Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng dù có cách viết, đọc hoặc nghĩa gần như giống nhau, nhưng lại không thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Việc mắc sai lầm khi sử dụng những từ vựng này khá là phổ biến với những người có trình độ tiếng Anh trung cấp trở xuống, và ngay cả những người ở trình độ cao hơn cũng có thể mắc phải. Bài viết này sẽ tổng hợp những từ – cụm từ mà dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh dẫn đến dùng sai, đồng thời đưa ra định nghĩa và ví dụ để người đọc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của những từ vựng này.
Key takeaways |
---|
1. Nguyên nhân:
2. Biện pháp cải thiện:
3. Những cụm từ thường xuyên bị dùng sai hoặc nhầm lẫn:
|
Causes
Chưa nắm chắc nghĩa và cách đánh vần của từ: Có nhiều cặp từ vựng dù có cùng cách phát âm, nhưng cách viết chỉ khác một chữ cái cũng khiến ý nghĩa của từ bị thay đổi hoàn toàn. Bên cạnh đó, một từ có thể mang nhiều ý nghĩa nếu được đặt vào ngữ cảnh khác nhau. Việc không hiểu rõ nghĩa và cách viết của từ có thể sẽ khiến người học dễ bị nhầm lẫn các từ đồng âm hoặc đa nghĩa.
Học từ vựng thiếu ngữ cảnh: Tuy nhiều từ có nghĩa tiếng Việt gần như giống nhau, nhưng sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau nên không thể thay thế cho nhau trong một vài trường hợp. Nếu chỉ học nghĩa mà không học thêm ngữ cảnh, người học rất có thể sẽ sử dụng từ bị sai khi muốn thay thế hoặc paraphrase cho từ khác.
Enhancement Strategies
Ngoài ra, người học nên cân bằng các kĩ năng khi học tiếng Anh, không quá chú trọng vào một kĩ năng cụ thể vì chúng đều liên quan và bổ trợ cho nhau. Việc học ngữ pháp cũng có thể hỗ trợ người học trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách chính xác hơn.
Cuối cùng, người học nên có tự tìm cho bản thân phương pháp học phù hợp và phân chia thời gian hợp lí. Một số công cụ học từ vựng hiệu quả có thể tham khảo như:
Cambridge Dictionary là từ điển trực tuyến có tích hợp phiên dịch Anh-Anh lẫn Anh-Việt cùng nhiều ngôn ngữ khác. Ngoại trừ việc giải nghĩa từ, từ điển Cambridge còn cung cấp thêm cách phát âm, ví dụ, từ đồng nghĩa, từ liên quan, và các cụm từ thường được sử dụng. Nếu dùng chức năng tìm kiếm “Ngữ pháp”, người học có thể tra những cụm từ thường bị nhầm lẫn và từ điển sẽ giải thích rõ ràng sự khác biệt và cách sử dụng. Tham khảo thêm cách sử dụng từ điển Anh-Anh trực tuyến.
Corpus of Contemporary American English (COCA) là một tập hợp các tài liệu viết hoặc nói được lưu trữ trên máy tính và được sử dụng để tìm hiểu cách dùng ngôn ngữ. COCA có thể giúp người học tìm được collocation và những cách dùng phổ biến nhất của một từ thông qua các văn bản sưu tầm từ tạp chí, kịch bản phim,văn bản học thuật,… Người đọc có thể tìm hiểu thêm cách sử dụng COCA tại bài viết Công cụ tìm collocations trong tiếng Anh.
20 commonly confused word pairs in English
1. Affect – Effect
Affect (v): gây ảnh hưởng hoặc gây ra sự thay đổi lên người hay thứ gì đó.
Phiên âm: /əˈfekt/
Ví dụ: Her house was severely affected by the storm. (Nhà cô ấy đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi trận bão.)
Effect (n): kết quả từ một sự tác động hay sự thay đổi nào đó.
Phiên âm: /ɪˈfekt/
Ví dụ: Her house suffered the severe effects of the storm. (Nhà cô ấy đã chịu những ảnh hưởng nghiêm trọng của cơn bão.)
“Affect” thường được dùng dưới dạng động từ, trong khi “effect” thường được sử dụng như danh từ. Qua hai ví dụ trên có thể hiểu là: Cơn bão đã affect (tác động) nhà cô ấy, và nhà cô ấy phải chịu effects (những ảnh hưởng) mà cơn bão mang lại. Nhiều người nhầm lẫn hai từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng thật chất âm đầu tiên của chúng đọc khác nhau. Ngoài hai nghĩa được nêu ở trên, “affect” và “effect” còn có các nghĩa và cách sử dụng khác.
2. Between - Among
Among (pre): ở giữa, bị bao vây bởi nhiều thứ, là một phần của nhóm.
Ví dụ:
-
There was a big argument among the students. (Đã có một cuộc cãi vã lớn giữa các bạn học sinh.)
She divided the cake among her children. (Cô ấy chia bánh cho các con.)
Among these three, which one do you like? (Trong ba cái này, bạn thích cái nào?)
Between (pre): ở giữa và chia cách hai hoặc nhiều người, vật, thời gian hay địa điểm.
Ví dụ:
My house is between the pharmacy, the market, and the cinema. (Nhà tôi ở giữa một cái hiệu thuốc, chợ và rạp chiếu phim.)
The graph illustrates monthly expenses between 2010 and 2020. (Biểu đồ minh họa chi phí hàng tháng từ năm 2010 đến năm 2020.)
Between Hanoi and Saigon, where do you want to visit? (Giữa Hà Nội và Sài Gòn, bạn muốn ghé thăm nơi nào?)
“Among” được dùng cho nhóm từ ba đối tượng trở lên không phân biệt rõ ràng từng cá nhân. Ngược lại, “between” có thể dùng cho nhóm từ hai đối tượng trở lên, nhưng mỗi cá nhận được phân biệt rõ ràng. Ở ví dụ trên, “the pharmacy, the market, and the cinema” được liệt kê như từng địa điểm riêng biệt nên sử dụng “between”. Nếu muốn dùng “among”, phải đổi những địa điểm trên thành một nhóm chung chung như “pharmacies, markets and cinemas”, có thể hiểu là “nhà tôi nằm ở khu vực có nhiều hiệu thuốc, chợ và rạp chiếu phim bao quanh”.
3. Well – Good
Good là tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
His curry tasted good. (Món cà ri của anh ấy ngon.)
I’m feeling good. (Tôi đang cảm thấy tốt.)
Well là trạng từ, dùng để bổ nghĩa cho động từ và tính từ.
Ví dụ:
She did well on the exam. (Cô ấy làm bài thi tốt.)
The beef was well cooked. (Món bò được nấu rất ngon.)
He was well aware of her presence. (Anh ấy biết rõ sự có mặt của cô ấy.)
Khi đi cùng với các linking verb như feel, taste, sound… như ở ví dụ trên, từ “good” được sử dụng để bổ nghĩa cho chủ ngữ chứ không phải động từ theo sau nó. Không thể dùng “His curry tasted well” vì trong trường hợp này “well” sẽ bổ nghĩa cho từ “tasted”, mà “curry” (món cà ri) là đồ ăn thì không thể chủ động “tasted” (nếm) được.
4. Sleep – Go to bed
Go to bed (idiom): đi ngủ.
Ví dụ:
Tony usually goes to bed at 11 p.m. (Tony thường đi ngủ lúc 11 giờ đêm.)
I always go to bed late. (Tôi luôn đi ngủ trễ.)
Sleep (v): ngủ.
Ví dụ:
Tony sleeps eight hours a day. (Tony ngủ tám tiếng mỗi ngày.)
I can’t sleep. (Tôi không ngủ được.)
“Sleep” dùng để diễn tả quá trình ngủ kéo dài bao lâu, trong khi đó “go to bed” được dùng khi người nói muốn chỉ ra thời gian bắt đầu ngủ (sleep).
5. Get in – Get on
Get on được sử dụng để chỉ hành động bước lên những phương tiện giao thông đủ rộng mà hành khách có thể đứng lên và đi lại trên phương tiện đó.
Ví dụ:
Sarah got on the bus. (Sarah bước lên xe buýt)
I got on the plane. (Tôi lên máy bay.)
Get on cũng có thể dùng cho những phương tiện không bị giới hạn về không gian ở trên.
Ví dụ:
He got on his bike. (Anh ấy leo lên chiếc xe đạp của mình.)
They got on the boat. (Họ bước lên chiếc thuyền.)
Lưu ý “boat” ở đây phải là một con thuyền đủ lớn để đứng lên đi lại được nhé.
Get in được sử dụng để chỉ hành động bước vào một phương tiện giao thông mà trong đó hành khách không thể đứng lên và đi lại.
Ví dụ:
John got in the taxi. (John lên taxi.)
I got in the helicopter. (Tôi lên chiếc trực thăng.)
Nếu muốn chỉ hành động rời khỏi phương tiện giao thông đó, dùng “get off” cho “get on”, và “get out” cho “get in”.
6. Less – Few
Few (adj, pron): ít, không nhiều.
Ví dụ: Lana bought a few pencils. (Lana đã mua một vài cây bút chì.)
Less (adj, pron): kém, ít.
Ví dụ: I think you should eat less meat. (Tôi nghĩ bạn nên ăn ít thịt lại.)
“Few” được dùng để chỉ sự ít ỏi về số lượng của những danh từ đếm được, còn “less” được dùng để chỉ sự ít, kém của những danh từ không đếm được.
7. Breathe - Breath
Breath (n): hơi thở.
Phiên âm: /breθ/
Ví dụ: She took a deep breath. (Cô ấy đã hít một hơi thật sâu.)
Breathe (v): thở.
Phiên âm: /briːð/
Ví dụ: He’s breathing heavily. (Anh ấy đang thở một cách khó khăn.)
Lưu ý rằng “breath” là danh từ, còn “breathe” là động từ, và cách đọc hai từ này cũng hoàn toàn khác nhau.
8. Desert – Dessert
Dessert (n): món tráng miệng.
Phiên âm: /dɪˈzɝːt/
Ví dụ: She always has room for dessert. (Cô ấy luôn chừa bụng cho món tráng miệng.)
Desert (n): sa mạc.
Phiên âm: /ˈdez.ɚt/
Ví dụ: I’ve never been to a desert before. (Tôi chưa bao giờ đến sa mạc.)
Hai từ này tuy có cách viết gần như giống nhau, tuy nhiên cách đọc hoàn toàn khác nhau.
9. Early - Soon
Soon (adv): một thời gian ngắn sau đó.
Ví dụ: I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong sẽ nhận được phản hồi sớm từ bạn.)
Dùng “soon” khi muốn nói sự việc đó sẽ sớm xảy ra kể từ một mốc thời gian nào đó. Ở ví dụ trên có nghĩa là: Tôi mong muốn nhận được phản hồi sớm (soon) – kể từ mốc thời gian tôi gửi lá thư này cho bạn.
Early (adj, adv): sớm hơn thời gian dự kiến.
Ví dụ: I woke up early yesterday. (Hôm qua tôi dậy sớm.)
Dùng “early” khi diễn tả sử việc đó xảy ra sớm hơn bình thường. Như ở ví dụ trên thì có thể hiểu: Mọi ngày tôi dậy lúc 7 giờ, nhưng hôm qua tôi dậy lúc 6 giờ, vậy nên hôm qua tôi dậy sớm (early) (hơn những ngày còn lại).
10. Ms. - Miss
Miss là danh xưng được dùng cho phái nữ, và chưa kết hôn.
Phiên âm: /mɪs/
Ví dụ: Miss Sophie is a warm-hearted person. (Cô Sophie là một người có trái tim nhân hậu.)
Ms. Là danh xưng được dùng cho phái nữ, nhưng không quan trọng tình trạng hôn nhân.
Phiên âm: /mɪz/
Ví dụ: Ms. Brown baked me some cookies last week. (Tuần trước bà Brown đã nướng bánh quy cho tôi.)
Lưu ý âm cuối của hai từ này khác nhau.
Tìm hiểu thêm: Phân biệt Mr, Ms, Miss, Mr.
11. Lie – Lay
Lay (v): đặt xuống một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Platypuses lay eggs. (Thú mỏ vịt đẻ trứng.)
He’s laying the cup on the table. (Anh ấy đang đặt chiếc cốc lên bàn.)
I laid down my phone. (Tôi để điện thoại xuống.)
Lie (v): nằm.
Ví dụ:
My cat usually lies on my bed. (Chú mèo thường nằm trên giường của tôi.)
She is lying on the sofa. (Cô ấy đang nằm trên ghế sofa.)
He lay on the beach yesterday. (Anh ấy nằm trên bãi biển vào ngày hôm qua.)
Nguyên mẫu | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Lay | Laid | Laid |
Lie | Lay | Lain |
Lưu ý rằng đằng sau “lay” phải có thêm tân ngữ, còn “lie” thì không có. Ngoài ra, “lie” còn được dùng như một động từ có quy tắc mang ý nghĩa là “nói dối”.
12. Emigrate - Immigrate
Immigrate (v): nhập cư.
Phiên âm: /ˈɪm.ə.ɡreɪt/
Ví dụ: My family immigrated to Canada in 1998. (Gia đình tôi nhập cư Canada vào năm 1998.)
Emigrate (v): di cư.
Phiên âm: /ˈem.ə.ɡreɪt/
Ví dụ: My family emigrated from Vietnam to Canada. (Gia đình tôi di cư từ Việt Nam qua Canada.)
Cả hai từ đều dùng để miêu tả hành động rời khỏi một quốc gia này để đến sinh sống tại một quốc gia khác, thường là vĩnh viễn. Tuy nhiên, “immigrate” nhấn mạnh vào quốc gia trước đó của một người, còn “emigrate” sẽ nhấn mạnh vào quốc gia mà người đó chuyển đến sống. Cách sử dụng phổ biến là “immigrate to” và “emigrate from”.
13. Advice – Advise
Advise (v): đưa ra lời khuyên.
Phiên âm: /ədˈvaɪz/
Ví dụ: My friend advised me to quit my job. (Bạn tôi khuyên tôi nghỉ việc.)
Advice (n): lời khuyên.
Phiên âm: /ədˈvaɪs/
Ví dụ: I will consider your advice. (Tôi sẽ xem xét lời khuyên của bạn.)
Hai từ này có cách đọc gần như giống nhau, tuy nhiên có một sự khác biệt nhỏ ở âm cuối của mỗi từ. “Advise” là động từ, có âm cuối là /z/, trong khi “advice” là danh từ, và có âm cuối là /s/.
14. Economical - Economic
Economic (adj): thuộc kinh tế, mang lại lợi nhuận.
Phiên âm: /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk/
Ví dụ: Studying economic trends helps businesses make better decisions. (Nghiên cứu xu hướng kinh tế giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn.)
Economical (adj): tiết kiệm, kinh tế.
Phiên âm: /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/
Ví dụ: Driving an electric car is an economical choice. (Sử dụng xe điện là một sự lựa chọn tiết kiệm)
15. For example - In other words
E.g. viết tắt cho exempli gratia, trong tiếng La-tinh có nghĩa là “ví dụ” (for example).
Ví dụ: I was advised to do more cardio exercises, e.g. cycling, jogging, and swimming. (Tôi được khuyên là nên luyện tập nhiều bài cardio hơn, như là đạp xe, chạy bộ và bơi lội.)
I.e. viết tắt cho id est, trong tiếng La-tinh có nghĩa là “tức là” (that is).
Ví dụ: Schools will close during summer, i.e., from June to September. (Trường học sẽ đóng cửa vào mùa hè, tức là từ tháng 6 tới tháng 9.)
Người viết có thể liệt kê thêm ở đằng sau cả hai cụm từ. Tuy nhiên, “e.g.” được dùng để nêu các ví dụ liên quan tới vấn đề đang được nói trước đó, còn “i.e.” sẽ dùng để giải thích kĩ hơn thông tin đã được đề cập trước đó trong câu. Cả hai cụm từ đều được sử dụng phổ biến trong văn viết hơn văn nói.
16. Repeated - Uninterrupted
Continual (adj): lặp đi lặp lại, thường theo cách khó chịu.
Phiên âm: /kənˈtɪn.ju.əl/
Ví dụ: Susan has had continual problems with her neighbors since she moved here. (Susan liên tục gặp vấn đề với hàng xóm kể từ khi cô chuyển đến đây.)
Continuous (adj): liên tục, không bị gián đoạn.
Phiên âm: /kənˈtɪn.ju.əs/
Ví dụ: She received continuous applause after the performance. (Cô nhận được những tràng pháo tay liên tục sau màn trình diễn.)
Khi dịch ra tiếng Việt, cả hai từ đều có thể hiểu theo nghĩa là “liên tục”. Tuy nhiên “continuous” được sử dụng khi sự việc đó diễn ra liên tục mà không có khoảng nghỉ hay gián đoạn, trong khi “continual” thì có một khoảng nghỉ ở giữa mỗi lần sự việc này lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Ví dụ như việc “tôi liên tục nhận được những cuộc gọi làm phiền”, nếu dùng “continuous” thì người này liên tục nhận được cuộc gọi mới mỗi khi bỏ điện thoại xuống, và nó tiếp diễn trong 1 khoảng thời gian rồi ngưng. Còn nếu dùng “continual” thì việc nhận được cuộc gọi làm phiền này xảy ra ngắt quãng như mỗi ngày một lần, hoặc có thể mỗi tuần, mỗi tháng trong một khoảng thời gian dài.
17. Reference - False perception - Visual distortion
Allusion (n): sự ám chỉ.
Phiên âm: /əˈluː.ʒən/
Ví dụ: The book contains racial allusions. (Cuốn sách chứa những ám chỉ về chủng tộc.)
Illusion (n): ảo tưởng.
Phiên âm: /ɪˈluː.ʒən/
Ví dụ: She always has the illusion that someone is stalking her. (Cô luôn có ảo tưởng rằng có ai đó đang theo dõi mình.)
Hallucination (n): ảo giác.
Phiên âm: /həˌluː.səˈneɪ.ʃən/
Ví dụ: Being isolated for a long time can create hallucinations. (Bị cô lập trong một khoảng thời gian dài có thể sinh ra ảo giác).
“Illusion” dùng để chỉ ý nghĩ một người tự tưởng tượng ra trong đầu nhưng lại không đúng với sự thật, còn “hallucination” là khi một người có thể nhìn, nghe, ngửi hoặc cảm nhận được một thứ gì đó không tồn tại.
18. Supplementary - Free of charge
Complementary (adj): có tính bổ sung cho nhau, giúp nâng cao hoặc hoàn thiện hơn cho dù khác biệt hoặc đối lập.
Phiên âm: /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
Ví dụ: Pepper sauce is complementary to the beefsteak. (Sốt tiêu khiến món bít tết thêm phần hài hòa.)
Complimentary (adj): khen ngợi.
Phiên âm: /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
Ví dụ: My family was complimentary about the food at the local restaurants. (Gia đình tôi khen ngợi đồ ăn ở những nhà hàng địa phương.)
Lưu ý rằng hai từ này có cách đọc giống nhau hoàn toàn, nên phải dựa vào ngữ cảnh để xác định được nghĩa của từ khi nghe hoặc nói.
21. Verbal - Spoken
Oral (adj): bằng lời nói, liên quan tới miệng.
Ví dụ: You should take good care of your oral hygiene. (Bạn nên chăm sóc vệ sinh răng miệng kĩ càng.)
Verbal (adj): bằng lời nói, liên quan tới từ ngữ.
Ví dụ: They have come to a verbal agreement. (Họ đã đi đến thỏa thuận bằng lời nói.)
“Oral” được sử dụng với những sự vật, sự việc liên quan đến miệng, trong khi “verbal” được dùng khi liên quan tới việc sử dụng từ ngữ và sẽ nghiêng về việc nói hơn viết. Cả hai từ có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp mang ý nghĩa là “qua lời nói”.
22. Altogether - Completely
Altogether (adv): tổng cộng, hoàn toàn, nhìn chung.
Ví dụ:
It would be 50 000 VND altogether. (Hết tổng cộng 50 000 ngàn.)
The dress was altogether worthy. (Chiếc đầm này hoàn toàn xứng đáng.)
All together (adv): tất cả cùng nhau.
Ví dụ:
Put your books all together in the pack back. (Để hết tất cả sách của bạn vào ba lô đi.)
We arrived at the party all together. (Tất cả chúng tôi cùng nhau đến bữa tiệc.)
Cả hai cụm từ này đều có cách đọc giống nhau, nên sẽ phải dựa vào ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ.
Bản Tổng Kết
Đọc tiếp:
Những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn
Một số cặp động từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
Phân biệt 8 cặp từ dễ nhầm lẫn trong IELTS Writing
Nguồn tham khảo
“Commonly Misused Words and Phrases.” IDP IELTS Vietnam, ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-commonly-misused-words-and-phrases/en-gb. Accessed 19 Dec. 2023.
Touro University. “Commonly Misused Standard American English (SAE) Words.” Touro University, www.touro.edu/departments/writing-center/tutorials/commonly-misused-sae-words/. Accessed 19 Dec. 2023.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/. Accessed 18 Dec. 2023.