
1. What are linking words in an essay?
Cụm từ liên kết trong bài luận là những từ có tác dụng giải thích, kết nối các ý tưởng của tác giả một cách logic và trôi chảy.
Trong tiếng Anh, các từ nối được gọi là Từ Liên Kết hoặc Transitions, và bao gồm nhiều loại như nguyên nhân – kết quả, thêm thông tin, thứ tự, so sánh, đồng tình, đối lập, khẳng định, tổng quát, cụ thể, tổng kết, đưa ra ví dụ, chỉ địa điểm, thời gian… Vị trí của các từ nối có thể ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
2. Các từ nối trong IELTS Writing Task 2
2.1. Phần Giới Thiệu (Introduction)
| Từ nối | Ý nghĩa |
| According to…/ Accordingly | Theo như |
| Because…/ Because of… | Bởi vì |
| Following to… | Theo như |
| In fact/ Factually | Thực tế là |
| In reality | Thực tế là |
| It is true that… | Thực tế là |
| Some people believe that… | Vài người tin rằng |
| Until now… | Cho đến bây giờ |
2.2. Phần Thân Bài (Body paragraphs)
2.2.1 Từ nối phát biểu ý kiến
| Từ nối | Ý nghĩa |
| According to many people,… | Theo nhiều người,… |
| Apparently… | Rõ ràng… |
| First of all… | Đầu tiên… |
| First… | Thứ nhất… |
| Firstly… | Trước hết… |
| It appears that… | Có vẻ như… |
| It is true that… | Đúng là… |
| Many people think that… | Nhiều người nghĩ rằng… |
| On the one hand…. | Một mặt…. |
| Some people believe that… | Một số người tin rằng… |
| To begin with… | Đầu tiên là… |
| To start with,… | Để bắt đầu,… |
Ngoài ra chúng ta còn có các từ nối dưới đây được sử dụng để liệt kê các quan điểm thứ hai, thứ ba:
- Firstly,… → Secondly,… → Thirdly,… →… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…)
- In the first place,… → In the second place,… → In the third place,… →… (Ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba,…)
- On the one hand,… → On the other hand,… (Một mặt thì, mặt khác thì)
- To begin with… → Next… → Finally,… (Bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
2.2.2. Từ nối để bổ sung quan điểm
| Từ nối | Ý nghĩa |
| Likewise | Tương tự như vậy |
| In addition | Thêm vào đó |
| Moreover | Hơn thế nữa |
| Furthermore | Hơn nữa |
| Also | Cũng thế |
| As well | Cũng |
| Again | Lại |
| Specifically | Đặc biệt |
| Obviously | Rõ ràng |
| Clearly | Rõ ràng |
| Especially | Đặc biệt |
| Particularly | Cụ thể |
| In particular | Đặc biệt |
2.2.3. Từ nối để đối lập ý kiến (Contrasting ideas)
| Từ nối | Ý nghĩa |
| Although | Mặc dù |
| But | Nhưng mà |
| By contrast | Ngược lại |
| Conversely | Ngược lại |
| Despite | Cho dù |
| Even though | Mặc dù |
| Except | Ngoại trừ |
| However | Tuy nhiên |
| However | Tuy nhiên |
| In comparison | So sánh |
| In spite of | Mặc dù |
| Nevertheless | Tuy nhiên |
| On the contrary | Ngược lại |
| On the other hand | Mặt khác |
| While | Trong khi |
| Yet | Nhưng |
2.2.4. Từ nối để thể hiện sự đồng tình
| Từ nối | Ý nghĩa |
| Beside,… | Bên cạnh đó |
| In addition,…/ Additionally,… | Thêm vào đó |
| In like manner,… | Theo cách tương tự thì |
| In similar fashion,… | Theo cách tương tự thì |
| In the same way,… | Tương tự |
| Likewise,…/ Similarly,… | Tương tự |
| Then, … | Sau đó |
2.2.5. Từ nối thể hiện sự so sánh
| Từ nối | Ý nghĩa |
| A similar | Tương tự |
| As with | Như với |
| By the same token | Cũng vì lẽ ấy |
| Comparable | Cũng như |
| Equally | Như nhau |
| In the same time | Trong cùng lúc |
| In the same way | Theo cùng một cách |
| Just as | Cũng giống như |
| Just as … so too | Cũng như…cũng vậy |
| Just like | Giống như |
| Likewise | Tương tự như vậy |
| Same as | Giống như |
| Similarly | Tương tự |
2.2.6. Từ nối miêu tả các khái niệm chung
| Từ nối | Ý nghĩa |
| All things considered… | Nhìn chung |
| Basically… | Về cơ bản |
| By and large… | Nói chung |
| Generally… | Nói chung là |
| On the whole… | Nhìn chung |
| Overall… | Tổng thể |
2.2.7. Từ nối khi phân tích một cách chi tiết, cụ thể
| Từ nối | Ý nghĩa |
| In particular,… | Đặc biệt |
| Particularly,… | Cụ thể |
| Specifically,… | Đặc biệt |
| To be more precise,… | Chi tiết hơn thì |
2.2.8. Từ nối dùng để minh họa bằng ví dụ
| Từ nối | Ý nghĩa |
| As an example | Như một ví dụ |
| For example | Ví dụ |
| For instance | Ví dụ |
| Illustrated by | Minh họa bằng |
| In the case of | Trong trường hợp |
| In this case | Trong trường hợp này |
| Like | Giống |
| Namely | Cụ thể là |
| Proof of this | Bằng chứng về điều này |
| Such as | Như là |
| To clarify | Làm rõ |
| To demonstrate | Để làm sáng tỏ |
2.2.9. Từ nối dùng để chỉ ra nguyên nhân
| Từ nối | Ý nghĩa |
| …because of… | … bởi vì … |
| …because… | … tại vì … |
| Due to… | Bởi vì |
| Owing to… | Bởi vì |
| This is due to … | Điều này là bởi vì |
2.2.10. Từ nối đưa ra kết quả
| Từ nối | Ý nghĩa |
| All things considered… | Nhìn chung |
| As a rule… | Như một quy luật |
| Basically… | Về cơ bản |
| By and large… | Nói chung |
| Essentially… | Bản chất |
| Generally speaking… | Nói chung là/nhìn chung |
| Generally… | Nói chung là |
| On the whole… | Nhìn chung |
| Overall… | Tổng thể |
2.2.11. Từ nối chỉ thời gian và trình tự
| Diễn ra trước, trước đó | |
| Từ nối | Ý nghĩa |
| Earlier | Sớm hơn |
| Formerly/ Previously | Trước đó |
| In the past | Trong quá khứ |
| Diễn ra cùng lúc | |
| Từ nối | Ý nghĩa |
| At the same time | Cùng thời điểm |
| Currently | Hiện tại |
| Immediately | Ngay lập tức |
| In the meantime | Trong khi đó |
| Meanwhile | Trong khi đó |
| Simultaneously | Đồng thời |
| Until now | Cho đến giờ |
| Diễn ra sau, sau đó | |
| Từ nối | Ý nghĩa |
| Afterward | Về sau |
| In the future | Trong tương lai |
| Later | Muộn hơn |
| Subsequently | Sau đó |
| Then | Sau đó |

2.3. Tóm tắt (Phần kết luận)
| Từ nối | Ý nghĩa |
| After all | Sau cùng thì |
| At last/ Finally | Cuối cùng |
| In brief | Nói chung |
| In closing | Tóm lại là |
| In conclusion | kết luận lại thì |
| On the whole | Nói chung |
| Overall | Nhìn chung |
| To conclude | Để kết luận |
| To summarize/ In sum | Tóm lại |
3. Ví dụ đặc biệt khác
3.1. Tuy nhiên/ Mặc dù/ Dù cho
|
Từ đồng nghĩa |
|
|
Cách dùng | Cả 3 từ trên được dùng để đưa ra hai mệnh đề trái ngược nhau về nghĩa
Notwithstanding the drawbacks of relocating companies to remote area, I still believe that the benefits are more significant.
Technology has greatly added to our entertainment options, albeit with some detrimental material.Albeit expensive, the house was huge and located in one of the best neighborhoods in the city.
Much as humans are responsible for a variety of environmental problems, we can also take steps to reduce the damage that we are causing to the planet. |
3.2. Ngược lại/ So với/ Trái lại
|
Từ đồng nghĩa | “By/ in contrast” có nghĩa tương tự như “however” hoặc “on the other hand”. |
|
Cách dùng | “By contrast” và “in contrast” có nghĩa giống nhau và được dùng để cho thấy một sự khác nhau hoặc so sánh. By contrast, S +V Ví dụ: Hundreds of foreign visitors pay a visit to museums and historical sites on a daily basis. By contrast, very few local residents visit the these places because they are familiar with the objects displayed in them. S, by/ in contrast, VThe birth rate for older women has declined. Births to teenage mothers, by contrast, have increased. “On the contrary” thì có nghĩa không giống như “by/in contrast”. Ta dùng “on the contrary” để phủ nhận hoàn một ý kiến hoặc lời khẳng định trước đó. Some people think that playing video games does not have any benefits. On the contrary, this activity is a good way for them to improve problem-solving skills and enhance memory. Cả hai từ nối “on the contrary” and “in/ by contrast” có thể được sử dụng trong Part 2 của phần thi IELTS Writing, đặc biệt là với những đề yêu cầu bạn đưa ra luận điểm đồng ý hoặc phản đối một ý kiến được đưa ra trong đề bài. |
3.3. Do đó/ Vì vậy
|
Từ đồng nghĩa |
|
|
Cách dùng | Tương tự như cách dùng của ba từ therefore, hence và thus, chúng ta dùng accordingly hoặc consequently khi muốn nói về kết quả của một sự việc nào đã được đề cập trước đó. S +V. Consequently, S +VThe air quality in cities is often poor, due to pollution from traffic, and the streets and public transport systems are usually overcrowded. Consequently, city life can be unhealthy and stressful. S +V; consequently, S +V; It is undeniable that globalization has resulted in both positive and negative effects; consequently, it must be addressed properly .S +V, and consequently, S +VDoctors are short of time to listen, and consequently tend to prescribe drugs whenever they can.Riêng accrodingly có thể đứng cuối câu Children nowadays watch significantly more television than those in the past, which reduces their activity levels accordingly. |
3.4. Mặc dù vậy/ Đáng tiếc là/ Một cách trớ trêu
In an ironic twist (nghịch lý thay)
Even though hyacinth comes with numerous adverse effects, it cleverly obstructs fishing activities, which, in turn, paradoxically prevents or delays severe overfishing.
Regrettably (đáng buồn là)
It's unfortunate that serious offenses like theft, burglary, and even murder are increasingly committed by individuals of progressively younger ages.
With a touch of irony (mỉa mai thay)
Contrary to the encouragement of environmentally friendly practices and campaigns for a clean environment by authorities, it's ironic that they are simultaneously permitting businessmen to produce as many cars as possible.
3.5. Equally significant
Similar to moreover/furthermore/besides, more importantly (quan trọng hơn nữa) is used to add further importance to a previously mentioned event.
Ví dụ: Students should wear uniforms when going to school as It may take them less time to get ready for school each morning. More importantly, it reduces clothing-related peer pressure as every student wears the same outfit.
4. Adv + speaking
Usage
This structure is commonly used in IELTS Writing task 2 when discussing the impact of an issue on social aspects such as economy, education, environment...
Việc sử dụng cấu trúc “Adv + speaking” sẽ phân tách các ý với nhau một cách rõ ràng và giúp người đọc nắm bắt được khía cạnh mà câu muốn đề cập.
Phrase you can use:
- Culturally speaking, …
- Economically speaking, …
- Environmentally speaking, …
- Politically speaking, …
- Legally speaking, ….
Ví dụ: Cùng nói về ngành du lịch, ta có thể dùng cấu trúc Adv + speaking để nói về ảnh hưởng tích cực lẫn tiêu cực của nó lên văn hoá, kinh tế và môi trường như sau:
From a cultural perspective, tourism promotes cultural understanding and also aids in preserving local customs and traditions.
In economic terms, tourism creates numerous employment opportunities for locals, helping them to make ends meet.
Looking at the environmental aspect, tourism development may lead to pollution as irresponsible tourists often leave waste at the places they visit.5. Effective Strategies for Learning Linking Words to Write Essays in IELTS Writing Task 2
- Không học MỌI TỪ NỐI mà bạn được cung cấp, vì khả năng ghi nhớ của não bộ của con người là có giới hạn. Thay vào đó, hãy lựa chọn ra ở mỗi thể loại khoảng 3 -4 từ nối mà bạn cảm thấy thú vị, hứng thú nhất để học và sử dụng thành thạo.
- Đặt ví dụ cho những từ nối mà bạn học để có thể ghi nhớ lâu hơn.
- Luyện tập thường xuyên, ứng dụng những từ nối mình học vào các bài essay hoặc các bài tập IELTS Writing Task 2.
