Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra những Phrasal verb Drop phổ biến bao gồm định nghĩa, cấu trúc thông dụng, cách sử dụng và ví dụ. Ngoài ra, cuối bài sẽ có phần bài tập củng cố có đáp án để người học có thể ôn lại kiến thức vừa trong bài.
Key takeaways: |
---|
Các phrasal verb với Drop thông dụng:
|
7 Common Phrasal Verbs with 'Drop' in English
Decline
Theo từ điển Oxford, Phrasal verb này mang nghĩa là: “to become weaker or less” (Từ điển Oxford) - nghĩa: trở nên yếu hơn hoặc ít hơn
Ví dụ:
The numbers of our customers began to drop away after July. (Dịch: Số lượng khách hàng của chúng tôi bắt đầu giảm sau tháng Bảy.)
The price of petrol has just dropped away since last month. (Dịch: Giá xăng vừa giảm từ tháng trước)
Theo từ điển Oxford, Phrasal verb này mang nghĩa là: “to move or fall into position behind somebody else” (Từ điển Oxford) - nghĩa: di chuyển hoặc rơi vào vị trí sau người khác.
Cấu trúc: drop back/behind | drop behind somebody
Ví dụ:
Try your best, you cannot drop behind the others. (Dịch: Hãy cố gắng hết sức, bạn không thể tụt lại phía sau những người khác.)
Anna run quickly in order not to drop behind the other competitors. (Dịch: Anna chạy thật nhanh để không bị tụt lại phía sau các đối thủ khác.)
Phrasal Verb Take | Những cụm động từ thông dụng nhất với take
Visit briefly
Theo từ điển Oxford, Phrasal verb này mang nghĩa là: “to pay an informal visit to a person or a place” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để thăm thân mật một người hoặc một địa điểm.
Cấu trúc: drop by/in | drop in on somebody | drop into something
Ví dụ: Lisa will drop by her grandmother while she is on her vacation. (Dịch: Lisa sẽ đến thăm bà của cô ấy khi bà ấy đang đi nghỉ.)
Decrease in intensity or amount
Theo từ điển Oxford, Phrasal verb này mang ý nghĩa là:
“to fall into a light sleep” (Từ điển Oxford) - nghĩa: chìm vào giấc ngủ nhẹ
“to become fewer or less” - nghĩa: trở nên ít hơn (đếm được và không đếm được)
Ví dụ:
Traffic jam in the city has dropped off because of the new road. (Dịch: Kẹt xe trong thành phố đã giảm vì con đường mới.)
I felt tired, so I dropped off and missed the end of the lecture. (Dịch: Tôi cảm thấy mệt, nên tôi chìm vào giấc ngủ và đã bỏ lỡ phần cuối của bài giảng.)
The film was so boring that I dropped off immediately. (Dịch: Bộ phim chán đến mức tôi chìm vào giấc ngủ ngay lập tức.)
Theo từ điển Oxford, Phrasal verb này mang nghĩa là:
“to no longer take part in or be part of something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: không còn tham gia hoặc là một phần của điều gì đó
“to leave school, college, etc. without finishing your studies” - nghĩa: rời trường, đại học, v.v. mà không hoàn thành việc học của bạn
Cấu trúc: drop out (of something)
Ví dụ:
He has dropped out of the volunteer activities. (Dịch: Anh ấy đã bỏ các hoạt động tình nguyện.)
Bill dropped out the college when he was 20. (Dịch: Bill bỏ học đại học khi mới 20 tuổi.)
Phrasal Verb “Get” thông dụng - cách học & cách dùng
Visit briefly
Theo từ điển Oxford, Phrasal verb này mang nghĩa là: “to pay an informal visit to a person or a place” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để thăm thân mật một người hoặc một địa điểm.
Cấu trúc: drop by/in | drop in on somebody | drop into something
Ví dụ: By chance, I passed by Ha Noi capital last month and I dropped in Ho Chi Minh monument. (Dịch: Tình cờ tháng trước mình đi ngang qua thủ đô Hà Nội và ghé qua tượng đài Hồ Chí Minh.)
Phrasal Verb Bring | Những cụm động từ thông dụng nhất với bring
Move backward
Theo từ điển Oxford, Phrasal verb này mang nghĩa là: “to move or fall into position behind somebody else” (Từ điển Oxford) - nghĩa: di chuyển hoặc rơi vào vị trí sau người khác.
Ví dụ: Gunther is studying for the final exam so that he will not drop back in the class. (Dịch: Gunther đang ôn thi cho kỳ thi cuối kỳ để không bị rớt lại lớp.)
Exercises on Phrasal verb with Drop
Note: A Phrasal verb can be associated with multiple meanings:
Phrasal verb | Ý nghĩa |
---|---|
1. Drop away 2. Drop back/Drop behind 3. Drop by/in | drop in on somebody | drop into something 4. Drop off 5. Drop out | A. Ghé thăm ai đó B. Trở nên yếu đi C. Không còn là một phần của cái gì đó D. Chìm vào giấc ngủ nhẹ E. Trở nên ít hơn F. Bỏ học G. di chuyển, đứng vị trí sau người khác |
Answers:
1 - B; 2 - G; 3 - A; 4 - D,E; 5 - C, F