Dấu câu (Punctuation) thường không được nhiều người học tiếng Anh quan tâm đến bởi vì chúng khá nhỏ nhặt và thường khá dễ để sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng dấu câu chính xác, đặc biệt là trong bài thi IELTS, lại rất quan trọng bởi vì chúng chính là công cụ để đem lại một bố cục tốt cho bài viết của các thí sinh, từ đó giúp thí sinh chinh phục tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Bài viết này sẽ phân tích các chức năng của dấu câu và chỉ ra những lỗi sai phổ biến khi sử dụng dấu câu trong Writing Task 1.
Key takeaways
Dấu câu (punctuation) có 3 vai trò trong văn viết: chức năng ngữ âm, chức năng ngữ pháp và chức năng ngữ nghĩa. Trong đó, chức năng ngữ âm đóng vai trò quan trọng nhất – giúp liên kết và kiểm soát ngữ điệu của bài viết.
Có 3 loại lỗi sai thường gặp liên quan đến dấu câu: In hoa sai hoặc không in hoa các từ/cụm từ cần thiết, không sử dụng dấu phẩy trong các cấu trúc đặc biệt, không sử dụng dấu nháy đơn trong cấu trúc so sánh rút gọn.
3 functions of punctuation in writing.
Phonological function
Đây là một trong những chức năng quan trọng nhất của dấu câu. Mỗi bài viết có một ngữ điệu riêng, và dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ngữ điệu của bài viết. Dấu câu giúp hiển thị rõ ràng, lành mạch ý tưởng, từ đó tránh được những trường hợp hiểu nhầm không đáng tiếc trong bài thi của thí sinh.
Grammatical function
Dấu câu thường bắt buộc phải sử dụng trong các tình huống sau: hình thành các cấu trúc câu phức, câu điều kiện,..; ngăn cách giữa các đoạn văn, tài liệu,..; đánh dấu các các nội dung quan trọng,...; đánh dấu các cuộc hội thoại trực tiếp,....
Semantic function
Không giống như trong tiếng việt, dấu câu (punctuation) còn bao gồm cả việc làm cho một từ/ cụm từ khác biệt so với các từ/cụm từ thông thường thông qua việc in nghiêng, in đậm hoặc viết hoa những cụm từ đó. Ví dụ: đối với tên của các quốc gia, thành phố, dân tộc,... người viết bắt buộc phải viết hoa, từ đó người đọc có thể dễ dàng nhận biết được các danh từ riêng đó.
Với 3 chức năng quan trọng nêu trên, việc sử dụng đúng dấu câu có một vai trò rất quan trọng, đặc biệt là trong IELTS Writing task 1. Cụ thể, theo tiêu chí chấm điểm IELTS Writing task 1, để chinh phục band 7.0 trong IELTS Writing task 1, thí sinh phải thỏa mãn tiêu chí : “có sự kiểm soát tốt về ngữ pháp và dấu câu nhưng vẫn còn vài lỗi không đáng kể” (has good control of grammar and punctuation but may make a few errors) . Từ band điểm 8 trở lên, tiêu chí về dấu câu không còn được nhắc đến nữa. Ở đây có thể hiểu rằng, để có thể đạt được mức band điểm 8 và 9, thí sinh không được mắc bất cứ lỗi nào liên quan đến dấu câu. Vì thế, để các thí sinh có thể chinh phục các band điểm cao trong IELTS Writing Task 1, thí sinh phải thành thạo việc sử dụng dấu câu.
3 common punctuation errors often encountered in IELTS Writing Task 1.
Common Mistake #1: Incorrect capitalization or failure to capitalize necessary words/phrases.
Ví dụ: The number of Therapists working voluntarily is 40. (Số lượng nhà trị liệu làm việc tình nguyện là 40)
Trong ví dụ trên, thí sinh đã mắc lỗi khi in hoa chữ cái đầu của từ “Therapists”. Trong trường hợp này, thí sinh đã bị lầm tưởng rằng từ “Therapists” được in hoa trong đề, vì vậy khi nhắc lại trong bài viết của mình, thí sinh cũng phải in hoa chữ cái đầu của từ đó. Tuy nhiên việc in hoa chữ cái đầu của một từ phụ thuộc vào các quy tắc in hoa cụ thể và thí sinh phải tuân thủ các quy tắc đó thay vì in hoa một các máy móc theo đề bài.
Ví dụ trên được sửa lại như sau:
The number of therapists working voluntarily is 40. . (Số lượng nhà trị liệu làm việc tình nguyện là 40)
Một số quy tắc viết hoa cơ bản:
Quy tắc viết hoa chữ cái đầu của một câu.
Ví dụ: My brother is playing game. (Em của tôi đang chơi game.)
Quy tắc viết hoa đại từ nhân xưng “I”.
Ví dụ: This weekend, I am going to have a birthday party. (Cuối tuần này tôi sẽ có một bữa tiệc sinh nhật.)
Quy tắc viết hoa danh từ riêng (Proper nouns).
Ví dụ: Tom and Joey are playing chess. (Tom và Joey đang chơi cờ.)
Quy tắc viết hoa tính từ riêng (Proper adjectives).
Ví dụ: The Vietnamese people are friendly. (Người Việt Nam thì thân thiện.)
Quy tắc viết hoa những danh từ được tạo thành từ danh từ riêng.
Ví dụ: Filipinos are usually good at English. (Người Philippine thì thường giỏi tiếng anh.)
Quy tắc viết hoa chức danh của mọi người (People’s titles).
Ví dụ: You can meet Dr. Smith later. (Bạn có thể gặp tiến sĩ Smith sau.)
Quy tắc viết hoa tiêu đề, sách, phim và chương trình truyền hình.
Ví dụ: My favorite sitcom is “Friends”. (Bộ phim truyền hình yêu thích của tôi là “Những người bạn”)
Quy tắc viết hoa ngày và tháng.
Ví dụ: My birthday is July 23. (Sinh nhật của tôi vào ngày 23 tháng 7.)
Quy tắc viết hoa những môn học ở trường.
Ví dụ: My sister loves Math. (Em gái của tôi thích môn toán.)
Quy tắc viết hoa liên quan đến địa lý.
Ví dụ: Many young people want to move to the North. (Nhiều người trẻ muốn chuyển đến sống ở miền Bắc.)
Common Mistake #2: Failure to use commas in special grammatical structures.
Xét ví dụ sau:
Ví dụ: Overall, most of the international students in Australia came from China whereas Brazil and Malaysia students only made up the minority. (Nhìn chung, hầu hết sinh viên quốc tế ở Úc đến từ Trung Quốc trong khi sinh viên Brazil và Malaysia chỉ chiếm một phần nhỏ)
Trong ví dụ trên, thí sinh đã quên không sử dụng dấu phẩy khi áp dụng cấu trúc “Whereas” - một cấu trúc đặc biệt. Lỗi sai nhỏ này đã biến từ một cấu trúc ăn điểm thành một lỗi khiến thí sinh bị trừ điểm trực tiếp. Vì vậy, khi sử dụng những cấu trúc đặc biệt, thí sinh phải lưu ý đến cả những dấu câu để có thể ăn điểm tuyệt đối và tránh những lỗi sai không mong muốn.
Ví dụ trên được sửa lại như sau:
Overall, most of the international students in Australia came from China, whereas Brazil and Malaysia students only made up the minority. (Nhìn chung, hầu hết sinh viên quốc tế ở Úc đến từ Trung Quốc, trong khi sinh viên Brazil và Malaysia chỉ chiếm một phần nhỏ).
Một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt cần phải sử dụng dấu phẩy:
Mệnh đề quan hệ không xác định.
Ví dụ: John, who has a beautiful smile, is my brother. (John, cậu bé có nụ cười đẹp, là em trai của tôi.)
Câu có 2 mệnh đề và các mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ đẳng lập. (For, And, Nor, But, Or, Yet)
Ví dụ: He is late, but he has a good reason. (Anh ấy đến trễ, nhưng anh ấy có lý do chính đáng.)
Cấu trúc While/ Whereas.
Ví dụ: While my mother was cooking dinner, the phone accidentally rang. (Trong khi mẹ tôi đang nấu cơm tối, điện thoại đột nhiên rung lên.)
Common Mistake #3: Failure to use apostrophes in contracted comparison structures.
Xét các ví dụ sau:
Ví dụ 1: In 1990, the percentage of spending on road and transport in Portugal was 27%, around three times higher than in the UK. (Năm 1990, tỷ lệ ngân sách sử dụng cho đường xá và giao thông ở Bồ Đào Nha là 27%, gần gấp 3 lần tỷ lệ ở nước Anh)
Ví dụ 2: In 1990, Portugal’s percentage of spending on road and transport was 27%, around three times higher than the UK. (Năm 1990, ngân sách của Bồ Đào Nha sử dụng cho đường xá và giao thông chiếm 27% tổng ngân sách của họ, gần gấp 3 lần nước Anh)
Trong hai ví dụ trên, thoạt nhìn nhiều thí sinh lầm tưởng cả hai câu trên đều đúng - cả hai câu đều so sánh rút gọn vế của “the UK”. Tuy nhiên câu thứ hai đã mắc phải lỗi thiếu dấu nháy đơn bởi vì 2 vế trong câu thứ 2 không tương xứng với nhau. “Portugal’s percentage of spending” không thể so sánh với “the UK” do một bên đang đề cập đến “tỷ lệ chi tiêu của Bồ Đào Nha” còn bên phía còn lại đề cập đến “đất nước Anh”. Ở đây nếu muốn nhắc đến một các rút gọn “tỷ lệ chi tiêu của đất nước Anh”, thí sinh phải sửa lại thành sở hữu “the UK’s”.
Ví dụ trên được sửa lại như sau :
In 1990, Portugal’s percentage of spending on road and transport was 27%, around three times higher than the UK’s. (Năm 1990, ngân sách của Bồ Đào Nha sử dụng cho đường xá và giao thông chiếm 27% tổng ngân sách của họ, gần gấp 3 lần tỷ lệ chi tiêu của nước Anh cho đường xá và giao thông)
Quy tắc chung: Khi sử dụng phép rút gọn trong câu so sánh, thí sinh phải lưu ý đến mục đích của phép so sánh và sự đối xứng của phép so sánh. Trong trường hợp thí sinh muốn rút gọn phép so sánh khi 2 vế của phép so sánh có phần giống nhau, phải lưu ý giữ lại phần khác nhau.
Ví dụ: Tom’s computer is better than Jordan’s. (Máy tính của Tom thì tốt hơn máy tính của Jordan).
Practice identifying punctuation errors
1/ In 1991, the figure for Football fluctuated between 100 and 150.
2/ Australia bought almost 3000 AC units in May, while the USA only bought 600.
3/ Turkey had the lowest figure for fish consumption, but consumed the largest number of chicken.
4/ The figure for water consumption in Australia remained unchanged while that in Brazil rose constantly.
5/ Brazil’s figure for exported orange was 20,000kg, around two times higher than that of France.
Đáp án:
1/ In 1991, the figure for football fluctuated between 100 and 150.
2/ Đúng
3/ Chính xác
4/ Chính xác
5/ Số liệu về việc xuất khẩu cam của Brazil là 20.000kg, khoảng gấp đôi so với Pháp.