt đối xử sẽ khiến một tội phạm tiếp tục phạm tội.)
Các thuật ngữ liên quan đến tội phạm
Một số từ vựng mang nghĩa “tội ác” người học có thể tham khảo:
Từ vựng | Ví dụ |
---|---|
Crime | A rise in unemployment could lead to other social problems such as poverty and crime. |
Offense | Driving without license is regarded as an offense. |
Dưới đây sẽ bao gồm một số từ vựng diễn tả hành động phạm tội:
Commit / Carry out a crime
Commit an offense
Break the law
-
Engage in illegal activity
Engage in criminal activity
Carry out unlawful act
Ví dụ: Without parental monitoring, many children can commit a crime/ break the law/ engage in criminal activities/… due to peer pressure. (Nếu không có sự giám sát của cha mẹ, nhiều trẻ em có thể phạm tội do áp lực từ bạn bè.)
Để đưa ra ví dụ trong bài viết, người học có thể tham khảo các loại phạm tội dưới đây:
Juvenile/ youth crime: Các hành động phạm tội liên quan đến vị thành niên
Pickpocketing: Móc túi
Shoplifting : Hành động ăn cắp hàng hóa từ một cửa hàng
Traffic offense: Vi phạm giao thông
Drug smuggling: Buôn lậu ma túy
Violent attack: Đánh lộn, ẩu đả
Sexual assault: Tấn công tình dục
Terrorist activity: Hành động khủng bố
Các từ ngữ về hình phạt tù
Ở dưới đây, người học sẽ được tham khảo qua một số từ liên quan đến án tù có thể áp dụng vào bài viết Writing task 2:
Các từ chỉ khái niệm “tù phạm”
Jail/ prison sentence
Jail/ prison term
Ví dụ: All criminals should serve a prison sentence/ a jail term to ensure the safety of other citizens
(Tất cả tội phạm phải chấp hành án tù để đảm bảo an toàn cho các công dân khác)
Các danh từ chỉ “người bị giam giữ”
Prisoner
Person who + hành động “vào tù” (Ví dụ person who is put in jail)
Ví dụ: Many prisoners/ people who are put in jail harbor resentment while in prison and revenge after being released. (Nhiều tù nhân nuôi lòng oán hận khi ở trong tù và trả thù sau khi được thả.)
Các cụm từ mang ý nghĩa “bị tống vào tù”
Go to jail/ prison
Be put in jail/ prison
Be throw into jail / prison
To be imprisoned
Receive prison sentence
Ví dụ: Many people who have gone to jail/ been put in prison/… can become good citizens later.
(Nhiều người đã từng đi tù có thể trở thành công dân tốt sau này.)
Các từ chỉ ý nghĩa “Hứng phạt từ hình”
Receive capital punishment
Carry the death penalty/ sentence
Ví dụ: In many countries, people who carry out drug smuggling will receive capital punishment/ carry the death penalty/ sentence.
(Ở nhiều nước, kẻ thực hiện hành vi buôn lậu ma túy sẽ nhận án tử hình)
Các từ diễn tả nghĩa “Bị giam giữ”
To be/ get out of jail / prison
Be released from jail / prison
Ví dụ: Being provided a job can prevent lawbreakers from committing offenses again after getting out of jail/ being released from prison.
(Được cung cấp một công việc có thể ngăn những kẻ vi phạm pháp luật tái phạm sau khi mãn hạn tù).
Các từ ngữ về việc giảm tỷ lệ vi phạm pháp luật
Ngoài các từ vựng về việc phạm tội, người học cũng nên tham khảo một số từ vựng liên quan đến các hành động để giảm tỷ lệ tội phạm.
Impose stricter/ more severe punishments on: Áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn / nghiêm khắc hơn đối với
The government should impose stricter/ more severe punishments on criminals who commit serious crimes such as robbery or violent attacks. (Chính phủ nên áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những kẻ phạm tội nghiêm trọng như cướp hoặc tấn công bạo lực.)
Be sent to reform schools: Bị đưa vào trường giáo dưỡng
People who commit minor offenses should be sent to reform schools. (People who commit minor offenses should be sent to reform schools)
Equip surveillance equipment: Trang bị thiết bị giám sát
Equipping surveillance equipment would greatly contribute to reducing the crime rate (Trang bị thiết bị giám sát sẽ góp phần rất lớn vào việc giảm tỷ lệ tội phạm)
Implement rehabilitation program: Thực hiện chương trình cải tạo
Đề 1: In many parts of the world, children and teenagers are committing more crimes. Why is this happening? How should they be punished?
The growth of juvenile crimes comes from many reasons. One of the most significant factors is the lack of parental monitoring. Nowadays, due to hectic work schedules, parents spend less time taking care of their children. Without parental care and supervision, many young people spend time with friends and may engage in illegal activities such as pickpocketing or drug smuggling due to peer pressure. Another cause is overexposure to violence on TV. Children who watch many violent movies or play violent games are more likely to become aggressive in their adulthood, which leads to a higher youth crime rate.
(Sự gia tăng của tội phạm vị thành niên xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là thiếu sự giám sát của cha mẹ. Ngày nay, do lịch trình làm việc dày đặc, các bậc cha mẹ ít dành thời gian chăm sóc con cái. Nếu không có sự quan tâm và giám sát của cha mẹ, nhiều người trẻ tuổi dành thời gian cho bạn bè và có thể tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp như móc túi hoặc buôn lậu ma túy do áp lực của bạn bè. Một nguyên nhân khác là việc tiếp xúc quá mức với bạo lực trên TV. Trẻ em xem nhiều phim bạo lực hoặc chơi các trò chơi bạo lực dễ trở nên hung hăng khi trưởng thành, điều này dẫn đến tỷ lệ phạm tội ở thanh thiếu niên cao hơn.)
There are a number of solutions that should be conducted to reduce young criminals. Youngsters who commit minor offenses should be sent to reform schools, where they can join rehabilitation programs to train themselves to become good citizens. Besides, the government also should impose more severe punishments on criminals who commit serious crimes such as sexual assault or violent attacks. These lawbreakers should receive longer prison sentences, which would deter them from committing an offense again after being released from jail.
(Có một số giải pháp cần được tiến hành để giảm tội phạm trẻ tuổi. Các thanh niên phạm tội nhẹ nên được đưa vào trường giáo dưỡng, nơi các em có thể tham gia các chương trình cải tạo để rèn luyện bản thân trở thành công dân tốt. Bên cạnh đó, chính phủ cũng nên áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những kẻ phạm tội nghiêm trọng như tấn công tình dục hoặc bạo lực. Những kẻ vi phạm pháp luật này sẽ phải nhận bản án tù dài hơn, điều này sẽ ngăn họ tái phạm sau khi mãn hạn tù.)
Đề 2:
Many people believe that putting dangerous criminals in jail will bring many benefits to both themselves and their society. Being sent to prison means that lawbreakers would be deprived of their freedom for a certain period of time, which would give them the opportunity to examine their own mistakes. This also can help prevent offenders from re-offending after being released from jail. Besides, all criminals must serve prison sentences to ensure the safety of other citizens. If they are not imprisoned, they could pose a serious threat to their community by carrying out many other unlawful acts.
[…]
(Nhiều người cho rằng việc đưa những tên tội phạm nguy hiểm vào tù sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cả bản thân họ và xã hội. Bị đưa vào tù có nghĩa là những người vi phạm pháp luật sẽ bị tước đi sự tự do trong một khoảng thời gian nhất định, điều này sẽ cho họ cơ hội để xem xét những sai lầm của mình. Điều này cũng có thể giúp ngăn ngừa người phạm tội tái phạm sau khi mãn hạn tù. Bên cạnh đó, tất cả các tội phạm đều phải chấp hành hình phạt tù để đảm bảo an toàn cho các công dân khác. Nếu không bị bỏ tù, họ có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho cộng đồng của họ bằng cách thực hiện nhiều hành vi trái pháp luật khác.)
Đề 3: Many offenders commit more crimes after serving the first punishment. Why is this happening, and what measures can be taken to tackle this problem?
[…]
In order to address this issue, rather than enforcing harsh penalties, governments should allocate more resources to rehabilitation initiatives, enabling prisoners to prepare for their reintegration into society upon release.[…]
(To resolve this problem, instead of implementing severe penalties, governments should allocate more resources to rehabilitation programs, allowing prisoners to prepare for their lives after leaving prison.)